BỘ TÀI CHÍNH |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3910/TCHQ-TXNK |
Hà Nội, ngày 13 tháng 6 năm 2019 |
Kính gửi: |
- Các Cục Hải quan tỉnh, thành phố; |
Trả lời công văn số 546/BQLĐSĐT-QLDA1 ngày 28/3/2018 của Ban Quản lý đường sắt đô thị về việc miễn thuế đối với nguyên liệu và thiết bị cần thiết được miễn thuế nhập khẩu khi nhập khẩu và thuế xuất khẩu khi tái xuất phục vụ công tác thi công “Hệ thống tiếp điện trên cao” thuộc gói thầu số 3 Dự án xây dựng tuyến đường sắt đô thị TP. Hồ Chí Minh, Tuyến Bến Thành-Suối Tiên, Tổng cục Hải quan có ý kiến như sau:
1. Ngày 19/4/2019, Thủ tướng Chính phủ có công văn số 451/TTg-KTTH đồng ý với đề nghị của Bộ Tài chính tại công văn số 2575/BTC-TCHQ ngày 7/3/2019 về việc quyết định chủng loại và định lượng đối với nguyên liệu và thiết bị cần thiết được miễn thuế nhập khẩu khi nhập khẩu và thuế xuất khẩu khi tái xuất để phục vụ việc thi công “Hệ thống tiếp điện trên cao” thuộc gói thầu số 3 Dự án xây dựng tuyến đường sắt đô thị TP. Hồ Chí Minh, Tuyến Bến Thành-Suối Tiên (đính kèm).
2. Đề nghị Ban Quản lý đường sắt đô thị nộp các chứng từ thuộc hồ sơ kèm theo danh mục hàng hóa đã được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt cho Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh để được cấp Phiếu theo dõi trừ lùi hàng hóa miễn thuế nhập khẩu hoặc thông báo danh mục hàng hóa miễn thuế gửi đến Hệ thống của cơ quan hải quan (trong trường hợp thực hiện miễn thuế điện tử) và báo cáo việc nhập khẩu để Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh khi kết thúc nhập khẩu.
3. Các đơn vị hải quan giám sát, quản lý chặt chẽ việc nhập khẩu, sử dụng hàng hóa miễn thuế của Ban Quản lý đường sắt đô thị đúng mục đích, đúng đối tượng quy định tại Công hàm vay vốn số VNXIV-3 ngày 30/3/2007 ký giữa Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và Chính phủ nước Nhật Bản và thực hiện:
a. Trường hợp Ban Quản lý đường sắt đô thị lựa chọn thực hiện miễn thuế theo Phiếu theo dõi trừ lùi (Phiếu TDTL):
- Trên cơ sở danh mục hàng hóa đã được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt tại công văn số 451/TTg-KTTH, Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh cấp Phiếu TDTL theo mẫu tại Phụ lục ban hành kèm theo Quy trình giải quyết miễn thuế hàng hóa nhập khẩu theo điều ước quốc tế, thỏa thuận giữa Chính phủ Việt Nam với các tổ chức phi chính phủ ban hành kèm theo Quyết định số 2503/QĐ-TCHQ ngày 23/8/2018 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan;
- Đơn vị hải quan nơi làm thủ tục nhập khẩu cho các lô hàng của Ban Quản lý đường sắt đô thị thực hiện trừ lùi vào Phiếu TDTL theo quy định tại điểm a khoản 2 Điều 10 Quy trình ban hành kèm theo Quyết định số 2503/QĐ-TCHQ.
- Khi hết lượng hàng hóa nhập khẩu ghi trên Phiếu TDTL, đơn vị hải quan nơi làm thủ tục nhập khẩu cuối cùng xác nhận lên bản chính Phiếu TDTL và gửi cho Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh.
b. Trường hợp Ban Quản lý đường sắt đô thị lựa chọn thực hiện miễn thuế điện tử:
- Ban Quản lý đường sắt đô thị thông báo danh mục hàng hóa miễn thuế đã được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt tại công văn số 451/TTg-KTTH đến Hệ thống của cơ quan hải quan. Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh tiếp nhận thông báo danh mục miễn thuế trên Hệ thống theo hướng dẫn tại khoản 2 Điều 9 Quy trình ban hành kèm theo Quyết định số 2503/QĐ-TCHQ.
