Số lầna |
0,5mm đến 1mm |
1mm đến 2mm |
2mm đến 3mm |
3mm đến 4mm |
4mm đến 5mm |
5mm đến 7mm |
7mm đến 10mm |
> 10mm |
S > 0,5mm |
1 |
56 |
52 |
32 |
12 |
6 |
1 |
0 |
14 |
173 |
2 |
12 |
8 |
3 |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
27 |
3 |
10 |
18 |
2 |
2 |
2 |
0 |
0 |
1 |
35 |
4 |
14 |
22 |
6 |
8 |
0 |
0 |
0 |
1 |
51 |
5 |
10 |
16 |
4 |
4 |
1 |
0 |
0 |
0 |
35 |
6 |
6 |
8 |
0 |
2 |
0 |
2 |
0 |
0 |
18 |
7 |
2 |
2 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
6 |
8 |
1 |
2 |
2 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
5 |
9 |
7 |
4 |
3 |
1 |
1 |
1 |
0 |
1 |
18 |
10 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
C0(X1) |
118 |
132 |
52 |
32 |
10 |
4 |
0 |
20 |
368 |
a mỗi lần 30 s nối tiếp nhau. |
C0 đối với các mảnh vụn ≥ 0,5 mm của mẫu X1 (mặt A) là tổng của mười lần thử ở trên.
B.3 Kết quả thử mẫu thử X1 (mặt A)
Bảng B.2
Số lầna
0,5 mm đến 1 mm
1 mm đến 2 mm
2 mm đến 3 mm
3 mm đến 4 mm
4 mm đến 5 mm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7 mm đến 10 mm
> 10 mm
S > 0,5 mm
1
19 197
18 280
4 132
4 988
3 406
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3 000
6 791
61 994
2
8 612
9 988
2 539
3 208
2 283
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1 860
3 349
33 253
3
6 580
7 896
2 239
2 769
1 804
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1 658
2 723
26 908
4
4 886
6 315
1 853
2 281
1 456
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1 358
1 952
21 192
5
3 871
5 336
1 487
2 010
1 325
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1 235
1 688
17 884
6
3 882
5 162
1 465
1 833
1 260
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1 100
1 657
17 237
7
3 812
4 979
1 411
1 951
1 345
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1 111
1 842
17 400
8
2 502
3 445
1 045
1 365
896
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
838
1 141
11 844
9
2 076
3 168
962
1 292
851
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
737
1 037
10 666
10
1 378
2 470
700
946
664
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
553
699
7 821
Tổng
56 796
67 039
17 833
22 643
15 290
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
13 450
22 879
226 199
Tổng - C0
56 678
66 907
17 781
22 611
15 280
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
13 450
22 859
225 831
a mỗi lần 30 s nối tiếp nhau.
B.4 Mẫu X (mặt A)
Bảng B.3 đưa ra các kết quả thử trung bình của năm mẫu thử từ X1 đến X5 (mặt A) đối với từng kích thước mảnh vụn và từng khoảng thời gian. Ở hàng cuối của bảng, tổng các giá trị tương ứng với 10 khoảng thời gian tạo ra bụi xơ cho từng loại và tổng sự tạo bụi xơ của mặt A.
Bảng B.3
Số lầna
0,5 mm đến 1 mm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2 mm đến 3 mm
3 mm đến 4 mm
4 mm đến 5 mm
5 mm đến 7 mm
7 mm đến 10 mm
> 10 mm
S > 0,5 mm
1
10 832
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2 812
3 538
2 358
1 561
2 077
3 883
38 871
2
4 525
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1 633
2 132
1 445
947
1 259
1 938
19 846
3
3 228
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1 290
1 680
1 111
765
991
1 405
14 950
4
3 151
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1 231
1 602
1 032
738
950
1 332
14 372
5
2 357
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1 004
1 363
894
629
797
1 089
11 690
6
1 902
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
886
1 159
794
547
706
919
9 909
7
1 713
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
756
1 034
746
477
603
850
8 813
8
1 361
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
644
896
577
389
508
644
7 156
9
1 172
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
604
809
541
355
468
613
6 530
10
931
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
510
678
456
298
386
473
5 422
Tổng
31 172
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
11 371
14 891
9 955
6 707
8 743
13 147
137 558
Tổng - C0
31 043
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
11 334
14 865
9 943
6 700
8 741
13 135
137 197
a mỗi lần 30 s nối tiếp nhau.
Bảng B.4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1 mm đến 2 mm
2 mm đến 3 mm
3 mm đến 4 mm
4 mm đến 5 mm
5 mm đến 7 mm
7 mm đến 10 mm
> 10 mm
S > 0,5 mm
11 202
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2 813
3 402
2 341
1 542
1 977
4 277
38 545
B.6 Hệ số sai khác của kết quả
Bảng B.5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1 mm đến 2 mm
2 mm đến 3 mm
3 mm đến 4 mm
4 mm đến 5 mm
5 mm đến 7 mm
7 mm đến 10 mm
> 10 mm
S > 0,5 mm
36
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
25
23
24
23
23
33
28
B.7 Kết quả thử đối với mẫu X (mặt B)
Kết quả của các phép thử được thực hiện trên mặt B của năm mẫu thử từ X6 đến X10 được ghi lại trong các bảng tương tự.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
B.8.1 Mẫu X, mặt A
Tổng sự tạo bụi xơ: 137 197
Độ lệch chuẩn: 38 545
Hệ số sai khác: 28 %
Hệ số tạo bụi xơ (CL): 5,13
B.8.2 Mẫu X, mặt B
Tổng sự tạo bụi xơ: 88 151
Độ lệch chuẩn: 34 637
Hệ số sai khác: 39 %
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
B.8.3 Mẫu X, vật liệu
Tổng sự tạo bụi xơ: 112 674
Hệ số tạo bụi xơ (CL): 5,05
MỤC LỤC
Lời nói đầu
1. Phạm vi áp dụng
2. Tài liệu viện dẫn
3. Thuật ngữ và định nghĩa
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5. Thiết bị, dụng cụ
6. Cách tiến hành
7. Phương pháp tính
8. Báo cáo thử nghiệm
Phụ lục A (tham khảo) Thông tin chung về độ tái lập
Phụ lục B (tham khảo) Ví dụ thực hiện - Tổng sự tạo bụi xơ - Mẫu X
1) Tiêu chuẩn ISO 554 hiện nay đã hủy
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10041-10:2015 (ISO 9073-10:2002) về Vật liệu dệt - Phương pháp thử cho vải không dệt - Phần 10: Sự tạo bụi xơ và các mảnh vụn khác ở trạng thái khô
Số hiệu: | TCVN10041-10:2015 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2015 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10041-10:2015 (ISO 9073-10:2002) về Vật liệu dệt - Phương pháp thử cho vải không dệt - Phần 10: Sự tạo bụi xơ và các mảnh vụn khác ở trạng thái khô
Chưa có Video