BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 7359/BYT-QLD |
Hà Nội, ngày 30 tháng 12 năm 2020 |
Kính gửi: |
- Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung
ương; |
Bộ Y tế thông báo một số thông tin cập nhật tại Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học ban hành kèm theo các Quyết định số 896/QĐ-BYT ngày 21/3/2013 (Đợt 4), Quyết định số 1739/QĐ-BYT ngày 20/5/2013 (Đợt 5), Quyết định số 2498/QĐ-BYT ngày 07/7/2014 (Đợt 9), Quyết định số 241/QĐ-BYT ngày 23/01/2015 (Đợt 10), Quyết định số 718/QĐ-BYT ngày 29/02/2016 (Đợt 13), Quyết định số 4404/QĐ-BYT ngày 16/8/2016 (Đợt 14), Quyết định số 235/QĐ-BYT ngày 23/01/2017 (Đợt 15), Quyết định số 1832/QĐ-BYT ngày 10/5/2017 (Đợt 16), Quyết định số 3412/QĐ-BYT ngày 27/7/2017 (Đợt 17), Quyết định số 4764/QĐ- BYT ngày 24/10/2017 (Đợt 18), Quyết định số 1471/QĐ-BYT ngày 27/02/2018 (Đợt 19), Quyết định số 5152/QĐ-BYT ngày 23/8/2018 (Đợt 20), Quyết định số 5694/QĐ-BYT ngày 25/9/2018 (Đợt 21), Quyết định số 31/QĐ-QLD ngày 18/01/2019 (Đợt 22), Quyết định số 4007/QĐ-BYT ngày 03/9/2019 (Đợt 23) và Quyết định số 207/QĐ-BYT ngày 21/01/2020 (Đợt 24) về việc công bố Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học.
Thông tin các thuốc được cập nhật tại Danh mục kèm theo công văn này.
Bộ Y tế thông báo cho các đơn vị biết./.
Nơi nhận: |
KT. BỘ TRƯỞNG |
CẬP NHẬT MỘT SỐ THÔNG TIN VỀ DANH MỤC THUỐC TĐSH ĐÃ CÔNG BỐ
(Ban hành kèm theo văn bản số 7359/BYT-QLD ngày 30/12/2020 của Bộ Y tế)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất |
Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
Cơ sở sản xuất |
Địa chỉ cơ sở sản xuất, Nước sản xuất |
Số, ngày, Quyết định công bố |
Nội dung cập nhật |
1 |
Losartan kali |
100 mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ (nhôm- PVC/PVdC) x 10 viên; 3 vỉ (nhôm-nhôm) x 10 viên |
VD-31444-19 |
Công ty cổ phần BV Pharma |
Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi,Thành phố Hồ Chí Minh |
Đợt 24: Quyết định số 207/QĐ-BYT ngày 21/01/2020 |
- Tên cơ sở sản xuất: Công ty TNHH BRV Healthcare; - Địa chỉ: Khu A, số 18 đường số 09, ấp 2A, xã Tân Thạnh Tây, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh |
|
2 |
Seroquel XR |
Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) |
300 mg |
Viên nén phóng thích kéo dài |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-22284-19 |
AstraZeneca Pharmaceuticals LP |
587 Old Baltimore Pike, Newark, Delaware 19702, USA |
Đợt 24: Quyết định số 207/QĐ-BYT ngày 21/01/2020 |
Cơ sở sản xuất: AstraZeneca Pharmaceuticals LP Địa chỉ cơ sở sản xuất: 587 Old Baltimore Pike, Newark, Delaware 19702, USA. Cơ sở đóng gói: AstraZeneca UK Limited Địa chỉ cơ sở đóng gói: Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA, UK. |
3 |
Seroquel XR |
Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) |
200 mg |
Viên nén phóng thích kéo dài |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-22283-19 |
AstraZeneca Pharmaceuticals LP |
587 Old Baltimore Pike, Newark, Delaware 19702, USA |
Đợt 24: Quyết định số 207/QĐ-BYT ngày 21/01/2020 |
Cơ sở sản xuất: AstraZeneca Pharmaceuticals LP Địa chỉ cơ sở sản xuất: 587 Old Baltimore Pike, Newark, Delaware 19702, USA. Cơ sở đóng gói: AstraZeneca UK Limited Địa chỉ cơ sở đóng gói: Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA, UK. |
4 |
Seroquel XR |
Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) |
50 mg |
Viên nén phóng thích kéo dài |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-22285-19 |
AstraZeneca Pharmaceuticals LP |
587 Old Baltimore Pike, Newark, Delaware 19702, USA |
Đợt 24: Quyết định số 207/QĐ-BYT ngày 21/01/2020 |
Cơ sở sản xuất: AstraZeneca Pharmaceuticals LP Địa chỉ cơ sở sản xuất: 587 Old Baltimore Pike, Newark, Delaware 19702, USA. Cơ sở đóng gói: AstraZeneca UK Limited Địa chỉ cơ sở đóng gói: Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA, UK. |
