Bộ lọc tìm kiếm

Tải văn bản

Lưu trữ Góp ý

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • Tiếng anh
  • Lược đồ

BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 16549/QLD-ĐK
V/v công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp SĐK đợt 162 và 162BS

Hà Nội, ngày 24 tháng 8 năm 2018

 

Kính gửi: Các cơ sở đăng ký, sản xuất thuốc trong nước.

Căn cứ Luật dược số 105/2016/QH13 ngày 06/4/2016;

Căn cứ Nghị định số 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017;

Cục Quản lý Dược thông báo:

Công bố Danh mục nguyên liệu làm thuốc để sản xuất thuốc theo hồ sơ đăng ký thuốc đã có giấy đăng ký lưu hành thuốc tại Việt Nam đợt 162 và đợt 162 bổ sung được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu theo danh mục đính kèm.

Danh mục nguyên liệu làm thuốc được công bố nêu trên đăng tải trên trang thông tin điện tử của Cục Quản lý Dược tại địa chỉ: www.dav.gov.vn.

Cục Quản lý Dược thông báo để các công ty biết và thực hiện.

 


Nơi nhận:
- Như trên;
- CT. Vũ Tuấn Cường (để b/c);
- Tổng Cục Hải Quan (để phối hợp);
- Website Cục QLD;
- Lưu: VT, ĐK (N.H),

TUQ. CỤC TRƯỞNG
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG ĐĂNG KÝ THUỐC




Nguyễn Thị Thu Thủy

 

DANH MỤC

NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC ĐỂ SẢN XUẤT THUỐC THEO HỒ SƠ ĐĂNG KÝ THUỐC ĐÃ CÓ GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH THUỐC TẠI VIỆT NAM ĐỢT 162 VÀ ĐỢT 162 BỔ SUNG ĐƯỢC NHẬP KHẨU KHÔNG PHẢI THỰC HIỆN VIỆC CẤP PHÉP NHẬP KHẨU
(Đính kèm Công văn số: 16549/QLD-ĐK ngày 24/8/2018 của Cục Quản lý Dược)

STT

Tên thuốc

Số giấy đăng ký lưu hành thuốc

Ngày hết hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành

Tên cơ sở sản xuất thuốc

Tên nguyên liệu làm thuốc

TCCL của nguyên liệu

Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu

Địa chỉ cơ sở sản xuất nguyên liệu

Tên nước sản xuất nguyên liệu

1

Flazacort

QLĐB-706-18

05/07/2021

Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam

Deflazacort

In-house

Symbiotica Speciality Ingredients Sdn. Bhd.

No. 518, Jalan Waja 4, Taman Industri Waja, 09000 Kulim, Kedah

Malaysia

2

Soravir

QLĐB-725-18

06/07/2021

Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO

Sofosbuvir

NSX

Maruti Futuristic Pharma Pvt Ltd

Plot number D-46, D-47, D-48, D-49, D-50 & C-62, KSSIDC, Industrial Estate, Doddabalapur, Bangalore - 561203, Karnataka

