Bộ lọc tìm kiếm

Tải văn bản

Lưu trữ Góp ý

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • Tiếng anh
  • Lược đồ

BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 12561/QLD-ĐK
V/v công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp SĐK (công bố bổ sung)

Hà Nội, ngày 18 tháng 8 năm 2017

 

Kính gửi: Các cơ sở đăng ký, sản xuất thuốc trong nước.

Căn cứ Luật Dược số 105/2016/QH13 ngày 06/4/2016;

Căn cứ Nghị định 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017;

Cục Quản lý Dược thông báo:

Công bố Danh mục nguyên liệu làm thuốc để sản xuất thuốc theo hồ sơ đăng ký thuốc đã có giấy đăng ký lưu hành thuốc tại Việt Nam được nhập khẩu không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu (công bố bổ sung) theo danh mục đính kèm.

Danh mục nguyên liệu làm thuốc được công bố nêu trên đăng tải trên trang thông tin điện tử của Cục Quản lý Dược tại địa chỉ: www.dav.gov.vn.

Cục Quản lý Dược thông báo để các công ty sản xuất biết và thực hiện.

 

 

Nơi nhận:
- Như trên;
- TT. Trương Quốc Cường (để b/c);
- Tổng Cục Hải Quan (để phối hợp);
- Website Cục QLD;
- Lưu: VT, ĐK (N.H).

KT. CỤC TRƯỞNG
PHÓ CỤC TRƯỞNG




Nguyễn Tất Đạt

 

DANH MỤC

NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC ĐỂ SẢN XUẤT THUỐC THEO HỒ SƠ ĐĂNG KÝ THUỐC ĐÃ CÓ GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH THUỐC TẠI VIỆT NAM ĐƯỢC NHẬP KHẨU KHÔNG PHẢI THỰC HIỆN CẤP PHÉP NHẬP KHẨU
(Đính kèm Công văn số 12561/QLD-ĐK ngày 18/8/2017 Cục Quản lý Dược)

STT

Tên thuốc

Số giấy đăng ký lưu hành thuốc

Ngày hết hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành

Tên cơ sở sản xuất thuốc

Tên nguyên liệu làm thuốc

TCCL của nguyên liệu

Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu

Địa chỉ cơ sở sản xuất nguyên liệu

Tên nước sản xuất nguyên liệu

1

SaVi Olanzapine 5

VD-14411-11

09/11/2017

Công ty CPDP SaVi

Olanzapine

NSX

NIFTY LABS PVT. LDT.

Plot Nos. 50-A,B, G&H, 64-A,B, C&D, 65-A,B, C&D, 66-A&B, 67-A&B. IDA Kondapally, Ibrahimpatnam, Krishna Dist, A.P.

India

2

GALAPELE4

VD-16266-12

31/05/2018

Công ty CPDP SaVi

Galantamine hydrobromide

NSX

Jubilant Generics

Plot No. 18. 56, 57&58 KIADB Industrial Area, Nanjangud-571 302 Mysore, Karnatka.

India

3

MADODIPIN 5

VD-16268-12

31/05/2018

Công ty CPDP SaVi

Amlodipine besylate

EP 8.0

Cadila Pharmaceuticals Limited,

291, G.I.D.C, Industrial Estate, Ankleshwar-393 002, Gujarat.

India

4

PELEARTO 10

VD-16269-12

31/05/2018

Công ty CPDP SaVi

Atorvastatin calcium

NSX

MOREPEN LABORATORIES LIMITED

Morepen Village, Nalagarh Road, Near Baddi, Dist. Salan, (H.P) 173 205.

