Ký hiệu của nắp |
D (sai lệch giới hạn theo h8) |
D1 |
D2 |
D3 |
d |
d1 |
n |
D |
H |
h |
H1 |
l |
Tải trọng dọc trục giới hạn, N |
Khối lượng, Kg |
TK 110 |
110 |
130 |
100 |
155 |
11 |
20 |
4 |
0,12 |
16 |
5 |
7 |
10 |
8 000 |
0,96 |
TK 120 |
120 |
145 |
110 |
175 |
13 |
24 |
17 |
9 |
10 000 |
1,40 |
||||
TK 125 |
125 |
150 |
116 |
180 |
21 |
14 |
11 000 |
1,68 |
||||||
TK 130 |
130 |
155 |
118 |
185 |
6 |
12 000 |
1,70 |
|||||||
TK 140 |
140 |
165 |
128 |
195 |
14 000 |
1,85 |
||||||||
TK 150 |
150 |
180 |
138 |
210 |
16 000 |
2,16 |
||||||||
TK 160 |
160 |
190 |
148 |
220 |
6 |
22 000 |
2,35 |
|||||||
TK 170 |
170 |
200 |
158 |
230 |
24 000 |
2,55 |
||||||||
TK 180 |
180 |
210 |
165 |
240 |
0,15 |
25 |
18 |
20 000 |
2,80 |
|||||
TK 190 |
190 |
220 |
175 |
250 |
15 |
26 |
26 |
10 |
30 000 |
3,33 |
||||
TK 200 |
200 |
230 |
185 |
260 |
3,57 |
|||||||||
TK 215 |
215 |
250 |
200 |
285 |
8 |
5,47 |
||||||||
TK 225 |
225 |
260 |
210 |
295 |
17 |
30 |
27 |
12 14 |
32 000 |
5,73 |
||||
TK 230 |
230 |
270 |
216 |
305 |
40 000 |
6,02 |
||||||||
TK 240 |
240 |
280 |
225 |
315 |
42 000 |
6,46 |
||||||||
TK 250 |
250 |
290 |
236 |
325 |
- |
6,96 |
||||||||
TK 260 |
260 |
300 |
245 |
335 |
45 000 |
7,20 |
||||||||
TK 270 |
270 |
310 |
256 |
345 |
7,88 |
|||||||||
TK 280 |
280 |
320 |
262 |
355 |
29 |
60 000 |
8,20 |
|||||||
TK 290 |
290 |
330 |
272 |
365 |
32 |
10 |
21 |
9,00 |
||||||
TK 300 |
300 |
340 |
282 |
380 |
62 000 |
9,43 |
||||||||
TK 310 |
310 |
350 |
290 |
390 |
65.000 |
10,20 |
||||||||
TK 320 |
320 |
360 |
302 |
400 |
70 000 |
10,40 |
||||||||
TK 340 |
340 |
380 |
315 |
420 |
33 |
16 |
20 |
90 000 |
11,40 |
|||||
TK 360 |
360 |
400 |
335 |
440 |
10 000 |
13,20 |
||||||||
TK 380 |
380 |
430 |
352 |
470 |
22 |
36 |
34 |
18 |
- |
16,20 |
||||
TK 400 |
400 |
450 |
372 |
490 |
10 000 |
17,50 |
Ví dụ: Ký hiệu quy ước của nắp kín thấp có đường kính D = 140 mm;
Nắp ổ lăn TK 140 TCVN 1559 : 1985
3. Yêu cầu kỹ thuật theo TCVN 1574 : 1985
4. Các kích thước phụ của nắp được quy định trong phụ lục của TCVN 1558 : 1985
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 1559:1985 về Nắp ổ lăn - Nắp kín thấp, đường kính từ 47 mm đến 100 mm - Kích thước cơ bản
Số hiệu: | TCVN1559:1985 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/1985 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 1559:1985 về Nắp ổ lăn - Nắp kín thấp, đường kính từ 47 mm đến 100 mm - Kích thước cơ bản
Chưa có Video