India

3

APITOR 10

VD-30217-18

05/07/2023

Công ty CP Dược APIMED

Rosuvastatin calci

NSX

Morepen Laboratories Limited

Morepen Village, Nalagarh Road, Near Baddi, Distt. Solan. (H.P.) 173205

India

4

APITOR 20

VD-30218-18

05/07/2023

Công ty CP Dược APIMED

Rosuvastatin calci

NSX

Morepen Laboratories Limited

Morepen Village, Nalagarh Road, Near Baddi, Distt. Solan. (H.P.) 173205

India

5

NOOAPI 800

VD-30220-18

05/07/2023

Công ty CP Dược APIMED

Piracetam

EP 8.0

Jiangxi Yuehua Pharmaceutical Co., Ltd

No.58, Changxi Road, Jingdezhen, Jiangxi

China

6

PARA- API 250

VD-30221-18

05/07/2023

Công ty CP Dược APIMED

Paracetamol

USP 39

- Anqiu Lu’an Pharmaceutical Co. Ltd

No. 35, Weixu North Road, Anqiu City, Shandong Province, 262100

China

7

PARA- API 500

VD-30222-18

05/07/2023

Công ty CP Dược APIMED

Paracetamol

USP 39

- Anqiu Lu’an Pharmaceutical Co. Ltd

No. 35, Weixu North Road, Anqiu City, Shandong Province, 262100

China

8

PARA- API Extra

VD-30223-18

05/07/2023

Công ty CP Dược APIMED

Paracetamol

USP 39

- Anqiu Lu’an Pharmaceutical Co. Ltd

No. 35, Weixu North Road, Anqiu City, Shandong Province, 262100

China

9

PARA- API Extra

VD-30223-18

05/07/2023

Công ty CP Dược APIMED

Cafein

BP 2016

Aarti Industries Limited

K-17/18/19, M.I.D.C, Tarapur, Dist. Thane - 401506 Maharastra

India

10

PARA- API Plus

VD-30224-18

05/07/2023

Công ty CP Dược APIMED

Paracetamol

USP 39

- Anqiu Lu’an Pharmaceutical Co. Ltd

No. 35, Weixu North Road, Anqiu City, Shandong Province, 262100

China

11

PARA- API Plus

VD-30224-18

05/07/2023

Công ty CP Dược APIMED

Ibuprofen

BP 2016

IOL Chemicals and Pharmaceuticals Limited

Village Fatehgarh Channa, Mansa Roard (Trident Complex) District - Bamala, 148101 State-Punjab

India

12

Thepara

VD-30225-18

05/07/2023

Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh

Paracetamol

USP 40

Hebei jiheng (group) pharmaceutical co., ltd

368 Jianshe street, Hengshui city, Hebei province 053000

China

13

Cinacetam

VD-30240-18

05/07/2023

Công ty cổ phần Dirge Hà Tĩnh

Piracetam

EP 8

Jingdezhen Kaimenzi Medicinal Chemistry CO.,Ltd

No 58, Changxi Road, Jingdezhen City

China

14

Cinacetam

VD-30240-18

05/07/2023

Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh

Cinnarizine

EP 7

Virupaksha Organics PVT.Ltd.

Survey No. 10, Gaddapotharam Village, Jinnaram Mandal, Medak Dist.- 502319, Andhra Pradesh

India

15

Clorpheniramin

VD-30241-18

05/07/2023

Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh

Chlorpheniramine maleate

BP 2015

Supriya Lifescience LTD

207/208, Udyog Bhavan, Sonawala Road, Goregaon East, Sonawala Road, Mumbai, Maharashtra 400063

India

16

Diclofenac

VD-30242-18

05/07/2023

Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh

Diclofenac sodium

USP 38

Henan Dongtai Pharm Co., Ltd

East Changhong Road, Tangyin, Henan

China

17

Labestdol

VD-30243-18

05/07/2023

Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh

Paracetamol

BP 2014

Hebei jiheng (group) pharmaceutical co. ltd

368 jianshe street, hengshui city, hebei 053000

China

18

Labestdol

VD-30244-18

05/07/2023

Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh

Paracetamol

BP 2014

Hebei jiheng (group) pharmaceutical co. ltd

368 jianshe street, hengshui city, hebei 053000

China

19

Mycorozan

VD-30245-18

05/07/2023

Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh

Ketoconazole

USP 38

Sharon Bio- Medicine LTD

Plot No. 163. Smt Janakidevi Public School Rd., SVP Nagar, Andheri (West), Mumbai-400 053

India

20

Relahema

VD-30246-18

05/07/2023

Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh

Ferrous Gluconate

USP 38

ShanPar Industries Pvt. Ltd.

303/5, G.I.D.C Estate, Makarpura Road, P.O.Box No.777, Vadodara-390 010, Gujarat

India

21

Relahema

VD-30246-18

05/07/2023

Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh

Copper Gluconate

USP 38

ShanPar Industries Pvt. Ltd.

303/5, G.I.D.C Estate, Makarpura Road, P.O.Box No.777, Vadodara-390 010, Gujarat

India

22

Relahema

VD-30246-18

05/07/2023

Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh

Manganese Gluconate

USP 38

ShanPar Industries Pvt, Ltd.

303/5, G.I.D.C Estate, Makarpura Road, P.O.Box No.777, Vadodara-390 010, Gujarat

India

23

Vitamin C

VD-30247-18

05/07/2023

Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh

Acid ascorbic

USP 38

Shandong Luwei Pharmaceutical Co., Ltd.

Shuangfeng Industrial Park Zichuan District Zibo Shandong 255000

China

24

Ediva E

VD-30248-18

05/07/2023

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang

Vitamin E (dl - alpha - tocopheryl acetate)

USP 37

BASF SE.

Carl-Bosch -Str.38, 67056 Ludwigshafen

Germany

25

Stoccel P

VD-30249-18

05/07/2023

Công ty cổ phần Dược Hâu Giang

Aluminium phosphate gel 20%

EP 8

Alupharm.

