BỘ
CÔNG THƯƠNG |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 5214/BCT-TCCB |
Hà Nội, ngày 30 tháng 8 năm 2022 |
Kính gửi: |
- Bộ Giáo dục và Đào tạo; |
Thực hiện Nghị định số 115/2020/NĐ-CP ngày 25 tháng 9 năm 2020 của Chính phủ quy định về tuyển dụng, sử dụng và quản lý viên chức; Thông tư số 40/2020/TT-BGDĐT ngày 26 tháng 10 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, bổ nhiệm và xếp lương đối với viên chức giảng dạy trong các cơ sở giáo dục đại học công lập; Thông tư số 04/2022/TT-BGDĐT ngày 04 tháng 3 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 35/2020/TT-BGDĐT ngày 01 tháng 10 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, bổ nhiệm và xếp lương đối với viên chức giảng dạy trong các trường cao đẳng sư phạm công lập; Thông tư số 40/2020/TT-BGDĐT ngày 26 tháng 10 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, bổ nhiệm và xếp lương đối với viên chức giảng dạy trong các cơ sở giáo dục đại học công lập; Công văn số 2607/BGDĐT-NGCBQLGD ngày 21 tháng 6 năm 2022 của Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc thống kê số lượng và nhu cầu dự thi thăng hạng chức danh nghề nghiệp giảng viên/ giảng viên cao đẳng sư phạm; Bộ Công Thương cử danh sách viên chức tham dự kỳ thi thăng hạng chức danh nghề nghiệp giảng viên và đề xuất chỉ tiêu thăng hạng chức danh nghề nghiệp tương ứng. Cụ thể như sau:
I. Cử danh sách viên chức tham dự thi thăng hạng chức danh nghề nghiệp giảng viên, bao gồm:
1. Danh sách viên chức có đủ tiêu chuẩn, điều kiện dự thi thăng hạng chức danh nghề nghiệp từ giảng viên chính (hạng II) lên giảng viên viên cao cấp (hạng I) tại Phụ lục IA kèm theo.
2. Danh sách viên chức có đủ tiêu chuẩn, điều kiện dự thi thăng hạng chức danh nghề nghiệp từ giảng viên (hạng III) lên giảng viên viên chính (hạng II) tại Phụ lục IB kèm theo.
Căn cứ cơ cấu chức danh nghề nghiệp viên chức hiện có và nhu cầu bố trí theo vị trí việc làm trong các cơ sở giáo dục đại học thuộc Bộ, Bộ Công Thương xác định chỉ tiêu thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức chuyên ngành khoa học và công nghệ năm 2022 tương ứng.
Báo cáo số lượng, cơ cấu chức danh nghề nghiệp viên chức hiện có và đề nghị số lượng chỉ tiêu thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức chuyên ngành giáo dục đào tạo tại Phụ lục II kèm theo.
Bộ Công Thương đề nghị Bộ Nội vụ cho ý kiến về chỉ tiêu thăng hạng chức danh nghề nghiệp giảng viên nói trên và đề nghị Bộ Giáo dục và Đào tạo xem xét, tổng hợp danh sách viên chức được cử dự thi thăng hạng chức danh nghề nghiệp giảng viên./.
|
KT. BỘ TRƯỞNG |
DANH SÁCH VIÊN CHỨC CÓ ĐỦ TIÊU CHUẨN, ĐIỀU
KIỆN DỰ THI THĂNG HẠNG CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP TỪ GIẢNG VIÊN CHÍNH (HẠNG II) LÊN
GIẢNG VIÊN CAO CẤP (HẠNG I)
(Kèm theo Công văn số 5214/BCT-TCCB ngày 30
tháng 8 năm 2022 của Bộ Công
Thương)
TT |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Chức vụ hoặc chức danh công tác |
Cơ quan đơn vị đang làm việc |
Thời gian giữ hạng (kể cả thời gian giữ ngạch hoặc hạng tương đương) |
Mức lương hiện hưởng |
Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của hạng dự thi |
Có đề án, công trình khoa học theo quy định |
Được miễn thi |
Ngoại ngữ đăng ký thi |
Ghi chú |
|||||||
Nam |
Nữ |
Hệ số lương |
Mã số chức danh nghề nghiệp hiện giữ |
Trình độ chuyên môn |
Trình độ lý luận chính trị |
Chứng chỉ bồi dưỡng giảng viên |
Trình độ tin học |
Trình độ ngoại ngữ |
Tin học |
Ngoại ngữ |
||||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
1 |
Phạm Vũ Dũng |
25.07.1965 |
|
Phó Trưởng khoa |
Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
> 06 năm |
5,76 |
V07.01.02 |
Tiến sĩ |
Trung cấp |
Có |
Có |
Có |
Đủ |
|
Văn bằng 2 |
|
|
2 |
Trần Thị Hoàng Yến |
|
16.09.1970 |
Trưởng khoa |
> 06 năm |
6,1 |
V07.01.02 |
Tiến sĩ |
Cao cấp |
Có |
Có |
Có |
Đủ |
ĐH |
|
Tiếng Anh |
|
|
3 |
Võ Thị Hồng Vân |
|
07.05.1972 |
Trưởng khoa |
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
> 06 năm |
5.76 |
V.07.01.02 |
Tiến sĩ |
Cao cấp |
Có |
Có |
Có |
Đủ |
|
ĐHNN |
|
|
- Danh sách này có: 03 viên chức./.