India

5

SaVi Famotidine 10

VD-16581-12

31/05/2018

Công ty CPDP SaVi

Famotidine

USP 38

Nakoda Chemicals Limited

64/A, Phase-I, I.D.A- Jeedimetla-500055 Hyderabad, Telengana

India

6

RIFAMPICIN 150mg

VD-1042-06

19/08/2017

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Rifampicin

EP8

Sanofi-Aventis S.p.A

Stabilimento di Brindisi 72100 Brindisi Zona ex punto franco

Italy

7

RIFAMPICIN 300mg

VD-1043-06

19/08/2017

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Rifampicin

EP8

Sanofi-Aventis S.p.A

Stabilimento di Brindisi 72100 Brindisi Zona ex punto franco

Italy

8

PARACOLD 500 EFFERVESCENT

VD-9679-09

20/02/2018

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Paracetamol

BP2015

Anqiu Lu' an Pharmaceutical Co., Ltd

No. 35 Weixu North Road, Anqiu City, Shandong Province

China

9

PARACOLD CODEIN EFFERVESCENT

VD-10629-10

20/02/2018

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Paracetamol

BP2015

Anqiu Lu' an Pharmaceutical Co., Ltd

No. 35 Weixu North Road, Anqiu City, Shandong Province

China

10

VITAMIN B1-B6-B12

VD-11851-10

17/10/2017

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Vitamin B1 (Thiamine mononitrate)

BP2015/USP38

Huazhong Pharmaceutical, Co., Ltd

No. 71 West Chunyuan Road, Xiangyang, Hebei

China

11

VITAMIN B1-B6-B12

VD-11851-10

17/10/2017

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride)

BP2015/USP38

Jiangxi Sentai Pharmaceutical Co., Ltd

Gongye 5 th Road, Industrial Zone, Yingtan City, Jiangxi Province

China

12

VITAMIN B1-B6-B12

VD-11851-10

17/10/2017

Cty CP 1 Hóa - Dược phẩm Mekophar

Vitamin B12 (Cyanocobalamin)

EP8/USP39

Wockhardt Limited

Plot No. 138, GIDC Estate, Ankleshwas-393002, Dist. Bharuch, Gujarat

India

13

PARACOLD KIDS

VD-12500-10

20/02/2018

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Paracetamol

BP2015

Anqiu Lu’ an Pharmaceutical Co., Ltd

No. 35 Weixu North Road, Anqiu City, Shandong Province

China

14

PARACOLD KIDS

VD-12500-10

20/02/2018

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Vitamin C (Ascorbic acid)

BP2015/USP38

DSM Pharmaceutical (Jiangsu) Co., Ltd.,

61 Jiangshan Road, Jingjiang City, Jingjiang

China

15

DISOLVAN

VD-14487-11

19/08/2017

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Bromhexine hydrochloride

BP2015

Shanghai Shengxin Medicine Chemical Co., Ltd

Room 701, Xiusen Building, 129 North Laiting Road, Jiuting Town, Songjiang Shanghai

China

16

MEKO CLOXACIN 250

VD-14492-11

24/10/2017

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Cloxacillin sodium

USP38/ BP2015

Aurobindo Pharma Limited

Survey No. 1/22. 2/1 to 5,6 to 18,61 to 69, Pydibhimavaram 532409, Ranasthali mandal, Srikakulam Dist, A.P.

India

17

MEKOLASMIN

VD-14494-11

24/10/2017

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Betamethasone

EP8/USP39

Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co.Ltd.

No. 1 Xianyao Road. Xianju. Zhejiang

China

18

MEKOLASMIN

VD-14494-11

24/10/2017

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Dexchlorphenirami ne maleate

BP2015/EP8

Supriya Lifescience Limited

A 5/2, Lote Pharshuram Industrical Area, M.I.D.C, Tal.-Khed, Dist.,-Ratnagiri, 415 722, Maharashtra

India

19

RUTIN-VITAMIN C

VD-14501-11

17/10/2017

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Rutin

EP8

Ami Lifesciences Pvt Ltd.

Block No. 82/B, ECP Road, At & Po, Karakhadi -391 450, Padra, Dist., Baroda, Gujarar

India

20

RUTIN-VITAMIN C

VD-14501-11

17/10/2017

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Vitamin C (Ascorbic acid)

BP2015/USP38/EP8

CSPC Weisheng Phar. (Shijizhuang)Co., Ltd.