8 Rue Jacques de Vaucanson, ZAC de Mercières, 60471 Compiegne Cedex

France

26

Triradi

VD-30357-18

05/07/2023

Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương

Betamethason dipropionat

USP 37

Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd.

No. 1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang

China

27

Triradi

VD-30357-18

05/07/2023

Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương

Clotrimazol

USP 36

Changzhou Yabang Pharmaceutical Co., Ltd.

Liangchang East Road 6# Jintan, Changzhou, Jiangsu

China

28

Triradi

VD-30357-18

05/07/2023

Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương

Gentamicin sulfat

EP 8.0

Yantai Justaware Pharmaceutical Co., Ltd.

No.1 Yanfu Road, Zhifu District, yantai, Shangdong Province

China

29

Atovze 10/10

VD-30484-18

05/07/2023

Công ty CPDP SaVi

Atorvastatin calcium trihydrate

NSX

MOREPEN LABORATORIES LIMITED

Morepen Village, Nalagarh Road, Near Baddi, Distt. Solan, (H.P.) 173 205

India

30

Atovze 10/10

VD-30484-18

05/07/2023

Công ty CPDP SaVi

Ezetimibe

NSX

HETERO LABS LIMITED (UNIT-I)

Survey No. 10, I.D.A., Gaddapotharam, Jinnaram Mandai, Medak District Andhra Pradesh

India

31

Atovze 20/10

VD-30485-18

05/07/2023

Công ty CPDP SaVi

Atorvastatin calcium trihydrate

NSX

MOREPEN LABORATORIES LIMITED

Morepen Village, Nalagarh Road, Near Baddi, Distt. Solan, (H.P.) 173 205

India

32

Atovze 20/10

VD-30485-18

05/07/2023

Công ty CPDP SaVi

Ezetimibe

NSX

HETERO LABS LIMITED (UNIT-I)

Survey No.10, I.D.A., Gaddapotharam, Jinnaram Mandal, Medak District Andhra Pradesh

India

33

Atovze 80/10

VD-30486-18

05/07/2023

Công ty CPDP SaVi

Atorvastatin calcium trihydrate

NSX

MOREPEN LABORATORIES LIMITED

Morepen Village, Nalagarh Road, Near Baddi, Distt. Solan, (H.P.) 173 205

India

34

Atovze 80/10

VD-30486-18

05/07/2023

Công ty CPDP SaVi

Ezetimibe

NSX

HETERO LABS LIMITED (UNIT-I)

Survey No. 10, I.D.A., Gaddapotharam, Jinnaram Mandai, Medak District Andhra Pradesh

India

35

BACFENZ 20

VD-30488-18

05/07/2023

Công ty CPDP SaVi

Baclofen

USP 38

SNA HEALTHCARE PVT. LTD

Plot No.N-213/3, Tarapur MIDC, Boisar, 401506, Dist-Thane, Maharashtra

India

36

CLOZOTEL 10

VD-30489-18

05/07/2023

Công ty CPDP SaVi

Rosuvastatin calcium

NSX

OPTIMUS DRUGS (P) LIMITED

Survey No. 239 & 240, Dothigudem (V), Pochampally (M), Nalgonda (Dist.) - 508 284

India.

37

INBACID 10

VD-30490-18

05/07/2023

Công ty CPDP SaVi

Atorvastatin calcium trihydrate

NSX

MOREPEN LABORATORIES LIMITED

Morepen Village, Nalagarh Road, Near Baddi, Distt. Solan, (H.P) 173 205

India.

38

INSUACT 20

VD-30491-18

05/07/2023

Công ty CPDP SaVi

Atorvastatin calcium trihydrate

EP 8.0

MOREPEN LABORATORIES LIMITED

Morepen Village, Nalagarh Road, Near Baddi, Distt. Solan, (H.P) 173 205

India

39

Prevasel 40

VD-30492-18

05/07/2023

Công ty CPDP SaVi

Pravastatin sodium

USP 38 + NSX

TEVA PHARMACEUTICAL WORKS PRIVATE LIMITED COMPANY

13 Pallagi St., Debrecen, H- 4042

Hungary.

40

SAMASOL

VD-30493-18

05/07/2023

Công ty CPDP SaVi

Nabumetone

USP 39

IPCA LABORATORIES LIMITED

P.O. Sejavta 457 002. India. Dist. Ratlam (M.P.)

