Bộ lọc tìm kiếm

Tải văn bản

Lưu trữ Góp ý

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • Tiếng anh
  • Lược đồ

Ký hiệu của nắp

D (sai lệch giới hạn theo h8)

Đường kính trục hay ống lót ddn

d (sai lệch giới hạn theo A11)

D1

D2

D3

d1

d2

n

Δ

H

h

h1

l

l1

a

Tải trọng dọc trục giới hạn, N

Khối lượng, Kg

TR 110x60

110

60

60

130

100

155

11

20

4

0,12

26

5

7

3

4

3

8000

0,94

TR 110x75

75

75

0,93

TR 120x65

120

65

65

145

110

175

13

24

28

9

5

10000

1,62

TR 120x80

80

80

1,56

TR 125x85

125

85

85

150

156

180

11000

1,60

TR 130x75

130

75

75

155

118

185

6

12000

1,82

TR 130x90

90

90

1,77

TR 140x80

140

80

80

165

128

195

14000

1,95

TR 140x95

95

95

1,92

TR 150x85

150

85

85

180

138

210

16000

2,28

TR 150x100

100

100

2,27

TR 160x90

160

90

90

190

148

220

6

33

4

22000

2,64

TR 160x105

105

105

2,63

TR 170x95

170

95

95

200

158

230

24000

2,86

TR 170x110

110

110

2,82

TR 180x100

180

100

100

210

165

240

0,15

26000

3,04

TR 180x115

115

115

2,96

TR 190x105

190

105

105

220

175

250

15

26

6

0,15

35

6

10

3

6

4

30000

3,60

TR 190x120

120

120

3,45

TR 200x110

200

110

110

230

185

260

3,88

TR 200x125

125

125

8

3,68

TR 215x115

215

115

115

250

200

285

4,51

TR 215x140

140

140

4,40

TR 225x115

225

115

115

260

210

295

17

30

37

12

7

32000

5,85

TR 230x150

230

240

150

150

270

280

216

225

305

315

42

5

40000

42000

6,23

TR 240x125

125

125

6,73

TR 250x160

250

160

160

290

236

325

43

:

6,95

TR 260x140

260

140

140

300

245

335

45000

7,45

TR 270x170

270

170

170

310

256

345

7

45000

7,68

TR 280x150

280

150

150

320

262

356

45

14

8

8

60000

8,32

TR 290x180

290

180

180

330

272

365

10

 

8,50

TR 300x160

300

160

160

340

282

380

62000

9,40

TR 310x190

310

190

190

350

292

390

65000

9,60

TR 320x170

320

170

170

360

302

400

17

30

6

0,15

45

10

14

3

8

5

70000

10,30

TR 320x200

200

200

10,00

TR 340x180

340

180

180

380

315

420

47

16

9

90000

11,20

TR 340x220

220

220

10,70

TR 360x190

360

190

190

400

335

440

100000

14,60

TR 360x240

240

240

14,20

TR 380x200

380

200

200

430

352

470

22

36

49

18

10

-

15,70

TR 400x220

400

220

220

450

372

490

100000

16,80

TR 400x250

250

250

16,20

Ví dụ: Ký hiệu quy ước của nắp thủng thấp có rãnh mỡ, có đường kính D = 140 mm, ddn = 80 mm

Nắp ổ lăn TB 140 x 80 TCVN 1569 : 1985

3. Yêu cầu kỹ thuật : theo TCVN 1574 : 1985

4. Các kích thước phụ của nắp được quy định trong phụ lục của TCVN 1558 : 1985.

Nội dung văn bản đang được cập nhật

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 1569:1985 về Nắp ổ lăn − Nắp thấp có rãnh mỡ, đường kính từ 100 mm đến 400 mm - Kích thước cơ bản

Số hiệu: TCVN1569:1985
Loại văn bản: Tiêu chuẩn Việt Nam
Nơi ban hành: Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước
Người ký: ***
Ngày ban hành: 01/01/1985
Ngày hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết
Văn bản được hướng dẫn - [0]
Văn bản được hợp nhất - [0]
Văn bản bị sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản bị đính chính - [0]
Văn bản bị thay thế - [0]
Văn bản được dẫn chiếu - [1]
Văn bản được căn cứ - [0]
Văn bản liên quan ngôn ngữ - [0]

Văn bản đang xem

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 1569:1985 về Nắp ổ lăn − Nắp thấp có rãnh mỡ, đường kính từ 100 mm đến 400 mm - Kích thước cơ bản

Văn bản liên quan cùng nội dung - [4]
Văn bản hướng dẫn - [0]
Văn bản hợp nhất - [0]
Văn bản sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản đính chính - [0]
Văn bản thay thế - [0]
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Tài khoản để biết được tình trạng hiệu lực, tình trạng đã bị sửa đổi, bổ sung, thay thế, đính chính hay đã được hướng dẫn chưa của văn bản và thêm nhiều tiện ích khác
Loading…