No. 236 Huanghe Street, High-Tech Industrial Development Zone, Shijiazhuang City, Hebei Province

China

21

TOPTUSSAN

VD-14504-11

19/08/2017

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Paracetamol

BP2015

Anqiu Lu' an Pharmaceutical Co., Ltd

No. 35 Weixu North Road, Anqiu City, Shandong Province

China

22

TOPTUSSAN

VD-14504-11

19/08/2017

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Guaifenesin

USP 39/BP 2015/EP8

Zhejiang Jianfeng Haizhou Pharmaceutical Co.,Ltd.

Yanhai Industrial Zone Linhai City, Zhejiang

China

23

VITAMIN B1 50mg

VD-14505-11

19/08/2017

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Thiamine mononitrate

BP2015/USP38

Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co.,Ltd

Le' anjiang Industrial Zone, Leping, Jiang, 333300

China

24

VITAMIN C 100mg

VD-14506-11

24/10/2017

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Ascorbic acid

BP2015/USP38

DSM Pharmaceutical (Jiangsu) Co., Ltd.,

61 Jiangshan Road, Jingjiang City. Jingjiang

China

25

CEFTAZIDIME MKP 1g

VD-14804-11

19/08/2017

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Ceftazidime pentahydrate

USP38

Orchid Pharma Ltd

Plot Nos 121-128, 128A-133, 138-151, 159-164, Sidco Industrial Estate, Alathur, Kancheepuram District-603 110, Tamilnadu

India

26

AMCINOL-PASTE

VD-15024-11

19/08/2017

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Triamcinolone acetonide

EP8/USP39

Sicor Societa Italiana Corticosteroidi S.R.L

Via Terazzano 77, 20017, Rho (Milan)

Italy

27

CLOROQUIN PHOSPHAT 250mg

VD-15025-11

19/08/2017

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Chloroquine phosphate

BP2015

Ipca Laboratories Limited

89A-B/90/91, Industrial Estate, Pologround, Indore- 452003 (M.P.)

India

28

COTIXIL

VD-15026-11

19/08/2017

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Tenoxicam

EP8

Nantong Jinghua Pharmaceutical Co. Ltd

2-02, Crossroad 3 Hibin Rd and 2 Tonghai Rd, Yanhai Econimic Development Zone, Rudong

China

29

ERYTHROMYCIN 250mg

VD-15027-11

19/08/2017

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Erythromycin stearate

BP2015

SM Biomed

Lot 90, Petani Ind Estate, 08000 Sg. Petani Kedah

Malaysia

30

NOVOMYCINE 0,75 M.IU

VD-15029-11

19/08/2017

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Spiramycin

EP8

Wuxi Fortune Pharmaceutical Co., Ltd

No. 2 Rongyang 1st Road, Xishan Economic Zone, Wuxi City, Jiangsu Province

China

31

NOVOMYCINE 3 M.IU

VD-15031-11

19/08/2017

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Spiramycin

EP8

Topfond Pharmaceutical Co., Ltd.

No. 1199 Jiaotong Road (West) Yicheng District Zhumadian Henan Province

China

32

PONCITYL 500

VD-15033-11

19/08/2017

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Mefenamic acid

BP2015

Baoji Tianxin Pharmaceutical Co., LTD

Caijiapo Economic & Technical Development Zone, Qishan County, Shaanxi Province

China

33

MEFLAVON

VD-15224-11

30/12/2017

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Rutin

EP8

Ami Lifesciences Pvt Ltd.