India

41

SAVI 3B

VD-30494-18

05/07/2023

Công ty CPDP SaVi

Thiamine mononitrate

NSX

DSM Nutritional Products GmbH

Postfach 1145, D-79 629 Grenzach-Wyhlen

Germany

42

SAVI 3B

VD-30494-18

05/07/2023

Công ty CP DP SaVi

Pyridoxine hydrochloride

NSX

DSM Nutritional Products GmbH

Postfach 1145, D-79 629 Grenzach- Wyhlen

Germany

43

SAVI 3B

VD-30494-18

05/07/2023

Công ty CPDP SaVi

Cyanocobalamin (Vitamin B12 0,1% SD)

NSX

BASF A/S

Quality Assurance Malmparken 5, 2750 Ballerup

Denmark

44

SaVi Donepezil 10

VD-30495-18

05/07/2023

Công ty CPDP SaVi

Donepezil hydrochloride monohydrate

USP 38

Dr. Reddy’s

Plot No. 9/A, Phase-Ill, I.D.A., Jeedimetla, Hyderabad-500 055, Telangana

India.

45

SaVi Mephenesin 500

VD-30497-18

05/07/2023

Công ty CPDP SaVi

Mephenesin

NSX

Unilab Chemicals and Pharmaceuticals Pvt. Ltd.

D-5, M.I.D.C., Phase-II, Sagaon, Dombivli (E) - 421204

India.

46

SaVi Quetiapine 100

VD-30498-18

05/07/2023

Công ty CPDP SaVi

Quetiapine fumarate

NSX

Nifty Labs PVT. LTD.

Plot No. 50-A, B, G&H, 64 A, B, C & D, 65-A, B, C & D, 66-A&B, 67-A&B IDA Kondapally, Ibrahimpatnam, Krishna Dist. A.P.Pin: 521 228

India.

47

SaVi Ranitidine 300

VD-30499-18

05/07/2023

Công ty CPDP SaVi

Ranitidine hydrochloride

USP 38

ORCHEV PHARMA PVT. LTD

Shapar Industrial Area, Rajkot-Gondal Highway, Veraval, Dist. Rajkot

India

48

SaViKeto ODT

VD-30500-18

05/07/2023

Công ty CPDP SaVi

Ketorolac tromethamine

USP 38

VASUDHA PHARMA CHEM LIMITED

Unit-I, Plot No. 39, A&B, Phase-I, IDA, Jeedimetla, Hyderabad-500 055, Telangana State

India.

49

SAVPROCAL D

VD-30502-18

05/07/2023

Công ty CPDP SaVi

Calcium carbonate

EP 8.0

AMERICAN PHARMACEUTICAL & HEALTH PRODUCTS, INC.

4025 Griffin Trail Way, Cumming, GA 30041

USA.

50

SAVPROCAL D

VD-30502-18

05/07/2023

Công ty CPDP SaVi

Dry vitamin D3 100 GFP

NSX

BASF A/S

Malmparken 5, 2750 Ballerup

Denmark.

51

Ventizam 75

VD-30503-18

05/07/2023

Công ty CPDP SaVi

Venlafaxine hydrochloride

EP 8.0

AARTI Industries Ltd.

Plot No. E-50, MIDC. Tarapur, Boisar, Tal - Palghar, Dist. Thane, Pin - 401 506, Maharashtra

India.

52

ZAMKO 25

VD-30504-18

05/07/2023

Công ty CPDP SaVi

Baclofen

USP 38

SNA HEALTHCARE PVT. LTD.

Plot No.N-213/3, Tarapur MIDC, Boisar, 401506, Dist-Thane, Maharashtra

India.

53

Impory G

VD-30645-18

05/07/2023

Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương

Piracetam

EP 8

Jingdezhen Kaimenzi Medicinal Chemistry Co., Ltd

No 58, Changxi Road, Jingdezhen City

China

54

Redtadin

VD-30647-18

05/07/2023

Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương

Loratadin

USP 35

Vasudha Pharma Chem Limited

78/A, Vengalrao Nagar, Hyderabad-38, Andira Pradesh.

