BỘ Y TẾ |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 4403/QLD-KD |
Hà Nội, ngày 23 tháng 3 năm 2016 |
Kính gửi: |
- Công ty TNHH MTV vắc xin và Sinh
phẩm số 1; |
Cục Quản lý Dược - Bộ Y tế đã nhận được dự trù nhu cầu vắc xin tiêm chủng dịch vụ cho năm 2016 của một số Sở Y tế tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương. Cục Quản lý Dược đã tổng hợp và phân loại tại danh mục đính kèm để các đơn vị có cơ sở trong việc lập kế hoạch sản xuất, kinh doanh.
Nhằm đáp ứng đầy đủ, kịp thời nhu cầu tiêm chủng của nhân dân, Cục Quản lý Dược yêu cầu:
Các công ty chủ động liên hệ với các cơ sở tiêm chủng để tiếp nhận dự trù, ký hợp đồng, lên kế hoạch phân phối; khẩn trương liên hệ với các đối tác nước ngoài để đặt hàng và lập kế hoạch nhập khẩu.
Trong quá trình thực hiện, nếu có khó khăn, vướng mắc, đề nghị các đơn vị báo cáo về Cục Quản lý Dược, Cục Y tế dự phòng để được hướng dẫn, giải quyết.
Cục Quản lý Dược thông báo để các công ty biết và thực hiện.
|
KT. CỤC TRƯỞNG |
TỔNG HỢP NHU CẦU VẮC XIN TIÊM CHỦNG DỊCH VỤ NĂM 2016
(Kèm theo Công văn số 4403/QLD-KD ngày 23 tháng 3 năm 2016)
STT |
Sở Y tế |
Loại vắc xin |
ĐVT |
Dự trù |
||||
Quý l |
Quý II |
Quý III |
Quý IV |
Năm 2016 |
||||
1 |
Sở Y tế Hà Tĩnh |
Vắc xin phòng Rotavirus |
Liều |
|
282 |
282 |
282 |
846 |
Sở Y tế Hà Tĩnh |
Vắc xin phòng bệnh do phế cầu |
Liều |
|
90 |
120 |
150 |
360 |
|
Sở Y tế Hà Tĩnh |
Vắc xin phòng cúm |
Liều |
|
155 |
210 |
270 |
635 |
|
Sở Y tế Hà Tĩnh |
Vắc xin phòng sởi, quai bị, rubella |
Liều |
|
102 |
102 |
102 |
306 |
|
Sở Y tế Hà Tĩnh |
Vắc xin phòng viêm não Nhật Bản |
Liều |
|
60 |
60 |
60 |
180 |
|
Sở Y tế Hà Tĩnh |
Vắc xin phòng viêm gan B |
Liều |
|
220 |
260 |
260 |
740 |
|
Sở Y tế Hà Tĩnh |
Vắc xin phòng thủy đậu |
Liều |
|
72 |
72 |
72 |
216 |
|
Sở Y tế Hà Tĩnh |
Vắc xin phòng ung thư cổ tử cung |
Liều |
|
80 |
80 |
80 |
240 |
|
Sở Y tế Hà Tĩnh |
Vắc xin phòng dại |
Liều |
|
190 |
240 |
240 |
670 |
|
Sở Y tế Hà Tĩnh |
Huyết thanh kháng dại |
Liều |
|
5 |
10 |
5 |
20 |
|
Sở Y tế Hà Tĩnh |
Huyết thanh kháng uốn ván |
Liều |
|
105 |
110 |
120 |
335 |
|
Sở Y tế Hà Tĩnh |
Vắc xin phòng uốn ván |
Liều |
|
460 |
460 |
465 |
1,385 |
|
Sở Y tế Hà Tĩnh |
Vắc xin 5 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, Hib) |
Liều |
|
100 |
100 |
100 |
300 |
|
2 |
Sở Y tế Bắc Ninh |
Vắc xin phòng sởi, quai bị, rubella |
Liều |
1,000 |
1,000 |
1,000 |
1,000 |
4,000 |
Sở Y tế Bắc Ninh |
Vắc xin phòng Rotavirus |
Liều |
500 |
500 |
500 |
500 |
3,200 |
|
Sở Y tế Bắc Ninh |
Vắc xin phòng cúm |
Liều |
800 |
800 |
800 |
800 |
3,200 |
|
Sở Y tế Bắc Ninh |
Vắc xin phòng ung thư cổ tử cung |
Liều |
400 |
400 |
400 |
400 |
1,600 |
|
Sở Y tế Bắc Ninh |
Vắc xin phòng viêm gan B |
Liều |
600 |
600 |
600 |
600 |
2,400 |
|
Sở Y tế Bắc Ninh |
Vắc xin phòng viêm gan A |
Liều |
300 |
300 |
300 |
300 |
1,200 |
|
Sở Y tế Bắc Ninh |
Huyết thanh kháng uốn ván |
Liều |
600 |
600 |
600 |
600 |
2,400 |
|
Sở Y tế Bắc Ninh |
Vắc xin phòng dại |
Liều |
1,000 |
1,000 |
1,000 |
1,000 |
4,000 |
|
Sở Y tế Bắc Ninh |
Huyết thanh kháng dại |
Liều |
200 |
200 |
200 |
200 |
800 |
|
Sở Y tế Bắc Ninh |
Vắc xin phòng viêm não Nhật Bản |
Liều |
500 |
500 |
500 |
500 |
2,000 |
|
Sở Y tế Bắc Ninh |
Vắc xin phòng viêm não mô cầu B&C |
Liều |
300 |
300 |
300 |
300 |
1,200 |
|
Sở Y tế Bắc Ninh |
Vắc xin phòng viêm não mô cầu A&C |
Liều |
300 |
300 |
300 |
300 |
1,200 |
|
Sở Y tế Bắc Ninh |
Vắc xin 6 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, viêm gan B, bại liệt, Hib) |
Liều |
1,000 |
1,000 |
1,000 |
1,000 |
4,000 |
|
Sở Y tế Bắc Ninh |
Vắc xin 5 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, Hib) |
Liều |
1,000 |
1,000 |
1,000 |
1,000 |
4,000 |
|
Sở Y tế Bắc Ninh |
Vắc xin phòng uốn ván |
Liều |
500 |
500 |
500 |
500 |
2,000 |
|
Sở Y tế Bắc Ninh |
Vắc xin phòng bệnh do phế cầu |
Liều |
400 |
400 |
400 |
400 |
1,600 |
|
Sở Y tế Bắc Ninh |
Vắc xin phòng viêm màng não mủ do Hib |
Liều |
500 |
500 |
500 |
500 |
2,000 |
|
3 |
Sở Y tế Long An |
Vắc xin phòng dại |
Liều |
4,578 |
6,364 |
6,467 |
6,830 |
24,239 |
Sở Y tế Long An |
Vắc xin phòng uốn ván |
Liều |
15,659 |
16,024 |
15,965 |
15,898 |
63,546 |
|
Sở Y tế Long An |
Vắc xin phòng viêm gan B |
Liều |
5,067 |
5,391 |
5,503 |
5,452 |
21,413 |
|
Sở Y tế Long An |
Vắc xin phòng viêm não Nhật Bản |
Liều |
1,277 |
1,429 |
1,607 |
1,353 |
5,666 |
|
Sở Y tế Long An |
Vắc xin phòng viêm màng não mủ do Hib |
Liều |
37 |
582 |
41 |
34 |
694 |
|
Sở Y tế Long An |
Vắc xin phòng sởi, quai bị, rubella |
Liều |
764 |
804 |
757 |
790 |
3,115 |
|
Sở Y tế Long An |
Vắc xin phòng viêm não mô cầu B&C |
Liều |
416 |
446 |
430 |
451 |
1,743 |
|
Sở Y tế Long An |
Vắc xin phòng ung thư cổ tử cung |
Liều |
492 |
510 |
510 |
500 |
2,012 |
|
Sở Y tế Long An |
Vắc xin phòng cúm |
Liều |
636 |
638 |
720 |
698 |
2,692 |
|
Sở Y tế Long An |
Vắc xin phòng thủy đậu |
Liều |
695 |
766 |
688 |
728 |
2,877 |
|
Sở Y tế Long An |
Vắc xin phòng Rotavirus |
Liều |
690 |
795 |
758 |
785 |
3,028 |
|
Sở Y tế Long An |
Vắc xin phòng viêm gan A |
Liều |
180 |
180 |
180 |
590 |
1,130 |
|
Sở Y tế Long An |
Vắc xin phòng viêm gan A&B |
Liều |
365 |
385 |
397 |
343 |
1,490 |
|
Sở Y tế Long An |
Vắc xin phòng bệnh do phế cầu |
Liều |
130 |
145 |
135 |
130 |
540 |
|
Sở Y tế Long An |
Vắc xin phòng thương hàn |
Liều |
30 |
50 |
50 |
50 |
180 |
|
Sở Y tế Long An |
Vắc xin 6 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, viêm gan B, bại liệt, Hib) |
Liều |
115 |
115 |
115 |
115 |
460 |
|
Sở Y tế Long An |
Vắc xin 5 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, Hib) |
Liều |
200 |
200 |
200 |
200 |
800 |
|
Sở Y tế Long An |
Vắc xin phòng viêm não mô cầu A&C |
Liều |
225 |
225 |
225 |
225 |
900 |
|
4 |
Sở Y tế Bạc Liêu |
Vắc xin ngừa lao |
Liều |
2,258 |
2,265 |
2,228 |
2,759 |
9,510 |
Sở Y tế Bạc Liêu |
Vắc xin phòng ung thư cổ tử cung |
Liều |
250 |
230 |
250 |
240 |
970 |
|
Sở Y tế Bạc Liêu |
Vắc xin phòng viêm gan B |
Liều |
1,295 |
1,636 |
1,935 |
1,936 |
6,802 |
|
Sở Y tế Bạc Liêu |
Vắc xin 6 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, viêm gan B, bại liệt, Hib) |
Liều |
250 |
330 |
430 |
350 |
1,360 |
|
Sở Y tế Bạc Liêu |
Vắc xin phòng viêm não Nhật Bản |
Liều |
797 |
639 |
965 |
547 |
2,948 |
|
Sở Y tế Bạc Liêu |
Vắc xin phòng viêm não mô cầu B&C |
Liều |
45 |
75 |
75 |
75 |
270 |
|
Sở Y tế Bạc Liêu |
Vắc xin phòng viêm não mô cầu A&C |
Liều |
175 |
245 |
225 |
225 |
870 |
|
Sở Y tế Bạc Liêu |
Vắc xin phòng viêm màng não mủ do Hib |
Liều |
0 |
30 |
30 |
30 |
90 |
|
Sở Y tế Bạc Liêu |
