BỘ CÔNG NGHIỆP |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 5506/CV-KHCN |
Hà Nội, ngày 21 tháng 10 năm 2004 |
Kính gửi: Công ty Điện tử Sao Mai
Căn cứ Thông tư Liên tịch số 176/1998/TTLT-BTC-BCN-TCHQ ngày 25/12/1998 và số 120/2000/TTLT-BTC-BCN-TCHQ ngày 25/12/2000 của liên Bộ Tài chính, Công nghiệp và Tổng Cục Hải quan hướng dẫn thực hiện chính sách thuế theo tỷ lệ nội địa hóa (NĐH);
Căn cứ Thông tư số 01/1999/TT-BCN ngày 12/3/1999 của Bộ Công nghiệp hướng dẫn đăng ký áp dụng thuế nhập khẩu theo tỷ lệ NĐH;
Theo đề nghị của Công ty tại Công văn số 418/NĐH, ngày 15 tháng 7 năm 2004 đăng ký áp dụng thuế nhập khẩu theo tỷ lệ NĐH và hồ sơ kèm theo;
Sau khi xem xét, kiểm tra đánh giá, Bộ Công nghiệp xác nhận:
1. Công ty có đủ điều kiện kỹ thuật, năng lực công nghệ sản xuất, lắp ráp đáp ứng yêu cầu NĐH đối với các sản phẩm đầu DVD nhãn hiệu MSC, ký hiệu DVD-3085, DVD-3086, DVD-3087, DVD-3088 và DVD-3089.
2. Mức tỷ lệ NĐH Công ty đăng ký trong năm 2004 cho các sản phẩm trên (kèm theo giải trình tính toán tỷ lệ NĐH đăng ký) là 51, 023%.
|
TL. BỘ TRƯỞNG BỘ CÔNG NGHIỆP VỤ TRƯỞNG VỤ KHOA HỌC, CÔNG NGHỆ |
GIẢI TRÌNH TÍNH TOÁN TỶ LỆ NỘI ĐỊA HOÁ ĐĂNG KÝ
(Kèm theo công văn số 5506/CV-KHCN ngày 21 tháng 10 năm 2004)
Tên sản phẩm phụ tùng: Đầu DVD nhãn hiệu MSC Model: DVD-3085; DVD -3086; DVD -3087; DVD -3088; DVD -3089;
Mã số 85219000
Thuế xuất nhập khẩu trước khi đề nghị hưởng theo tỷ lệ nội địa hoá 50%.
Nguồn tính Z: Giá bán trừ thuế VAT, hoa hồng, khuyến mại, chi phí bán hàng, dịch vụ.
Giá trị Z: 25,067 USD
Tổng giá trị nhập khẩu CIF I = 12,277 USD
Nguồn nhập I: PINGXIANG HUAHONG TRADE CO., LTD
Tỷ lệ nội địa hoá N (%) = (1-I/Z) x 100% = 51,023%
I. Phần giá trị nhập khẩu cho 1 đơn vị sản phẩm
TT |
Danh mục linh kiện |
Định mức |
Giá trị nhập khẩu |
Tỷ lệ (%) |
Nguồn nhập | ||
Đơn vị |
Số lượng |
Đơn giá (USD) |
Trị giá (USD) | ||||
1 |
Điện trở 3CK 152X |
cái |
01 |
0,002 |
0,002 |
0.007978 |
Trung Quốc |
2 |
Điện trở 47kW 1W |
cái |
01 |
0,002 |
0,002 |
0.007978 |
Trung Quốc |
3 |
Điện trở 220 kW 1/2W |
cái |
01 |
0,001 |
0,001 |
0.003938 |
Trung Quốc |
4 |
Điện trở 220 kW 1/4W |
cái |
01 |
0,001 |
0,001 |
0.003938 |
Trung Quốc |
5 |
Điện trở 10 kW 1/4W |
cái |
02 |
0,001 |
0,002 |
0.007978 |
Trung Quốc |
6 |
Điện trở 4.7 kW 1/4W |
cái |
01 |
0,001 |
0,001 |
0.003938 |
Trung Quốc |
7 |
Điện trở 1 kW 1/4W |
cái |
04 |