India

55

Stavimin

VD-30648-18

05/07/2023

Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương

Vitamin B1 (Thiamin mononitrat)

USP 37

Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd

Le‘anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300

China

56

Stavimin

VD-30648-18

05/07/2023

Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương

Vitamin B6 (Pyridoxin HCl)

USP 38

Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd

Le‘anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300

China

57

Stavimin

VD-30648-18

05/07/2023

Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương

Vitamin B12 (Cyanocobalamin)

USP 38

Ningxia Kingvit Pharmaceutical Co., Ltd

Wangyuan Economic Zone, Yongning County, Yinchuan Ningxia

China

58

Walbratex

VD-30649-18

05/07/2023

Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương

Tobramycin sulfat

USP 38

Chongqing Daxin Pharmaceutical Co.,Ltd

Số 22, Đường Chuangzao, quận Beibei, thành phố Chongqing

China

59

Cinnarizin

VD-30656-18

05/07/2023

Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa

Cinnarizin

DĐVN IV

Ray chemicals PVT.ltd

No.41, KHB Industrial Area, Yelahanka, Bangalore

India

60

Glimethepharm

VD-30657-18

05/07/2023

Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa

Glimepirid

EP 8.0

Chongqing Succeway Pharmaceutical Co., Ltd

Jing Long Industrial Park, Chongqing 402560

China

61

Muconersi

VD-30658-18

05/07/2023

Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa

Acetylcystein

DĐVN IV

Wuhan University hoyo co., ltd

No. 399, Luoyu Road, Wuchang, Wuhan, Hubei

China

62

Ozaloc

VD-30659-18

05/07/2023

Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa

Omeprazol pellet 8,5%

NSX

Metrochem API Private Limited

Unit II, Plot No.D-69/A (Part) &D-69, Phase -I, IDA Jeedimetla, Hyderabad - 500 055, Telangana state

India

63

Thepacodein capsules

VD-30660-18

05/07/2023

Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa

Paracetamol

DĐVN IV

Hebei jiheng (Group) pharmacy co., ltd

368 jianshe street, hengshui city, hebei 053000

China

64

Thepacol 80

VD-30661-18

05/07/2023

Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa

Paracetamol

BP 2014

Anqiu lu’an Pharmaceutical co. ltd

No.35 Weixu North Road, Anqiu, Shandong

China

65

Theprilda

VD-30662-18

05/07/2023

Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa

Perindopril erbumin

BP 2013

Jintan Maosheng fine chemical plant

Taoxi Industrial Park, Jintian, Jiangsu Province

China

66

Theprilda

VD-30662-18

05/07/2023

Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa

Indapamid

BP 2013

Suzhou Lixin Pharmaceutical Co.,ltd

No.21, Tangxi Road, Suzhou New District, 215151

China

67

CEVITRUTIN

VD-30673-18

05/07/2023

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Rutin

EP 8.0

Ami Lifesciences Pvt. Ltd

Block No.82/B, ECP Road, At & PO: Karakhadi -391 450, Tal: Padra, Dis: Baroda, Gujarat

India

68

CEVITRUTIN

VD-30673-18

05/07/2023

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Acid ascorbic (vitamin C)

BP 2013

Aland (Jiangsu) Nutraceutical Co., ltd

Jiangshan Road, Jingjiang, Jiangsu (214500)

China

69

CLOCATEN

VD-30674-18

05/07/2023

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Gentamicine sulphate

BP 2013

Yantai Justaware Pharmaceutical Co., Ltd

No.1 Yanfu Road, Zhifu District, Yantai

China

70

COTIXIL

VD-30676-18

05/07/2023

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Tenoxicam

EP 8.0

Nantong Jinghua Pharmaceutical Co., ltd

2-02, Crossroad Between 3 Haibin Road and 2 Tonghai Road, Yanhai Economic Development Zone, Rudong

China

71

ENFUROL

VD-30677-18

05/07/2023

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Nifuroxazide

EP 8.0

Nanjing Pharma Chemical Plant

Village Shiyue, Xixia, Nanjing, Jiangsu

China

73

GRISEOFULVIN 500mg

VD-30678-18

05/07/2023

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Griseofulvin

BP 2013

Chifeng Pharmaceutical Co., ltd

84 YiDong Street, Hongshan District, Chifeng, Inner Mongolia 024001

China

74

LIPISIM 10

VD-30679-18

05/07/2023

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Simvastatin

USP 37

Zhejiang Hisun Pharmaceutical Co., ltd

56 Binhai Road, Jiaojiang District, Taizhou City, Zhejiang Province

China

75

MEFLAVON

VD-30680-18

05/07/2023

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Rutin

EP 8.0

Ami Lifesciences Pvt. Ltd

Block No.82/B, ECP Road, At & PO: Karakhadi -391 450, Tal: Padra, Dist: Baroda, Gujarat

India

76

MEKOCEFACLOR

VD-30681-18

05/07/2023

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Cefaclor monohydrate

USP 38 + NSX

Lupin Limited

United-1, 198-202 New Industrial Area No.2, Mandideep-462046, District: Raisen (MP)