Vắc xin 5 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, Hib) |
Liều |
100 |
150 |
200 |
200 |
650 |
|
Sở Y tế Bạc Liêu |
Vắc xin phòng Rotavirus |
Liều |
282 |
280 |
280 |
272 |
1,114 |
|
Sở Y tế Bạc Liêu |
Huyết thanh kháng uốn ván |
Liều |
1,750 |
1,480 |
1,680 |
2,530 |
7,440 |
|
Sở Y tế Bạc Liêu |
Vắc xin phòng uốn ván |
Liều |
4,470 |
4,060 |
4,390 |
4,300 |
17,220 |
|
Sở Y tế Bạc Liêu |
Vắc xin phòng sởi, quai bị, rubella |
Liều |
137 |
105 |
125 |
125 |
492 |
|
Sở Y tế Bạc Liêu |
Vắc xin phòng viêm gan A |
Liều |
10 |
40 |
45 |
45 |
140 |
|
Sở Y tế Bạc Liêu |
Vắc xin phòng viêm gan A&B |
Liều |
770 |
820 |
790 |
740 |
3,120 |
|
Sở Y tế Bạc Liêu |
Vắc xin phòng viêm gan B |
Liều |
3,302 |
3,255 |
3,300 |
3,819 |
13,676 |
|
Sở Y tế Bạc Liêu |
Vắc xin phòng thủy đậu |
Liều |
280 |
330 |
330 |
285 |
1,225 |
|
Sở Y tế Bạc Liêu |
Vắc xin phòng cúm |
Liều |
650 |
770 |
880 |
900 |
3,200 |
|
Sở Y tế Bạc Liêu |
Vắc xin phòng dại |
Liều |
5,756 |
5,068 |
5,620 |
5,202 |
21,646 |
|
Sở Y tế Bạc Liêu |
Vắc xin phòng bệnh do phế cầu |
Liều |
180 |
230 |
250 |
250 |
910 |
|
Sở Y tế Bạc Liêu |
Huyết thanh kháng nọc rắn |
Liều |
4 |
4 |
4 |
4 |
16 |
|
5 |
Sở Y tế An Giang |
Vắc xin phòng viêm gan A |
Liều |
|
1,805 |
|
|
1,805 |
Sở Y tế An Giang |
Vắc xin phòng dại |
Liều |
|
18,528 |
|
|
18,528 |
|
Sở Y tế An Giang |
Vắc xin phòng ung thư cổ tử cung |
Liều |
|
3,865 |
|
|
3,865 |
|
Sở Y tế An Giang |
Vắc xin phòng viêm gan B |
Liều |
|
37,792 |
|
|
37,792 |
|
Sở Y tế An Giang |
Huyết thanh kháng dại |
Liều |
|
555 |
|
|
555 |
|
Sở Y tế An Giang |
Vắc xin phòng cúm |
Liều |
|
4,560 |
|
|
4,560 |
|
Sở Y tế An Giang |
Vắc xin phòng viêm gan A |
Liều |
|
1,000 |
|
|
1,000 |
|
Sở Y tế An Giang |
Vắc xin 6 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, viêm gan B, bại liệt, Hib) |
Liều |
|
1,550 |
|
|
1,550 |
|
Sở Y tế An Giang |
Vắc xin phòng tả |
Liều |
|
150 |
|
|
150 |
|
Sở Y tế An Giang |
Vắc xin phòng sởi, quai bị, rubella |
Liều |
|
2,990 |
|
|
2,990 |
|
Sở Y tế An Giang |
Vắc xin 5 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, Hib) |
Liều |
|
1,600 |
|
|
1,600 |
|
Sở Y tế An Giang |
Vắc xin phòng viêm não mô cầu A&C |
Liều |
|
2,730 |
|
|
2,730 |
|
Sở Y tế An Giang |
Vắc xin phòng bệnh do phế cầu |
Liều |
|
900 |
|
|
900 |
|
Sở Y tế An Giang |
Vắc xin phòng quai bị |
Liều |
|
150 |
|
|
150 |
|
Sở Y tế An Giang |
Vắc xin phòng viêm não Nhật Bản |
Liều |
|
14,113 |
|
|
14,113 |
|
Sở Y tế An Giang |
Vắc xin phòng viêm màng não mủ do Hib |
Liều |
|
2,775 |
|
|
2,775 |
|
Sở Y tế An Giang |
Huyết thanh kháng uốn ván |
Liều |
|
25,076 |
|
|
25,076 |
|
Sở Y tế An Giang |
Huyết thanh kháng dại |
Liều |
|
200 |
|
|
200 |
|
Sở Y tế An Giang |
Vắc xin phòng bệnh do phế cầu |
Liều |
|
800 |
|
|
800 |
|
Sở Y tế An Giang |
Vắc xin phòng dại |
Liều |
|
15,390 |
|
|
15,390 |
|
Sở Y tế An Giang |
Vắc xin phòng thủy đậu |
Liều |
|
2,290 |
|
|
2,290 |
|
Sở Y tế An Giang |
Vắc xin phòng uốn ván |
Liều |
|
21,312 |
|
|
21,312 |
|
Sở Y tế An Giang |
Vắc xin phòng viêm não mô cầu B&C |
Liều |
|
2,250 |
|
|
2,250 |
|
Sở Y tế An Giang |
Vắc xin phòng cúm |
Liều |
|
3,730 |
|
|
3,730 |
|
Sở Y tế An Giang |
Vắc xin phòng Rotavirus |
Liều |
|
2,732 |
|
|
2,732 |
|
Sở Y tế An Giang |
Vắc xin phòng Rubella |
Liều |
|
200 |
|
|
200 |
|
Sở Y tế An Giang |
Vắc xin phòng thương hàn |
Liều |
|
1,125 |
|
|
1,125 |
|
Sở Y tế An Giang |
Vắc xin phòng viêm gan A&B |
Liều |
|
1,400 |
|
|
1,400 |
|
6 |
Sở Y tế Sóc Trăng |
Vắc xin phòng viêm gan B |
Liều |
1,934 |
1,619 |
1,952 |
2,036 |
7,541 |
Sở Y tế Sóc Trăng |
Vắc xin phòng viêm gan A |
Liều |
184 |
188 |
174 |
194 |
740 |
|
Sở Y tế Sóc Trăng |
Vắc xin phòng viêm gan A&B |
Liều |
393 |
327 |
170 |
183 |
1,073 |
|
Sở Y tế Sóc Trăng |
Vắc xin phòng viêm não Nhật Bản |
Liều |
273 |
353 |
723 |
313 |
1,662 |
|
Sở Y tế Sóc Trăng |
Vắc xin phòng viêm não mô cầu A&C |
Liều |
46 |
110 |
120 |
130 |
406 |
|
Sở Y tế Sóc Trăng |
Vắc xin phòng viêm não mô cầu B&C |
Liều |
87 |
197 |
207 |
171 |
662 |
|
Sở Y tế Sóc Trăng |
Vắc xin phòng sởi, quai bị, rubella |
Liều |
262 |
196 |
201 |
156 |
815 |
|
Sở Y tế Sóc Trăng |
Vắc xin phòng viêm màng não mủ do Hib |
Liều |
24 |
109 |
110 |
120 |
363 |
|
Sở Y tế Sóc Trăng |
Vắc xin phòng bệnh do phế cầu |
Liều |
85 |
321 |
222 |
238 |
866 |
|
Sở Y tế Sóc Trăng |
Vắc xin phòng thương hàn |
Liều |
42 |
129 |
30 |
40 |
241 |
|
Sở Y tế Sóc Trăng |
Vắc xin phòng thủy đậu |
Liều |
265 |
138 |
219 |
283 |
905 |
|
Sở Y tế Sóc Trăng |
Vắc xin phòng cúm |
Liều |
654 |
299 |
797 |
902 |
2,652 |
|
Sở Y tế Sóc Trăng |
Vắc xin phòng Rotavirus |
Liều |
269 |
186 |
222 |
179 |
856 |
|
Sở Y tế Sóc Trăng |
Vắc xin 6 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, viêm gan B, bại liệt, Hib) |
Liều |
133 |
128 |
70 |
70 |
401 |
|
Sở Y tế Sóc Trăng |
Vắc xin 5 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, Hib) |
Liều |
206 |
102 |
51 |
149 |
508 |
|
Sở Y tế Sóc Trăng |
Vắc xin phòng ung thư cổ tử cung |
Liều |
390 |
709 |
451 |
381 |
1,931 |
|
Sở Y tế Sóc Trăng |
Huyết thanh kháng uốn ván |
Liều |
1,756 |
866 |
448 |
387 |
3,457 |
|
Sở Y tế Sóc Trăng |
Vắc xin phòng uốn ván |
Liều |
4,041 |
1,400 |
1,189 |
1,170 |
7,800 |
|
Sở Y tế Sóc Trăng |
Vắc xin phòng dại |
Liều |
3,933 |
2,122 |
1,604 |
1,646 |
9,305 |
|
Sở Y tế Sóc Trăng |
vắc xin phòng lao |
Liều |
300 |
300 |
300 |
300 |
1,200 |
|
7 |
Sở Y tế Ninh Thuận |
Vắc xin phòng sởi, quai bị, rubella |
Liều |
375 |
375 |
375 |
375 |
1,500 |
Sở Y tế Ninh Thuận |
Vắc xin phòng Rotavirus |
Liều |
650 |
650 |
650 |
650 |
2,600 |
|
Sở Y tế Ninh Thuận |
Vắc xin phòng ung thư cổ tử cung |
Liều |
288 |
288 |
288 |
288 |
1,152 |
|
Sở Y tế Ninh Thuận |
Vắc xin phòng viêm màng não mủ do Hib |
Liều |
100 |
100 |
100 |
100 |
400 |
|
Sở Y tế Ninh Thuận |
Vắc xin phòng viêm não mô cầu A&C |
Liều |
75 |
75 |
75 |
75 |
300 |
|
Sở Y tế Ninh Thuận |
Vắc xin phòng cúm |
Liều |
650 |
650 |
650 |
650 |
2,600 |
|
Sở Y tế Ninh Thuận |
Vắc xin phòng viêm gan B |
Liều |
3,750 |
3,750 |
3,750 |
3,750 |
15,000 |
|
Sở Y tế Ninh Thuận |
Vắc xin phòng viêm gan A&B |
Liều |
38 |
38 |
38 |
38 |
152 |
|
Sở Y tế Ninh Thuận |
Huyết thanh kháng dại |
Liều |
125 |
125 |
125 |
125 |
500 |
|
Sở Y tế Ninh Thuận |
Vắc xin phòng dại |
Liều |
2,375 |
2,375 |
2,375 |
2,375 |
9,500 |
|
Sở Y tế Ninh Thuận |
Vắc xin phòng thủy đậu |
Liều |
500 |
500 |
500 |
500 |
2,000 |
|
Sở Y tế Ninh Thuận |
Vắc xin 6 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, viên ban B, bại liệt, Hib) |
Liều |
750 |
750 |
750 |
750 |
3,000 |
|
Sở Y tế Ninh Thuận |