DANH SÁCH VIÊN CHỨC CÓ ĐỦ TIÊU CHUẨN, ĐIỀU
KIỆN DỰ THI THĂNG HẠNG CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP TỪ GIẢNG VIÊN (HẠNG III) LÊN GIẢNG
VIÊN CHÍNH (HẠNG II)
(Kèm theo Công văn số 5214/BCT-TCCB
ngày 30 tháng 8 năm 2022 của Bộ Công Thương)
TT |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Chức vụ hoặc chức danh công tác |
Cơ quan đơn vị đang làm việc |
Thời gian giữ hạng (kể cả thời gian giữ ngạch hoặc hạng tương đương) |
Mức lương hiện hưởng |
Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của hạng dự thi |
Có đề án, công trình khoa học theo quy định |
Được miễn thi |
Ngoại ngữ đăng ký thi |
Ghi chú |
|||||||
Nam |
Nữ |
Hệ số lương |
Mã số chức danh nghề nghiệp hiện giữ |
Trình độ chuyên môn |
Trình độ lý luận chính trị |
Chứng chỉ bồi dưỡng giảng viên |
Trình độ tin học |
Trình độ ngoại ngữ |
Tin học |
Ngoại ngữ |
||||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
1 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
|
07.02.1980 |
Phó Trưởng Bộ môn |
Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
> 09 năm |
4,32 |
V07.01.03 |
TS |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
|
Cử nhân |
|
|
2 |
Trần Ngọc Sơn |
23.08.1977 |
|
Phó Trưởng Khoa |
> 09 năm |
4,32 |
V07.01.03 |
ThS |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
|
Văn bằng 2 |
|
|
|
3 |
Ngô Thị Trà |
|
10.07.1978 |
Giảng viên |
> 09 năm |
3,99 |
V07.01.03 |
TS |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
|
Văn bằng 2 |
|
|
|
4 |
Hoàng Thị Huyền |
|
24.08.1987 |
Phó Trưởng phòng |
> 09 năm |
3,66 |
V07.01.03 |
TS |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
|
|
Tiếng Anh |
|
|
5 |
Trần Thị Quỳnh Giang |
|
13.11.1983 |
Trợ lý khoa |
> 09 năm |
3,66 |
V07.01.03 |
TS |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
|
Văn bằng 2 |
|
|
|
6 |
Nguyễn Thị Hiền |
|
10.04.1980 |
Phó Trưởng Bộ môn |
> 09 năm |
3,99 |
V07.01.03 |
ThS |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
|
|
Tiếng Anh |
|
|
7 |
Nguyễn Anh Tuấn |
23.08.1984 |
|
Phó Trưởng phòng |
> 09 năm |
3,66 |
V07.01.03 |
TS |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
|
Văn bằng 2 |
|
|
|
8 |
Phạm Ngọc Sâm |
25.01.1977 |
|
Viên chức |
> 09 năm |
4,32 |
V07.01.03 |
ThS |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
|
Văn bằng 2 |
|
|
|
9 |
Trần Thị Mỹ Linh |
15.12.1982 |
|
Phó Giám đốc Trung tâm |
> 09 năm |
3,99 |
V07.01.03 |
ThS |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
|
ThS |
|
|
|
10 |
Trần Ngọc Ban |
26.04.1978 |
|
Trưởng Phòng |
> 09 năm |
4,65 |
V07.01.03 |
ThS |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
|
Văn bằng 2 |
|
|
|
11 |
Nguyễn Trường Giang |
18.03.1977 |
|
Phó Trưởng phòng |
> 09 năm |
4,65 |
V07.01.03 |
ThS |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
|
Văn bằng 2 |
|
|
|
12 |
Lê Thượng Hiền |
23.08.1974 |
|
Trưởng khoa |
Trường Đại học Điện lực |
