BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA
VIỆT NAM |
Số: 2925/BYT-TB-CT |
Hà Nội, ngày 20 tháng 5 năm 2016 |
Kính gửi: Công ty TNHH Thiết bị Y tế Phương Đông
Căn cứ Thông tư số 30/2015/TT-BYT ngày 12/10/2015 của Bộ Y tế quy định việc nhập khẩu trang thiết bị y tế.
Xét nội dung đề nghị tại công văn 0406/2016PD ngày 06/4/2016 của đơn vị nhập khẩu về việc nhập khẩu trang thiết bị y tế. Bộ Y tế đã tổ chức họp thẩm định hồ sơ nhập khẩu và duyệt cấp giấy phép nhập khẩu các trang thiết bị y tế (mới 100%) theo danh mục như sau:
TT |
TÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ |
CHỦNG LOẠI |
HÃNG, NƯỚC SẢN XUẤT |
HÃNG, NƯỚC CHỦ SỞ HỮU |
1 |
Hóa chất chạy thường quy cho máy phân tích dòng chảy tế bào |
Danh mục đính kèm |
Becton, Dickinson and Company, Mỹ |
|
2 |
Hóa chất chạy hàng ngày cho máy phân tích dòng chảy tế bào |
|||
3 |
Hóa chất cho máy phân tích dòng chảy tế bào |
Đề nghị đơn vị nhập khẩu thực hiện đúng các quy định hiện hành về nhập khẩu trang thiết bị y tế. Về nhãn hàng hóa phải theo đúng quy định pháp luật về nhãn, đồng thời phải chịu trách nhiệm về số lượng, trị giá và chất lượng các trang thiết bị y tế nhập khẩu theo quy định của pháp luật.
Giấy phép nhập khẩu này có hiệu lực một (01) năm kể từ ngày ký ban hành.
Nơi nhận: |
KT. BỘ TRƯỞNG |
DANH MỤC
(Kèm theo Công văn số 2925/BYT-TB-CT ngày 20/5/2016 của Bộ Y tế)
Hóa chất do hãng Becton, Dickinson and Company, Mỹ sản xuất:
1. Hóa chất chạy thường quy cho máy phân tích dòng chảy tế bào:
TT |
Mã code |
Tên sản phẩm |
TT |
Mã code |
Tên sản phẩm |
1 |
334224 |
BD FACS Shutdown Solution |
4 |
340346 |
BD FACS Rinse Solution |
2 |
338036 |
BD Stabilizing Fixative |
5 |
342003 |
BD FACSFlow Sheath Fluid |
3 |
340345 |
BD FACS Clean Solution |
6 |
349202 |
BD FACS Lysing Solution |
2. Hóa chất chạy hàng ngày cho máy phân tích dòng chảy tế bào:
TT |
Mã code |
Tên sản phẩm |
TT |
Mã code |
Tên sản phẩm |
1 |
335775 |
BD FACS 7-Color Setup Beads |
5 |
340486 |
BD Calibrite 3 Beads |
2 |
340041 |
BD Simultest Control y1/y2a |
6 |
340487 |
BD Calibrite APC Beads |
3 |
340166 |
BD FACSCount Controls |
7 |
340911 |
BD Multi-Check Control |
4 |
340334 |
BD Trucount Tubes |
8 |
340914 |
BD Multi-Check CD4 Low Control |
3. Hóa chất cho máy phân tích dòng chảy tế bào:
TT |
Mã code |
Tên sản phẩm |
TT |
Mã code |
Tên sản phẩm |
1 |
337166 |
BD Multitest 6-Color TBNK Reagent (w/BD Trucount Tubes) |
11 |
340401 |
BD Tritest CD4/CD8/CD3 (w/BD Trucount Tubes) |
2 |
339010 |
BD FACSCount CD4 Reagents |
12 |
340402 |
BD Tritest CD3/CD4/CD45 |
3 |
340133 |
CD4 FITC |
|||
4 |
340183 |
BD HLA-B27 Kit |
13 |
340491 |
BD Multitest CD3/CD8/CD45/CD4 |
5 |
340298 |
BD Tritest CD4/CD8/CD3 |
14 |
340492 |
BD Multitest CD3/CD16+CD56/CD45/CD19 |
6 |
340300 |
BD Tritest CD3/CD16+56/CD45 |
15 |
340499 |
BD Multitest CD3/CD8/CD45/CD4 |
7 |
340344 |
BD Tritest CD3/CD8/CD45 |
16 |
340542 |
CD3 FITC |
8 |
340381 |
BD Tritest CD3/CD19/CD45 |
17 |
340991 |
BD Stem Cell Control Kit |
9 |
340383 |
BD Tritest CD3/CD4/CD45 |
18 |
344563 |
BD Stem Cell Enumeration Kit |
10 |
340385 |
BD Tritest IgG1/lgG1/CD45 |
19 |
349201 |
CD3 FITC |
Công văn 2925/BYT-TB-CT năm 2016 về cấp phép nhập khẩu trang thiết bị y tế do Bộ Y tế ban hành
Số hiệu: | 2925/BYT-TB-CT |
---|---|
Loại văn bản: | Công văn |
Nơi ban hành: | Bộ Y tế |
Người ký: | Nguyễn Viết Tiến |
Ngày ban hành: | 20/05/2016 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Công văn 2925/BYT-TB-CT năm 2016 về cấp phép nhập khẩu trang thiết bị y tế do Bộ Y tế ban hành
Chưa có Video