BỘ THƯƠNG MẠI |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1284/TM-XNK |
Hà Nội, ngày 24 tháng 7 năm 2002 |
Kính gửi: |
- Tổng cục Hải quan (Vụ Giám sát quản lý, Cục Công nghệ thông tin và Thống kê Hải quan) |
Căn cứ vào Quyết định số 195/1999/QĐ-TTg ngày 27/9/1999 của Thủ tướng Chính phủ về việc lập, sử dụng và quản lý Quỹ hỗ trợ xuất khẩu.
Căn cứ vào Quyết định số 02/2002/QĐ-BTM ngày 2/1/2002 của Bộ Thương mại về việc ban hành Quy chế xét thưởng xuất khẩu.
Để việc xét thưởng được đảm bảo đúng tiêu chuẩn quy định và thực sự động viên khuyến khích các doanh nghiệp thuộc mọi thành phần kinh tế tham gia xuất khẩu; Sau khi Hội đồng xét thưởng xuất khẩu đã thống nhất, Bộ Thương mại xin gửi đến Quý cơ quan dự kiến Danh sách các doanh nghiệp năm 2001 (phụ lục đính kèm) đã tìm được mặt hàng mới hoặc chủng loại mặt hàng mới, lần đầu tiên xuất khẩu ra thị trường nước ngoài hoặc thị trường đầu tiên nhập khẩu hàng Việt Nam sản xuất - theo tiêu chuẩn 5.1, để Quý cơ quan tham gia ý kiến.
Đến ngày 25/8/2002 Bộ Thương mại không nhận được ý kiến tham gia của Quý cơ quan, sẽ được hiểu là quý cơ quan nhất trí.
Rất mong sự kết hợp chặt chẽ của Quý cơ quan.
|
KT. BỘ TRƯỞNG BỘ THƯƠNG MẠI |
TT |
Tên doanh nghiệp |
Cơ quan chủ quản |
Mặt hàng mới |
Thị trường mới |
1 |
Cty Đay & May Hưng Yên |
Hưng Yên |
Đay tơ chặt (7cm) - nhật |
|
2 |
NM cà phê Biên Hoà |
Bộ NN & PTNN |
Cafe hoà tan -Singapore, Korea |
|
3 |
Cty Đầu tư & XNK Cà phê Tây Nguyên |
Đắc Lắc |
|
Georgia, Greece, Moroco: cà phê |
4 |
Cty XNK Thuốc lá - VINATABA |
Bộ Công nghiệp |
|
Jodani: thuốc lá lá; |
|
|
|
|
Dubai: thuốc lá điếu |
5 |
Cty Cổ phần Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định |
Nam Định |
|
Pháp: thịt lợn đông lạnh |
6 |
Cty Chế biến XNK - Nông sản thực phẩm Đồng Nai |
Đồng Nai |
Nhân hạt óc chó - australia |
|
7 |
Cty Rau quả Tiền Giang |
Bộ NN & PTNN |
|
Đài Loan: Nước dứa cô đặc 60% Brix |
8 |
XN Chế biến Nông sản Thực Phẩm Cần Thơ |
Cần Thơ |
|
Mexico: Cá tra fillet, bụng cá tra đông lạnh |
9 |
Cty TNHH Hải Nam Bình Thu ận |
Bình Thuận |
|
Mỹ: Cồi điệp tươi |
10 |
Cty Kinh doanh Thủy hải sản TP HCM (APT) |
Hồ Chí Minh |
|
Nhật: Khô cá bò tẩm gia vị ăn liền |
11 |
Cty TNHH Sản xuất Xây dựng Thương mại Trung Sơn |
Hồ Chí Minh |
|
Nga: cá mực đóng hộp |
12 |
Cty TNHH Vĩnh Hoàn |
Đồng Tháp |
Cá dan rau cái - Đan Mạch |
|
13 |
Cty TNHH Xây dựng Phúc Thiện |
Hồ Chí Minh |
|
Hàn Quốc: Khô cá bò tẩm gia vị (không ăn liền) |
14 |
Cty Chế biến thực phẩm XK Kiên Giang |
Bộ NN & PTNN |
KITIN từ vỏ Tôm cua - Trung Quốc |
|
15 |
Cty cổ phần Dệt 10/10 |
Hà Nội |
|
Kenya, Philippin, Sing, Venezuela, Bata |
|
|
|
|
Afganistan, ấn Độ, Ghana, Brundi, Yangon |
|
|
|
|
Madagasear: Màn tuyn các loại tẩm thuốc chống muỗi |
16 |
Cty dệt may Sài Gòn |
Bộ Công nghiệp |
|
Nhật: rèm treo cửa, khăn trải bàn |
17 |
Cty XNK tỉnh Thái Bình |
Thái Bình |
Quần áo da, thời trang - Nhật |
|
|
|
|
áo hơi đua Môtô - Nhật |
|
|
|
|
Quần áo da đua Môtô - Hà Lan, Đức |
|
18 |
Cty TNHH Mỹ Anh |
Hà Nội |
Cờ quốc gia - Đan Mạch, Nauy |
|
TT |
Tên doanh nghiệp |
Cơ quan chủ quản |
Mặt hàng mới |
Thị trường mới |
19 |
Cty TNHH Thương mại Tân hoàng gia |
Hồ Chí Minh |
|
Anh, Chi Lê, Marốc, Pháp,Thuỵ Điển |
|
|
|
|
Thuỵ Sĩ (Đệm ghế bọc vải) |
20 |
Cty TNHH Thương mại Âu Việt |
Hồ Chí Minh |