Vắc xin phòng bệnh do phế cầu |
Liều |
238 |
238 |
238 |
238 |
952 |
|
Sở Y tế Ninh Thuận |
Huyết thanh kháng uốn ván |
Liều |
250 |
250 |
250 |
250 |
1,000 |
|
Sở Y tế Ninh Thuận |
Vắc xin phòng uốn ván |
Liều |
250 |
250 |
250 |
250 |
1,000 |
|
Sở Y tế Ninh Thuận |
Vắc xin 5 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, Hib) |
Liều |
500 |
500 |
500 |
500 |
2,000 |
|
Sở Y tế Ninh Thuận |
Vắc xin phòng viêm gan A |
Liều |
325 |
325 |
325 |
325 |
1,300 |
|
Sở Y tế Ninh Thuận |
Huyết thanh kháng dại |
Liều |
100 |
100 |
100 |
100 |
400 |
|
Sở Y tế Ninh Thuận |
Huyết thanh kháng uốn ván |
Liều |
875 |
875 |
875 |
875 |
3,500 |
|
Sở Y tế Ninh Thuận |
Vắc xin phòng uốn ván |
Liều |
3,000 |
3,000 |
3,000 |
3,000 |
12,000 |
|
Sở Y tế Ninh Thuận |
Vắc xin phòng viêm não Nhật Bản |
Liều |
1,000 |
1,000 |
1,000 |
1,000 |
4,000 |
|
Sở Y tế Ninh Thuận |
Vắc xin phòng viêm não mô cầu B&C |
Liều |
250 |
250 |
250 |
250 |
1,000 |
|
Sở Y tế Ninh Thuận |
Vắc xin phòng Rubella |
Liều |
125 |
125 |
125 |
125 |
500 |
|
8 |
Sở Y tế Gia Lai |
Vắc xin phòng viêm ban B |
Liều |
|
|
|
|
8,000 |
Sở Y tế Gia Lai |
Vắc xin phòng viêm não Nhật Bản |
Liều |
|
|
|
|
2,200 |
|
Sở Y tế Gia Lai |
Vắc xin phòng viêm não mô cầu B&C |
Liều |
|
|
|
|
2,000 |
|
Sở Y tế Gia Lai |
Vắc xin phòng ung thư cổ tử cung |
Liều |
|
|
|
|
2,200 |
|
Sở Y tế Gia Lai |
Huyết thanh kháng dại |
Liều |
|
|
|
|
1,800 |
|
Sở Y tế Gia Lai |
Vắc xin phòng dại |
Liều |
|
|
|
|
5,000 |
|
Sở Y tế Gia Lai |
Vắc xin phòng uốn ván |
Liều |
|
|
|
|
4,500 |
|
Sở Y tế Gia Lai |
Vắc xin phòng cúm |
Liều |
|
|
|
|
4,500 |
|
Sở Y tế Gia Lai |
Vắc xin phòng Rubella |
Liều |
|
|
|
|
500 |
|
Sở Y tế Gia Lai |
Vắc xin phòng Rotavirus |
Liều |
|
|
|
|
3,600 |
|
Sở Y tế Gia Lai |
Vắc xin 6 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, viêm gan B, bại liệt, Hib) |
Liều |
|
|
|
|
4,000 |
|
Sở Y tế Gia Lai |
Vắc xin phòng viêm gan A&B |
Liều |
|
|
|
|
300 |
|
Sở Y tế Gia Lai |
Vắc xin phòng bệnh do phế cầu |
Liều |
|
|
|
|
700 |
|
Sở Y tế Gia Lai |
Vắc xin phòng thủy đậu |
Liều |
|
|
|
|
3,000 |
|
Sở Y tế Gia Lai |
Vắc xin phòng sởi, quai bị, rubella |
Liều |
|
|
|
|
3,500 |
|
Sở Y tế Gia Lai |
Huyết thanh kháng uốn ván |
Liều |
|
|
|
|
7,000 |
|
Sở Y tế Gia Lai |
Vắc xin phòng viêm gan A |
Liều |
|
|
|
|
200 |
|
9 |
Sở Y tế Trà Vinh |
Vắc xin phòng dại |
Liều |
|
|
|
|
38,400 |
Sở Y tế Trà Vinh |
Vắc xin phòng viêm màng não mủ do Hib |
Liều |
|
|
|
|
2,000 |
|
Sở Y tế Trà Vinh |
Vắc xin phòng viêm gan B |
Liều |
|
|
|
|
15,000 |
|
Sở Y tế Trà Vinh |
Vắc xin phòng uốn ván |
Liều |
|
|
|
|
36,500 |
|
Sở Y tế Trà Vinh |
Vắc xin phòng viêm não Nhật Bản |
Liều |
|
|
|
|
6,600 |
|
Sở Y tế Trà Vinh |
Vắc xin phòng viêm não mô cầu B&C |
Liều |
|
|
|
|
3,500 |
|
Sở Y tế Trà Vinh |
Vắc xin phòng viêm não mô cầu A&C |
Liều |
|
|
|
|
600 |
|
Sở Y tế Trà Vinh |
Vắc xin phòng cúm mùa |
Liều |
|
|
|
|
1,570 |
|
Sở Y tế Trà Vinh |
Vắc xin phòng thủy đậu |
Liều |
|
|
|
|
1,500 |
|
Sở Y tế Trà Vinh |
Vắc xin phòng viêm gan A |
Liều |
|
|
|
|
2,250 |
|
Sở Y tế Trà Vinh |
Vắc xin phòng viêm gan A & B |
Liều |
|
|
|
|
1,500 |
|
Sở Y tế Trà Vinh |
Vắc xin phòng sởi, quai bị, rubella |
Liều |
|
|
|
|
1,500 |
|
Sở Y tế Trà Vinh |
Vắc xin 6 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, viêm gan B, bại liệt, Hib) |
Liều |
|
|
|
|
500 |
|
Sở Y tế Trà Vinh |
Vắc xin 5 trong 1 (bạch hàu, uốn ván, ho gà, bại liệt, Hib) |
Liều |
|
|
|
|
300 |
|
Sở Y tế Trà Vinh |
Vắc xin phòng Rotavirus |
Liều |
|
|
|
|
2,000 |
|
Sở Y tế Trà Vinh |
Vắc xin phòng ung thư cổ tử cung |
Liều |
|
|
|
|
1,500 |
|
Sở Y tế Trà Vinh |
Huyết thanh kháng uốn ván |
Liều |
|
|
|
|
800 |
|
Sở Y tế Trà Vinh |
Huyết thanh kháng dại |
Liều |
|
|
|
|
600 |
|
10 |
Sở Y tế Quảng Ninh |
Vắc xin phòng viêm gan A |
Liều |
305 |
335 |
335 |
335 |
1,310 |
Sở Y tế Quảng Ninh |
Vắc xin phòng ung thư cổ tử cung |
Liều |
365 |
421 |
415 |
405 |
1,606 |
|
Sở Y tế Quảng Ninh |
Vắc xin phòng viêm gan B |
Liều |
860 |
1,050 |
1,020 |
925 |
3,855 |
|
Sở Y tế Quảng Ninh |
Vắc xin 6 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, viêm gan B, bại liệt, Hib) |
Liều |
1,615 |
1,875 |
1,875 |
1,855 |
7,220 |
|
Sở Y tế Quảng Ninh |
Vắc xin 5 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, Hib) |
Liều |
1,880 |
1,980 |
1,980 |
1,965 |
7,805 |
|
Sở Y tế Quảng Ninh |
Vắc xin phòng viêm não mô cầu A&C |
Liều |
450 |
255 |
255 |
255 |
1,215 |
|
Sở Y tế Quảng Ninh |
Vắc xin phòng viêm não mô cầu B&C |
Liều |
588 |
240 |
240 |
240 |
1,308 |
|
Sở Y tế Quảng Ninh |
Vắc xin phòng sởi, quai bị, rubella |
Liều |
1,015 |
1,060 |
1,150 |
995 |
4,220 |
|
Sở Y tế Quảng Ninh |
Vắc xin phòng thủy đậu |
Liều |
1,100 |
1,132 |
1,120 |
1,220 |
4,572 |
|
Sở Y tế Quảng Ninh |
Vắc xin phòng Rotavirus |
Liều |
1,632 |
2,425 |
2,125 |
1,715 |
7,897 |
|
Sở Y tế Quảng Ninh |
Vắc xin phòng uốn ván |
Liều |
950 |
950 |
750 |
850 |
3,500 |
|
Sở Y tế Quảng Ninh |
Vắc xin phòng viêm gan A&B |
Liều |
106 |
230 |
130 |
130 |
596 |
|
Sở Y tế Quảng Ninh |
Vắc xin phòng cúm |
Liều |
1,043 |
1,320 |
1,890 |
1,690 |
5,943 |
|
Sở Y tế Quảng Ninh |
Vắc xin phòng dại |
Liều |
1,075 |
1,660 |
1,610 |
875 |
5,220 |
|
Sở Y tế Quảng Ninh |
Huyết thanh kháng viêm gan B |
Liều |
42 |
50 |
42 |
40 |
174 |
|
Sở Y tế Quảng Ninh |
Huyết thanh kháng dại |
Liều |
50 |
100 |
100 |
50 |
300 |
|
Sở Y tế Quảng Ninh |
Huyết thanh kháng uốn ván |
Liều |
160 |
390 |
410 |
300 |
1,260 |
|
Sở Y tế Quảng Ninh |
Vắc xin phòng viêm màng não mủ do Hib |
Liều |
128 |
285 |
285 |
135 |
833 |
|
Sở Y tế Quảng Ninh |
Vắc xin phòng thương hàn |
Liều |
20 |
20 |
10 |
10 |
60 |
|
Sở Y tế Quảng Ninh |
Vắc xin phòng bệnh do phế cầu |
Liều |
252 |
322 |
523 |
423 |
1,520 |
|
Sở Y tế Quảng Ninh |
Vắc xin phòng viêm não Nhật Bản |
Liều |
1,075 |
2,365 |
2,315 |
1,215 |
6,970 |
|
11 |
Sở Y tế Bình Định |
Huyết thanh kháng dại |
Liều |
1,800 |
1,800 |
1,800 |
1,800 |
7,200 |
Sở Y tế Bình Định |
Vắc xin phòng dại |
Liều |
11,700 |
11,700 |
11,700 |
11,700 |
46,800 |
|
Sở Y tế Bình Định |
Vắc xin 5 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, Hib) |
Liều |
550 |
550 |
550 |
550 |
2,200 |
|
Sở Y tế Bình Định |
Vắc xin 6 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, viêm gan B, bại liệt, Hib) |
Liều |
1,100 |
1,100 |
1,100 |
1,100 |
4,400 |
|
Sở Y tế Bình Định |
Vắc xin phòng cúm |
Liều |
940 |
940 |
940 |
940 |
3,760 |
|
Sở Y tế Bình Định |
Vắc xin phòng viêm não mô cầu A&C |
Liều |
120 |
120 |
120 |
120 |
480 |
|
Sở Y tế Bình Định |
Vắc xin phòng viêm não mô cầu B&C |
Liều |
510 |
510 |
510 |
510 |