Block No. 82/B, ECP Road, At & Po, Karakhadi -391 450, Padra, Dist., Baroda, Gujarar

India

34

MEKO CORAMIN

VD-15225-11

5/9/2017

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Nikethamide

BP2015/EP8

Luan Worldbest Pharmaceuticals

The East Gaocheng Road & Jingliu Road, ETDZ, Lu'an

China

35

MEKO CORAMIN

VD-15225-11

5/9/2017

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Dextrose monohydrate

USP39/EP8/NF30

Roquette Freres S.A

1 Rue De La Haute Loge, 62136 Lestrem

France

36

Mg-B6

VD-15226-11

21/12/2017

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Pyridoxine hydrochloride

USP38 BP2018

Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co.,Ltd

Le' anjiang Industrial Zone, Leping, Jiang, 333300

China

37

TETRACYCLINE 250mg

VD-15228-11

5/9/2017

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Tetracycline hydrochloride

EP8

Ningxia Qiyuan Pharmaceutical Co., Ltd

No. 1 Qiyuan Street, Wangyuan Industrial Area, Yinchuan Ningxia

China

38

ARFLOQUIN

VD-15512-11

20/02/2018

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Artesunate

Ph. Int. IV Specific ations

Ipca Laboratories Limited

89A-B/90/91, Industrial Estate, Pologround, Indore- 452003 (M.P.)

India

39

ARFLOQUIN

VD-15512-11

20/02/2018

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Mefloquine hydrochloride

EP8

Porton Fine Chemicals Ltd.

1 Fine Chemical Zone, Chongqing Chem Industrial Park, Changshou, Chongqing 401221

China

40

ASPIRIN pH8

VD-15513-11

24/10/2017

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Acid acetylsalicylic ( dưới dạng Aspirin starch)

TCNSX

Novacyl (Thailand) Limited

321 Bangpoo Industrial Estate, Moo 4, Sukhumvit Road, Praeksa, Muang, Samutprakarn 10280

Thailand

41

CALCI-D

VD-15514-11

20/02/2018

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Calcium carbonate

TCNSX

Scora S.A

Rue de I'usine 62132 Caffiers

France

42

CIMETIDINE MKP 200mg

VD-15515-11

9/11/2017

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Cimetidine

USP39

Jiangsu Baosheng Lonacheng Pharm. Co Ltd

Guannan Duigou Chemical Industrial Park in Jiangsu Province, Lianyungang City

China

43

DICLOFENAC 50mg

VD-15516-11

24/10/2017

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Diclofenac sodium

USP38/BP2015

Henan Dongtai Pharm Co., Ltd

East Changhong Road, Tangyin, Henan

China

44

ETHAMBUTOL 400mg

VD-15517-11

21/12/2017

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Ethambutol hydrochloride

BP2015

Linaria Chemicals (Thailand) Ltd.

309, Bangpoo Industrial Estate, Soi 6C, Sukhumvit Road, Moo 4, Tumbol Phraksa, Ampur Muang Samutprakan, Samutprakan, 10280

Thailand

45

GRISEOFULVIN 500mg

VD-15518-11

17/10/2017

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Griseofulvin

BP2015/EP8

Chifeng Pharmaceutical Co., Ltd.

84 Yidong Street, Hongshan District, Chifeng, Inner Mongolia 024001

China

46

MANITOL 20%

VD-15521-11

17/10/2017

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Mannitol

EP8/USP39/NF30

Roquette Freres S.A

1 Rue de la Haute Loge 62136 Lestrem

France

47

MEBENDAZOLE 500mg

VD-15522-11

30/12/2017

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Mebendazole

USP38

K.A Malle

Pharmaceuticals

Ltd

Plot No. 6005 G.I.D.C Estate, Ankleshwas Dist., Bharuch

India

48

MEKO INH 150

VD-15523-11

09/11/2017

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Isoniazid

USP38

Vista Organics (P) Ltd

Plot No 6. New Industrial Area - II Mandideep - 462046

India

49

MEKOMUCOSOL

VD-15526-11

24/10/2017

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Acetylcysteine

USP38/EP8

Zach System S.P.A

Via Dovaro Loc Almisano- 36045 Lonigo Vicanza

Italy

50

MUTECIUM-M

VD-15527-11

24/10/2017

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Domperidone maleate

BP2015

Sri Krishna Pharmaceuticals

Unit -I C4 Intrustrial Development Area Uppal Hyderabad - 500 039, Telangana

India

51

PARACETAMOL 500mg

VD-15529-11

30/12/2017

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Paracetamol

BP2015

Changshu Huagang Pharmaceutical Co., Ltd.