> 09 năm |
4,65 |
V.07.01.03 |
Tiến sĩ |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
|
Tiến sĩ NN |
|
|
13 |
Đặng Tiến Trung |
29.07.1980 |
|
Viên chức |
> 09 năm |
3,99 |
V.07.01.03 |
Tiến sĩ |
|
Có |
Có |
Không |
Đủ |
|
|
Tiếng Anh |
|
|
14 |
Phạm Ngọc Hùng |
15.04.1976 |
|
Viên chức |
> 09 năm |
4,65 |
V.07.01.03 |
Thạc sỹ |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
|
Cử nhân NN |
|
|
|
15 |
Bùi Thị Duyên |
|
02.09.1981 |
Viên chức |
> 09 năm |
3,99 |
V.07.01.03 |
Tiến sĩ |
|
Có |
Có |
Không |
Đủ |
|
|
Tiếng Anh |
|
|
16 |
Chu Đức Toàn |
04.03.1978 |
|
Viên chức |
> 09 năm |
3,99 |
V.07.01.03 |
Tiến sĩ |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
|
|
Tiếng Anh |
|
|
17 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
|
18.01.1981 |
Viên chức |
> 09 năm |
3,99 |
V.07.01.03 |
Tiến sĩ |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
|
|
Tiếng Anh |
|
|
18 |
Trương Thi Thu Hường |
|
08.10.1979 |
Viên chức |
> 09 năm |
4,32 |
V.07.01.03 |
Thạc sĩ |
|
Có |
Có |
Không |
Đủ |
|
|
Tiếng Anh |
|
|
19 |
Hoàng Thị Kim Oanh |
|
04.11.1974 |
Viên chức |
> 09 năm |
4,65 |
V.07.01.03 |
Thạc sĩ |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
|
Thạc sĩ Tiếng Anh |
|
|
|
20 |
Trần Thị Thanh Phương |
|
31.10.1975 |
Viên chức |
> 09 năm |
4,65 |
V.07.01.03 |
Tiến sĩ |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
|
Thạc sĩ NN |
|
|
|
21 |
Nguyễn Thị Thắng |
|
29.12.1979 |
Viên chức |
> 09 năm |
4,65 |
V.07.01.03 |
Thạc sĩ |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
|
Thạc sĩ Tiếng Anh |
|
|
|
22 |
Nguyễn Như Quân |
25.10.1978 |
|
Viên chức |
> 09 năm |
3,99 |
V.07.01.03 |
Tiến sĩ |
|
Có |
Có |
Không |
Đủ |
|
|
Tiếng Anh |
|
|
23 |
Nguyễn Lê Cường |
25.8.1976 |
|
Viên chức |
> 09 năm |
4,32 |
V.07.01.03 |
Tiến sĩ |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
|
Cử nhân NN |
|
|
|
24 |
Nguyễn Ngọc Trung |
31.5.1980 |
|
Phó Trưởng phòng |
> 09 năm |
4,32 |
V.07.01.03 |
Tiến sĩ |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
|
Tiến sĩ NN |
|
|
|
25 |
Hoàng Hùng Thắng |
24.09.1972 |
|
Hiệu trưởng |
Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh |
> 09 năm |
4,98 + 6%VK |
V.07.01.03 |
Tiến sĩ |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
|
|
Tiếng Anh |
|
26 |
Bùi Thanh Nhu |
06.11.1970 |
|
Phó Hiệu trưởng |
> 09 năm |
4,98 + 11%VK |
V.07.01.03 |
Tiến sĩ |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
|
|
Tiếng Anh |
|
|
27 |
Phạm Đức Thang |
15.07.1986 |
|
Trưởng phòng |
> 09 năm |
3,66 |
V.07.01.03 |
Tiến sĩ |
|
Có |
Có |
Không |
Đủ |
|
Tiến sĩ NN |
|
|
|
28 |
Nguyễn Văn Thản |
18.04.1977 |
|
Trưởng phòng |
> 09 năm |
4,65 |
V.07.01.03 |
Tiến sĩ |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
|
Tiến sĩ NN |
|
|
|
29 |
Lưu Quang Thúy |
06.04.1976 |
|
Trưởng phòng |
> 09 năm |
4,98 |
V.07.01.03 |
