CỤC THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 139/TXNK-CST |
Hà Nội, ngày 23 tháng 01 năm 2025 |
Kính gửi: Cục Công nghệ thông tin và thống kê hải quan.
Ngày 14/01/2025, Bộ Công Thương ban hành Quyết định số 143/QĐ-BCT về việc áp dụng biện pháp chống bán phá giá đối với một số sản phẩm cáp thép dự ứng lực có xuất xứ từ Ma-lai-xi-a, Vương quốc Thái Lan và Cộng hòa nhân dân Trung Hoa, được phân loại theo mã HS 7312.10.91 và 7312.10.99. Quyết định có hiệu lực sau 15 ngày kể từ ngày ban hành, với thời hạn áp dụng thuế CBPG chính thức là 05 năm.
Để đảm bảo thực hiện đúng quy định tại Quyết định số 143/QĐ-BCT, Cục Thuế XNK đề nghị Cục CNTT: Tạo file CFS và cập nhật các thông tin khai báo thuế chống bán phá giá như sau:
1. Cập nhật các mã HS 7312.10.91 và 7312.10.99 của hàng hóa thuộc đối tượng chịu thuế chống bán phá giá theo Quyết định số 143/QĐ-BCT lên Hệ thống VNACCS/VCISS.
2. Tạo mã khai báo thuế chống bán phá giá mới từ G158 tới G171 với mức thuế CBPG như bảng dưới đây:
Mã dùng trong VNACC |
Tên tổ chức, cá nhân sản xuất, xuất khẩu |
Tên công ty thương mại liên quan |
Mức thuế CBPG tạm thời |
MA-LAI-XI-A |
|||
G158 |
Kiswire Sdn. Bhd. |
|
9,79% |
G159 |
Southern PC Steel Sdn Bhd |
|
10,99% |
G160 |
Tổ chức, cá nhân khác sản xuất, xuất khẩu hàng hóa có xuất xứ từ Ma-lai-xi-a |
|
12,06% |
THÁI LAN |
|||
G161 |
Thai Wire Products Public Company Limited |
|
11% |
G162 |
The Siam Industrial Wire Co., Ltd. |
|
11% |
G163 |
Tổ chức, cá nhân khác sản xuất, xuất khẩu hàng hóa có xuất xứ từ Thái Lan |
|
11% |
TRUNG QUỐC |
|||
G164 |
Tianjin Dalu Steel Strand For Prestressed Co., Ltd |
Tianjin Dalu International Trade Co., Ltd |
28% |
G165 |
Guangxi Free Trade Zone Baochang Lianda New Material Co., Ltd |
|
28% |
G165 |
Henan Hengxing PC Steel Product Co., Ltd |
|
28% |
G166 |
Jiangyin Hongyu Steel Products Co., Ltd. |
Fasten Group Imp. & Exp. Co., Ltd. và Fasten Group Import and Export Hong Kong Limited |
28% |
G166 |
Jiangyin Fasten Steel Products Co., Ltd |
||
G167 |
Shandong Jingwei Steel Cord Co., Ltd |
Yogiant International Limited |
18,74% |
G168 |
Silvery Dragon Prestressed Materials Co., Ltd Tianjin |
Silvery Dragon Group Technology and Trading Co., Ltd Tianjin |
28% |
G168 |
Hejian Baozelong Metal Materials Co., Ltd |
||
G168 |
Tianjin Yinlong Prestressed Material Co., Ltd. Hejian Branch |
||
G168 |
Xinjiang Yinlong Prestressed Material Co., Ltd |
|
|
G169 |
Boxing Victory Metal Materials Co., Ltd |
Guangdong Longtime International Trade CO., Ltd |
10,48% |
G170 |
Tổ chức, cá nhân khác sản xuất, xuất khẩu hàng hóa có xuất xứ từ Trung Quốc |
|
28%. |
G171 |
Người khai hải quan không nộp chứng từ xuất xứ hàng hóa |
|
28% |
3. Thời hạn áp dụng từ ngày 29/01/2025 đến ngày 28/01/2030.
Cục Thuế XNK gửi kèm Phiếu yêu cầu cập nhật. Bảng mã thuế chống bán phá giá dùng trên VNACCS đã cập nhật việc áp dụng thuế chống bán phá giá theo Quyết định 143/QĐ-BCT (phần chữ đỏ) qua email để Trung tâm cập nhật lên website Tổng cục Hải quan.
Trân trọng./.
|
KT.CỤC TRƯỞNG |
Công văn 139/TXNK-CST năm 2025 đề nghị tạo file CFS và cập nhật các thông tin khai báo thuế chống bán phá giá do Cục thuế xuất nhập khẩu ban hành
Số hiệu: | 139/TXNK-CST |
---|---|
Loại văn bản: | Công văn |
Nơi ban hành: | Cục thuế xuất nhập khẩu |
Người ký: | Đặng Sơn Tùng |
Ngày ban hành: | 23/01/2025 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Công văn 139/TXNK-CST năm 2025 đề nghị tạo file CFS và cập nhật các thông tin khai báo thuế chống bán phá giá do Cục thuế xuất nhập khẩu ban hành
Chưa có Video