BỘ
TÀI CHÍNH |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 894/TCHQ-KTTT |
Hà Nội, ngày 20 tháng 02 năm 2009 |
Kính gửi: Cục Hải quan các Tỉnh, Thành phố
Để thực hiện công tác quản lý trị giá tính thuế theo các nguyên tắc và quy định tại Thông tư 40/2008/TT-BTC ngày 21 tháng 5 năm 2008 của Bộ Tài chính.
Căn cứ:
- Điều 6 Nghị định 40/2007/NĐ-CP ngày 16 tháng 3 năm 2007 của Chính phủ;
- Điểm b.1 khoản 1 mục I phần III Thông tư 40/2008/TT-BTC ngày 21 tháng 5 năm 2008 của Bộ Tài chính quy định thẩm quyền xây dựng, công bố, hướng dẫn thực hiện danh mục mặt hàng quản lý rủi ro về giá;
- Quyết định số 1102/QĐ-BTC ngày 21 tháng 5 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc xây dựng, quản lý, sử dụng cơ sở dữ liệu giá.
Tổng cục Hải quan ban hành kèm theo công văn này một số mức giá bổ sung, thay thế mức giá ban hành kèm theo Danh mục mặt hàng quản lý rủi ro về giá tại Công văn số 4046/TCHQ-KTTT ngày 21 tháng 08 năm 2008, công văn số: 6322/TCHQ-KTTT ngày 08 tháng 12 năm 2008 của Tổng cục Hải quan.
Các mức giá ban hành kèm theo Công văn này áp dụng kể từ ngày 02 tháng 03 năm 2009.
Tổng cục Hải quan thông báo để Cục Hải quan các Tỉnh thành phố biết và triển khai thực hiện./.
|
KT.
TỔNG CỤC TRƯỞNG |
SỬA ĐỔI BỔ SUNG DANH MỤC QUẢN LÝ RỦI RO VỀ GIÁ TẠI CÔNG VĂN
SỐ: 4046/TCHQ-KTTT NGÀY 21/8/2008; SỐ: 6322/TCHQ-KTTT NGÀY 08/12/2008 CỦA TỔNG
CỤC HẢI QUAN
Ban hành kèm theo công văn số: 894/TCHQ-KTTT ngày 20 tháng 02 năm 2009
STT |
Tên hàng |
Nhãn hiệu |
Model |
Năm sản xuất |
Xuất xứ |
Đơn vị tính |
Giá kiểm tra (USD) |
Ghi chú |
1 |
I. Nhóm Ôtô |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
1. Xe ô tô mới |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1. Xe ôtô chở người từ 16 chỗ trở xuống |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
* Hiệu Hyundai |
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI CLICK, HYUNDAI GET, HYUNDAI i10, số sàn, dung tích 1.100cc, do Hàn Quốc sản xuất |
HYUNDAI |
CLICK, GET, i10 |
2008 |
Hàn Quốc |
Chiếc |
4,000.00 |
thay thế toàn bộ mức giá xe Hyundai tại CV 4046; CV6322 |
6 |
Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI CLICK, HYUNDAI GET, HYUNDAI i10, số tự động, dung tích 1.100cc, do Hàn Quốc sản xuất |
HYUNDAI |
CLICK, GET i10 |
2008 |
Hàn Quốc |
Chiếc |
4,300.00 |
thay thế toàn bộ mức giá xe Hyundai tại CV 4046; CV6322 |
7 |
Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI GETS, HYUNDAI CLICK, HYUNDAI VERNA, số sàn, dung tích 1.400cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008 |
HYUNDAI |
CLICK, GET, VERNA |
2008 |
Hàn Quốc |
Chiếc |
4,800.00 |
thay thế toàn bộ mức giá xe Hyundai tại CV 4046; CV6322 |
8 |
Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI CLICK, HYUNDAI GET, HYUNDAI VERNA, số tự động, dung tích 1.400cc, do Hàn Quốc sản xuất |
HYUNDAI |
CLICK, GET, VERNA |
2008 |
Hàn Quốc |
Chiếc |
5,300.00 |
