rsmin |
d |
rsmax |
||
Lớn hơn |
đến |
theo hướng tâm |
theo dọc trục |
|
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
0,05 |
- |
- |
0,1 |
0,2 |
0,08 |
- |
- |
0,16 |
0,3 |
0,10 |
- |
- |
0,2 |
0,4 |
0,15 |
- |
- |
0,3 |
0,6 |
0,2 |
- |
- |
0,3 |
0,8 |
0,3 |
- |
40 |
0,6 |
1,0 |
40 |
- |
0,8 |
1,0 |
|
0,6 |
- |
40 |
1,0 |
2,0 |
40 |
- |
1,3 |
2,0 |
|
1,0 |
- |
50 |
1,5 |
3,0 |
50 |
- |
1,9 |
3,0 |
|
1,1 |
- |
120 |
2,0 |
3,5 |
120 |
- |
2,5 |
4,0 |
|
1,5 |
- |
120 |
2,3 |
4,0 |
120 |
- |
3,0 |
5,0 |
|
2,0 |
- |
80 |
3,0 |
4,5 |
80 |
220 |
3,5 |
5,0 |
|
220 |
- |
3,8 |
6,0 |
|
2,1 |
- |
280 |
4,0 |
6,5 |
280 |
- |
4,5 |
7 |
|
2,5 |
- |
100 |
3,8 |
6 |
100 |
280 |
4,5 |
6 |
|
280 |
- |
5,0 |
7 |
|
3,0 |
- |
280 |
5,0 |
8 |
280 |
- |
5,5 |
8 |
|
4,0 |
- |
- |
6,5 |
9 |
5,0 |
- |
- |
8,0 |
10 |
6,0 |
- |
- |
10,0 |
13 |
7,5 |
- |
- |
12,5 |
17 |
9,5 |
- |
- |
15 |
19 |
12 |
- |
- |
18 |
24 |
15 |
- |
- |
21 |
30 |
19 |
- |
- |
25 |
38 |
Chú thích cho phép dùng rsmax theo dọc trục bằng rsmax theo hướng tâm đối với ổ có chiều rộng nhỏ hơn và bằng 2mm.
Bảng 2
KÍCH THƯỚC GIỚI HẠN CỦA TỌA ĐỘ MÉP VÁT LẮP RÁP PHÍA MẶT MÚT RỘNG CỦA VÒNG TRONG VÀ VÒNG NGOÀI CỦA Ổ ĐŨA CÔN
mm
rsmin
Dd hoặc D
rsmax
Lớn hơn
đến
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
theo dọc trục
1
2
3
4
5
0,3
-
40
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1,4
40
-
0,9
1,6
0,6
-
40
1,1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40
-
1,3
2,0
1,0
-
50
1,6
2,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
1,9
3,0
1,5
-
120
2,3
3,0
120
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2,8
3,5
250
-
3,5
4,0
2,0
-
120
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4,0
120
250
3,5
4,5
250
-
4,0
5,0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
120
3,5
5,0
120
250
4,0
5,5
250
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4,5
6,0
3,0
-
120
4,0
5,5
120
250
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6,5
250
400
5,0
7,0
400
-
5,5
7,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
120
5,0
7,0
120
250
5,5
7,5
250
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6,0
8,0
400
-
6,5
8,5
5,0
-
180
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8,0
180
-
7,5
9,0
6,0
-
180
7,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
180
-
9,0
11
Bảng 3
KÍCH THƯỚC GIỚI HẠN CỦA TỌA ĐỘ MÉP VÁT LẮP RÁP CỦA Ổ BI VÀ Ổ ĐŨA CHẶN MỘT DÃY VÀ HAI DÃY
mm
rsmin
rsmax theo hướng tâm và dọc trục
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
rsmax theo hướng tâm và dọc trục
0,05
0,10
2,1
4,5
0,08
0,16
3,0
5,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,2
4,0
6,5
0,15
0,3
5,0
8,0
0,2
0,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10,0
0,3
0,8
7,5
12,5
0,6
1,5
9,5
15
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2,2
12
18
1,1
2,7
15
21
1,5
3,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
25
2,0
4,0
-
-
Chú thích. Kích thước giới hạn của tọa độ mép vát lắp ráp dùng cho:
Mép vát bề mặt ngoài của vòng lỏng từ phía mặt mút ngoài;
Mép vát bề mặt lỗ của vòng chặt của ổ một dãy từ phía mặt mút ngoài;
Mép vát bề mặt lỗ của vòng chặt (vòng giữa) của ổ hai dãy từ cả hai phía mặt mút.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3. Bảng giá trị danh nghĩa của tọa độ mép vát lắp ráp theo TCVN 1481-85.
Giá trị nhỏ nhất của tọa độ mép vát lắp ráp được cho trong phụ lục 2.
1. Tọa độ của mép vát lắp ráp của vòng ổ theo hướng tâm là khoảng cách từ đường mút tưởng tượng của vòng ổ đến điểm trên đường giao của bề mặt mép vát với mặt mút của vòng.
2. Tọa độ của mép vát lắp ráp của vòng ổ theo hướng dọc trục là khoảng cách từ đường mút tưởng của vòng ổ đến điểm trên đường giao của bề mặt mép với bề mặt lỗ (hay bề mặt ngoài) của vòng ổ.
3. Mép vát - theo TCVN. 4112-85.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
GIÁ TRỊ DANH NGHĨA VÀ NHỎ NHẤT CỦA TỌA ĐỘ MÉP VÁT LẮP RÁP
Bảng 4
Ổ BI ĐỖ, Ổ ĐŨA ĐỠ, Ổ BI ĐỠ CHẶN, Ổ BI CHẶN VÀ Ổ ĐŨA CHẶN
mm
rdn
rsmin
rdn
rsmin
0,10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3,5
2,1
0,15
0,08
4
3,0
0,2
0,10
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,3
0,15
6
5,0
0,4
0,2
8
6,0
0,6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
7,5
1,0
0,6
12
9,6
1,5
1,0
15
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2,0
1,1
18
15
2,5
1,5
22
19
3,0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
-
Bảng 5
Ổ ĐŨA CÔN
mm
r
Toa độ mép vát lắp ráp về phía mặt mút rộng
vòng trong
vòng ngoài
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
rmin*
rsmin
rmin*
0,5
0,3
0,3
0,3
0,3
1,0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,6
0,6
0,6
1,5
1,0
1,0
1,0
1,0
2,0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1,0
1,5
1,0
2,5
2,0
1,5
1,5
1,5
3,0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2,0
2,0
2,0
3,5
3,0
2,0
2,5
2,0
4,0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3,0
3,0
3,0
5,0
5,0
4,0
4,0
4,0
6,0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5,0
5,0
5,0
* Trong trường hợp sử dụng ổ được chế tạo có tọa độ giới hạn của mép vát lắp ráp theo tài liệu kỹ thuật trước đây, bán kính góc lượn của trục hay của lỗ trên thân hộp rasmax không được vượt quá giá trị rsmin đã qui định trong tiêu chuẩn này.
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1483:1985 (ST SEV 2195-80) về Ổ lăn - Mép vát - Kích thước
Số hiệu: | TCVN1483:1985 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/1985 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1483:1985 (ST SEV 2195-80) về Ổ lăn - Mép vát - Kích thước
Chưa có Video