|
Mẫu |
||||||||||
A |
B |
C |
D |
E |
F |
G |
H |
I |
J |
Trung bình |
|
Số lượng phòng thử nghiệm |
7 |
7 |
7 |
7 |
7 |
7 |
7 |
7 |
7 |
7 |
|
Giá trị trung bình, ml |
0,101 |
0,288 |
0,247 |
0,286 |
0,350 |
0,369 |
1,543 |
0,321 |
0,233 |
0,991 |
0,473 |
Độ lệch chuẩn lặp lại, sr (ml) |
0,006 |
0,014 |
0,019 |
0,009 |
0,033 |
0,000 |
0,089 |
0.076 |
0,031 |
0,091 |
0,050 |
Hệ số biến thiên lặp lại, % |
16,61 |
14,00 |
21,41 |
9,07 |
26,19 |
0,00 |
16,20 |
66,12 |
37,75 |
25,60 |
29,41 |
Giới hạn lặp lại, r(= 2,8 sr), ml |
0,017 |
0,040 |
0,053 |
0,026 |
0,092 |
0,000 |
0,250 |
0,212 |
0,088 |
0,254 |
0,139 |
Độ lệch chuẩn tái lập, sR (ml) |
0,047 |
0,121 |
0,115 |
0,122 |
0,084 |
0,147 |
0,445 |
0,095 |
0,128 |
0,486 |
0,231 |
Hê số biến thiên tái lập, % |
131,5 |
117,6 |
130,3 |
119,4 |
66,90 |
111,6 |
80,69 |
82,81 |
154,3 |
137,2 |
136,7 |
Giới hạn tái lập, R (= 2,8 sR), ml |
0,133 |
0,339 |
0,322 |
0,341 |
0,234 |
0,411 |
1,245 |
0,256 |
0,359 |
1,361 |
0,646 |
THƯ MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
[1] TCVN 6400 (ISO 707), Sữa và sản phẩm sữa – Hướng dẫn lấy mẫu
[2] TCVN 6910-1:2001 (ISO 5725-1:1994), Độ chính xác (độ đúng và độ chụm) của phương pháp đo và kết quả đo - Phần 1: Nguyên tắc và định nghĩa chung
[3] TCVN 6910-2:2001 (ISO 5725-2:1994), Độ chính xác (độ đúng và độ chụm) của phương pháp đo và kết quả đo - Phần 2: Phương pháp cơ bản xác định độ lặp lại và độ tái lập của phương pháp đo tiêu chuẩn
[4] IDF 87:1979, Instant dried milk - Determination of dispersibility and wettability.
[1] A/S Niro Atomer, Sobog, Denmark là tên thương mại của nhà cung cấp. Thông tin này đưa ra để thuận tiện cho người sử dụng tiêu chuẩn này không ấn định phải sử dụng các sản phẩm này.
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10024:2013 (ISO 15322:2005) về Sữa bột và sản phẩm sữa bột – Xác định đặc tính của sữa trong cà phê nóng (phép thử cà phê)
Số hiệu: | TCVN10024:2013 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2013 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10024:2013 (ISO 15322:2005) về Sữa bột và sản phẩm sữa bột – Xác định đặc tính của sữa trong cà phê nóng (phép thử cà phê)
Chưa có Video