- Đơn vị Hải quan nơi làm thủ tục nhập khẩu cho các lô hàng của Ban Quản lý đường sắt đô thị thực hiện trừ lùi trên Hệ thống số lượng hàng hóa đã được miễn thuế cho đến khi hết lượng hàng hóa tại Danh mục hàng hóa miễn thuế đã thông báo theo quy định tại điểm b khoản 2 Điều 10 Quy trình ban hành kèm theo Quyết định số 2503/QĐ-TCHQ.
c. Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh, đơn vị hải quan nơi làm thủ tục nhập khẩu thực hiện theo dõi việc tái xuất các hàng hóa nhập khẩu miễn thuế đã được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt tại công văn số 451/TTg-KTTH nêu trên. Tổng cục Hải quan có ý kiến để các đơn vị biết và thực hiện./.
|
KT.
TỔNG CỤC TRƯỞNG |
PHỤ LỤC
DANH
SÁCH HÀNG HÓA MIỄN THUẾ KHI NHẬP KHẨU-TÁI XUẤT
(Ban hành kèm theo công văn số 3910/TCHQ-TXNK ngày 13/6/2019 của Tổng cục Hải
quan)
1. Tên dự án đầu tư: Dự án Xây dựng tuyến đường sắt đô thị TP. Hồ Chí Minh, Tuyến Bến Thành - Suối Tiên (Gói thầu số 3: "Mua sắm Thiết bị Cơ điện, Đầu máy Toa xe, Đường ray và Bảo dưỡng" phục vụ công tác thi công "Hệ thống Tiếp điện Trên cao" (OCS)).
2. Địa điểm xây dựng dự án: Nội thành thành phố Hồ Chí Minh và huyện Dĩ An, Bình Dương.
3. Quyết định phê duyệt đầu tư dự án số: 1453/QĐ-UBND (06/04/2007); 4870/QĐ-UBND (25/10/2007); 2721/QĐ-UBND (26/06/2008); 4480/QĐ-UBND (21/09/2011) của UBND TP. Hồ Chí Minh.
STT |
Tên hàng |
Số lượng |
Đơn vị tính |
Đơn giá (USD) |
Trị giá (USD) |
Tình trạng hàng hóa |
1 |
Thiết bị đường sắt Mercedes benz U400 |
3 |
Bộ/set |
318,000 |
954,000 |
Used Cũ |
Railway equipment Mercedes Benz U400 |
||||||
(Nhãn hiệu) Brand name: Railsystems RP |
||||||
(Loại) Type number: U400 |
||||||
2 |
Thiết bị kéo phẳng cho đường sắt OBW |
2 |
Bộ/set |
34,862.5 |
69,725 |
Used Cũ |
Railway equipment Flat wagon OBW |
||||||
(Nhãn hiệu) Brand name : Railsystems RP |
||||||
(Loại) Type munber: OBW |
||||||
3 |
Thiết bị đường sắt với kéo thủy lực trên nền |
2 |
Bộ/set |
353,219 |
706,438 |
New Mới |
Railway equipment with Hydraulic Scissor Platform |
||||||
(Nhãn hiệu) Brand name: Producciones Ferroviarias, S.L. |
||||||
(Loại) Type number: RV |
||||||
4 |
Xe trên nền đường sắt với giá để cuộn dây |
2 |
Bộ/set |
73,447.3 |
146,895 |
New Mới |
Railway platform with holder-spools |
||||||
(Nhãn hiệu) Brand name: Producciones Ferroviarias, S.L. |
||||||
(Loại) Type number : SV |
||||||
5 |
Toa kéo phẳng ngắn |
1 |
Bộ/set |
53,763 |
53,763 |
New Mới |
Short Flat Wagon (8m) |
||||||
(Nhãn hiệu) Brand name: Producciones Ferroviarias, S.L. |
||||||
(Loại) Type: N/A |
||||||
6 |
Toa kéo phẳng ngắn |
3 |
Bộ/set |
50,311 |
150,933 |
New Mới |
Short Flat Wagon (6m) |
||||||
(Nhãn hiệu) Brand name: Producciones Ferroviarias, S.L. |
||||||
(Loại) Type: N/A |
||||||
7 |
Kích xích (6 tấn) |
1 |
cái/piece |
400 |
400 |
Used Cũ |
Lever Hoist Ratchet Pullers (6 ton) |