thay thế toàn bộ mức giá xe Hyundai tại CV 4046; CV6322 |
9 |
Xe ôtô hiệu HYUNDAI GETZ, HYUNDAI I30, loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 1.600cc số sàn |
HYUNDAI |
GETZ, I30 |
2008 |
Hàn Quốc |
Chiếc |
7,000.00 |
thay thế toàn bộ mức giá xe Hyundai tại CV 4046; CV6322 |
10 |
Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI GETZ, HYUNDAI I30, số tự động, dung tích 1.600cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008 |
HYUNDAI |
GETZ, I30 |
2008 |
Hàn Quốc |
Chiếc |
7,500.00 |
thay thế toàn bộ mức giá xe Hyundai tại CV 4046; CV6322 |
11 |
Xe ôtô 5 chỗ Hiệu HYUNDAI ELANTRA, dung tích 1.600cc, do Hàn Quốc sản xuất |
HYUNDAI |
ELANTRA |
2008 |
Hàn Quốc |
Chiếc |
7,600.00 |
thay thế toàn bộ mức giá xe Hyundai tại CV 4046; CV6322 |
12 |
Ôtô con hiệu HYUNDAI ACCENT, loại 5 chỗ ngồi, chạy xăng do Hàn Quốc sản xuất năm 2007, dung tích 1.400cc |
HYUNDAI |
ACCENT |
2007 |
Hàn Quốc |
Chiếc |
7,000.00 |
thay thế toàn bộ mức giá xe Hyundai tại CV 4046; CV6322 |
13 |
Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI ACCENT số sàn, chạy xăng, dung tích 1.400cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008 |
HYUNDAI |
ACCENT |
2008 |
Hàn Quốc |
Chiếc |
7,500.00 |
thay thế toàn bộ mức giá xe Hyundai tại CV 4046; CV6322 |
14 |
Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI ACCENT số sàn, chạy dầu, dung tích 1.500cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008 |
HYUNDAI |
ACCENT |
2008 |
Hàn Quốc |
Chiếc |
8,000.00 |
thay thế toàn bộ mức giá xe Hyundai tại CV 4046; CV6322 |
15 |
Ôtô con hiệu HYUNDAI SANTA FE, loại 7 chỗ ngồi, chạy xăng, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 2.000cc |
HYUNDAI |
SANTA FE |
2008 |
Hàn Quốc |
Chiếc |
12,000.00 |
thay thế toàn bộ mức giá xe Hyundai tại CV 4046; CV6322 |
16 |
Xe ôtô 9 chỗ hiệu HYUNDAI GRAND STAREX chạy dầu, dung tích 2.400cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008 |
HYUNDAI |
GRAND STAREX |
2008 |
Hàn Quốc |
Chiếc |
14,792.00 |
thay thế toàn bộ mức giá xe Hyundai tại CV 4046; CV6322 |
17 |
Xe ôtô 12 chỗ hiệu HYUNDAI GRAND STAREX chạy dầu, dung tích 2.500cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008 |
HYUNDAI |
GRAND STAREX |
2008 |
Hàn Quốc |
Chiếc |
14,036.00 |
thay thế toàn bộ mức giá xe Hyundai tại CV 4046; CV6322 |
18 |
Ôtô con hiệu HYUNDAI SANTA FE, loại 7 chỗ ngồi, chạy dầu, do Hàn Quốc sản xuất năm 2007, dung tích 2.200cc |
HYUNDAI |
SANTA FE |
2007 |
Hàn Quốc |
Chiếc |
15,000.00 |
thay thế toàn bộ mức giá xe Hyundai tại CV 4046; CV6322 |
19 |
Ôtô con hiệu HYUNDAI SANTA FE, loại 7 chỗ ngồi, chạy dầu, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 2.200cc |
HYUNDAI |
SANTA FE |
2008 |
Hàn Quốc |
Chiếc |
16,000.00 |
thay thế toàn bộ mức giá xe Hyundai tại CV 4046; CV6322 |
20 |
Ôtô con hiệu HYUNDAI SANTA FE, loại 7 chỗ ngồi, chạy xăng, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 2.700cc |