2,040 |
|
Sở Y tế Bình Định |
Vắc xin phòng quai bị |
Liều |
300 |
300 |
300 |
300 |
1,200 |
|
Sở Y tế Bình Định |
Vắc xin phòng Rubella |
Liều |
220 |
220 |
220 |
220 |
880 |
|
Sở Y tế Bình Định |
Vắc xin phòng sởi, quai bị, rubella |
Liều |
2,100 |
2,100 |
2,100 |
2,100 |
8,400 |
|
Sở Y tế Bình Định |
Vắc xin phòng thủy đậu |
Liều |
1,120 |
1,120 |
1,120 |
1,120 |
4,480 |
|
Sở Y tế Bình Định |
Vắc xin phòng ung thư cổ tử cung |
Liều |
1,425 |
1,425 |
1,425 |
1,425 |
5,700 |
|
Sở Y tế Bình Định |
Vắc xin phòng uốn ván |
Liều |
1,235 |
1,235 |
1,235 |
1,235 |
4,940 |
|
Sở Y tế Bình Định |
Vắc xin phòng Rotavirus |
Liều |
1,175 |
1,175 |
1,175 |
1,175 |
4,700 |
|
Sở Y tế Bình Định |
Vắc xin phòng viêm gan A |
Liều |
75 |
75 |
75 |
75 |
300 |
|
Sở Y tế Bình Định |
Vắc xin phòng viêm gan A&B |
Liều |
80 |
80 |
80 |
80 |
320 |
|
Sở Y tế Bình Định |
Vắc xin phòng viêm gan B |
Liều |
7,265 |
7,265 |
7,265 |
7,265 |
29,060 |
|
Sở Y tế Bình Định |
Vắc xin phòng viêm não Nhật Bản |
Liều |
2,175 |
2,175 |
2,175 |
2,175 |
8,700 |
|
Sở Y tế Bình Định |
Vắc xin phòng viêm màng não mủ do Hib |
Liều |
750 |
750 |
750 |
750 |
3,000 |
|
Sở Y tế Bình Định |
Vắc xin phòng bệnh do phế cầu |
Liều |
250 |
250 |
250 |
250 |
1,000 |
|
12 |
Sở Y tế Cần Thơ |
Vắc xin phòng bạch hầu, ho gà, uốn ván |
Liều |
|
|
|
|
20 |
Sở Y tế Cần Thơ |
Vắc xin phòng viêm gan A |
Liều |
|
|
|
|
3,200 |
|
Sở Y tế Cần Thơ |
Vắc xin phòng ung thư cổ tử cung |
Liều |
|
|
|
|
8,000 |
|
Sở Y tế Cần Thơ |
Vắc xin phòng viêm gan B |
Liều |
|
|
|
|
12,550 |
|
Sở Y tế Cần Thơ |
Huyết thanh kháng dại |
Liều |
|
|
|
|
1,500 |
|
Sở Y tế Cần Thơ |
Vắc xin 6 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, viêm gan B, bại liệt, Hib) |
Liều |
|
|
|
|
8,000 |
|
Sở Y tế Cần Thơ |
Vắc xin phòng cúm |
Liều |
|
|
|
|
1,000 |
|
Sở Y tế Cần Thơ |
Vắc xin phòng viêm não Nhật Bản |
Liều |
|
|
|
|
6,200 |
|
Sở Y tế Cần Thơ |
Vắc xin phòng dại |
Liều |
|
|
|
|
35,200 |
|
Sở Y tế Cần Thơ |
Vắc xin phòng viêm não mô cầu A&C |
Liều |
|
|
|
|
8,000 |
|
Sở Y tế Cần Thơ |
Vắc xin phòng sởi, quai bị, rubella |
Liều |
|
|
|
|
4,000 |
|
Sở Y tế Cần Thơ |
Vắc xin 5 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, Hib) |
Liều |
|
|
|
|
8,000 |
|
Sở Y tế Cần Thơ |
Vắc xin phòng bệnh do phế cầu |
Liều |
|
|
|
|
7,000 |
|
Sở Y tế Cần Thơ |
Vắc xin phòng Rotavirus |
Liều |
|
|
|
|
3,000 |
|
Sở Y tế Cần Thơ |
Huyết thanh kháng uốn ván |
Liều |
|
|
|
|
2,500 |
|
Sở Y tế Cần Thơ |
Vắc xin phòng uốn ván |
Liều |
|
|
|
|
14,000 |
|
Sở Y tế Cần Thơ |
Vắc xin phòng viêm gan A&B |
Liều |
|
|
|
|
5,000 |
|
Sở Y tế Cần Thơ |
Vắc xin phòng thương hàn |
Liều |
|
|
|
|
2,000 |
|
Sở Y tế Cần Thơ |
Vắc xin phòng viêm não mô cầu B&C |
Liều |
|
|
|
|
5,000 |
|
Sở Y tế Cần Thơ |
Vắc xin phòng thủy đậu |
Liều |
|
|
|
|
6,000 |
|
Sở Y tế Cần Thơ |
Vắc xin phòng cúm |
Liều |
|
|
|
|
9,000 |
|
13 |
Sở Y tế Bà Rịa - Vũng Tàu |
Huyết thanh kháng dại |
Liều |
|
|
|
|
2,300 |
Sở Y tế Bà Rịa - Vũng Tàu |
Vắc xin 5 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, Hib) |
Liều |
|
|
|
|
2,000 |
|
Sở Y tế Bà Rịa - Vũng Tàu |
Vắc xin phòng Rotavirus |
Liều |
|
|
|
|
13,650 |
|
Sở Y tế Bà Rịa - Vũng Tàu |
Vắc xin phòng cúm |
Liều |
|
|
|
|
11,900 |
|
Sở Y tế Bà Rịa - Vũng Tàu |
Vắc xin phòng dại |
Liều |
|
|
|
|
31,060 |
|
Sở Y tế Bà Rịa - Vũng Tàu |
Vắc xin phòng sởi, quai bị, rubella |
Liều |
|
|
|
|
11,600 |
|
Sở Y tế Bà Rịa - Vũng Tàu |
Vắc xin phòng thương hàn |
Liều |
|
|
|
|
1,000 |
|
Sở Y tế Bà Rịa - Vũng Tàu |
Vắc xin phòng thủy đậu |
Liều |
|
|
|
|
16,450 |
|
Sở Y tế Bà Rịa - Vũng Tàu |
Vắc xin phòng ung thư cổ tử cung |
Liều |
|
|
|
|
9,350 |
|
Sở Y tế Bà Rịa - Vũng Tàu |
Vắc xin phòng uốn ván |
Liều |
|
|
|
|
21,385 |
|
Sở Y tế Bà Rịa - Vũng Tàu |
Vắc xin phòng viêm gan A&B |
Liều |
|
|
|
|
11,100 |
|
Sở Y tế Bà Rịa - Vũng Tàu |
Vắc xin phòng viêm gan A |
Liều |
|
|
|
|
5,300 |
|
Sở Y tế Bà Rịa - Vũng Tàu |
Vắc xin phòng viêm gan B |
Liều |
|
|
|
|
25,360 |
|
Sở Y tế Bà Rịa - Vũng Tàu |
Vắc xin phòng viêm màng não mủ do Hib |
Liều |
|
|
|
|
1,850 |
|
Sở Y tế Bà Rịa - Vũng Tàu |
Vắc xin phòng viêm não mô cầu A&C |
Liều |
|
|
|
|
3,290 |
|
Sở Y tế Bà Rịa - Vũng Tàu |
Vắc xin phòng bệnh do phế cầu |
Liều |
|
|
|
|
4,950 |
|
Sở Y tế Bà Rịa - Vũng Tàu |
Huyết thanh kháng uốn ván |
Liều |
|
|
|
|
45,170 |
|
Sở Y tế Bà Rịa - Vũng Tàu |
Vắc xin phòng sốt vàng |
Liều |
|
|
|
|
200 |
|
Sở Y tế Bà Rịa - Vũng Tàu |
Vắc xin phòng tả |
Liều |
|
|
|
|
1,400 |
|
Sở Y tế Bà Rịa - Vũng Tàu |
Vắc xin phòng viêm não Nhật Bản |
Liều |
|
|
|
|
4,500 |
|
Sở Y tế Bà Rịa - Vũng Tàu |
Huyết thanh kháng nọc rắn |
Liều |
|
|
|
|
400 |
|
Sở Y tế Bà Rịa - Vũng Tàu |
Vắc xin phòng Rubella |
Liều |
|
|
|
|
2,740 |
|
Sở Y tế Bà Rịa - Vũng Tàu |
Vắc xin phòng viêm não mô cầu B&C |
Liều |
|
|
|
|
1,770 |
|
Sở Y tế Bà Rịa - Vũng Tàu |
Vắc xin phòng viêm màng não mủ do Hib |
Liều |
|
|
|
|
1,050 |
|
14 |
Sở Y tế Hậu Giang |
Huyết thanh kháng uốn ván |
Liều |
|
|
|
|
6,800 |
Sở Y tế Hậu Giang |
Huyết thanh kháng dại |
Liều |
|
|
|
|
400 |
|
Sở Y tế Hậu Giang |
Vắc xin 5 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, Hib) |
Liều |
|
|
|
|
460 |
|
Sở Y tế Hậu Giang |
Vắc xin 6 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, viêm gan B, bại liệt, Hib) |
Liều |
|
|
|
|
840 |
|
Sở Y tế Hậu Giang |
Vắc xin phòng thương hàn |
Liều |
|
|
|
|
80 |
|
Sở Y tế Hậu Giang |
Vắc xin phòng uốn ván |
Liều |
|
|
|
|
16,840 |
|
Sở Y tế Hậu Giang |
Vắc xin phòng cúm |
Liều |
|
|
|
|
1,160 |
|
Sở Y tế Hậu Giang |
Vắc xin phòng viêm não mô cầu B&C |
Liều |
|
|
|
|
160 |
|
Sở Y tế Hậu Giang |
Vắc xin phòng quai bị |
Liều |
|
|
|
|
60 |
|
Sở Y tế Hậu Giang |
Vắc xin phòng ung thư cổ tử cung |
Liều |
|
|
|
|
340 |
|
Sở Y tế Hậu Giang |
Vắc xin phòng Rotavirus |
Liều |
|
|
|
|
540 |
|
Sở Y tế Hậu Giang |
Vắc xin phòng viêm gan A |
Liều |
|
|
|
|
440 |
|
Sở Y tế Hậu Giang |
Vắc xin phòng viêm gan B |
Liều |
|
|
|
|
8,100 |
|
Sở Y tế Hậu Giang |
Vắc xin phòng viêm màng não mủ do Hib |
Liều |
|
|
|
|
240 |
|
Sở Y tế Hậu Giang |
Vắc xin phòng viêm não nhật Bản |
Liều |
|
|
|
|
1,900 |
|
Sở Y tế Hậu Giang |
Vắc xin phòng bệnh do phế cầu |
Liều |
|
|
|
|
460 |
|
Sở Y tế Hậu Giang |
Vắc xin phòng dại |
Liều |
|
|
|
|
30,360 |
|
Sở Y tế Hậu Giang |
Vắc xin phòng thủy đậu |
Liều |
|
|
|
|
240 |
|
Sở Y tế Hậu Giang |
Vắc xin phòng viêm não mô cầu A&C |
Liều |
|
|
|
|
260 |
|
Sở Y tế Hậu Giang |
Vắc xin phòng viêm gan A&B |
Liều |
|
|
|
|
604 |
|
Sở Y tế Hậu Giang |
Vắc xin phòng sởi, quai bị, rubella |
Liều |
|
|
|
|
580 |
|
15 |
Sở Y tế Đồng Nai |
