BỘ THƯƠNG MẠI |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 0563 TM/XNK |
Hà Nội, ngày 16 tháng 4 năm 2002 |
DANH SÁCH
CÁC DOANH NGHIỆP ĐƯỢC GIAO BỔ SUNG HẠN NGẠCH HÀNG DỆT MAY XK SANG CANADA NĂM 2002
Mặt hàng:
- Bộ quần áo nam (Cat.3c)
- Bộ complê và Jacket nữ (Cat.4a)
- Váy nữ (Cat.4c)
- Quần (Cat.5a, 5b)
- T-shirt, Sweat shirt (Cat.8c)
- Quần áo thể thao (Cat.8d)
- Quần áo ngủ (Cat.10a)
Đơn vị: Chiếc/Bộ
Ghi chú: (1) Giao hàng trong Tháng 4/2002. Thông báo hạn ngạch có hiệu lực đến ngày 15/5/2002;
(2) Cấp bổ sung hạn ngạch. Thông báo hạn ngạch có hiệu lực đến ngày 30/9/2002.
Stt |
Tên doanh nghiệp |
Bổ sung hạn ngạch |
Ghi chú | |
(1) |
(2) | |||
1 |
Cty dệt may Thành Công |
4.000 |
3.000 |
FOB, tự SX vải |
2 |
Cty dệt Việt Thắng |
4.299 |
6.353 |
FOB, kèm đơn hàng đi Mỹ, đã mở LC |
3 |
Cty May Việt Tiến |
|
3.000 |
FOB |
4 |
Cty CP May Hồ Gươm |
4.700 |
|
|
5 |
Cty CP May Đồng Nai |
1.500 |
3.000 |
FOB |
6 |
Cty May 10 |
|
3.000 |
Giá cao |
7 |
Cty CP dệt may Sài Gòn (Texgamex) |
|
3.000 |
Giá cao |
8 |
Cty may Nhà Bè |
|
3.000 |
FOB |
9 |
Cty May Phương Đông |
|
3.000 |
FOB |
10 |
Cty Vải sợi May mặc Miền Bắc Textaco |
5.000 |
|
|
11 |
Cty XNK Tổng hợp I Generalexim |
|
2.400 |
|
12 |
Cty Packsimex |
1.600 |
|
|
Stt |
Tên doanh nghiệp |
Bổ sung hạn ngạch |
Ghi chú | |
(1) |
(2) | |||
13 |
Công ty 28 |
5.730 |
|
|
14 |
Cty 3-2 Bộ QP |
|
2.000 |
Số lượng nhỏ |
15 |
Cty May Sông Hồng (Phú Thọ) |
|
3.000 |
DN địa phương làm ổn định HN Canada |
16 |
Cty May Sông Hồng (Nam Định) |
|
3.000 |
Ký HĐ trực tiếp KH Canada, giá cao |
17 |
Cty May XK Thành Công (Hà Tĩnh) |
10.200 |
|
|
18 |
Cty TNHH May Đồng Tiến |
|
3.000 |
FOB |
19 |
Cty May Tây Đô |
|
3.000 |
FOB |
20 |
Cty May Tiền Tiến |
|
3.000 |
FOB |
21 |
Cty May Việt Hồng |
|
3.000 |
FOB |
22 |
Cty TNHH LD May XK Việt Tân (Tiền Giang) |
|
3.000 |
FOB |
23 |
Cty TNHH J&K (Bình Dương) |
|
400 |
Số lượng nhỏ |
24 |
Cty TNHH Ever Huge (Bình Dương) |
5.000 |
|
|
25 |
Cty TNHH Danu vina (Tp.HCM) |
|
792 |
Số lượng nhỏ |
|
Tp. Hà Nội |
|
15.000 |
|
|
Tp. Hải Phòng |
|
10.000 |
|
|
Tp. Đà Nẵng |
|
10.000 |
|
|
Tổng |
42.029 |
88.945 |
|
|
Tổng số |
130.974 |
|
|
KT. BỘ TRƯỞNG BỘ THƯƠNG MẠI |
Công văn số 0563 TM/XNK ngày 16/04/2002 của Bộ Thương mại về Danh sách các doanh nghiệp được giao hạn ngạch hàng dệt may xuất khẩu sang EU năm 2002 (mặt hàng Quần áo nam, Bộ comple và Jacket nữ, Váy nữ, Quần, T-Shirt, Sweat shirt, Quần áo thể thao, Quần áo ngủ)
Số hiệu: | 0563TM/XNK |
---|---|
Loại văn bản: | Công văn |
Nơi ban hành: | Bộ Thương mại |
Người ký: | Mai Văn Dâu |
Ngày ban hành: | 16/04/2002 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Công văn số 0563 TM/XNK ngày 16/04/2002 của Bộ Thương mại về Danh sách các doanh nghiệp được giao hạn ngạch hàng dệt may xuất khẩu sang EU năm 2002 (mặt hàng Quần áo nam, Bộ comple và Jacket nữ, Váy nữ, Quần, T-Shirt, Sweat shirt, Quần áo thể thao, Quần áo ngủ)
Chưa có Video