||||||
(Nhãn hiệu) Brand name: N/A |
||||||
(Loại) Type number: N/A |
||||||
8 |
Kích xích (4 tấn) |
4 |
cái/piece |
300 |
1,200 |
Used Cũ |
Lever Hoist Ratchet Pullers (4 ton) |
||||||
(Nhãn hiệu) Brand name: N/A |
||||||
(Loại) Type number: N/A |
||||||
9 |
Kích xích (2 tấn) |
15 |
cái/piece |
150 |
2,250 |
Used Cũ |
Lever Hoist Ratchet Pullers (2 ton) |
||||||
(Nhãn hiệu) Brand name: N/A |
||||||
(Loại) Type number: N/A |
||||||
10 |
Kích xích (1 tấn) |
6 |
cái/piece |
100 |
600 |
Used Cũ |
Lever Hoist Ratchet Pullers (1 ton) |
||||||
(Nhãn hiệu) Brand name: N/A |
||||||
(Loại) Type number :N/A |
||||||
11 |
Móc nối (7/8) |
3 |
cái/piece |
10 |
30 |
Used Cũ |
Forged steel shackles for general lifting purposes (7/8) |
||||||
(Nhãn hiệu) Brand name: N/A |
||||||
(Loại) Type number: N/A |
||||||
12 |
Móc nối (3/8) |
46 |
cái/piece |
10 |
460 |
Used Cũ |
Forged steel shackles for general lifting purposes (3/8) |
||||||
(Nhãn hiệu) Brand name: N/A |
||||||
(Loại) Type number: N/A |
||||||
13 |
Móc nối (5/8) |
3 |
cái/piece |
5 |
15 |
Used Cũ |
Forged steel shackles for general lifting purposes (5/8) |
||||||
(Nhãn hiệu) Brand name: N/A |
||||||
(Loại) Type number: N/A |
||||||
14 |
Đồng hồ đo lực căng (5 tấn) |
6 |
cái/piece |
600 |
3,600 |
Used Cũ |
Tension Meters (5 ton) |
||||||
(Nhãn hiệu) Brand name: Nagaki |
||||||
(Loại) Type number: N/A |
||||||
15 |
Đồng hồ đo lực căng (3 tấn) |
3 |
cái/piece |
500 |
1,500 |
Used Cũ |
Tension Meters (3 ton) |
||||||
(Nhãn hiệu) Brand name: Nagaki |
||||||
(Loại) Type number: N/A |
||||||
16 |
Đồng hồ đo lực căng (1 tấn) |
6 |
cái/piece |
400 |
2,400 |
Used Cũ |
Tension Meters (1 ton) |
||||||
(Nhãn hiệu) Brand name: Nagaki |
||||||
(Loại) Type number: N/A |
||||||
17 |
Cần xiết lực loại nhỏ |
10 |
cái/piece |
30 |
300 |
Used Cũ |
Torque Wrench (S) |
||||||
(Nhãn hiệu) Brand name: N/A |
||||||
(Loại) Type number: N/A |
||||||
18 |
Cần xiết lực loại dài |
3 |
cái/piece |
50 |
150 |
Used Cũ |
Torque Wrench (L) |
||||||
(Nhãn hiệu) Brand name: N/A |
||||||
(Loại) Type number: N/A |
||||||
19 |
Cờ lê 24 |
24 |
cái/piece |
1 |
24 |
Used Cũ |
Open Wrench 24 |
||||||
(Nhãn hiệu) Brand name: N/A |
||||||
(Loại) Type number :N/A |
||||||
20 |
Cờ lê 22 |
1 |
cái/piece |
1 |
1 |
Used Cũ |
Open Wrench 22 |
||||||
(Nhãn hiệu) Brand name: N/A |
||||||
(Loại) Type number: N/A |
||||||
21 |
Cờ lê 19 |
10 |
cái/piece |
1 |
10 |
Used Cũ |
Open Wrench 19 |
||||||
(Nhãn hiệu) Brand name: N/A |
||||||
(Loại) Type number: N/A |
||||||
22 |
Cờ lê 1 1/2 |
1 |
cái/piece |
1 |
1 |
Used Cũ |
Open Wrench 1 1/2 |
||||||
(Nhãn hiệu) Brand name: N/A |
||||||
(Loại) Type number: N/A |
||||||
23 |
Cờ lê bánh cóc đuôi nhộn 32~36 |
7 |
cái/piece |
30 |
210 |
Used Cũ |
Ratchet Wrench 32~36 |
||||||
(Nhãn hiệu) Brand name :N/A |
||||||