Vắc xin phòng dại |
Liều |
|
20,684 |
21,185 |
22,241 |
64,110 |
Sở Y tế Đồng Nai |
Vắc xin phòng viêm gan A |
Liều |
|
6,993 |
3,338 |
3,435 |
13,766 |
|
Sở Y tế Đồng Nai |
Vắc xin phòng viêm gan A&B |
Liều |
|
3,989 |
4,061 |
4,175 |
12,225 |
|
Sở Y tế Đồng Nai |
Vắc xin phòng viêm gan B |
Liều |
|
20,360 |
20,874 |
21,234 |
62,468 |
|
Sở Y tế Đồng Nai |
Vắc xin phòng viêm não mô cầu A&C |
Liều |
|
3,840 |
3,930 |
3,794 |
11,564 |
|
Sở Y tế Đồng Nai |
vắc xin phòng viêm màng não mủ do Hib |
Liều |
|
2,714 |
1,844 |
1,769 |
6,327 |
|
Sở Y tế Đồng Nai |
Vắc xin phòng cúm |
Liều |
|
13,221 |
13,820 |
13,856 |
40,897 |
|
Sở Y tế Đồng Nai |
Vắc xin phòng bệnh do phế cầu |
Liều |
|
4,703 |
4,896 |
5,040 |
14,639 |
|
Sở Y tế Đồng Nai |
Vắc xin 5 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, Hib) |
Liều |
|
7,806 |
7,905 |
7,740 |
23,451 |
|
Sở Y tế Đồng Nai |
Vắc xin phòng sởi, quai bị, rubella |
Liều |
|
7,602 |
7,383 |
7,403 |
22,388 |
|
Sở Y tế Đồng Nai |
Vắc xin phòng thủy đậu |
Liều |
|
5,090 |
5,261 |
5,399 |
15,750 |
|
Sở Y tế Đồng Nai |
Vắc xin phòng thương hàn |
Liều |
|
1,305 |
1,322 |
1,488 |
4,115 |
|
Sở Y tế Đồng Nai |
Vắc xin 6 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, viêm gan B, bại liệt, Hib) |
Liều |
|
8,826 |
8,265 |
8,747 |
25,838 |
|
Sở Y tế Đồng Nai |
Vắc xin phòng Rotavirus |
Liều |
|
9,662 |
9,603 |
10,770 |
30,035 |
|
Sở Y tế Đồng Nai |
Vắc xin phòng ung thư cổ tử cung |
Liều |
|
6,233 |
6,398 |
7,235 |
19,866 |
|
Sở Y tế Đồng Nai |
Vắc xin phòng uốn ván |
Liều |
|
14,006 |
14,186 |
14,643 |
42,835 |
|
Sở Y tế Đồng Nai |
Vắc xin phòng viêm não nhật Bản |
Liều |
|
10,185 |
10,035 |
10,170 |
30,390 |
|
Sở Y tế Đồng Nai |
Vắc xin phòng Rubella |
Liều |
|
720 |
720 |
72 |
1,512 |
|
Sở Y tế Đồng Nai |
Vắc xin phòng viêm não mô cầu B&C |
Liều |
|
7,593 |
6,864 |
5,907 |
20,364 |
|
Sở Y tế Đồng Nai |
Huyết thanh kháng dại |
Liều |
|
2,280 |
2,295 |
2,273 |
6,848 |
|
Sở Y tế Đồng Nai |
Huyết thanh kháng uốn ván |
Liều |
|
8,730 |
8,670 |
9,102 |
26,502 |
|
16 |
Sở Y tế Bắc Giang |
Huyết thanh kháng uốn ván |
Liều |
2,153 |
2,443 |
2,353 |
2,533 |
9,482 |
Sở Y tế Bắc Giang |
Vắc xin phòng uốn ván |
Liều |
350 |
400 |
400 |
500 |
1,650 |
|
Sở Y tế Bắc Giang |
Huyết thanh kháng dại |
Liều |
890 |
985 |
895 |
930 |
3,700 |
|
Sở Y tế Bắc Giang |
Vắc xin phòng dại |
Liều |
8,922 |
8,932 |
8,752 |
9,322 |
35,928 |
|
Sở Y tế Bắc Giang |
Vắc xin phòng viêm gan B |
Liều |
2,060 |
2,450 |
2,535 |
2,245 |
9,290 |
|
Sở Y tế Bắc Giang |
Vắc xin phòng viêm gan A |
Liều |
390 |
330 |
330 |
490 |
1,540 |
|
Sở Y tế Bắc Giang |
Vắc xin phòng viêm gan A&B |
Liều |
90 |
90 |
90 |
100 |
370 |
|
Sở Y tế Bắc Giang |
Vắc xin 5 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, Hib) |
Liều |
1,900 |
1,150 |
1,150 |
2,250 |
6,450 |
|
Sở Y tế Bắc Giang |
Vắc xin 6 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, viêm gan B, bại liệt, Hib) |
Liều |
650 |
600 |
500 |
700 |
2,450 |
|
Sở Y tế Bắc Giang |
Vắc xin phòng cúm |
Liều |
1,588 |
1,280 |
1,825 |
1,882 |
6,575 |
|
Sở Y tế Bắc Giang |
Vắc xin phòng bệnh do phế cầu |
Liều |
940 |
900 |
660 |
960 |
3,460 |
|
Sở Y tế Bắc Giang |
Vắc xin phòng lao |
Liều |
150 |
150 |
150 |
200 |
650 |
|
Sở Y tế Bắc Giang |
Vắc xin phòng sởi |
Liều |
150 |
100 |
100 |
100 |
450 |
|
Sở Y tế Bắc Giang |
Vắc xin phòng sởi, quai bị, rubella |
Liều |
1,685 |
1,420 |
1,300 |
1,655 |
6,060 |
|
Sở Y tế Bắc Giang |
Vắc xin phòng thủy đậu |
Liều |
540 |
430 |
500 |
630 |
2,100 |
|
Sở Y tế Bắc Giang |
Vắc xin phòng Rotavirus |
Liều |
1,049 |
1,214 |
1,174 |
1,279 |
4,716 |
|
Sở Y tế Bắc Giang |
Vắc xin phòng ung thư cổ tử cung |
Liều |
537 |
657 |
682 |
742 |
2,618 |
|
Sở Y tế Bắc Giang |
Vắc xin phòng viêm não mô cầu A&C |
Liều |
450 |
350 |
350 |
450 |
1,600 |
|
Sở Y tế Bắc Giang |
Vắc xin phòng viêm não mô cầu B&C |
Liều |
710 |
910 |
660 |
660 |
2,940 |
|
Sở Y tế Bắc Giang |
Vắc xin phòng viêm màng não mủ do Hib |
Liều |
700 |
740 |
690 |
1,100 |
3,230 |
|
Sở Y tế Bắc Giang |
Vắc xin phòng viêm não Nhật Bản |
Liều |
780 |
780 |
580 |
630 |
2,770 |
|
17 |
Sở Y tế Quảng Bình |
Vắc xin phòng ung thư cổ tử cung |
Liều |
150 |
150 |
150 |
100 |
550 |
Sở Y tế Quảng Bình |
Vắc xin phòng dại |
Liều |
960 |
920 |
650 |
650 |
3,180 |
|
Sở Y tế Quảng Bình |
Vắc xin phòng viêm gan B |
Liều |
720 |
670 |
670 |
670 |
2,730 |
|
Sở Y tế Quảng Bình |
Vắc xin phòng viêm não mô cầu B&C |
Liều |
600 |
600 |
550 |
550 |
2,300 |
|
Sở Y tế Quảng Bình |
Vắc xin phòng viêm não Nhật Bản |
Liều |
600 |
600 |
550 |
550 |
2,300 |
|
Sở Y tế Quảng Bình |
Vắc xin phòng thủy đậu |
Liều |
120 |
130 |
100 |
120 |
470 |
|
Sở Y tế Quảng Bình |
Vắc xin phòng sởi, quai bị, rubella |
Liều |
400 |
350 |
350 |
350 |
1,450 |
|
Sở Y tế Quảng Bình |
Vắc xin phòng Rubella |
Liều |
10 |
10 |
10 |
10 |
40 |
|
Sở Y tế Quảng Bình |
Vắc xin phòng cúm |
Liều |
210 |
210 |
160 |
260 |
840 |
|
Sở Y tế Quảng Bình |
Vắc xin phòng viêm màng não mủ do Hib |
Liều |
40 |
40 |
40 |
40 |
160 |
|
Sở Y tế Quảng Bình |
Vắc xin phòng uốn ván |
Liều |
300 |
250 |
250 |
250 |
1,050 |
|
Sở Y tế Quảng Bình |
Huyết thanh kháng uốn ván |
Liều |
690 |
700 |
550 |
550 |
2,490 |
|
Sở Y tế Quảng Bình |
Huyết thanh kháng dại |
Liều |
10 |
10 |
10 |
10 |
40 |
|
Sở Y tế Quảng Bình |
Vắc xin phòng Rotavirus |
Liều |
150 |
150 |
150 |
150 |
600 |
|
Sở Y tế Quảng Bình |
Vắc xin 6 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, viêm gan B, bại liệt, Hib) |
Liều |
300 |
300 |
300 |
300 |
1,200 |
|
Sở Y tế Quảng Bình |
Vắc xin 5 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, Hib) |
Liều |
200 |
200 |
200 |
200 |
800 |
|
18 |
Sở Y tế Hà Giang |
Vắc xin phòng dại |
Liều |
|
|
|
|
7,500 |
Sở Y tế Hà Giang |
Huyết thanh kháng dại |
Liều |
|
|
|
|
600 |
|
Sở Y tế Hà Giang |
Huyết thanh kháng uốn ván |
Liều |
|
|
|
|
600 |
|
Sở Y tế Hà Giang |
Vắc xin phòng Rotavirus |
Liều |
|
|
|
|
200 |
|
Sở Y tế Hà Giang |
Vắc xin phòng viêm gan B |
Liều |
|
|
|
|
400 |
|
Sở Y tế Hà Giang |
Vắc xin phòng viêm não nhật Bản |
Liều |
|
|
|
|
300 |
|
Sở Y tế Hà Giang |
Vắc xin phòng ung thư cổ tử cung |
Liều |
|
|
|
|
100 |
|
Sở Y tế Hà Giang |
Vắc xin phòng cúm |
Liều |
|
|
|
|
400 |
|
Sở Y tế Hà Giang |
Vắc xin phòng thủy đậu |
Liều |
|
|
|
|
200 |
|
Sở Y tế Hà Giang |
Vắc xin phòng sởi, quai bị, rubella |
Liều |
|
|
|
|
300 |
|
Sở Y tế Hà Giang |
Vắc xin phòng viêm não mô cầu B&C |
Liều |
|
|
|
|
200 |
|
19 |
Sở Y tế Khánh Hòa |
Vắc xin phòng viêm gan A |
Liều |
70 |
70 |
70 |
70 |
280 |
Sở Y tế Khánh Hòa |
Vắc xin phòng viêm gan B |