5 |
Midefix 200 |
Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) |
Mỗi gói 2,8 g chứa: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200 mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 10 gói x 2,8 g |
VD-27952-17 |
Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
Lô E2 - Đường N4- KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định |
Đợt 18: Quyết định số 4764/QĐ-BYT ngày 24/10/2017 |
Lô E2 - Đường N4- KCN Hòa Xá, phường Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định |
6 |
Midantin 500/62,5 |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) |
500mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 12 gói x 3g |
VD-26902-17 |
Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, Tp. Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Đợt 19: Quyết định số 1471/QĐ-BYT ngày 27/02/2018 |
Lô E2 - Đường N4- KCN Hòa Xá, phường Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định |
Acid Clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat: cellulose vi tinh thể tỉ lệ 1:1) |
62,5mg |
|||||||||
7 |
Cefuroxime 125mg/5ml |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) |
Mỗi 5ml hỗn dịch chứa Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 1 lọ 40 g bột pha 60 ml hỗn dịch |
VD-29006-18 |
Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định |
Đợt 20: Quyết định số 5152ZQD-BYT ngày 23/8/2018 |
Lô E2 - Đường N4- KCN Hòa Xá, phường Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định |
8 |
Cefixime 50mg |
Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) |
Mỗi gói 1,4g chứa Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) 50 mg |
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống |
Hộp 10 gói x 1,4g |
VD-32525-19 |
Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định |
Đợt 23: Quyết định số 4007/QĐ-BYT ngày 03/9/2019 |
Lô E2 - Đường N4- KCN Hòa Xá, phường Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định |
9 |
Cefixime 100mg |
Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) |
Mỗi gói 1,4g chứa Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) 100 mg |
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống |
Hộp 10 gói x 1,4g |
VD-32524-19 |
Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định |
Đợt 23: Quyết định số 4007/QĐ-BYT ngày 03/9/2019 |
Lô E2 - Đường N4- KCN Hòa Xá, phường Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định |
10 |
Cefixim 50mg/5ml |
Cefixim (dùng dạng Cefixim trihydrat) |
600 mg/ lọ 30 g để pha 60 ml hỗn dịch |
Thuốc cốm pha hỗn dịch |
Hộp 01 lọ |
VD-32855-19 |
Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định |
Đợt 24: Quyết định số 207/QĐ-BYT ngày 21/01/2020 |
Lô E2 - Đường N4- KCN Hòa Xá, phường Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định |
11 |
SaVi Valsartan Plus HCT 80/12,5 |
Valsartan 80 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg |
|
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23010-15 |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh |
Đợt 24: Quyết định số 207/QĐ-BYT ngày 21/01/2020 |
Tên thuốc: SaVi Valsartan Plus HCT 80/12.5 |
12 |
Bivolcard 5 |
Nebivolol |
5 mg |
viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; |
VD-24265-16 |
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM |
Đợt 24: Quyết định số 207/QĐ-BYT ngày 21/01/2020 |
Hoạt chất: Nebivolol (dưới dạng Nebivolol HCl) |
13 |
Mibetel HCT |
Telmisartan Hydrochorothiazid |
40 mg; 12,5 mg |
viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên |
VD-30848-18 |
Công ty TNHH Liên doanh Hasan- Dermapharm |
Lô B - Đường số 2 - Khu công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - tỉnh Bình Dương |