Wangzhuang Town, Changshu, Suzhou, Jiangsu

China

52

POVIDONE IODINE 10%

VD-15530-11

9/11/2017

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Povidone iodine

USP 39/EP8/JP16/IP2014

BASF SE. Basf Corporation

8404 River Rd. 70734-0457 Geismar Louisiana

United States

53

SALIMENT

VD-15531-11

20/02/2018

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Methyl salicylate

BP2015/USP38/EP8

Zhenjiang Maoyuan Chemical Co., LTD.

No.201. Fuxing Village, Dantu Town, Zhenjiang City, Jiansu

China

54

SALIMENT

VD-15531-11

20/02/2018

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Menthol

BP2015/USP38/EP8

Tien Yuan Chemical (PTE) LTD.

18 Chin Bee Road, Jurong town

Singapore

55

VITAMIN B1 250mg

VD-15532-11

21/12/2017

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Thiamine nitrate

BP2015/USP38

Huazhong Pharmaceutical, Co., Ltd

No. 71 West Chunyuan Road, Xiangyang, Hebei

China

56

VITAMIN B6 250mg

VD-15533-11

30/12/2017

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Pyridoxine hydrochloride

BP2015/USP38

Huazhong Pharmaceutical, Co., Ltd

No. 71 West Chunyuan Road, Xiangyang, Hebei

China

57

VITAMIN C MKP 500mg

VD-15534-11

24/10/2017

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Ascorbic acid (Vitamin C)

USP38/BP2015/EP8

Shandong Luwei Pharmaceutical Co., Ltd

Shuangfeng Industrial Park, Zichuan District, Zibo City, Shandong

China

58

VITAMIN PP 500mg

VD-15535-11

21/12/2017

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Nicotinamide

BP2015

Vista Organics (P) Ltd

Plot No. 6, New Industrial Area -II Mandideep- 462 046 Distt. Raisen (M.P)

India

59

ACETATE RINGER

VD-15871-11

20/02/2018

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Sodium chloride

USP39

Dominion Salt Limtied

Lake Grassmere & S.l Refinery Kaparu Road, Marlborough

New Zealand

60

GYNOSEPTYL

VD-15875-11

21/06/2018

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Copper sulfate

USP38/BP2015/EP8

JOST CHEMICAL CO.

8150 Lackland. St Louis, Missouri (MO) 63114

United States

61

MANITOL 10%

VD-15876-11

24/10/2017

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Mannitol

EP8/USP39/NF30

Roquette Freres S.A

1 Rue De La Haute Loge, 62136 Lestrem

France

62

MEBENDAZOLE 100mg

VD-15877-11

30/12/2017

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Mebendazole

USP38

K.A Malle Pharmaceuticals Ltd

Plot No. 6005 G.l.D.C Estate, Ankleshwas Dist., Bharuch

India

63

MEKODERM- NEOMYCIN

VD-15878-11

20/02/2018

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Betamethasone dipropionate

EP8/USP39

Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co.Ltd.

No. 1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang

China

64

MEKODERM-NEOMYCIN

VD-15878-11

20/02/2018

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Neomycin sulfate

USP39

Sichuan Long March Pharm. Co., Ltd.,

448 Changqing Road, Leshan, Sichuan 614000

China

65

MEKODIN

VD-15879-11

20/02/2018

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Paracetamol

BP2015

Anqiu Lu' an Pharmaceutical Co., Ltd

No. 35 Weixu North Road, Anqiu City, Shandong Province

China

66

MEKOGLUTA-B6

VD-15880-11

20/02/2018

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Pyridoxine hydrochloride

USP38/BP2015

Huazhong Pharmaceutical, Co., Ltd

No. 71 West Chunyuan Road, Xiangyang, Hebei

China

67

MEKOINDOCIN 25

VD-15881-11

30/12/2017

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Indometacin

EP8

Taicang Pharmaceutical Factory

Maoguantangbridge, Xinmao, Chengxiang, Taicang

China

68

MEKOPORA

VD-15883-11

30/12/2017

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Dexchlorphenirami ne maleate