Liều |
5,090 |
1,140 |
1,140 |
1,140 |
8,510 |
|
Sở Y tế Khánh Hòa |
Vắc xin phòng ung thư cổ tử cung |
Liều |
50 |
50 |
50 |
50 |
200 |
|
Sở Y tế Khánh Hòa |
Huyết thanh kháng uốn ván |
Liều |
5,370 |
5,370 |
5,370 |
5,370 |
21,480 |
|
Sở Y tế Khánh Hòa |
Vắc xin phòng viêm não mô cầu A&C |
Liều |
50 |
50 |
50 |
50 |
200 |
|
Sở Y tế Khánh Hòa |
Vắc xin phòng sởi, quai bị, rubella |
Liều |
270 |
270 |
270 |
270 |
1,080 |
|
Sở Y tế Khánh Hòa |
Vắc xin phòng viêm não mô cầu B&C |
Liều |
140 |
140 |
140 |
140 |
560 |
|
Sở Y tế Khánh Hòa |
Vắc xin phòng thủy đậu |
Liều |
170 |
170 |
170 |
170 |
680 |
|
Sở Y tế Khánh Hòa |
Vắc xin 5 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, Hib) |
Liều |
500 |
500 |
500 |
500 |
2,000 |
|
Sở Y tế Khánh Hòa |
Vắc xin phòng quai bị |
Liều |
20 |
20 |
20 |
20 |
80 |
|
Sở Y tế Khánh Hòa |
Vắc xin phòng bệnh do phế cầu |
Liều |
150 |
150 |
150 |
150 |
600 |
|
Sở Y tế Khánh Hòa |
Vắc xin phòng viêm màng não mủ do Hib |
Liều |
500 |
500 |
500 |
500 |
2,000 |
|
Sở Y tế Khánh Hòa |
Vắc xin phòng Rotavirus |
Liều |
690 |
690 |
690 |
690 |
2,760 |
|
Sở Y tế Khánh Hòa |
Vắc xin phòng Rubella |
Liều |
90 |
90 |
90 |
90 |
360 |
|
Sở Y tế Khánh Hòa |
Vắc xin phòng uốn ván |
Liều |
150 |
150 |
150 |
150 |
600 |
|
Sở Y tế Khánh Hòa |
Vắc xin phòng ung thư cổ tử cung |
Liều |
170 |
170 |
170 |
170 |
680 |
|
Sở Y tế Khánh Hòa |
Vắc xin 5 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, Hib) |
Liều |
100 |
100 |
100 |
100 |
400 |
|
Sở Y tế Khánh Hòa |
Vắc xin 6 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, viêm gan B, bại liệt, Hib) |
Liều |
100 |
100 |
100 |
100 |
400 |
|
Sở Y tế Khánh Hòa |
Vắc xin phòng cúm |
Liều |
770 |
770 |
770 |
770 |
3,080 |
|
Sở Y tế Khánh Hòa |
Vắc xin phòng thủy đậu |
Liều |
220 |
220 |
220 |
220 |
880 |
|
Sở Y tế Khánh Hòa |
Vắc xin phòng dại |
Liều |
2,370 |
2,370 |
2,370 |
2,370 |
9,480 |
|
Sở Y tế Khánh Hòa |
Vắc xin phòng viêm não nhật Bản |
Liều |
3,200 |
3,200 |
3,200 |
3,200 |
12,800 |
|
Sở Y tế Khánh Hòa |
Vắc xin phòng viêm màng não mủ do Hib |
Liều |
160 |
160 |
160 |
160 |
640 |
|
20 |
Sở Y tế Kon Tum |
Vắc xin phòng viêm gan B |
Liều |
|
|
|
|
2,500 |
Sở Y tế Kon Tum |
Vắc xin phòng viêm gan A |
Liều |
|
|
|
|
300 |
|
Sở Y tế Kon Tum |
Vắc xin phòng viêm não Nhật Bản |
Liều |
|
|
|
|
600 |
|
Sở Y tế Kon Tum |
Vắc xin phòng dại |
Liều |
|
|
|
|
2,500 |
|
Sở Y tế Kon Tum |
Vắc xin phòng Rotavirus |
Liều |
|
|
|
|
800 |
|
Sở Y tế Kon Tum |
Vắc xin 5 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, Hib) |
Liều |
|
|
|
|
1,000 |
|
Sở Y tế Kon Tum |
Vắc xin phòng ung thư cổ tử cung |
Liều |
|
|
|
|
500 |
|
Sở Y tế Kon Tum |
Huyết thanh kháng uốn ván |
Liều |
|
|
|
|
1,100 |
|
Sở Y tế Kon Tum |
Vắc xin phòng uốn ván |
Liều |
|
|
|
|
2,000 |
|
Sở Y tế Kon Tum |
Vắc xin phòng thủy đậu |
Liều |
|
|
|
|
200 |
|
Sở Y tế Kon Tum |
Vắc xin phòng cúm |
Liều |
|
|
|
|
500 |
|
Sở Y tế Kon Tum |
Vắc xin phòng viêm não mô cầu B&C |
Liều |
|
|
|
|
500 |
|
Sở Y tế Kon Tum |
Vắc xin phòng Rubella |
Liều |
|
|
|
|
200 |
|
21 |
Sở Y tế Hải Dương |
Vắc xin phòng dại |
Liều |
|
|
|
|
2,790 |
Sở Y tế Hải Dương |
Vắc xin phòng viêm gan A |
Liều |
|
|
|
|
1,580 |
|
Sở Y tế Hải Dương |
Vắc xin phòng viêm gan B |
Liều |
|
|
|
|
4,165 |
|
Sở Y tế Hải Dương |
Vắc xin phòng ung thư cổ tử cung |
Liều |
|
|
|
|
1,030 |
|
Sở Y tế Hải Dương |
Vắc xin phòng cúm |
Liều |
|
|
|
|
8,090 |
|
Sở Y tế Hải Dương |
Huyết thanh kháng viêm gan B |
Liều |
|
|
|
|
315 |
|
Sở Y tế Hải Dương |
Vắc xin 6 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, viêm gan B, bại liệt, Hib) |
Liều |
|
|
|
|
5,000 |
|
Sở Y tế Hải Dương |
Vắc xin phòng viêm não mô cầu A&C |
Liều |
|
|
|
|
21,000 |
|
Sở Y tế Hải Dương |
Vắc xin phòng sởi, quai bị, rubella |
Liều |
|
|
|
|
10,000 |
|
Sở Y tế Hải Dương |
Vắc xin 5 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, Hib) |
Liều |
|
|
|
|
10,000 |
|
Sở Y tế Hải Dương |
Vắc xin phòng Rotavirus |
Liều |
|
|
|
|
2,960 |
|
Sở Y tế Hải Dương |
Vắc xin phòng uốn ván |
Liều |
|
|
|
|
3,560 |
|
Sở Y tế Hải Dương |
Vắc xin phòng viêm gan A&B |
Liều |
|
|
|
|
125 |
|
Sở Y tế Hải Dương |
Vắc xin phòng viêm não Nhật Bản |
Liều |
|
|
|
|
3,730 |
|
Sở Y tế Hải Dương |
Huyết thanh kháng dại |
Liều |
|
|
|
|
500 |
|
Sở Y tế Hải Dương |
Huyết thanh kháng uốn ván |
Liều |
|
|
|
|
545 |
|
Sở Y tế Hải Dương |
Vắc xin phòng thủy đậu |
Liều |
|
|
|
|
1,910 |
|
Sở Y tế Hải Dương |
Vắc xin phòng viêm màng não mủ do Hib |
Liều |
|
|
|
|
770 |
|
Sở Y tế Hải Dương |
Vắc xin phòng bệnh do phế cầu |
Liều |
|
|
|
|
440 |
|
Sở Y tế Hải Dương |
Vắc xin phòng thương hàn |
Liều |
|
|
|
|
295 |
|
Sở Y tế Hải Dương |
Vắc xin phòng viêm não mô cầu B&C |
Liều |
|
|
|
|
20,300 |
|
22 |
Sở Y tế Nghệ An |
Vắc xin phòng dại |
Liều |
1,450 |
3,350 |
3,450 |
3,250 |
11,500 |
Sở Y tế Nghệ An |
Vắc xin phòng lao |
Liều |
500 |
400 |
500 |
400 |
1,800 |
|
Sở Y tế Nghệ An |
Vắc xin phòng ung thư cổ tử cung |
Liều |
400 |
630 |
650 |
580 |
2,260 |
|
Sở Y tế Nghệ An |
Vắc xin phòng Viêm gan B |
Liều |
1,750 |
3,230 |
3,130 |
2,150 |
10,260 |
|
Sở Y tế Nghệ An |
Vắc xin phòng viêm gan A |
Liều |
150 |
200 |
200 |
150 |
700 |
|
Sở Y tế Nghệ An |
Vắc xin phòng cúm |
Liều |
2,150 |
1,150 |
1,150 |
3,250 |
7,700 |
|
Sở Y tế Nghệ An |
Vắc xin 6 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, viêm gan B, bại liệt, Hib) |
Liều |
1,000 |
1,300 |
1,400 |
1,300 |
5,000 |
|
Sở Y tế Nghệ An |
Vắc xin phòng viêm não Nhật Bản |
Liều |
900 |
2,400 |
2,500 |
1,200 |
7,000 |
|
Sở Y tế Nghệ An |
Vắc xin phòng viêm não mô cầu A&C |
Liều |
400 |
1,200 |
1,100 |
1,200 |
3,900 |
|
Sở Y tế Nghệ An |
Vắc xin phòng sởi, quai bị, rubella |
Liều |
1,000 |
1,600 |
1,610 |
1,110 |
5,320 |
|
Sở Y tế Nghệ An |
Vắc xin 5 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, Hib) |
Liều |
700 |
1,200 |
1,200 |
1,000 |
4,100 |
|
Sở Y tế Nghệ An |
Vắc xin phòng Rotavirus |
Liều |
1,000 |
2,330 |
2,330 |
2,430 |
8,090 |
|
Sở Y tế Nghệ An |
Vắc xin phòng bệnh do phế cầu |
Liều |
600 |
600 |
600 |
600 |
2,400 |
|
Sở Y tế Nghệ An |
Vắc xin phòng Rubella |
Liều |
80 |
80 |
70 |
70 |
300 |
|
Sở Y tế Nghệ An |
Huyết thanh kháng dại |
Liều |
300 |
400 |
500 |
300 |
1,500 |
|
Sở Y tế Nghệ An |
Huyết thanh kháng uốn ván |
Liều |
200 |
1,200 |
1,300 |
1,100 |
3,800 |
|
Sở Y tế Nghệ An |
Vắc xin phòng thương hàn |
Liều |
40 |
60 |
60 |
40 |
200 |
|
Sở Y tế Nghệ An |
Vắc xin phòng thủy đậu |
Liều |
700 |
650 |
650 |
750 |
2,750 |
|
Sở Y tế Nghệ An |
Vắc xin phòng viêm não mô cầu B&C |
Liều |
300 |
1,100 |
1,100 |
1,000 |