(Loại) Type number :N/A |
||||||
24 |
Cờ lê bánh cóc đuôi nhộn 24~30 |
2 |
cái/piece |
20 |
40 |
Used Cũ |
Ratchet Wrench 24~30 |
||||||
(Nhãn hiệu) Brand name :N/A |
||||||
(Loại) Type number :N/A |
||||||
25 |
Cờ lê bánh cóc đuôi nhộn 22~24 |
23 |
cái/piece |
15 |
345 |
Used Cũ |
Ratchet Wrench 22~24 |
||||||
(Nhãn hiệu) Brand name :N/A |
||||||
(Loại) Type number :N/A |
||||||
26 |
Dây |
6 |
1000m /cuộn 1000m /Drum |
600 |
3,600 |
Used Cũ |
rope |
||||||
(Nhãn hiệu) Brand name :N/A |
||||||
(Loại) Type number :N/A |
||||||
27 |
Máy cắt dây |
1 |
cái/piece |
400 |
400 |
Used Cũ |
Thread cutter |
||||||
(Nhãn hiệu) Brand name :N/A |
||||||
(Loại) Type number :N/A |
||||||
28 |
Đồng hồ đo xiết lực |
2 |
cái/piece |
1,000 |
2,000 |
Used Cũ |
Torque tester |
||||||
(Nhãn hiệu) Brand name :Nagaki |
||||||
(Loại) Type number: NS-1200 |
||||||
29 |
Cóc kéo dây |
13 |
cái/piece |
50 |
650 |
Used Cũ |
Wire Grips |
||||||
(Nhãn hiệu) Brand name :N/A |
||||||
(Loại) Type number :N/A |
||||||
30 |
Mỏ chỉnh dây |
2 |
cái/piece |
20 |
40 |
Used Cũ |
Thread pulling device |
||||||
(Nhãn hiệu) Brand name :N/A |
||||||
(Loại) Type number :N/A |
||||||
31 |
Kìm cắt thủy lực |
3 |
cái/piece |
100 |
300 |
Used Cũ |
Direct Type Cutting Tool Mighty Cutter |
||||||
(Nhãn hiệu) Brand name :N/A |
||||||
(Loại) Type number :N/A |
||||||
32 |
Ròng rọc 20cm |
760 |
cái/piece |
10 |
7,600 |
Used Cũ |
Cable Pulley 20cm |
||||||
(Nhãn hiệu) Brand name :N/A |
||||||
(Loại) Type number :N/A |
||||||
33 |
Ròng rọc 60cm |
18 |
cái/piece |
20 |
360 |
Used Cũ |
Cable Pulley 60cm |
||||||
(Nhãn hiệu) Brand name :N/A |
||||||
(Loại) Type number :N/A |
||||||
34 |
Ròng rọc 86cm |
36 |
cái/piece |
30 |
1,080 |
Used Cũ |
Cable Pulley 86cm |
||||||
(Nhãn hiệu) Brand name :N/A |
||||||
(Loại) Type number :N/A |
||||||
35 |
Ròng rọc 1m |
77 |
cái/piece |
20 |
1,540 |
Used Cũ |
Cable Pulley 1m |
||||||
(Nhãn hiệu) Brand name :N/A |
||||||
(Loại) Type number :N/A |
||||||
36 |
Ròng rọc (tạm thời) |
30 |
cái/piece |
10 |
300 |
Used Cũ |
Cable Pulley (Temp) |
||||||
(Nhãn hiệu) Brand name :N/A |
||||||
(Loại) Type number :N/A |
||||||
37 |
Ròng rọc với khóa xoay 1m |
40 |
cái/piece |
20 |
800 |
Used Cũ |
Cable Pulley 1m with turn buckle |
||||||
(Nhãn hiệu) Brand name :N/A |
||||||
(Loại) Type number :N/A |
||||||
|
|
|
|
|
USD 2,113,960 |
|
Công văn 3910/TCHQ-TXNK năm 2019 về hàng hóa tạm nhập khẩu, tái xuất khẩu theo điều ước quốc tế do Tổng cục Hải quan ban hành
Số hiệu: | 3910/TCHQ-TXNK |
---|---|
Loại văn bản: | Công văn |
Nơi ban hành: | Tổng cục Hải quan |
Người ký: | Nguyễn Dương Thái |
Ngày ban hành: | 13/06/2019 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Công văn 3910/TCHQ-TXNK năm 2019 về hàng hóa tạm nhập khẩu, tái xuất khẩu theo điều ước quốc tế do Tổng cục Hải quan ban hành
Chưa có Video