India

77

MEKOMUCOSOL

VD-30682-18

05/07/2023

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Acetylcysteine

USP 38

Fabbrica Italiana Sintetici S.P.A

Via Dovaro, snc 36045, Lonigo

Italy

78

PARACETAMOL 500mg

VD-30684-18

05/07/2023

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Paracetamol

BP 2013

Anqiu Lu'an Pharmaceutical Co., Ltd

No. 35 Weixu North Road, Anqiu City, Shandong Province

China

79

PONCITYL 500

VD-30685-18

05/07/2023

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Acid mefenamic

BP 2013

Baoji Tianxin Pharmaceutical Co., ltd

Caijiapo Economic & Technical Development Zone, Qishan County, Shaanxi Province

China

80

SORBITOL 3,3%

VD-30686-18

05/07/2023

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Sorbitol

EP 8.0

Roquette Freres S.A

1, Rue De La Haute Loge, 62136 Lestrem

France

81

SUMAKIN 625

VD-30687-18

05/07/2023

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Amoxicillin trihydrate (compacted)

BP 2017

Sinopharm Weiqida Pharmaceutical Co., ltd

Economic & technological development zone, second medical zone, Datong, Shanxi, 037010

China

82

SUMAKIN 625

VD-30687-18

05/07/2023

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Sulbactam pivoxil

TCNSX

Research Pharmaceutical Co., Ltd

Floor 21-C, Qian Jiang Building, #971 Dong Fang Road, Pudong, Shanghai - 200122

China

83

TERPIN MÊKÔNG

VD-30688-18

05/07/2023

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Dextromethorphan hydrobromide

DĐVN IV

Wockhardt Limited

Plot No. 138, GIDC Estate, Ankleshwar - 393 002 Dist. Bharuch, Gujarat

India

84

TERPIN MÊKÔNG

VD-30688-18

05/07/2023

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Sodium benzoate

DĐVN IV

Emerald Performance Materials - Kalama chemical, LLC

1296 third street N.W. Kalama, Washington, USA, 98625

USA

85

VITAMIN B1 250mg

VD-30690-18

05/07/2023

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Thiamine nitrate (vitamin B1)

BP 2013

Huazhong Pharmaceutical Co., Ltd

No. 71 West Chunyuan Road, Xiangyang, Hubei

China

86

VITAMIN B1 - B6-B12

VD-30691-18

05/07/2023

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Thiamine nitrate (vitamin B1)

BP 2014

Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd

Le' anjiang Industrial Zone, Leping, Jiang, 333300

China

87

VITAMIN B1 - B6-B12

VD-30691-18

05/07/2023

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Pyridoxine hydrochloride (Vitamin B6)

BP 2014

Huazhong Pharmaceutical Co., Ltd

No. 71 West Chunyuan Road, Xiangyang, Hubei

China

88

VITAMIN B1 - B6-B12

VD-30691-18

05/07/2023

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Cyanocobalamin (vitamin B12)

EP 8.0

Sanofi Chimie

BP 80125-76410 Saint- Aubin-les-Albeuf

France

89

VITAMIN C MKP 1000mg

VD-30692-18

05/07/2023

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Acid ascorbic (vitamin C)

BP 2015

DSM Jiangshan Pharmaceutical (Jiangsu) Co., Ltd.

No 61 Jiangshan Road, Jingjiang, Jiangsu (214500)

China

90

VITAMIN C MKP 500

VD-30693-18

05/07/2023

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Acid ascorbic (vitamin C)

BP 2015

Shangdong Luwei Pharmaceutical Co., ltd

Shuangfeng Industrial Park, Zichuan District, Zibo City, Shandong

China

91

VITAMIN PP 500mg

VD-30694-18

05/07/2023

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Nicotinamide

BP 2013

Vista Organic (P) Ltd.

Plot No.6, New Industrial Area-II Mandideep- 462046, Distt. - Raisen (M.P.)

India

92

Esoxium Caps. 40

VD-30705-18

05/07/2023

Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO

Esomeprazole Pellets 22.0% w/w

NSX

Murli Krishna Pharma Pvt. Ltd.

D-98, Ranjangaon MIDC, Ranjangaon, Taluka - Shirur; Dist - Pune Maharastra

India

93

Esoxium Tablets 40

VD-30706-18

05/07/2023

Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO

Esomeprazole Pellets 22.0% w/w

NSX

Murli Krishna Pharma Pvt. Ltd.