3,500 |
|
Sở Y tế Nghệ An |
Vắc xin phòng uốn ván |
Liều |
1,500 |
2,050 |
2,050 |
2,050 |
7,650 |
|
Sở Y tế Nghệ An |
Vắc xin phòng Viêm gan A+B |
Liều |
70 |
570 |
580 |
580 |
1,800 |
|
Sở Y tế Nghệ An |
Vắc xin phòng viêm màng não mủ do Hib |
Liều |
0 |
20 |
20 |
20 |
60 |
|
23 |
Sở Y tế Tiền Giang |
Vắc xin phòng viêm gan A |
Liều |
300 |
300 |
300 |
300 |
1,200 |
Sở Y tế Tiền Giang |
Vắc xin phòng ung thư cổ tử cung |
Liều |
802 |
802 |
802 |
802 |
3,208 |
|
Sở Y tế Tiền Giang |
Vắc xin phòng viêm gan B |
Liều |
5,555 |
5,555 |
5,555 |
5,555 |
22,220 |
|
Sở Y tế Tiền Giang |
Vắc xin phòng cúm |
Liều |
2,680 |
2,680 |
2,680 |
2,680 |
10,720 |
|
Sở Y tế Tiền Giang |
Vắc xin phòng viêm màng não mủ do Hib |
Liều |
700 |
700 |
700 |
700 |
2,800 |
|
Sở Y tế Tiền Giang |
Vắc xin 6 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, viêm gan B, bại liệt, Hib) |
Liều |
610 |
610 |
610 |
610 |
2,440 |
|
Sở Y tế Tiền Giang |
Vắc xin phòng viêm não Nhật Bản |
Liều |
535 |
535 |
535 |
535 |
2,140 |
|
Sở Y tế Tiền Giang |
Vắc xin phòng sởi, quai bị, rubella |
Liều |
1,042 |
1,042 |
1,042 |
1,042 |
4,168 |
|
Sở Y tế Tiền Giang |
Vắc xin 5 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, Hib) |
Liều |
820 |
820 |
820 |
820 |
3,280 |
|
Sở Y tế Tiền Giang |
Vắc xin phòng bệnh do phế cầu |
Liều |
1,900 |
1,900 |
1,900 |
1,900 |
7,600 |
|
Sở Y tế Tiền Giang |
Vắc xin phòng viêm não mô cầu A&C |
Liều |
905 |
905 |
905 |
905 |
3,620 |
|
Sở Y tế Tiền Giang |
Vắc xin phòng viêm não mô cầu B&C |
Liều |
50 |
50 |
50 |
50 |
200 |
|
Sở Y tế Tiền Giang |
Vắc xin phòng Rotavirus |
Liều |
729 |
729 |
729 |
729 |
2,916 |
|
Sở Y tế Tiền Giang |
Huyết thanh kháng uốn ván |
Liều |
3,930 |
3,930 |
3,930 |
3,930 |
15,720 |
|
Sở Y tế Tiền Giang |
Vắc xin phòng viêm gan A&B |
Liều |
490 |
490 |
490 |
490 |
1,960 |
|
Sở Y tế Tiền Giang |
Vắc xin phòng thương hàn |
Liều |
205 |
205 |
205 |
205 |
820 |
|
Sở Y tế Tiền Giang |
Vắc xin phòng thủy đậu |
Liều |
1,542 |
1,542 |
1,542 |
1,542 |
6,168 |
|
Sở Y tế Tiền Giang |
Vắc xin phòng uốn ván |
Liều |
13,330 |
13,330 |
13,330 |
13,330 |
53,320 |
|
Sở Y tế Tiền Giang |
Vắc xin phòng dại |
Liều |
8,510 |
8,510 |
8,510 |
8,510 |
34,040 |
|
24 |
Sở Y tế Nam Định |
Vắc xin 5 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, Hib) |
Liều |
1,000 |
1,000 |
1,000 |
1,000 |
4,000 |
Sở Y tế Nam Định |
Vắc xin phòng viêm gan A |
Liều |
500 |
500 |
500 |
500 |
2,000 |
|
Sở Y tế Nam Định |
Vắc xin phòng viêm não mô cầu A&C, B&C |
Liều |
500 |
500 |
500 |
500 |
2,000 |
|
Sở Y tế Nam Định |
Vắc xin phòng cúm |
Liều |
500 |
200 |
200 |
500 |
1,400 |
|
25
|
Sở Y tế Ninh Bình |
Vắc xin phòng dại |
Liều |
|
|
|
|
2,500 |
Sở Y tế Ninh Bình |
Huyết thanh kháng dại |
Liều |
|
|
|
|
1,000 |
|
Sở Y tế Ninh Bình |
Huyết thanh kháng uốn ván |
Liều |
|
|
|
|
1,000 |
|
Sở Y tế Ninh Bình |
Vắc xin phòng viêm gan B |
Liều |
|
|
|
|
4,000 |
|
Sở Y tế Ninh Bình |
Vắc xin phòng viêm màng não mủ do Hib |
Liều |
|
|
|
|
1,500 |
|
Sở Y tế Ninh Bình |
Vắc xin phòng viêm não Nhật Bản |
Liều |
|
|
|
|
3,000 |
|
Sở Y tế Ninh Bình |
Vắc xin phòng sởi, quai bị, rubella |
Liều |
|
|
|
|
3,000 |
|
Sở Y tế Ninh Bình |
Vắc xin 6 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, viêm gan B, bại liệt, Hib) |
Liều |
|
|
|
|
500 |
|
Sở Y tế Ninh Bình |
Vắc xin 5 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, Hib) |
Liều |
|
|
|
|
1,000 |
|
Sở Y tế Ninh Bình |
Vắc xin phòng ung thư cổ tử cung |
Liều |
|
|
|
|
600 |
|
Sở Y tế Ninh Bình |
Vắc xin phòng cúm |
Liều |
|
|
|
|
1,200 |
|
Sở Y tế Ninh Bình |
Vắc xin phòng Rotavirus |
Liều |
|
|
|
|
3,000 |
|
Sở Y tế Ninh Bình |
Vắc xin phòng thủy đậu |
Liều |
|
|
|
|
1,000 |
|
Sở Y tế Ninh Bình |
Vắc xin phòng tả |
Liều |
|
|
|
|
600 |
|
Sở Y tế Ninh Bình |
Vắc xin phòng viêm não mô cầu A&C |
Liều |
|
|
|
|
5,000 |
|
Sở Y tế Ninh Bình |
Vắc xin phòng viêm não mô cầu B&C |
Liều |
|
|
|
|
4,000 |
|
26 |
Sở Y tế Quảng Nam |
Vắc xin phòng viêm gan B |
Liều |
4,100 |
4,000 |
4,100 |
4,100 |
16,300 |
Sở Y tế Quảng Nam |
Vắc xin phòng viêm gan A |
Liều |
50 |
50 |
50 |
50 |
200 |
|
Sở Y tế Quảng Nam |
Vắc xin phòng cúm |
Liều |
1,300 |
1,000 |
1,000 |
1,300 |
4,600 |
|
Sở Y tế Quảng Nam |
Vắc xin phòng bệnh do phế cầu |
Liều |
100 |
100 |
100 |
100 |
400 |
|
Sở Y tế Quảng Nam |
Huyết thanh kháng dại |
Liều |
350 |
350 |
400 |
400 |
1,500 |
|
Sở Y tế Quảng Nam |
Vắc xin phòng dại |
Liều |
3,700 |
3,700 |
3,700 |
3,700 |
14,800 |
|
Sở Y tế Quảng Nam |
Huyết thanh kháng uốn ván |
Liều |
2,700 |
2,700 |
2,700 |
2,700 |
10,800 |
|
Sở Y tế Quảng Nam |
Vắc xin phòng uốn ván |
Liều |
1,000 |
1,000 |
1,000 |
1,000 |
4,000 |
|
Sở Y tế Quảng Nam |
Vắc xin phòng viêm não Nhật Bản |
Liều |
1,000 |
1,000 |
1,000 |
1,000 |
4,000 |
|
Sở Y tế Quảng Nam |
Vắc xin phòng ung thư cổ tử cung |
Liều |
200 |
350 |
350 |
350 |
1,250 |
|
Sở Y tế Quảng Nam |
Vắc xin phòng Rotavirus |
Liều |
1,400 |
1,700 |
1,900 |
1,900 |
6,900 |
|
Sở Y tế Quảng Nam |
Vắc xin phòng sởi, quai bị, rubella |
Liều |
700 |
1,000 |
1,000 |
1,000 |
3,700 |
|
Sở Y tế Quảng Nam |
Vắc xin phòng thủy đậu |
Liều |
500 |
600 |
600 |
600 |
2,300 |
|
Sở Y tế Quảng Nam |
Vắc xin phòng viêm màng não mủ do Hib |
Liều |
500 |
600 |
600 |
600 |
2,300 |
|
Sở Y tế Quảng Nam |
Vắc xin 6 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, viêm gan B, bại liệt, Hib) |
Liều |
500 |
700 |
1,000 |
1,000 |
3,200 |
|
Sở Y tế Quảng Nam |
Vắc xin 5 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, Hib) |
Liều |
500 |
1,000 |
1,000 |
1,000 |
3,500 |
|
Sở Y tế Quảng Nam |
Vắc xin phòng viêm não mô cầu B&C |
Liều |
1,000 |
2,000 |
2,500 |
2,500 |
8,000 |
|
Sở Y tế Quảng Nam |
Vắc xin phòng viêm não mô cầu A&C |
Liều |
0 |
1,000 |
1,000 |
1,000 |
3,000 |
|
27 |
Sở Y tế Yên Bái |
Vắc xin phòng dại |
Liều |
1,488 |
1,540 |
1,560 |
1,640 |
6,228 |
Sở Y tế Yên Bái |
Vắc xin phòng viêm gan A |
Liều |
100 |
100 |
60 |
100 |
360 |
|
Sở Y tế Yên Bái |
Vắc xin phòng viêm gan B |
Liều |
370 |
520 |
580 |
1,060 |
2,530 |
|
Sở Y tế Yên Bái |
Vắc xin phòng ung thư cổ tử cung |
Liều |
100 |
100 |
100 |
100 |
400 |
|
Sở Y tế Yên Bái |
Huyết thanh kháng viêm gan B |
Liều |
40 |
40 |
40 |
80 |
200 |
|
Sở Y tế Yên Bái |
Vắc xin 6 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, viêm gan B, bại liệt, Hib) |
Liều |
100 |
100 |
100 |
100 |
400 |
|
Sở Y tế Yên Bái |
Vắc xin phòng viêm não mô cầu A&C |
Liều |
60 |
60 |
60 |
60 |
240 |
|
Sở Y tế Yên Bái |
Vắc xin phòng sởi, quai bị, rubella |
Liều |
100 |
100 |
50 |
100 |
350 |
|
Sở Y tế Yên Bái |