Ghế bành bọc da - Mỹ |
|
21 |
Cty Đay & Dịch vụ XNK Nam Định |
Nam Định |
Đĩa tre XK (qua IKEA) - Thuỵ Điển |
|
22 |
Cty Dịch vụ XNK TTCN các tỉnh phía Nam |
Hồ Chí Minh |
|
Mỹ: Đồ mỹ nghệ = đá |
23 |
Cty Sản xuất XNK Tổng hợp HAPROSIMEX |
Hà Nội |
|
Mỹ, Colombia, Mexico: Mỹ phớt lông, |
|
|
|
|
Mũ lưỡi trai |
24 |
Cty TNHH Sản xuất và Thương mại Nam Hoa TP Hồ Chí Minh |
Hồ Chí Minh |
Đồ chơi xếp hình = gỗ cao su - Nhật |
|
25 |
Cty sản xuất Dịch vụ & XNK Nam Hà Nội |
Hà Nội |
6 mặt hàng mới: |
|
|
|
|
Rương bộ 3 đựng quần áo = mây guột - Bỉ |
|
|
|
|
Tây Ban Nha, Singapore, Phần lan, Pháp Đức |
|
|
|
|
Vách ngăn nội thất = trúc - Thổ, Mỹ |
|
|
|
|
Bộ đồ ăn = tre ghép - Nauy, Đức, Ý, Canađa... |
|
|
|
|
Dép sơ mướp - Nhật |
|
|
|
|
Bộ đồ tặng = gốm sứ cao cấp - Đức |
|
|
|
|
Đồ chơi giả rôbốt = sắt phế liệu - Nhật, Bỉ |
|
26 |
Cty XNK Tổng hợp & Đầu tư - IMEXCO TP HCM |
Hồ Chí Minh |
|
Mỹ: bài Bida = gỗ |
27 |
Cty XNK Thủ công mỹ nghệ |
Bộ Thương mại |
|
Pháp: chậu cảnh = sành |
28 |
Cty TNHH Liên hiệp Kim xuân |
Cần Thơ |
Đinh dây - Đài Loan, Mỹ |
|
29 |
Cty TNHH dây & cáp điện Tân Cương Thành |
Hồ Chí Minh |
Dây đồng f 8; 3,2; 6,5mm - ấn Độ |
|
30 |
Cty Máy Nông nghiệp miền Nam |
Bộ Công nghiệp |
|
UAE, Panama, Goatemana: Động cơ |
|
|
|
|
Điesel các loại |
31 |
XN Tư doanh Điện tử TQT - Nha Trang |
Khánh Hoà |
Trụ Anten phát thanh truyền hình 7 hệ panel |
|
|
|
|
Anten thu phát sóng dải rộng - Singapore |
|
TT |
Tên doanh nghiệp |
Cơ quan chủ quản |
Mặt hàng mới |
Thị trường mới |
32 |
Cty cổ phần Văn hóa Tân Bình |
Hồ Chí Minh |
|
Singapore, Trung Quốc: hạt màu chủ/nhựa |
|
|
|
|
Masterrbatch |
33 |
Cty Vật tư Bưu Điện I - Tcty BC viễn thông |
TC Bưu điện |
|
Syria: Cáp quang |
34 |
Cty Sơn Hải Phòng |
Hải Phòng |
|
LB Nga, Nhật: Sơn tàu biển |
35 |
Cty Dung dịch khoan & hóa phẩm dầu khí |
Tcty Dầu khí VN |
|
Mỹ, iraq, trnidad, toba: Bột Barit |
36 |
Cty Xuân Hoà - LIXEHA |
Hà Nội |
Bàn nội thất CB - 30, CB - 45, CB - 75. CB - 90; |
|
|
|
|
Nhật (chân sắt, mặt gỗ ván ép) |
|
37 |
Cty TNHH Sản xuất & Thương mại Thành Hữu |
Hồ Chí Minh |
|
Hà Lan, CH Zech, Camorum Bồ Đào Nha: |
|
|
|
|
Bao PP |
38 |
Cty XNK Tạp phẩm |
Bộ Thương mại |
|
Anh, úc: chổi quét sơn |
39 |
Chi nhánh công ty XNK Việt - Lào |
Bộ Thương mại |
|
úc, NZ: bánh xe đẩy tay = cao su |
40 |
Cty Cơ khí Thanh xuân |
Bộ Xây dựng |
Thân sen tắm các loại - Ytalia |
|
41 |
Tcty Công nghiệp Tàu thủy Việt Nam |
Bộ Công nghiệp |
Tàu xén thổi 1000m3 (tàu hút bùn); và |
|
|
|
|
Tàu công tác (WORKBOAT) |
|
|
Các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài |
|
|
|
1 |
CTY Cáp VINADAESUNG |
100% Vốn NN (FDI) |
|
Korea: Cáp điện thoại (lõi đồng 0,4mm x 51 đôi; loại 0,4mm x 202 đôi) |
2 |
Cty LD dược phẩm SANOFISYNTHE LABOVN |
Liên doanh 50% + 50% Vốn |
|
Hồng Kông: Thuốc rửa ngoài da Lactocyd |
3 |
Cty Ôtô Việt Nam - Daewoo (VIDAMCO) |
100% Vốn NN |
Xe Ô tô buýt 42 chỗ Daewoo BS 106 - iraq |
|
Công văn số 1284/TM-XNK ngày 24/07/2002 của Bộ Thương mại về việc thưởng xuất khẩu
Số hiệu: | 1284/TM-XNK |
---|---|
Loại văn bản: | Công văn |
Nơi ban hành: | Bộ Thương mại |
Người ký: | Mai Văn Dâu |
Ngày ban hành: | 24/07/2002 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Công văn số 1284/TM-XNK ngày 24/07/2002 của Bộ Thương mại về việc thưởng xuất khẩu
Chưa có Video