BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA
VIỆT NAM |
Số: 2975/BYT-TB-CT |
Hà Nội, ngày 20 tháng 05 năm 2016 |
Kính gửi: Công ty TNHH Thương mại Hợp Nhất
Căn cứ Thông tư số 30/2015/TT-BYT ngày 12/10/2015 của Bộ Y tế quy định việc nhập khẩu trang thiết bị y tế.
Xét nội dung đề nghị tại công văn 04/03GPNK ngày 28/3/2016 và công văn 04/04GPNK bổ sung ngày 04/5/2016 của đơn vị nhập khẩu về việc nhập khẩu trang thiết bị y tế. Bộ Y tế đã tổ chức họp thẩm định hồ sơ nhập khẩu và duyệt cấp giấy phép nhập khẩu các trang thiết bị y tế (mới 100%) theo danh mục như sau:
TT |
TÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ |
CHỦNG LOẠI |
HÃNG, NƯỚC SẢN XUẤT |
HÃNG, NƯỚC CHỦ SỞ HỮU |
1 |
Hóa chất xét nghiệm huyết học |
Danh mục đính kèm |
SFRI, FRANCE |
SFRI, FRANCE |
Đề nghị đơn vị nhập khẩu thực hiện đúng các quy định hiện hành về nhập khẩu trang thiết bị y tế. Về nhãn hàng hóa phải theo đúng quy định pháp luật về nhãn, đồng thời phải chịu trách nhiệm về số lượng, trị giá và chất lượng các trang thiết bị y tế nhập khẩu theo quy định của pháp luật.
Giấy phép nhập khẩu này có hiệu lực đến ngày 31/12/2016.
|
KT. BỘ TRƯỞNG |
(Kèm theo Công văn số: 2975/BYT-TB-CT ngày 20/5/2016 của Bộ Y tế)
Hóa chất xét nghiệm huyết học do hãng SFRI, FRANCE sản xuất:
TT |
TÊN HÀNG HÓA |
TT |
TÊN HÀNG HÓA |
TT |
TÊN HÀNG HÓA |
1 |
SFRI CLAIR 5.1: 0.06L |
35 |
DETERGENT ISOTONIQUE 20L |
70 |
LYSOGLOBINE 3M: 5L; 10L |
2 |
SFRI DILUENT 5.1: 20L |
36 |
DETERGENT ISOTONIQUE LMG 20L |
71 |
DILUANT: 20L |
3 |
SFRI QUENCH 5.1: 1L |
37 |
LYSE S 2L |
72 |
DILUANT LMG: 20L |
4 |
SFRI LYSE 5.1: 5L |
38 |
LYSE LMG 2L |
73 |
DETERGENT ENZYMATIQUE: 5L |
5 |
BLOODTROL 22: 3LNH; 12LNH; 3N; 6N |
39 |
LYSE HGB CD 3200 5L |
74 |
DETERGENT CHLORE: 1L |
6 |
AUTOLOADER HEMIX 5-60: 1UNIT |
40 |
LYSOGLOBINE CD3200: 5L |
75 |
AGENT DE LYSE LMG: 1L |
7 |
SFRI DILUENT 3.1: 20L |
41 |
HEMACLAIR: 10L |
76 |
AGENT DE LYSE 5DIFF: 0.5L |
8 |
SFRI LYSE 5.1: 0.5L |
42 |
DILUCLAIR A 1L |
77 |
DILUCLAIR O: 1L |
9 |
SFRI CLEANER 3.1: 5L |
43 |
DILUTON LMG 20L; 10L |
78 |
DILUTON 3O: 20L |
10 |
SFRI CLEANER 3.1: 2L |
44 |
DILUTERGE A 1L; 5L |
79 |
LYSOGLOBINE 30: 1L |
11 |
SFRI CLEANEZ 3.1: 60ML |
45 |
LYSOGLOBINE N 1L |
80 |
DETERGENT ENZYMATIQUE 1L |
12 |
SFRI CLAIR 3.1: 60ML |
46 |
