Thống kê |
Bột khoai tây |
Xúc xích |
Dăm bông |
Thức ăn công thức cho trẻ sơ sinh |
Phomat |
Sữa gầy |
Đã trừ các trường hợp ngoại lệ |
||||||
Số lượng phòng thử nghiệm |
10 |
12 |
11 |
11 |
10 |
12 |
Số lượng phòng thử nghiệm ngoại lệ |
2 |
- |
1 |
- |
2 |
- |
Trung bình của các lần lặp lại, g/100 g |
0,0761 |
0,166 |
0,233 |
0,285 |
0,641 |
0,960 |
Độ lệch chuẩn lặp lại, sr, g/100 g |
0,0016 |
0,0079 |
0,0091 |
0,015 |
0,0096 |
0,010 |
Độ lệch chuẩn tương đối lặp lại, RSDr, % |
2,1 |
4,8 |
3,9 |
5,4 |
1,5 |
1,1 |
Giới hạn lặp lại, ra, g/100 g |
0,0044 |
0,022 |
0,026 |
0,043 |
0,027 |
0,029 |
Độ lệch chuẩn tái lập, sR, g/100 g |
0,0035 |
0,0115 |
0,018 |
0,017 |
0,027 |
0,034 |
Độ lệch chuẩn tương đối tái lập, RSDR, % |
4,7 |
6,9 |
7,7 |
6,1 |
4,1 |
3,6 |
Giới hạn tái lập, Rb, g/100 g |
0,0099 |
0,032 |
0,050 |
0,049 |
0,074 |
0,095 |
Chưa trừ các trường hợp ngoại lệ |
||||||
Số lượng phòng thử nghiệm |
12 |
- |
12 |
- |
12 |
- |
Trung bình của các lần lặp lại, g/100g |
0.077 |
- |
0,243 |
- |
0,67 |
- |
Độ lệch chuẩn lặp lại, sr, g/100 g |
0,016 |
- |
0,054 |
- |
0,12 |
- |
Độ lệch chuẩn tương đối lặp lại, RSDr % |
20,6 |
- |
22,2 |
- |
17,7 |
- |
Giới hạn lặp lại, ra, g/100 g |
0,045 |
- |
0,151 |
- |
0,33 |
- |
Độ lệch chuẩn tái lập, sR, g/100 g |
0,017 |
- |
0,053 |
- |
0,12 |
- |
Độ lệch chuẩn tương đối tái lập, RSDR, % |
21,6 |
- |
22,0 |
- |
17,7 |
- |
Giới hạn tái lập, Rb, g/100 g |
0,047 |
- |
0,150 |
- |
0,33 |
- |
a r = 2,8 x sr b R = 2,8 x sR |
THƯ MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
[1] Pulliainen T.K., Wallin H.C.: Determination of total phosphorus in foods by colorimetric measurement of phosphorus as molybdenum blue after dry-ashing: NMKL interlaboratory study, J. AOAC Int., 77, 1557(1994)
[2] Pulliainen T.K., Wallin H.C.: Determination of total phosphorus in foods by colorimetry: summary of NMKL collaborative study, J AOAC Int., 79, 1408 (1996)
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9043:2012 về Thực phẩm - Xác định hàm lượng phospho tổng số bằng phương pháp đo màu
Số hiệu: | TCVN9043:2012 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2012 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9043:2012 về Thực phẩm - Xác định hàm lượng phospho tổng số bằng phương pháp đo màu
Chưa có Video