HYUNDAI |
SANTA FE |
2008 |
Hàn Quốc |
Chiếc |
19,411.00 |
thay thế toàn bộ mức giá xe Hyundai tại CV 4046; CV6322 |
21 |
Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI AZERA GLS chạy xăng, dung tích 3.300cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008 |
HYUNDAI |
AZERA GLS |
2008 |
Hàn Quốc |
Chiếc |
19,487.00 |
thay thế toàn bộ mức giá xe Hyundai tại CV 4046; CV6322 |
22 |
Ôtô con hiệu HYUNDAI VERACRUZ, loại 7 chỗ ngồi, chạy xăng do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 2.959cc. |
HYUNDAI |
VERACRUZ |
2008 |
Hàn Quốc |
Chiếc |
22,000.00 |
thay thế toàn bộ mức giá xe Hyundai tại CV 4046; CV6322 |
23 |
Xe ôtô 9 chỗ hiệu HYUNDAI VERACRUZ V6 chạy dầu, dung tích 3.000cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008 |
HYUNDAI |
VERACRUZ V6 |
2008 |
Hàn Quốc |
Chiếc |
24,000.00 |
thay thế toàn bộ mức giá xe Hyundai tại CV 4046; CV6322 |
24 |
Ôtô con hiệu HYUNDAI VERACRUZ, loại 7 chỗ ngồi chạy xăng do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 3.800cc |
HYUNDAI |
VERACRUZ |
2008 |
Hàn Quốc |
Chiếc |
25,360.00 |
thay thế toàn bộ mức giá xe Hyundai tại CV 4046; CV6322 |
25 |
* Hiệu Kia |
|
|
|
|
|
|
|
26 |
Ôtô con hiệu KIA MORNING do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 999cc |
KIA |
MORNING |
2008 |
Hàn Quốc |
Chiếc |
3,800.00 |
thay thế toàn bộ mức giá xe KIA tại CV 4046; CV6322 |
27 |
Xe ôtô du lịch hiệu KIA PICANTO do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, số sàn, dung tích 1.100cc |
KIA |
PICANTO |
2008 |
Hàn Quốc |
Chiếc |
4,000.00 |
thay thế toàn bộ mức giá xe KIA tại CV 4046; CV6322 |
28 |
Xe ôtô du lịch hiệu KIA PICANTO, số tự động, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 1.100cc |
KIA |
PICANTO |
2008 |
Hàn Quốc |
Chiếc |
4,300.00 |
thay thế toàn bộ mức giá xe KIA tại CV 4046; CV6322 |
29 |
Ôtô du lịch hiệu KIA MORNING, 5DR EX, Gasoline AT loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 1.100cc |
KIA |
MORNING |
2008 |
Hàn Quốc |
Chiếc |
4,300.00 |
thay thế toàn bộ mức giá xe KIA tại CV 4046; CV6322 |
30 |
Ôtô du lịch hiệu KIA RIO, 5DR EX, Gasoline MT loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 1.600cc |
KIA |
RIO EX |
2008 |
Hàn Quốc |
Chiếc |
5,800.00 |
thay thế toàn bộ mức giá xe KIA tại CV 4046; CV6322 |
31 |
Ôtô con hiệu KIA CERATO 4 DR KX, loại 5 chỗ, dung tích 1.600cc, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008 |
KIA |
CERATO KX |
2008 |
Hàn Quốc |
Chiếc |
5,800.00 |
thay thế toàn bộ mức giá xe KIA tại CV 4046; CV6322 |
32 |
Xe ôtô 5 chỗ hiệu Kia Pride LX dung tích 1.400cc, chạy xăng, số sàn do Hàn Quốc sản xuất |
KIA |
PRIDE LX |
2008 |
Hàn Quốc |
Chiếc |
4,800.00 |
thay thế toàn bộ mức giá xe KIA tại CV 4046; CV6322 |
33 |
Xe ôtô 5 chỗ hiệu Kia Pride LX dung tích 1.400cc, chạy xăng, số tự động do Hàn Quốc sản xuất |
KIA |
PRIDE LX |
2008 |
Hàn Quốc |
Chiếc |
5,300.00 |