LYSOGLOBINE LMG1 1L |
81 |
DILUANT 20L |
13 |
BLOODTROL 16: 3*3LNH; 3*3N; 6*3MLN; 6*3MLLNH |
47 |
LYSOGLOBINE LMG2 1L |
82 |
DETERGENT 5L |
48 |
HEMACLAIR ST 50ML |
83 |
ANGENT DE LYSE LMG 5L |
||
14 |
BLOODCAL 3ML: 3*3ML |
49 |
DILUANT ST 20L |
84 |
DILUCLAIR B 1L |
15 |
SFRI CLAIR 3.3: 60ML |
50 |
LYSOGLOBINE 3ST 0.5L; 5L |
85 |
DILUCLAIR 5B 10L |
16 |
SFRI CLEAN EZ 3.3: 60ML |
51 |
LYSOGLOBINE CD 3000: 10L |
86 |
DILUTON 3B 20L |
17 |
SFRI DILUENT 3.3: 20L |
52 |
HEMACLAIR 1L |
87 |
DILUTON 5B 20L |
18 |
SFRI CLEANER 3.3: 2L |
53 |
DILUCLAIR 5L; 1L; 10L |
88 |
LYSOGLOBINE 3B 1L |
19 |
SFRI LYSE 3.3: 0.5L |
54 |
DILUTON 10L; 20L |
89 |
LUSOGLOBINE 5B 0.5L |
20 |
SFRI LYSE 3.2: 0.5L |
55 |
DILUTON 3: 10L; 20L |
90 |
SHEATH 5B: 10L |
21 |
SFRI CLEANEZ 3.2: 1L |
56 |
DILUTON 5C: 20L |
91 |
BLOODTROL 5D: 3*3MLN; 3*3MLLNH; 6*3MLN; 6*3MLLNH |
22 |
DILUCLAIR H18: 60ML |
57 |
DILUTERGE: 1L; 5L |
||
23 |
DILUTON H18 20L |
58 |
DILUTERGE 3: 1L; 5L |
92 |
BLOODTROL 3DST: 6*3MLN; 3*3MLLNH; 6*3ML LNH; 3*3MLN |
24 |
DILUTERGE H18: 2L |
59 |
LYSOGLOBINE: 1L |
||
25 |
LYSOGLOBINE H18: 0.5L |
60 |
LYSOGLOBINE 3D: 1L; 5L |
93 |
BLOODTROL 3D: 6*3MLN; 3*3MLLNH; 6*3ML LNH; 3*3MLN |
26 |
HEMACLAIR H18: 60ML |
61 |
DETERGENT ENZYMATIC: 1L; 5L |
||
27 |
DILUTON 5A: 20L |
62 |
AGENT DE LYSE AB: 1L; 5L |
94 |
BLOODCAL 1*3ML; 3*3ML |
28 |
LYSOGLOBINE HB 500ML |
63 |
HEMACLAIR: 50ML |
95 |
LYSOGLOBINE ST 0.5L; 5L |
29 |
LYSOGLOBINE EO 1L: 500ML |
64 |
DILUCLAIR I: 60ML |
96 |
AGENT NETTOYANT ST 5L |
30 |
DILUCLAIR CD 3000: 125ML |
65 |
DILUTON 3I: 20L |
97 |
DILUTON 3R 20L |
31 |
SOLUTION ISOTONIQUE 20L |
66 |
DILUTERGE 3I: 20L |
98 |
LYSOGLOBINE 3R 0.5L |
32 |
SOLUTION ISOTONIQUE LMG 20L |
67 |
LYSOGLOBINE 3I: 0.5L; 5L |
99 |
DILUCLAIR 3R: 1L |
33 |
DILUTON CD 3000: 20L |
68 |
DILUTON 3M: 20L |
100 |
LYSOGLOBINE K 0.5L |
34 |
DILUTON CD 3200: 20L |
69 |
DILUTERGE M: 5L |
Công văn 2975/BYT-TB-CT năm 2016 về cấp phép nhập khẩu trang thiết bị y tế do Bộ Y tế ban hành
Số hiệu: | 2975/BYT-TB-CT |
---|---|
Loại văn bản: | Công văn |
Nơi ban hành: | Bộ Y tế |
Người ký: | Nguyễn Viết Tiến |
Ngày ban hành: | 20/05/2016 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Công văn 2975/BYT-TB-CT năm 2016 về cấp phép nhập khẩu trang thiết bị y tế do Bộ Y tế ban hành
Chưa có Video