Đợt 24: Quyết định số 207/QĐ-BYT ngày 21/01/2020 |
Hoạt chất: Telmisartan; Hydroclorothiazid |
14 |
Fordia |
Metformin hydroclorid |
500 mg |
Viên nén |
Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên |
VD-33976-19 |
Công ty TNHH United International Pharma |
Số 16 VSIP II - Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương |
Đợt 24: Quyết định số 207/QĐ-BYT ngày 21/01/2020 |
Quy cách đóng gói: Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
15 |
Fordia |
Metformin hydroclorid |
850 mg |
Viên nén |
Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên |
VD-33977-19 |
Công ty TNHH United International Pharma |
Số 16 VSIP II - Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương |
Đợt 24: Quyết định số 207/QĐ-BYT ngày 21/01/2020 |
Quy cách đóng gói: Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
16 |
Imexime 200 |
Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) |
200 mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-32836-19 |
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. |
Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
Đợt 24: Quyết định số 207/QĐ-BYT ngày 21/01/2020 |
Tên thuốc: Imerixx 200 |
17 |
Acyclovir Stada 800mg |
Acyclovir |
800mg |
Viên nén |
Hộp 7 vỉ, 10 vỉ x 5 viên |
VD-10720-10 SĐK cập nhật: VD-23346-15 |
Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam |
K63/1 Nguyễn Thị Sóc, Ấp Mỹ Hòa 2, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh. |
Đợt 9: Quyết định số 2498/qĐ-BYT ngày 07/07/2o14. Công văn số 6527/BYT- QLD ngày 18/9/2014. Công văn số 1082/BYT- QlD ngày 02/3/2016. |
Tên thuốc: Acyclovir Stella 800mg - Tên cơ sở sản xuất: Công ty TNHH liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1. |
18 |
Cetirizine Stada 10 mg |
Cetirizin dihydroclorid |
10 mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 200 viên |
VD-18108-12; SĐK cập nhật: VD-30834-18 |
Công ty TNHH liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1. |
Đợt 14: Quyết định số 4404/QĐ-BYT ngày 16/8/2016 Cập nhật theo Văn bản số 17248/QLD-CL ngày 24/10/2017. Cập nhật theo Văn bản số 525/QLD-CL ngày 18/01/2019. Cập nhật theo Văn bản số 5141/BYT-QLD ngày 03/9/2019. Cập nhật theo Văn bản số 322/BYT-QLD ngày 21/01/2020 |
Tên thuốc: Cetirizine Stella 10mg |
|
19 |
Clarithromyci n Stada 250mg |
Clarithromycin |
250 mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-31395-18 |
Công ty TNHH liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1. |
Công bố Đợt 22: Quyết định số 31/QĐ-QLD ngày 18/01/2019. Cập nhật theo Văn bản số 322/BYT-QLD ngày 21/01/2020. |
Tên thuốc: Clarithromycin Stella 250mg |
|
20 |
Diltiazem Stada 60 mg |
Diltiazem hydroclorid |
60 mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên |
VD-27522-17 |
Công ty TNHH liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1. |
Đợt 21: Quyết định số 5694/QĐ-BYT ngày 25/9/2018 Cập nhật theo Văn bản số 322/BYT-QLD ngày 21/01/2020. |
Tên thuốc: Diltiazem Stella 60 mg |
|
21 |
Entecavir Stada 0.5mg |
Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrat) |
0,5 mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
QLĐB-560-16 |
Công ty TNHH liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1. |
Đợt 21: Quyết định số 5694/QĐ-BYT ngày 25/9/2018 Cập nhật theo Văn bản số 322/BYT-QLD ngày 21/01/2020. |
Tên thuốc: Entecavir Stella 0.5mg |
|
22 |
Fluconazol Stada 150mg |
Fluconazol |
150mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 vỉ x 1 viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-18110-12, SĐK cập nhật: VD-32401-19 |
Công ty TNHH liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1. |