0,001 |
0,004 |
0.015957 |
Trung Quốc |
8 |
Điện trở 470W 1/4W |
cái |
01 |
0,001 |
0,001 |
0.003938 |
Trung Quốc |
9 |
Điện trở 220W 1W |
cái |
01 |
0,001 |
0,001 |
0.003938 |
Trung Quốc |
10 |
Điện trở 100 W 1W |
cái |
01 |
0,001 |
0,001 |
0.003938 |
Trung Quốc |
11 |
Điện trở 10W 1/4W |
cái |
01 |
0,001 |
0,001 |
0.003938 |
Trung Quốc |
12 |
Tụ điện 400V 47mF |
cái |
01 |
0,050 |
0,050 |
0.199465 |
Trung Quốc |
13 |
Tụ điện 50V 47 mF |
cái |
02 |
0,050 |
0,100 |
0.393893 |
Trung Quốc |
14 |
Tụ điện 25V 1000 mF |
cái |
01 |
0,025 |
0,025 |
0.099732 |
Trung Quốc |
15 |
Tụ điện 16V 470 mF |
cái |
03 |
0,010 |
0,030 |
0.119679 |
Trung Quốc |
16 |
Tụ điện 275V 0,1 mF |
cái |
01 |
0,004 |
0,004 |
0.015957 |
Trung Quốc |
17 |
Tụ điện 1KV 104 |
cái |
01 |
0,001 |
0,001 |
0.003938 |
Trung Quốc |
18 |
Tụ điện 1KV 103 |
cái |
01 |
0,001 |
0,001 |
0.003938 |
Trung Quốc |
19 |
Tụ điện 1 KV 102 |
cái |
01 |
0,001 |
0,001 |
0.003938 |
Trung Quốc |
20 |
Tụ điện 1 KV 101 |
cái |
01 |
0,001 |
0,001 |
0.003938 |
Trung Quốc |
21 |
Tụ điện 400V 101 |
cái |
01 |
0,001 |
0,001 |
0.003938 |
Trung Quốc |
22 |
Tụ điện gốm 104 |
cái |
05 |
0,001 |
0,005 |
0.019946 |
Trung Quốc |
23 |
Diode Zener 5V |
cái |
01 |
0,005 |
0,005 |
0.019946 |
Trung Quốc |
24 |
Diode FR107 |
cái |
03 |
0,004 |
0,012 |
0.047877 |
Trung Quốc |
25 |
Diode HER 107 |
cái |
02 |
0,004 |
0,008 |
0.031914 |
Trung Quốc |
26 |
Diode SB360 |
cái |
01 |
0,007 |
0,007 |
0.027925 |
Trung Quốc |
27 |
Diode 1N4007 |
cái |
04 |
0,003 |
0,012 |
0.047877 |
Trung Quốc |
28 |
Transistor 5L0380R |
cái |
01 |
0,800 |
0,800 |
3.191446 |
Trung Quốc |
29 |
TL 431 |
cái |
01 |
0,005 |
0,005 |
0.019946 |
Trung Quốc |
30 |
Cuộn lọc đầu vào |
chiếc |
01 |
0,009 |
0,009 |
0.035903 |
Trung Quốc |
31 |
Cuộn chặn |
chiếc |
01 |
0,003 |
0,003 |
0.011967 |
Trung Quốc |
32 |
Biến áp nguồn xung |
chiếc |
01 |
0,600 |
0,600 |
2.393585 |
Trung Quốc |
33 |
Jắc cắm nguồn AC |
chiếc |
02 |
0,001 |
0,002 |
0.007978 |
Trung Quốc |
34 |
Cầu chì |
chiếc |
01 |
0,002 |
0,002 |
0.007978 |
Trung Quốc |
35 |
Giá đỡ cầu chì |
chiếc |
01 |
0,002 |
0,002 |
0.007978 |
Trung Quốc |
36 |
Jắc 5 chân |
chiếc |
02 |
0,001 |
0,002 |
0.007978 |
Trung Quốc |
37 |
Jắc 7 chân |
chiếc |
01 |
0,001 |
0,001 |
0.003938 |
Trung Quốc |
38 |
Optocop |
chiếc |
01 |
0,002 |
0,002 |
0.007978 |
Trung Quốc |
39 |
Bảng giải mã và khuyếch đại |