BP2015/EP8

Supriya Lifescience Limited

A 5/2, Lote Pharshuram Industrical Area, M.I.D.C, Tal.-Khed, Dist.,-Ratnagiri, 415 722, Maharashtra

India

69

MEKOZETEL

VD-15884-11

30/12/2017

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Albendazole

USP38

Hebei Zhongjiachem Pharmaceutical Co., Ltd

No. 3, The 10th Road, Yuekou Industrial Park, Tianmen, Hubei

China

70

PONCITYL 500

VD-15886-11

30/12/2017

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Mefenamic acid

BP2015

BAOJI TIANXIN PHARMACEUTIC AL CO., LTD

Caijiapo Economic & Technical Development Zone, Qishan County, Shaanxi Province

China

71

VITAMIN C MKP 1000mg

VD-15887-11

30/12/2017

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Ascorbic acid

BP2015/USP38

DSM Pharmaceutical (Jiangsu) Co., Ltd.,

61 Jiangshan Road, Jingjiang City, Jingjiang

China

72

ACICLOVIR MKP 800

VD-16082-11

20/02/2018

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Aciclovir

USP39

Zhejiang Charioteer Pharmaceutical Co., Ltd.

Tongyuanxi, Dazhan, Xianju, Zhejiang Province, 317321

China

73

ANTITUSS

VD-16083-11

27/03/2018

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Dextromethorphan hydrobromide

USP39

Wockhardt Limited

Plot No. 138, GIDC Estate, Ankleshwas-393002, Dist. Bharuch, Gujarat

India

74

BERBERINE 100mg

VD-16084-11

20/02/2018

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Berberine chloride

JP16

Northeast Pharmaceutical Group Co., Ltd.

No. 37 Zhonggong Bei Street, Tiexi Street, Shenyeng

China

75

DOXYCYCLINE 100mg

VD-16085-11

20/02/2018

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Doxycycline hyclate

EP8/BP2015

Kunshan Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd

No.60 Kuntai Road, Kunshan

China

76

ERYBACT 365

VD-16086-11

20/02/2018

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Erythromycin stearate

BP2015

SM Biomed

Lot 90, Petani Ind Estate, 08000 Sg, Petani Kedah

Malaysia

77

ERYBACT 365

VD-16086-11

20/02/2018

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Sulfamethoxazole

BP2015

Shouguang Fukang Pharmaceutical Co., Ltd

North -East of Dongwaihuan Road, Dongcheng Industrial Area, Shouguang City, Shandong Province

China

78

ERYBACT 365

VD-16086-11

20/02/2018

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Trimethoprim

BP2015

Shouguang Fukang Pharmaceutical Co., Ltd

North -East of Dongwaihuan Road, Dongchens Industrial Area, Shouguang City, Shandona Province

China

79

LACTATE RINGER

VD-16087-11

20/02/2018

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Sodium lactate

USP39/EP8

Galatic SA.

Allee de la Recherde 4, Bruxelles, 1070

Belgium

80

MEKODECOL

VD-16088-11

20/02/2018

Cty CP Hóa- Dược phẩm Mekophar

Chlorpheniramine maleate

BP2015

Supriya Lifescience Limited

A 5/2, Lote Pharshuram Industrical Area, M.I.D.C, Tal.-Khed, Dist.,- Ratnagiri, 415 722, Maharashtra

India

81

NYSTATIN 500000 IU

VD-16090- 11

20/02/2018

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Nystatin

EP8

Antibiotice SA

1, Valea Lupului Street, Lasi 707410

Romania

82

RODILAR

VD-16091- 11

20/02/2018

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Dextromethorphan hydrobromide