Công bố Đợt 5: Quyết định số 1739/QĐ-BYT ngày 20/05/2013 'Cập nhật SĐK theo Văn bản số 560/BYT-QLD ngày 23/1/2015. Cập nhật theo Văn bản số 17248/QLD-CL ngày 24/10/2017. Cập nhật theo văn bản số 5141/BYT-QLD ngày 03/9/2019. Cập nhật theo văn bản số 322/BYT-QLD ngày 21/01/2020 |
Tên thuốc: Fluconazole Stella 150mg |
|
23 |
Irbesartan Stada 150 mg |
Irbesartan |
150 mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VD-19189-13 |
Công ty TNHH liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1. |
Đợt 21: Quyết định số 5694/QĐ-BYT ngày 25/9/2018 Cập nhật theo Văn bản số 322/BYT-QLD ngày 21/01/2020. |
Tên thuốc: Irbesartan Stella 150 mg |
|
24 |
Irbesartan Stada 300mg |
Irbesartan |
300mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VD-18533-13 |
Công ty TNHH liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1. |
Đợt 10: Quyết định số 241/QĐ-BYT ngày 23/01/2015 Cập nhật theo văn bản số 17248/QLD-CL ngày 24/10/2017. Cập nhật theo văn bản số 322/BYT-QLD ngày 21/01/2020 |
Tên thuốc: Irbesartan Stella 300mg |
|
25 |
Metformin Stada 500 mg |
Metformin HCl |
500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-23976-15 |
Công ty TNHH liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1. |
Đợt 13: Quyết định số 718/QĐ-BYT ngày 29/02/2016 Cập nhật theo Văn bản số 17248/QLD-CL ngày 24/10/2017. Cập nhật theo Văn bản số 322/BYT-QLD ngày 21/01/2020. |
Tên thuốc: Metformin Stella 500 mg |
|
26 |
Trimetazidine Stada 35 mg MR |
Trimetazidin dihydroclorid |
35 mg |
Viên nén bao phim phóng thích kéo dài |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-25029-16 |
Công ty TNHH liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1. |
Đợt 15: Quyết định số 235/QĐ-BYT ngày 23/01/2017. Cập nhật theo Văn bản số 322/BYT-QLD ngày 21/01/2020. |
Tên thuốc: Trimetazidine Stella 35 mg |
|
27 |
Venlafaxine Stada 75 mg |
Venlafaxin (dưới dạng venlafaxin HCl) |
75mg |
Viên nén bao phim phóng thích kéo dài |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VD-23984-15 |
Công ty TNHH liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1. |
Đợt 13: Quyết định số 718/QĐ-BYT ngày 29/02/2016 Cập nhật theo Văn bản số 17248/QLD-CL ngày 24/10/2017. Cập nhật theo Văn bản số 322/BYT-QLD ngày 21/01/2020. |
Tên thuốc: Venlafaxine Stella 75mg |
|
28 |
Lostad HCT 100/25mg |
Losartan kali, Hydroclorothiazid |
100 mg; 25 mg; |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên |
VD-10766-10, SĐK cập nhật: VD-23975-15 |
Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam |
Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương. |
Đợt 24: Quyết định số 207/QĐ-BYT ngày 21/01/2020 |
Tên thuốc: Lostad HCT 100/25. Tên cơ sở sản xuất: Công ty TNHH liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1. |
29 |
Loratadin Stada 10mg Tên cập nhật: Lorastad 10 Tab. |
Loratadin |
10mg |
Viên nén |
hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-9029-09 SĐK cập nhật: VD-23354-15 |
Công ty TNHH liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1. |
Đợt 4: Quyết định số 896/QĐ-BYT ngày 21/03/2013 Đính chính theo Văn bản số 1082/BYT-QLD ngày 02/3/2016. Cập nhật theo Văn bản số 4231/BYT-QLD ngày 27/7/2017. Cập nhật theo Văn bản số 525/QLD-CL ngày 18/01/2019. Cập nhật theo Văn bản số 322/BYT-QLD ngày 21/01/2020. |
Quy cách đóng gói: Hộp 02 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên. |
|
30 |
Glimepiride Stada 4 mg |
Glimepirid |
4 mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên |
Công ty TNHH liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1. |
Đợt 21: Quyết định số 5694/QĐ-BYT ngày 25/9/2018 Cập nhật theo Văn bản số 322/BYT-QLD ngày 21/01/2020. |
Tên mới: Glimepiride Stella 4 mg |
||
31 |
Metformin Stada 1000 mg MR |
Metformin hydroclorid |
1000 mg |
Viên nén phóng thích kéo dài |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-27526-17 |
