Mẫu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Số phòng thử nghiệm tham gia |
11 |
11 |
11 |
11 |
11 |
Số phòng thử nghiệm còn lại sau vòng loại |
11 |
11 |
11 |
10 |
11 |
Giá trị trung bình, g iôt (I2)/ 100 g |
123,9 |
112,1 |
116,7 |
111,8 |
128,4 |
Độ lệch chuẩn lặp lại, g iôt (I2)/ 100 g |
0,7 |
0,9 |
0,7 |
1,0 |
1,0 |
Độ lệch chuẩn tái lập, g iôt (I2)/ 100 g |
2,0 |
2,6 |
1,6 |
1,7 |
1,8 |
Giới hạn độ lặp lại, g iôt (I2)/ 100 g |
2,2 |
2,8 |
2,3 |
3,1 |
3,2 |
Giới hạn độ tái lập, g iôt (I2)/ 100 g |
6,3 |
8,2 |
4,9 |
5,3 |
5,5 |
THƯ MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
[1] TCVN 6122 (EN ISO 3961) Dầu mỡ động vật và thực vật - Xác định chỉ số iôt.
[2] TCVN 2625 (EN ISO 5555) Dầu mỡ động vật và thực vật - Lấy mẫu.
[3] EN ISO 4259 Petroleum products - Determination an application of precision data in relation to methods of test (ISO 4259:1992/Cor 1:1993).
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7869:2008 (ISO 14111 : 2003) về Dẫn xuất dầu và mỡ - Este metyl axit béo (FAME) - Xác định chỉ số iôt
Số hiệu: | TCVN7869:2008 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2008 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7869:2008 (ISO 14111 : 2003) về Dẫn xuất dầu và mỡ - Este metyl axit béo (FAME) - Xác định chỉ số iôt
Chưa có Video