bộ |
01 |
5,500 |
5,500 |
21.94119 |
Trung Quốc |
40 |
Cụm đầu đọc |
bộ |
01 |
3,000 |
3,000 |
11.96792 |
Trung Quốc |
41 |
Mặt hiện thị trước |
bộ |
01 |
1,200 |
1,200 |
4.787170 |
Trung Quốc |
42 |
Điều khiển từ xa |
bộ |
01 |
0,800 |
0,800 |
3.191446 |
Trung Quốc |
43 |
Chiết áp micro |
cái |
02 |
0,030 |
0,060 |
0.239358 |
Trung Quốc |
44 |
Công tắc |
cái |
01 |
0,002 |
0,002 |
0.007978 |
Trung Quốc |
45 |
Jắc cắm VGA |
chiếc |
01 |
0,003 |
0,003 |
0.011967 |
Trung Quốc |
46 |
Jắc cắm MIC |
cái |
02 |
0,002 |
0,004 |
0.015957 |
Trung Quốc |
|
Tổng |
|
|
|
12.277 |
48.97674 |
|
II. Phần giá trị do trong nước sản xuất cho một đơn vị sản phẩm
TT |
Danh mục linh kiện |
Định mức |
Giá trị nhập khẩu |
Tỷ lệ (%) |
Nguồn nhập | ||
Đơn vị |
Số lượng |
Đơn giá (USD) |
Trị giá (USD) | ||||
1 |
Bảng mạch in cho chiết áp |
cái |
01 |
0.080 |
0.080 |
0.319144 |
MSC |
2 |
Bảng mạch in cho micro |
cái |
01 |
0.050 |
0.050 |
0.199465 |
MSC |
3 |
Đầu cốt lấy đất |
cái |
02 |
0,005 |
0,010 |
0.039383 |
MSC |
4 |
Bảng mạch in nguồn |
cái |
01 |
0.400 |
0,400 |
1.595723 |
MSC |
5 |
Toả nhiệt |
cái |
01 |
0,050 |
0,050 |
0.199465 |
MSC |
6 |
Tấm đáy |
cái |
01 |
1.300 |
1,300 |
5.186101 |
MSC |
7 |
Tấm sau |
chiếc |
01 |
0,700 |
0,700 |
2.792516 |
MSC |
8 |
Nắp máy |
chiếc |
01 |
2,000 |
2,000 |
7.978617 |
MSC |
9 |
Dây nguồn |
cái |
01 |
0,300 |
0,300 |
1.196792 |
MSC |
10 |
Hộp cacton & xốp chèn |
chiếc |
01 |
2,000 |
2,000 |
7.978617 |
Pakexim |
11 |
Nhẵn, mác các loại |
bộ |
01 |
0,500 |
0,500 |
1.994654 |
Pakexim |
12 |
Hướng dẫn sử dụng, phiếu bảo hành |
bộ |
01 |
1,000 |
1,000 |
3.938930 |
In quân đội |
13 |
Vít các loại, goăng đệm |
bộ |
01 |
1,200 |
1,200 |
4.787170 |
Quy chế |
14 |
Dây AV |
bộ |
01 |
0,200 |
0,200 |
0.797861 |
MSC |
15 |
Chi phí gia công lắp ráp |
chiếc |
01 |
3,000 |
3,000 |
11.96792 |
MSC |
|
Tổng |
|
|
|
12.790 |
51.02325 |
|
Công văn số 5506/CV-KHCN ngày 21/10/2004 của Bộ Công nghiệp về việc xác nhận điều kiện kỹ thuật, năng lực công nghệ và tỷ lệ nội địa hoá
Số hiệu: | 5506/CV-KHCN |
---|---|
Loại văn bản: | Công văn |
Nơi ban hành: | Bộ Công nghiệp |
Người ký: | Đặng Tùng |
Ngày ban hành: | 21/10/2004 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Công văn số 5506/CV-KHCN ngày 21/10/2004 của Bộ Công nghiệp về việc xác nhận điều kiện kỹ thuật, năng lực công nghệ và tỷ lệ nội địa hoá
Chưa có Video