thay thế toàn bộ mức giá xe KIA tại CV 4046; CV6322 |
34 |
Ôtô con hiệu KIA SPORTAGE LX, loại 5 chỗ, dung tích 2.000 cc, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008 |
KIA |
SPORTAGE LX |
2008 |
Hàn Quốc |
Chiếc |
8,500.00 |
thay thế toàn bộ mức giá xe KIA tại CV 4046; CV6322 |
35 |
Ôtô con hiệu KIA CARENS EX, loại 7 chỗ, dung tích 2.000cc do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, số tự động, chạy xăng |
KIA |
CARENS EX |
2008 |
Hàn Quốc |
Chiếc |
8,200.00 |
thay thế toàn bộ mức giá xe KIA tại CV 4046; CV6322 |
36 |
Ôtô con hiệu KIA CARENS EX, loại 7 chỗ, dung tích 2.000cc, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, số tự động, chạy dầu |
KIA |
CARENS EX |
2008 |
Hàn Quốc |
Chiếc |
8,500.00 |
thay thế toàn bộ mức giá xe KIA tại CV 4046; CV6322 |
37 |
Xe ôtô 05 chỗ hiệu KIA OPTIMA dung tích xi lanh 2.000cc do Hàn Quốc sản xuất. |
KIA |
OPTIMA |
2008 |
Hàn Quốc |
Chiếc |
10,000.00 |
thay thế toàn bộ mức giá xe KIA tại CV 4046; CV6322 |
38 |
Xe ôtô 05 chỗ hiệu KIA OPTIMA dung tích xi lanh 2.400cc do Hàn Quốc sản xuất. |
KIA |
OPTIMA |
2008 |
Hàn Quốc |
Chiếc |
12,000.00 |
thay thế toàn bộ mức giá xe KIA tại CV 4046; CV6322 |
39 |
Ôtô con hiệu KIA SORENTO EX 2.500cc diesel AT (số tự động) loại 7 chỗ ngồi, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008 |
KIA |
SORENTO EX |
2008 |
Hàn Quốc |
Chiếc |
12,500.00 |
thay thế toàn bộ mức giá xe KIA tại CV 4046; CV6322 |
40 |
* Hiệu Toyota |
|
|
|
|
|
|
|
41 |
Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA FORTUNER dung tích 2.700cc, số tự động do Indonesia sản xuất năm 2008 |
TOYOTA |
FORTUNER |
2008 |
Indonesia - Thái Lan |
Chiếc |
16,000.00 |
thay thế toàn bộ mức giá xe Toyota Fortuner tại CV4046; CV6322 |
42 |
Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA FORTUNER G dung tích 2.500cc, số tự động do Thái Lan sản xuất năm 2008 |
TOYOTA |
FORTUNER |
2008 |
Indonesia - Thái Lan |
Chiếc |
15,000.00 |
thay thế toàn bộ mức giá xe Toyota Fortuner tại CV4046; CV6322 |
43 |
Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA FORTUNER V3.0, máy dầu, do Thái Lan sản xuất năm 2008 |
TOYOTA |
FORTUNER V3.0 |
2008 |
Indonesia - Thái Lan |
Chiếc |
18,000.00 |
thay thế toàn bộ mức giá xe Toyota Fortuner tại CV4046; CV6322 |
44 |
Xe ôtô du lịch hiệu TOYOTA PRADO dung tích 2.700 cc chạy xăng, 8 chỗ |
TOYOTA |
PRADO 2.7 |
2008 |
Mỹ - Nhật |
Chiếc |
26,600.00 |
thay thế dòng 193 CV 4046 |
45 |
Xe ôtô du lịch hiệu TOYOTA COROLLA Xli 1.6, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 1.598cc. |
TOYOTA |
COROLLA Xli 1.6 |
2007 |
Nhật |
Chiếc |
9,500.00 |
thay thế dòng 176 CV 4046 |
46 |
Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA COROLLA dung tích 1.800cc, do Nhật sản xuất |
TOYOTA |
COROLLA 1.8 |
2008 |
Nhật |
Chiếc |
11,000.00 |
thay thế dòng 177 CV 4046 |
47 |
Ôtô du lịch hiệu TOYOTA PREVIA GL, loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 2.400cc |