Công ty TNHH liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1. |
Đợt 17: Quyết định số 3412/QĐ-BYT ngày 27/7/2017 Cập nhật theo Văn bản số 322/BYT-QLD ngày 21/01/2020. |
Tên mới: Metformin Stella 1000 mg |
|
32 |
Metformin Stada 850 mg |
Metformin hydroclorid |
850 mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 4 vỉ x 15 viên, hộp 6 vỉ x 15 viên |
VD-26565-17 |
Công ty TNHH liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1. |
Đợt 16: Quyết định số 1832/QĐ-BYT ngày 10/5/2017 Cập nhật theo Văn bản số 322/BYT-QLD ngày 21/01/2020. |
Tên mới: Metformin Stella 850 mg |
|
33 |
Azicine 500 |
Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) |
500 mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 3 viên, 6 viên, 8 viên, 10 viên |
VD-33095-19 |
Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam |
Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
Đợt 24: Quyết định số 207/QĐ-BYT ngày 21/01/2020 |
Tên cơ sở sản xuất: Công ty TNHH liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1. Địa chỉ cơ sở sản xuất: Số 40 Đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, phường An Phú, Thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương. |
34 |
Azicine 250 |
Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) |
250 mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 6 viên, 8 viên, 10 viên |
VD-33889-19 |
Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam |
Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
Đợt 24: Quyết định số 207/QĐ-BYT ngày 21/01/2020 |
Tên cơ sở sản xuất: Công ty TNHH liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1. Địa chỉ cơ sở sản xuất: Số 40 Đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, phường An Phú, Thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương. |
35 |
Clarithromycin STADA 500 mg |
Clarithromycin |
500 mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 7 viên; Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VD-26559-17 |
Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Đợt 16: Quyết định số 1832/QĐ-BYT, ngày 10/05/2017. Cập nhật theo văn bản số 322/BYT-QLD, ngày 21/01/2020. |
Tên thuốc: Clarithromycin STELLA 500 mg |
|
36 |
Felodipin STADA 5 mg retard |
Felodipin |
5 mg |
Viên nén bao phim phóng thích kéo dài |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-26562-17 |
Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Đợt 16: Quyết định số 1832/QĐ-BYT, ngày 10/05/2017. Cập nhật theo văn bản số 4928/BYT-QLD, 23/08/2018. Cập nhật theo văn bản số 322/BYT-QLD, ngày 21/01/2020 |
Tên thuốc: Felodipine STELLA 5 mg retard |
|
37 |
Rosuvastatin STADA 10 mg |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) |
10 mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-19690-13 |
Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Đợt 10: Quyết định 241/QĐ-BYT, ngày 23/01/2015. Cập nhật theo văn bản số 17248/QLD-CL, ngày 24/10/17. Cập nhật theo văn bản số 322/BYT-QLD, ngày 21/01/2020. |
Tên thuốc: Rosuvastatin STELLA 10 mg |
|
38 |
Panfor SR-500 |
Metformin hydrochlorid 500 mg |
Metformin hydrochlorid 500 mg |
Viên nén phóng thích chậm |
Hộp 5 vỉ x 20 viên |
Inventia Healthcare Pvt. Ltd |
Đợt 15: Quyết định số 235/QĐ-BYT ngày 23/01/2017 Cập nhật theo Văn bản số 4231/BYT-QLD ngày 27/7/2017. |
Tên cơ sở sản xuất: Inventia Healthcare Limited |
||
39 |
Panfor SR-1000 |
Metformin hydrochlorid; |
1000 mg |
Viên nén phóng thích chậm |
Hộp 5 vỉ x 20 viên |
Inventia Healthcare Pvt. Ltd. |
F1-F1/1, Additional Ambernath M.I.D.C., Ambernath (East), Thane 421 506 Maharashtra State - India. |
Đợt 15: Quyết định số 235/QĐ-BYT ngày 23/01/2017 Cập nhật theo Văn bản số 4231/BYT-QLD ngày 27/7/2017. |
Tên cơ sở sản xuất: Inventia Healthcare Limited |
|
40 |
Panfor SR-750 |
Metformin hydrochlorid |