USP39

Wockhardt Limited

Plot No. 138, GIDC Estate, Ankleshwas-393002, Dist. Bharuch, Gujarat

India

83

SORBITOL 3,3%

VD-16092-11

20/02/2018

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Sorbitol

EP8/USP39/NF30

Roquette Freres S.A

1 Rue De La Haute Loge, 62136 Lestrem

France

84

SULFAPRIM

VD-16093-11

20/02/2018

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Sulfamethoxazole

BP2015

Shouguang Fukang Pharmaceutical Co., Ltd

North -East of Dongwaihuan Road, Dongcheng Industrial Area, Shouguang City, Shandong Province

China

85

SULFAPRIM

VD-16093-11

20/02/2018

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Trimethoprim

BP2015

Shouguang Fukang Pharmaceutical Co., Ltd

North-East of Dongwaihuan Road, Dongcheng Industrial Area, Shouguang City, Shandong Province

China

86

ACICLOVIR MKP 200

VD-16333-12

27/03/2018

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Aciclovir

USP39

Zhejiang Charioteer Pharmaceutical Co., Ltd.

Tongyuanxi, Dazhan, Xianju, Zhejiang Province, 317321

China

87

AUMAKIN 562,5

VD-16334-12

21/06/2018

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Potassium clavulanate

TCNSX

Sandoz Industrial Products S.P.A

Corso Verona 165, 38068 Rovereto/TN

Italy

88

BUSMOCALM

VD-16335-12

04/04/2018

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Hyoscine butylbromide

EP8

Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co KG

D-55216 Ingelheim

Germany

89

GLUCOSE 5%

VD-16339-12

27/03/2018

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Dextrose monohydrate

USP39/EP8/NF30

Roquette Freres S.A

1 Rue De La Haute Loge, 62136 Lestrem

France

90

LYSINKID

VD-16340-12

21/06/2018

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Pyridoxine hydrochloride

BP2015/USP38

Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co.,Ltd

Le' anjiang Industrial Zone, Leping, Jiang, 333300

China

91

LYSINKID

VD-16340-12

21/06/2018

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Dexpanthenol

USP 39/BP 2015/EP8

BASF SE.

67056 Ludwigshafen.

Germany

92

LYSINKID

VD-16340-12

21/06/2018

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Nicotinamide

BP2015

Western Drugs Limited

F-271 (A), Mewar Induatrial Area, Madri, Udaipur 313003 (Raj)

India

93

LYSINKID

VD-16340-12

21/06/2018

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Lysine hydrochloride

JP16

Kyowa Hakko Bio Co. Ltd

1-1, Kyowa-cho, Hofu-shi, Yamaguchi, 7478522

Japan

94

MEKOMULVIT

VD-16341- 12

04/04/2018

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Thiamine nitrate

BP2015/USP38

Huazhong Pharmaceutical, Co., Ltd

No. 71 West Chunyuan Road, Xiangyang, Hebei

China

95

MEKOMULVIT

VD-16341-12

04/04/2018

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Pyridoxine hydrochloride

BP2015/USP38

Huazhong Pharmaceutical, Co., Ltd

No. 71 West Chunyuan Road, Xiangyang, Hebei

China

96

MEKOMULVIT

VD-16341-12

04/04/2018

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Riboflavin

EP8/USP39

BASF Company Ltd.

57 Oehang 4-gil, Gunsan-si, Jeollabuk-do

Korea

97

MEKOMULVIT

VD-16341-12

04/04/2018

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Nicotinamide

BP2015

Vista Organics (P) Ltd

Plot No. 6, New Industrial Area -II Mandideep- 462 046 Distt. Raisen (M.P)

India

98

MEKOMULVIT

VD-16341-12

04/04/2018

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Cyanocobalamin

EP8/USP39

Sanofi Chimie

BP 80125-76410 Dsint- Aubin -les-Albeuf

France

99

PARACOLD PLUS

VD-16344-12

04/04/2018

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Paracetamol

BP2015

Anqiu Lu' an Pharmaceutical Co., Ltd

No. 35 Weixu North Road, Anqiu City, Shandong Province

China

100

PARACOLD PLUS

VD-16344-12

04/04/2018

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Chlorpheniramine maleate

BP2015

Supriya Lifescience Limited

A 5/2, Lote Pharshuram Industrial Area. M.I.D.C, Tal.-Khed, Dist.,-Ratnagiri, 415 722, Maharashtra