TOYOTA |
PREVIA 2.4 |
2007 |
Nhật |
Chiếc |
16,150.00 |
thay thế dòng 196 CV 4046 |
48 |
Xe ôtô hiệu TOYOTA YARIS, loại 5 chỗ, do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 1.300 cc |
TOYOTA |
YARIS |
2007 |
Nhật |
Chiếc |
7,300.00 |
thay thế dòng 208 CV 4046 |
49 |
* Hiệu Honda Odyssey |
|
|
|
|
|
|
|
50 |
Xe ôtô 7 chỗ hiệu Honda Odyssey EX dung tích 3.500cc, do Mỹ sản xuất |
HONDA |
ODYSSEY EX |
2007 |
Mỹ |
Chiếc |
26,125.00 |
Thay thế dòng 25 CV 6322 |
51 |
Xe ôtô 8 chỗ hiệu Honda Odyssey EX-L dung tích 3.500cc, do Mỹ sản xuất năm 2008 |
HONDA |
ODYSSEY EX-L |
2008 |
Mỹ |
Chiếc |
27,550.00 |
Thay thế dòng 68 CV 4046 |
52 |
Xe ôtô 8 chỗ hiệu Honda Odyssey Touring dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất |
HONDA |
ODYSSEY TOURING |
2008 |
Mỹ |
Chiếc |
28,975.00 |
Thay thế dòng 69 CV 4046 |
53 |
* Xe ô tô do Trung Quốc sản xuất |
|
|
|
|
|
|
|
54 |
Xe ôtô con 5 chỗ hiệu TIANMA HERO, dung tích 2.351 cc do Trung quốc sản xuất năm |
TIANMA |
HERO |
2007 |
Trung Quốc |
Chiếc |
7,148.00 |
thay thế toàn bộ mức giá xe Trung Quốc dưới 16 chỗ tại CV 4046; CV 6322 |
55 |
Xe ôtô con 7 chỗ hiệu DONGFENG LZ6470AQ8S, dung tích 2.400cc do Trung quốc sản xuất 2008 |
DONGFENG |
LZ6470AQ8S |
2008 |
Trung Quốc |
Chiếc |
7,500.00 |
thay thế toàn bộ mức giá xe Trung Quốc dưới 16 chỗ tại CV 4046; CV 6322 |
56 |
Xe ôtô con 5 chỗ hiệu BYD F3-R GLX-i dung tích 1.600cc, do Trung quốc sản xuất năm 2007 |
BYD |
F3-R GLX-i |
2007 |
Trung Quốc |
Chiếc |
4,200.00 |
thay thế toàn bộ mức giá xe Trung Quốc dưới 16 chỗ tại CV 4046; CV 6322 |
57 |
Xe ôtô 5 chỗ hiệu BYD F3-R GLX-i dung tích 1.500cc, do Trung Quốc sản xuất năm 2008 |
BYD |
F3-R GLX-i |
2008 |
Trung Quốc |
Chiếc |
4,500.00 |
thay thế toàn bộ mức giá xe Trung Quốc dưới 16 chỗ tại CV 4046; CV 6322 |
58 |
Xe ôtô 5 chỗ hiệu BYD F3 GLX-i dung tích 1.600cc, Trung Quốc sản xuất năm 2008 |
BYD |
F3 GLX-i |
2008 |
Trung Quốc |
Chiếc |
4,500.00 |
thay thế toàn bộ mức giá xe Trung Quốc dưới 16 chỗ tại CV 4046; CV 6322 |
59 |
Xe ôtô con 5 chỗ hiệu CHERY TIGGO LUXURY SQR7206T11T, dung tích 1.000cc do Trung Quốc sản xuất 2008 |
CHERY |
TIGGO LUXURY |
2008 |
Trung Quốc |
Chiếc |
3,800.00 |
thay thế toàn bộ mức giá xe Trung Quốc dưới 16 chỗ tại CV 4046; CV 6322 |
60 |
Xe ôtô con 5 chỗ hiệu CHERY Qq3, dung tích 800cc do Trung quốc sản xuất 2008 |
CHERY |
Qq3 |
2008 |
Trung Quốc |
Chiếc |
3,600.00 |
thay thế toàn bộ mức giá xe Trung Quốc dưới 16 chỗ tại CV 4046; CV 6322 |
61 |
Xe ôtô du lịch 8 chỗ hiệu FAW CA, dung tích 1.051cc sản xuất 2007, xuất xứ Trung Quốc |
FAW |
CA |
2007 |
Trung Quốc |
Chiếc |
3,292.00 |
thay thế toàn bộ mức giá xe Trung Quốc dưới 16 chỗ tại CV 4046; CV 6322 |
62 |
Xe ôtô du lịch 8 chỗ hiệu FAW CA, dung tích 1.342cc, sản xuất 2007, xuất xứ Trung Quốc |
FAW |
CA |
2007 |
Trung Quốc |
Chiếc |
3,400.00 |