D-98, Ranjangaon MIDC, Ranjangaon, Taluka - Shirur; Dist - Pune Maharastra

India

94

Movabis 4mg

VD-30707-18

05/07/2023

Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO

Montelnkast sodium

USP 38

Laurus Labs Private Limited

Plot No. 21, Jawaharlal Nehru Pharma City, Parawada, Visakhapatnam-531021

India

95

Pidocar

VD-30708-18

05/07/2023

Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO

Clopidogrel bisulfate

USP 36

Nobilus Ent

01 821 Warsaw ul. Swarzewska 45

Poland

96

Pymetphage_850

VD-30709-18

05/07/2023

Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO

Metformin hydrochloride

EP 7.0

Weifa AS - Fikkjebakke

Kragero Naeringspark, Fikkjebakke, 3766 Sannidal

Norway

97

Pymetphage-5 00

VD-30710-18

05/07/2023

Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO

Metformin hydrochloride

EP 7.0

Weifa AS - Fikkjebakke

Kragero Naeringspark, Fikkjebakke, 3766 Sannidal

Norway

98

Vemarol 100mg

VD-30711-18

05/07/2023

Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO

Ethambutol hydrochloride

EP 8.0

Cadila Pharmaceuticals Limited

294, G.I.D.C., Estate, Ankleshwar - 393 002, Gujarat

India

99

Vemarol 400mg

VD-30712-18

05/07/2023

Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO

Ethambutol hydrochloride

EP 8.0

Cadila Pharmaceuticals Limited

294, G.I.D.C., Estate, Ankleshwar - 393 002, Gujarat

India

100

Vitasmooth

VD-30713-18

05/07/2023

Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO

Calcium carbonate

EP 7.0

Dr. Paul Lohmann GmbH KG

Hauptstrasse 2 | 31860 Emmerthal

Germany

101

Vitasmooth

VD-30713-18

05/07/2023

Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO

Cholecalciferol (Dry Vitamin D3 100 CWS)

EP 7.0

DSM Nutritional Products Ltd.

Global Quality Management QM P.O.Box 2676, CH-4002 Basel

Switzerland

102

Dịch truyền tĩnh mạch Glucose 20% (CSNQ: B.Braun Melsungen AG; địa chỉ: Carl- Braun-Strasse 1, 34212 Melsungen, Germany)

VD-30796-18

05/07/2023

Công ty TNHH B.Braun Việt Nam

Glucose monohydrate

EP 8

Cargill S.L.U

C/Marie Curie, 6, 08760 Martorell (Barcelona)

Spain

103

Dịch truyền tĩnh mạch Ringer Lactat (CSNQ: B. Braun Melsungen AG; địa chỉ: Carl- Braun-Strasse 1, 34212 Melsungen, Germany)

VD-30797-18

05/07/2023

Công ty TNHH B.Braun Việt Nam

Sodium Chloride

EP 6

Dominion Salt Limited

89 Totara street, Mount Maunganui, New Zealand. PO Box 4249, Mount Maunganui South 3149, New Zealand

New Zealand

104

Dịch truyền tĩnh mạch Ringer Lactat (CSNQ: B.Braun Melsungen AG; địa chỉ: Carl- Braun-Strasse 1, 34212 Melsungen, Germany)

VD-30797-18

05/07/2023

Công ty TNHH B.Braun Việt Nam

Potassium Chloride

EP 6

K+S KaLi GmbH

Office: Bertha-von- Suttner-Strasse 7, 34131 Kassel, Germany Manufacture: Plant Werra, Site Wintershall In der Aue, 36266 Heringen, Werra

Germany

105

Dịch truyền tĩnh mạch Ringer Lactat (CSNQ: B. Braun Melsungen AG; địa chỉ: Carl- Braun-Strasse 1, 34212 Melsungen, Germany)

VD-30797-18

05/07/2023

Công ty TNHH B.Braun Việt Nam

Sodium Lactate

USP 32

Purac Biochem B.V.

Arkelsedijk 46, Building De Verbinding, NL-4206 AC Gorinchem

The Netherlands

106

Dịch truyền tĩnh mạch Ringer Lactat (CSNQ: B.Braun Melsungen AG; địa chỉ: Carl-Braun-Strasse 1, 34212 Melsungen, Germany)