Vắc xin 5 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, Hib) |
Liều |
100 |
100 |
100 |
100 |
400 |
|
Sở Y tế Yên Bái |
Vắc xin phòng uốn ván |
Liều |
60 |
60 |
20 |
60 |
200 |
|
Sở Y tế Yên Bái |
Vắc xin phòng Rotavirus |
Liều |
60 |
60 |
40 |
60 |
220 |
|
Sở Y tế Yên Bái |
Vắc xin phòng viêm gan A&B |
Liều |
20 |
20 |
20 |
20 |
80 |
|
Sở Y tế Yên Bái |
vắc xin phòng cúm |
Liều |
100 |
100 |
|
400 |
600 |
|
Sở Y tế Yên Bái |
Vắc xin phòng uốn ván |
Liều |
60 |
60 |
20 |
60 |
200 |
|
Sở Y tế Yên Bái |
Vắc xin phòng thủy đậu |
Liều |
110 |
110 |
110 |
110 |
440 |
|
Sở Y tế Yên Bái |
Vắc xin phòng viêm não Nhật Bản |
Liều |
70 |
70 |
70 |
70 |
280 |
|
Sở Y tế Yên Bái |
Vắc xin phòng viêm màng não mủ do Hib |
Liều |
60 |
60 |
60 |
60 |
240 |
|
Sở Y tế Yên Bái |
Vắc xin phòng Rotavirus |
Liều |
40 |
40 |
40 |
40 |
160 |
|
Sở Y tế Yên Bái |
Vắc xin phòng Rubella |
Liều |
60 |
60 |
60 |
60 |
240 |
|
Sở Y tế Yên Bái |
Huyết thanh kháng dại |
Liều |
305 |
318 |
325 |
345 |
1,293 |
|
Sở Y tế Yên Bái |
Huyết thanh kháng uốn ván |
Liều |
158 |
150 |
130 |
205 |
643 |
|
Sở Y tế Yên Bái |
Vắc xin phòng cúm |
Liều |
50 |
50 |
|
200 |
300 |
|
Sở Y tế Yên Bái |
Vắc xin phòng viêm não mô cầu B&C |
Liều |
60 |
60 |
60 |
60 |
240 |
|
28 |
Sở Y tế Lâm Đồng |
Vắc xin phòng dại |
Liều |
|
|
|
|
435 |
Sở Y tế Lâm Đồng |
Huyết thanh kháng uốn ván |
Liều |
|
|
|
|
250 |
|
Sở Y tế Lâm Đồng |
Vắc xin phòng uốn ván |
Liều |
|
|
|
|
320 |
|
Sở Y tế Lâm Đồng |
Vắc xin phòng viêm gan A |
Liều |
|
|
|
|
510 |
|
Sở Y tế Lâm Đồng |
Vắc xin phòng viêm não mô cầu B&C |
Liều |
|
|
|
|
200 |
|
Sở Y tế Lâm Đồng |
Vắc xin phòng viêm gan B |
Liều |
|
|
|
|
1,900 |
|
Sở Y tế Lâm Đồng |
Vắc xin phòng viêm gan A&B |
Liều |
|
|
|
|
120 |
|
Sở Y tế Lâm Đồng |
Vắc xin 5 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, Hib) |
Liều |
|
|
|
|
600 |
|
Sở Y tế Lâm Đồng |
Vắc xin phòng viêm não Nhật Bản |
Liều |
|
|
|
|
120 |
|
29 |
Sở Y tế Thái Nguyên |
Vắc xin phòng dại |
Liều |
2,400 |
2,400 |
2,000 |
2,000 |
8,800 |
Sở Y tế Thái Nguyên |
Huyết thanh kháng dại |
Liều |
1,500 |
1,500 |
1,000 |
1,000 |
5,000 |
|
Sở Y tế Thái Nguyên |
Vắc xin uốn ván |
Liều |
400 |
400 |
400 |
400 |
1,600 |
|
Sở Y tế Thái Nguyên |
Vắc xin phòng viêm gan B |
Liều |
150 |
150 |
150 |
150 |
600 |
|
Sở Y tế Thái Nguyên |
Vắc xin 5 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, Hib) |
Liều |
2,000 |
2,000 |
2,000 |
2,000 |
8,000 |
|
30 |
Sở Y tế Thừa Thiên Huế |
Huyết thanh kháng dại |
Liều |
200 |
200 |
200 |
200 |
800 |
Sở Y tế Thừa Thiên Huế |
Huyết thanh kháng uốn ván |
Liều |
500 |
600 |
600 |
500 |
2,200 |
|
Sở Y tế Thừa Thiên Huế |
Vắc xin phòng bệnh do phế cầu |
Liều |
270 |
280 |
280 |
270 |
1,100 |
|
Sở Y tế Thừa Thiên Huế |
Vắc xin phòng uốn ván |
Liều |
2,180 |
2,300 |
2,340 |
2,340 |
9,160 |
|
Sở Y tế Thừa Thiên Huế |
Vắc xin phòng viêm gan B |
Liều |
2,710 |
2,865 |
2,960 |
2,960 |
11,495 |
|
Sở Y tế Thừa Thiên Huế |
Vắc xin phòng cúm |
Liều |
910 |
690 |
690 |
840 |
3,130 |
|
Sở Y tế Thừa Thiên Huế |
Vắc xin phòng dại |
Liều |
1,500 |
1,600 |
1,600 |
1,500 |
6,200 |
|
Sở Y tế Thừa Thiên Huế |
Vắc xin phòng viêm não mô cầu A&C |
Liều |
140 |
140 |
140 |
140 |
560 |
|
Sở Y tế Thừa Thiên Huế |
Vắc xin phòng viêm não mô cầu B&C |
Liều |
150 |
150 |
150 |
150 |
600 |
|
Sở Y tế Thừa Thiên Huế |
Vắc xin 6 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, viêm gan B, bại liệt, Hib) |
Liều |
350 |
350 |
350 |
350 |
1,400 |
|
Sở Y tế Thừa Thiên Huế |
Vắc xin phòng sởi, quai bị, rubella |
Liều |
810 |
950 |
960 |
830 |
3,550 |
|
Sở Y tế Thừa Thiên Huế |
Vắc xin phòng thủy đậu |
Liều |
1,000 |
1,000 |
800 |
800 |
3,600 |
|
Sở Y tế Thừa Thiên Huế |
Vắc xin phòng ung thư cổ tử cung |
Liều |
660 |
680 |
680 |
680 |
2,700 |
|
Sở Y tế Thừa Thiên Huế |
Vắc xin phòng viêm gan A |
Liều |
130 |
140 |
140 |
130 |
540 |
|
Sở Y tế Thừa Thiên Huế |
Vắc xin phòng viêm gan A&B |
Liều |
400 |
500 |
500 |
400 |
1,800 |
|
Sở Y tế Thừa Thiên Huế |
Vắc xin phòng viêm não Nhật Bản |
Liều |
900 |
1,700 |
1,700 |
900 |
5,200 |
|
Sở Y tế Thừa Thiên Huế |
Vắc xin 5 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, Hib) |
Liều |
200 |
200 |
200 |
200 |
800 |
|
31 |
Sở Y tế Đồng Tháp |
Vắc xin phòng cúm |
Liều |
|
|
|
|
10,030 |
Sở Y tế Đồng Tháp |
Vắc xin phòng viêm gan A |
Liều |
|
|
|
|
5,160 |
|
Sở Y tế Đồng Tháp |
Vắc xin phòng viêm gan A&B |
Liều |
|
|
|
|
2,650 |
|
Sở Y tế Đồng Tháp |
Vắc xin phòng viêm gan B |
Liều |
|
|
|
|
35,290 |
|
Sở Y tế Đồng Tháp |
Vắc xin phòng viêm não mô cầu A&C |
Liều |
|
|
|
|
3,190 |
|
Sở Y tế Đồng Tháp |
Vắc xin 6 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, viêm gan B, bại liệt, Hib) |
Liều |
|
|
|
|
960 |
|
Sở Y tế Đồng Tháp |
Vắc xin 5 trong 1 (bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, Hib) |
Liều |
|
|
|
|
2,140 |
|
Sở Y tế Đồng Tháp |
Vắc xin 4 trong 1 (bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt) |
Liều |
|
|
|
|
60 |
|
Sở Y tế Đồng Tháp |
Vắc xin phòng bệnh do phế cầu |
Liều |
|
|
|
|
1,280 |
|
Sở Y tế Đồng Tháp |
Vắc xin phòng thủy đậu |
Liều |
|
|
|
|
3,690 |
|
Sở Y tế Đồng Tháp |
Vắc xin phòng quai bị |
Liều |
|
|
|
|
1,080 |
|
Sở Y tế Đồng Tháp |
Vắc xin phòng sởi, quai bị, rubella |
Liều |
|
|
|
|
4,220 |
|
Sở Y tế Đồng Tháp |
Vắc xin phòng thương hàn |
Liều |
|
|
|
|
610 |
|
Sở Y tế Đồng Tháp |
Vắc xin phòng dại |
Liều |
|
|
|
|
66,410 |
|
Sở Y tế Đồng Tháp |
Vắc xin phòng uốn ván |
Liều |
|
|
|
|
56,050 |
|
Sở Y tế Đồng Tháp |
Vắc xin phòng ung thư cổ tử cung |
Liều |
|
|
|
|
2,280 |
|
Sở Y tế Đồng Tháp |
Vắc xin phòng Rotavirus |
Liều |
|
|
|
|
2,030 |
|
Sở Y tế Đồng Tháp |
Vắc xin phòng viêm não Nhật Bản |
Liều |
|
|
|
|
0 |
|
Sở Y tế Đồng Tháp |
Huyết thanh kháng dại |
Liều |
|
|
|
|
160 |
|
Sở Y tế Đồng Tháp |
Huyết thanh kháng uốn ván |
Liều |
|
|
|
|
25,150 |
|
Sở Y tế Đồng Tháp |
Vắc xin phòng tả |
Liều |
|
|
|
|
210 |
|
Sở Y tế Đồng Tháp |
Vắc xin phòng viêm não mô cầu A&C |
Liều |
|
|
|
|
15,310 |
|
Sở Y tế Đồng Tháp |
Vắc xin phòng viêm màng não mủ do Hib |
Liều |
|
|
|
|
1,450 |
|
Sở Y tế Đồng Tháp |
Vắc xin phòng Rubella |
Liều |
|
|
|
|
100 |
Công văn 4403/QLD-KD năm 2016 đảm bảo cung ứng vắc xin cho nhu cầu tiêm chủng dịch vụ do Cục Quản lý Dược ban hành
Số hiệu: | 4403/QLD-KD |
---|---|
Loại văn bản: | Công văn |
Nơi ban hành: | Cục Quản lý dược |
Người ký: | Đỗ Văn Đông |
Ngày ban hành: | 23/03/2016 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Công văn 4403/QLD-KD năm 2016 đảm bảo cung ứng vắc xin cho nhu cầu tiêm chủng dịch vụ do Cục Quản lý Dược ban hành
Chưa có Video