thay thế toàn bộ mức giá xe Trung Quốc dưới 16 chỗ tại CV 4046; CV 6322 |
63 |
Xe ôtô du lịch 8 chỗ hiệu FAW CA, dung tích 1.498cc, sản xuất 2007, xuất xứ Trung Quốc |
FAW |
CA |
2007 |
Trung Quốc |
Chiếc |
3,500.00 |
thay thế toàn bộ mức giá xe Trung Quốc dưới 16 chỗ tại CV 4046; CV 6322 |
64 |
Xe ôtô con 5 chỗ hiệu HAFEI LOBO, dung tích 1.100cc do Trung quốc sản xuất 2008 |
HAFEI |
LOBO |
2008 |
Trung Quốc |
Chiếc |
3,800.00 |
thay thế toàn bộ mức giá xe Trung Quốc dưới 16 chỗ tại CV 4046; CV 6322 |
65 |
Xe ôtô con 5 chỗ hiệu HAFEI LOBO, dung tích 1.300cc do Trung quốc sản xuất 2008 |
HAFEI |
LOBO |
2008 |
Trung Quốc |
Chiếc |
4,000.00 |
thay thế toàn bộ mức giá xe Trung Quốc dưới 16 chỗ tại CV 4046; CV 6322 |
66 |
Xe ôtô con 5 chỗ hiệu ROEWE dung tích 2.497cc do Trung Quốc sản xuất |
ROEWE |
|
2007 |
Trung Quốc |
Chiếc |
13,940.00 |
thay thế toàn bộ mức giá xe Trung Quốc dưới 16 chỗ tại CV 4046; CV 6322 |
67 |
Xe ôtô con 5 chỗ hiệu LIFAN dung tích 1.342cc do Trung quốc sản xuất |
LIFAN |
|
2008 |
Trung Quốc |
Chiếc |
4,000.00 |
thay thế toàn bộ mức giá xe Trung Quốc dưới 16 chỗ tại CV 4046; CV 6322 |
68 |
Xe ôtô con 5 chỗ hiệu HONGXING dung tích 1.100cc do Trung quốc sản xuất |
HONGXING |
|
2008 |
Trung Quốc |
Chiếc |
3,800.00 |
thay thế toàn bộ mức giá xe Trung Quốc dưới 16 chỗ tại CV 4046; CV 6322 |
69 |
2. Xe ô tô đã qua sử dụng |
|
|
|
|
|
|
|
70 |
2.1. Xe ô tô chở người từ 16 chỗ chở xuống |
|
|
|
|
|
|
|
71 |
* Hiệu Hyundai |
|
|
|
|
|
|
|
72 |
Ôtô du lịch hiệu HYUNDAI NEW CLICK, loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2005, dung tích 1.399cc |
HYUNDAI |
NEW CLICK |
2005 |
Hàn Quốc |
Chiếc |
3,800.00 |
thay thế toàn bộ mức giá xe Hyundai đã qua sử dụng tại CV 4046; CV 6322 |
73 |
Ôtô du lịch hiệu HYUNDAI NEW CLICK, loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2006, dung tích 1.399cc |
HYUNDAI |
NEW CLICK |
2006 |
Hàn Quốc |
Chiếc |
4,200.00 |
thay thế toàn bộ mức giá xe Hyundai đã qua sử dụng tại CV 4046; CV 6322 |
74 |
Ôtô du lịch hiệu HYUNDAI SANTA FE, loại 7 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2003, dung tích 1.991 cc |
HYUNDAI |
SANTA FE |
2003 |
Hàn Quốc |
Chiếc |
8,000.00 |
thay thế toàn bộ mức giá xe Hyundai đã qua sử dụng tại CV 4046; CV6322 |
75 |
Ôtô du lịch hiệu HYUNDAI SANTA FE, loại 7 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2004, dung tích 1.991 cc |
HYUNDAI |
SANTA FE |
2004 |
Hàn Quốc |
Chiếc |
8,600.00 |
thay thế toàn bộ mức giá xe Hyundai đã qua sử dụng tại CV 4046; CV6322 |
76 |
Xe ô tô du lịch 07 chỗ hiệu HYUNDAI SANTA FE dung tích 2.000cc, Hàn Quốc sản xuất 2005 |
HYUNDAI |
SANTA FE |
2005 |
Hàn Quốc |
Chiếc |
9,300.00 |
thay thế toàn bộ mức giá xe Hyundai đã qua sử dụng tại CV 4046; CV6322 |
77 |
Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu HYUNDAI SANTA FE, do Hàn Quốc sản xuất năm 2006, dung tích 2.188cc |
HYUNDAI |
SANTA FE |
2006 |
Hàn Quốc |
Chiếc |