India

101

SUBTYL

VD-16346-12

21/06/2018

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Bacillus subtilis

TCNSX

Unique Biotech Limited

Plot No. 2, Phase III, Alexandria Knowledge Park, Kolthur, Shameerpet Mandal Reddy District

India

102

SUBTYL

VD-16345-12

21/06/2018

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Bacillus subtilis

TCNSX

Unique Biotech Limited

Plot No. 2, Phase III, Alexandria Knowledge Park, Kolthur, Shameerpet Mandal Reddy District

India

103

ACICLOVIR MKP 5%

VD-16647- 12

25/05/2018

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Aciclovir

USP39

Zhejiang Charioteer Pharmaceutical Co., Ltd.

Tongyuanxi, Dazhan, Xianju, Zhejiang Province, 317321

China

104

ERYTHROMYCIN 500mg

VD-16648-12

25/05/2018

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Erythromycin stearate

BP2015

SM Biomed

Lot 90, Petani Ind Estate, 08000 Sg. Petani Kedah

Malaysia

105

MECELXIB 200

VD-16650-12

21/06/2018

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Celecoxib

USP38

Aarti Drugs Limited

Plot No. W-60 B(W), 61B(W), 62 B(W), 71B( W), 72 B(W), 73 B(W), M.LD.C., Tarapur, Tal. - Palghar, Dist. Thane - Maharashtra.

India

106

ONEGPAZIN 10

VD-16652-12

25/05/2018

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Olanzapine

USP39

Cadila                               Pharmaceuticals Limited

3203, G.I.D.C., Estate, Ankleshwar - 393 002, Gujarat

India

107

VITAMIN B1 - B6 - B12

VD-16654-12

25/05/2018

Cty CP Hóa- Dược phẩm Mekophar

Thiamine nitrate

BP2015/USP39

Huazhong Pharmaceutical, Co., Ltd

No. 71 West Chunyuan Road, Xiangyang, Hebei

China

108

VITAMIN B1 - B6 - B12

VD-16654-12

25/05/2018

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Pyridoxine hydrochloride

BP2015/USP39

Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co.,Ltd

Le' anjiang Industrial Zone, Leping, Jiang, 333300

China

109

VITAMIN B1 - B6 - B12

VD-16654-12

25/05/2018

Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar

Cyanocobalamin

EP8/USP39

Wockhardt Limited

Plot No. 138, GIDC Estate, Ankleshwas-393002, Dist. Bharuch, Gujarat

India

 

 

Nội dung văn bản đang được cập nhật

Công văn 12561/QLD-ĐK năm 2017 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký (công bố bổ sung) do Cục Quản lý Dược ban hành

Số hiệu: 12561/QLD-ĐK
Loại văn bản: Công văn
Nơi ban hành: Cục Quản lý dược
Người ký: Nguyễn Tất Đạt
Ngày ban hành: 18/08/2017
Ngày hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết
Văn bản được hướng dẫn - [0]
Văn bản được hợp nhất - [0]
Văn bản bị sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản bị đính chính - [0]
Văn bản bị thay thế - [0]
Văn bản được dẫn chiếu - [0]
Văn bản được căn cứ - [2]
Văn bản liên quan ngôn ngữ - [0]

Văn bản đang xem

Công văn 12561/QLD-ĐK năm 2017 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký (công bố bổ sung) do Cục Quản lý Dược ban hành

Văn bản liên quan cùng nội dung - [5]
Văn bản hướng dẫn - [0]
Văn bản hợp nhất - [0]
Văn bản sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản đính chính - [0]
Văn bản thay thế - [0]
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Tài khoản để biết được tình trạng hiệu lực, tình trạng đã bị sửa đổi, bổ sung, thay thế, đính chính hay đã được hướng dẫn chưa của văn bản và thêm nhiều tiện ích khác
Loading…