VD-30797-18

05/07/2023

Công ty TNHH B.Braun Việt Nam

Calcium chloride Dihydrate

EP 6

Macco Organiques, s.r.o

Zahradni 46c, 792 01 Bruntal

Czech Republic

107

Kem bôi da Kélog

VD-30826-18

05/07/2023

Công ty TNHH dược phẩm Việt Phúc

Ketoconazole

USP 35

Aarti Drugs limited

Plot No. E-21/22, MIDC, Tarapur, Boisar-401506, Dist - Thane Maharashtra

India

108

Cetirizine STADA 10 mg

VD-30834-18

05/07/2023

Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam

Cetirizine dihydrochloride

EP 8.0

Glochem Industries Limited

Survey Nos. 174 to 176, I.D.A. Bollaram, Medak District-502 325 TELANGANA STATE

India

109

Simvastatin STADA 20 mg

VD-30836-18

05/07/2023

Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam

Simvastatin

USP 37

TEVA pharmaceutical Works Private Limited

Pallagi út 13, Debrecen H- 4042

Hungary

110

Partamol extra

VD-30837-18

05/07/2023

Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam

Paracetamol

EP 8.0

Mallinckrodt Inc.

Raleigh Plant 8801 Capital Boulevard Raleigh, North Carolina C 27616

USA

111

Pariamol extra

VD-30837-18

05/07/2023

Công ty TNHH LD Stada-Viet Nam

Ibuprofen

EP 8.0

Hubei Granules- Biocause Pharmaceutical Co., Ltd.

122 Yangwan Road, Jingmen City, Hubei Province 448000

China

112

Spirastad 3 M.I.U

VD-30838-18

05/07/2023

Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam

Spiramycin

EP 8.0

Topfond Pharmaceutical Co., Ltd.

No.2 Guangming Road, Zhumadian, Henan 463003

China

113

APIBREX 100

VD-30910-18

06/07/2023

Công ty CP Dược APIMED

Celecoxib

USP 38

Aarti Drugs Limited

Plot No, W- 60 (B), 61(B), 62 (B), 71 (B), 72 (B), 73 (B) M.i.d.c. Tarupur Tal, Palghar Dist. Thane-401506 (MH)

India

114

APIBREX 200

VD-30911-18

06/07/2023

Công ty CP Dược APIMED

Celecoxib

USP 38

Aarti Drugs Limited

Plot No, W-60 (B), 61(B), 62 (B), 71(B), 72 (B), 73 (B) M.i.d.c. Tarupur Tal, Palghar Dist. Thane-401506 (MH)

India

115

APITEC 20-H

VD-30912-18

06/07/2023

Công ty CP Dược APIMED

Enalapril maleat

USP 38

Zhejiang Huahai Pharamaceutical Co.Ltd

Xunqiao, linhai Zhejiang 317024, China

China

116

APITEC 20-H

VD-30912-18

06/07/2023

Công ty CP Dược APIMED

Hydroclorothiazid

USP 37

Suzhou Lixin Pharmaceutical Co., Ltd

No.21, Tangxi Road, Suzhou New District, 215151

China

117

APIVAL Plus 160/25

VD-30913-18

06/07/2023

Công ty CP Dược APIMED

Hydroclorothiazid

USP 37

Suzhou Lixin Pharmaceutical Co., Ltd

No.21, Tangxi Road, Suzhou New District, 215151

China

118

SUCRAPI

VD-30914-18

06/07/2023

Công ty CP Dược APIMED

Sucralfat

USP 39

Northeast Pharmaceutical Group Co., LTD.

No. 29 Shenxiliu Dong Road, Economic Technological Development District, Shenyang

China

 

 

Nội dung văn bản đang được cập nhật

Công văn 16549/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký đợt 162 và 162BS do Cục Quản lý Dược ban hành

Số hiệu: 16549/QLD-ĐK
Loại văn bản: Công văn
Nơi ban hành: Cục Quản lý dược
Người ký: Nguyễn Thị Thu Thủy
Ngày ban hành: 24/08/2018
Ngày hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết
Văn bản được hướng dẫn - [0]
Văn bản được hợp nhất - [0]
Văn bản bị sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản bị đính chính - [0]
Văn bản bị thay thế - [0]
Văn bản được dẫn chiếu - [0]
Văn bản được căn cứ - [2]
Văn bản liên quan ngôn ngữ - [0]

Văn bản đang xem

Công văn 16549/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký đợt 162 và 162BS do Cục Quản lý Dược ban hành

Văn bản liên quan cùng nội dung - [6]
Văn bản hướng dẫn - [0]
Văn bản hợp nhất - [0]
Văn bản sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản đính chính - [0]
Văn bản thay thế - [0]
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Tài khoản để biết được tình trạng hiệu lực, tình trạng đã bị sửa đổi, bổ sung, thay thế, đính chính hay đã được hướng dẫn chưa của văn bản và thêm nhiều tiện ích khác
Loading…