12,000.00 |
thay thế toàn bộ mức giá xe Hyundai đã qua sử dụng tại CV 4046; CV6322 |
78 |
Xe ô tô du lịch 07 chỗ hiệu HYUNDAI SANTA FE dung tích 2.188cc Hàn Quốc sản xuất 2007 |
HYUNDAI |
SANTA FE |
2007 |
Hàn Quốc |
Chiếc |
13,500.00 |
thay thế toàn bộ mức giá xe Hyundai đã qua sử dụng tại CV 4046; CV6322 |
79 |
Ôtô du lịch hiệu HYUNDAI VERACRUZ loại 7 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2006, dung tích 2.959cc |
HYUNDAI |
VERACRUZ |
2006 |
Hàn Quốc |
Chiếc |
18,000.00 |
thay thế toàn bộ mức giá xe Hyundai đã qua sử dụng tại CV 4046; CV6322 |
80 |
* Hiệu Kia |
|
|
|
|
|
|
|
81 |
Ôtô du lịch hiệu KIA MORNING, loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2004, dung tích 999cc |
KIA |
MORNING |
2004 |
Hàn Quốc |
Chiếc |
2,000.00 |
thay thế toàn bộ mức giá xe Kia đã qua sử dụng tại CV 4046; CV6322 |
82 |
Ôtô du lịch hiệu KIA MORNING, loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2005, dung tích 999cc |
KIA |
MORNING |
2005 |
Hàn Quốc |
Chiếc |
2,400.00 |
thay thế toàn bộ mức giá xe Kia đã qua sử dụng tại CV 4046; CV6322 |
83 |
Xe ô tô du lịch 05 chỗ ngồi hiệu KIA MORNING dung tích xi lanh 999cc sản xuất 2006 |
KIA |
MORNING |
2006 |
Hàn Quốc |
Chiếc |
2,800.00 |
thay thế toàn bộ mức giá xe Kia đã qua sử dụng tại CV 4046; CV6322 |
84 |
Xe ôtô du lịch 07 chỗ ngồi, hiệu Kia Sorento, dung tích xi lanh 2.497cc sản xuất 2004 |
KIA |
SORENTO |
2004 |
Hàn Quốc |
Chiếc |
8,500.00 |
thay thế toàn bộ mức giá xe Kia đã qua sử dụng tại CV 4046; CV6322 |
85 |
Xe ôtô du lịch 07 chỗ ngồi, hiệu Kia Sorento, dung tích xi lanh 2.497cc sản xuất 2005 |
KIA |
SORENTO |
2005 |
Hàn Quốc |
Chiếc |
9,200.00 |
thay thế toàn bộ mức giá xe Kia đã qua sử dụng tại CV 4046; CV6322 |
86 |
Xe ô tô du lịch 05 chỗ hiệu KIA SPORTAGE dung tích 1.991 cc Hàn Quốc sản xuất 2004 |
KIA |
SPORTAGE |
2004 |
Hàn Quốc |
Chiếc |
6,800.00 |
thay thế toàn bộ mức giá xe Kia đã qua sử dụng tại CV 4046; CV6322 |
87 |
Xe ô tô du lịch 05 chỗ hiệu KIA SPORTAGE dung tích 1.991cc Hàn Quốc sản xuất 2005 |
KIA |
SPORTAGE |
2005 |
Hàn Quốc |
Chiếc |
7,200.00 |
thay thế toàn bộ mức giá xe Kia đã qua sử dụng tại CV 4046; CV6322 |
88 |
2.2. Xe ô tô tải |
|
|
|
|
|
|
|
89 |
2.2.1. Xe đông lạnh |
|
|
|
|
|
|
|
90 |
- Hiệu Hyundai Porter |
|
|
|
|
|
|
|
91 |
Xe ôtô chở hàng đông lạnh hiệu Hyundai Porter, trọng tải 1 tấn, sản xuất 2004. |
Hyundai |
Porter |
2004 |
Hàn Quốc |
Chiếc |
5,000.00 |
Bổ sung mới |
92 |
Xe ôtô chở hàng đông lạnh hiệu Hyundai Porter trọng tải 1 tấn, sản xuất 2005. |
Hyundai |
Porter |
2005 |
Hàn Quốc |
Chiếc |
5,300.00 |
Bổ sung mới |
93 |
- Hiệu Hyundai Mighty |
|
|
|
|
|
|
|
94 |
Xe Ô tô tải đông lạnh hiệu Hyundai Mighty, trọng tải 2.5 Tấn, sản xuất 2004. |
Hyundai |
Mighty |
2004 |
Hàn Quốc |
Chiếc |
7,000.00 |
Bổ sung mới |
95 |
Xe Ô Tô Tải Đông Lạnh Hiệu Hyundai Mighty, trọng tải 3.5 tấn sản xuất 2006 |
Hyundai |
Mighty |
2006 |