750 mg |
Viên nén phóng thích chậm |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-20188-16 |
Inventia Healthcare Pvt. Ltd. |
F1-F1/1, Additional Ambernath M.I.D.C., Ambernath (East), Thane 421 506 Maharashtra State - India. |
Đợt 15: Quyết định số 235/QĐ-BYT ngày 23/01/2017 Cập nhật theo Văn bản số 4231/BYT-QLD ngày 27/7/2017. |
Tên cơ sở sản xuất: Inventia Healthcare Limited |
Glimepiride; Metformin hydrochloride |
Glimepiride 1 mg; Metformin hydrochloride 500 mg |
Viên nén phóng thích chậm |
Hộp lớn x 5 hộp nhỏ x 1 vỉ 20 viên; Hộp 5 vỉ x 20 viên; Hộp 1 vỉ x 20 viên |
VN-20806-17 |
Inventia Healthcare Pvt. Ltd. |
F1-F1/1, Additional Ambernath M.I.D.C.. Ambernath (East), Thane 421 506, Maharashtra State, India |
Đợt 18: Quyết định số 4764/QĐ-BYT ngày 24/10/2017 Cập nhật theo Văn bản số 525/QLD-CL ngày 18/01/2019 của Cục QLD |
Tên cơ sở sản xuất: Inventia Healthcare Limited |
||
Glimepiride; Metformin hydrochloride |
Glimepiride 2 mg; Metformin hydrochloride 500 mg |
Viên nén phóng thích chậm |
Hộp lớn x 5 hộp nhỏ x 1 vỉ 20 viên; Hộp 5 vỉ x 20 viên; Hộp 1 vỉ x 20 viên |
VN-20807-17 |
Inventia Healthcare Pvt. Ltd. |
F1-F1/1, Additional Ambernath M.I.D.C.. Ambernath (East), Thane 421 506, Maharashtra State, India |
Đợt 18: Quyết định số 4764/QĐ-BYT ngày 24/10/2017 Cập nhật theo Văn bản số 525/QLD-CL ngày 18/01/2019 của Cục QLD |
Tên cơ sở sản xuất: Inventia Healthcare Limited |
||
43 |
Gly4par 30 |
Gliclazid |
30 mg |
Viên nén phóng thích kéo dài |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-21429-18 |
Inventia Healthcare Private Ltd. |
Đợt 22: Quyết định số 31/QĐ-QLD ngày 18/01/2019 của Cục QLD |
Tên cơ sở sản xuất: Inventia Healthcare Limited |
|
44 |
Gly4par 60 |
Gliclazid |
60 mg |
Viên nén phóng thích kéo dài |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-21430-18 |
Inventia Healthcare Pvt. Ltd. |
Đợt 22: Quyết định số 31/QĐ-QLD ngày 18/01/2019 của Cục QlD |
Tên cơ sở sản xuất: Inventia Healthcare Limited |
|
45 |
Amdepin Duo |
Amlodipin (dưới dạng amlodipin besilat); Atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calcium) |
Amlodipin (dưới dạng amlodipin besilat) 5 mg; Atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calcium) 10 mg |
Viên nén bao phim |
Hộp to x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên |
VN-20918-18 |
Cadila Pharmaceuticals Ltd. |
1389, Trasad Road, Dholka-387 810, District: Ahmedabad, Gujarat State |
Đợt 20: Quyết định số 5152/QĐ-BYT ngày 23/8/2018 |
Địa chỉ cơ sở sản xuất: Plot No. 1389, Trasad Road, Dholka, City: Dholka - 382 225, District: Ahmedabad, Gujarat State, India |
46 |
Gliclada 60mg modified - release tablets |
Gliclazide |
60 mg |
Viên nén giải phóng kéo dài |
Hộp 8 vỉ x 15 viên |
VN-21712-19 |
KRKA, D.D., Novo Mesto |
Smarjeska Cesta 6, 8501 Novo Mesto, Slovenia |
Đợt 23: Quyết định số 4007/QĐ-BYT ngày 03/9/2019 |
Quy cách đóng gói: Hộp 2 vỉ x 15 viên |
47 |
Parazacol 150 |
Paracetamol |
Mỗi gói 901,2 mg chứa: Paracetamol 150 mg |
Thuốc bột sủi bọt |
Hộp 12 gói |
VD-28089-17 |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco |
Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội |
Đợt 18: Quyết định số 4764/QĐ-BYT ngày 24/10/2017 |
Dạng bào chế: Thuốc cốm sủi bọt |
Công văn 7359/BYT-QLD năm 2020 về cập nhật thông tin tại Quyết định công bố Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học do Bộ Y tế ban hành
Số hiệu: | 7359/BYT-QLD |
---|---|
Loại văn bản: | Công văn |
Nơi ban hành: | Bộ Y tế |
Người ký: | Trương Quốc Cường |
Ngày ban hành: | 30/12/2020 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Công văn 7359/BYT-QLD năm 2020 về cập nhật thông tin tại Quyết định công bố Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học do Bộ Y tế ban hành
Chưa có Video