Hàn Quốc |
Chiếc |
8,500.00 |
Bổ sung mới |
96 |
- Hiệu Kia Bongo |
|
|
|
|
|
|
|
97 |
Xe ôtô tải đông lạnh trọng tải 1.4 tấn hiệu Kia Bongo Iii, sản xuất 2004. |
Kia |
Bongo |
2004 |
Hàn Quốc |
Chiếc |
5,000.00 |
Bổ sung mới |
98 |
Xe Ô tô chở hàng đông lạnh hiệu Kia Bongo Iii trọng tải 1.4 tấn, sản xuất 2005. |
Kia |
Bongo |
2005 |
Hàn Quốc |
Chiếc |
5,500.00 |
Bổ sung mới |
99 |
2.2.2. Xe tải VAN |
|
|
|
|
|
|
|
100 |
Xe tải VAN, có khoang lái (cabin) và thùng chở hàng: |
|
|
|
|
|
|
|
101 |
a) Loại cabin đôi, có từ 4 đến 6 chỗ ngồi, 4 cửa, thùng hàng từ 600kg đến 800kg: |
|
|
|
|
|
|
|
102 |
* Hiệu Hyundai Starex |
|
|
|
|
|
|
|
103 |
- Loại sản xuất năm 2004 |
|
|
|
Hàn Quốc |
Chiếc |
5,200.00 |
Bổ sung mới |
104 |
- Loại sản xuất năm 2005 |
|
|
|
Hàn Quốc |
Chiếc |
6,100.00 |
Bổ sung mới |
105 |
- Loại sản xuất năm 2006 |
|
|
|
Hàn Quốc |
Chiếc |
7,200.00 |
Bổ sung mới |
106 |
- Loại sản xuất năm 2007 |
|
|
|
Hàn Quốc |
Chiếc |
8,500.00 |
Bổ sung mới |
107 |
* Hiệu SSangyong Korando |
|
|
|
|
|
|
|
108 |
- Loại sản xuất năm 2004 |
|
|
|
Hàn Quốc |
Chiếc |
5,000.00 |
Bổ sung mới |
109 |
- Loại sản xuất năm 2005 |
|
|
|
Hàn Quốc |
Chiếc |
5,500.00 |
Bổ sung mới |
110 |
- Loại sản xuất năm 2006 |
|
|
|
Hàn Quốc |
Chiếc |
6,500.00 |
Bổ sung mới |
111 |
- Loại sản xuất năm 2007 |
|
|
|
Hàn Quốc |
Chiếc |
7,500.00 |
Bổ sung mới |
112 |
b) Loại cabin đơn, có từ 2 đến 3 chỗ ngồi, 2 cửa, thùng hàng 500kg tính bằng 80% loại cabin đôi, 4 cửa, có cùng dung tích và năm sản xuất. |
|
|
|
|
|
|
Bổ sung mới |
113 |
2.2.3. Xe tải thùng |
|
|
|
|
|
|
|
114 |
- Hiệu Hyundai Porter |
|
|
|
|
|
|
|
115 |
Ôtô tải thùng Hyundai Porter Ii trọng tải 1 tấn, sản xuất 2005, tổng trọng lượng có tải tối đa dưới 5 tấn |
Hyundai |
Porter |
2005 |
Hàn Quốc |
Chiếc |
2,150.00 |
Bổ sung mới |
116 |
Ôtô tải thùng rời cố định Hyundai Porter Ii trọng tải 1 tấn, sản xuất 2006, tổng trọng lượng có tải tối đa dưới 5 tấn. |
Hyundai |
Porter |
2006 |
Hàn Quốc |
Chiếc |
2,350.00 |
Bổ sung mới |
117 |
Xe Ô tô tải thùng hiệu Hyundai Mighty, trọng tải 3.5 tấn, sản xuất 2004 |
Hyundai |
Mighty |
2004 |
Hàn Quốc |
Chiếc |
3,150.00 |
Bổ sung mới |
118 |
- Hiệu Kia |
|
|
|
|
|
|
|
119 |
Ôtô tải thùng cố định hiệu Kia bongo Iii sản xuất 2004, trọng tải 1,4 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa dưới 5 tấn |
Kia |
Bongo |
2004 |
Hàn Quốc |
Chiếc |
2,500.00 |
Bổ sung mới |
Công văn số 894/TCHQ-KTTT về việc sửa đổi, bổ sung mức giá một số mặt hàng thuộc danh mục quản lý rủi ro do Tổng cục Hải quan ban hành
Số hiệu: | 894/TCHQ-KTTT |
---|---|
Loại văn bản: | Công văn |
Nơi ban hành: | Tổng cục Hải quan |
Người ký: | Nguyễn Văn Cẩn |
Ngày ban hành: | 20/02/2009 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Công văn số 894/TCHQ-KTTT về việc sửa đổi, bổ sung mức giá một số mặt hàng thuộc danh mục quản lý rủi ro do Tổng cục Hải quan ban hành
Chưa có Video