Tiến sĩ |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
|
Tiến sĩ NN |
|
|
|
30 |
Tạ Văn Kiên |
20.09.1980 |
|
Trưởng khoa |
> 09 năm |
3,99 |
V.07.01.03 |
Tiến sĩ |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
|
Tiến sĩ NN |
|
|
|
31 |
Lê Quý Chiến |
08.05.1973 |
|
Phó Trưởng khoa |
> 09 năm |
4,98 + 6%VK |
V.07.01.03 |
Tiến sĩ |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
|
|
Tiếng Anh |
|
|
32 |
Nguyễn Thị Nhung |
|
10.12 1982 |
Trưởng Bộ môn |
> 09 năm |
3,99 |
V.07.01.03 |
Tiến sĩ |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
|
|
Tiếng Anh |
|
|
33 |
Nguyễn Thị Phương |
|
11.02.1976 |
Phó Trưởng phòng |
> 09 năm |
4,98 |
V.07.01.03 |
Thạc sĩ |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
|
|
Tiếng Anh |
|
|
34 |
Cao Hải An |
|
21.12.1982 |
Phó Trưởng phòng |
> 09 năm |
3,99 |
V.07.01.03 |
Thạc sĩ |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
|
|
Tiếng Anh |
|
|
35 |
Vũ Đức Bình |
3/10/1977 |
|
Phó Hiệu trưởng |
Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì |
> 09 năm |
4,32 |
V.07.01.03 |
Tiến sĩ |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
|
Văn bằng 2 |
|
|
36 |
Vũ Quốc Hiển |
12/7/1979 |
|
Trưởng khoa |
> 09 năm |
4,32 |
V.07.01.03 |
Tiến sĩ |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
|
Văn bằng 2 |
|
|
|
37 |
Vũ Thị Phương Lan |
|
17.10.1984 |
Phó Trưởng khoa |
> 09 năm |
3,66 |
V.07.01.03 |
Thạc sĩ |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
|
Văn bằng 2 |
|
|
|
38 |
Phạm Văn Dự |
21.07.1984 |
|
Trưởng phòng |
Đại học Sao Đỏ |
> 09 năm |
3,66 |
V.07.01.03 |
Tiến sĩ |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
|
Văn bằng 2 |
|
|
39 |
Nguyễn Viết Tuân |
23.08.1983 |
|
Trưởng khoa |
> 09 năm |
3,66 |
V.07.01.03 |
Tiến sĩ |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
|
Văn bằng 2 |
|
|
|
40 |
Phạm Công Tào |
04.04.1975 |
|
Phó Trưởng khoa |
> 09 năm |
3,99 |
V.07.01.03 |
Tiến sĩ |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
|
Tiến sĩ NN |
|
|
|
41 |
Phan Hồng Hải |
03.06.1976 |
|
Hiệu trưởng |
Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM |
> 09 năm |
4,65 |
V.07.01.03 |
Tiến sĩ |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
|
|
Tiếng Anh |
|
42 |
Lê Văn Đại |
16.01.1978 |
|
Giảng viên |
> 09 năm |
3,99 |
V.07.01.03 |
Tiến sĩ |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
|
TNNN |
|
|
|
43 |
Ngô Thanh Quyền |
28.02.1978 |
|
Chủ nhiệm Bộ môn |
> 09 năm |
4,32 |
V.07.01.03 |
Tiến sĩ |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
|
TNNN |
|
|
|
44 |
Nguyễn Ngọc Khánh Dung |
|
16.08.1982 |
Giảng viên |
> 09 năm |
3,66 |
V.07.01.03 |
Tiến sĩ |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
|
|
Tiếng Anh |
|
|
45 |
Vũ Cẩm Nhung |
|
23.12.1984 |
Chủ nhiệm Bộ môn |
> 09 năm |
3,66 |
V.07.01.03 |
Tiến sĩ |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
|
Văn bằng 2 |
|
|
|
46 |
Lại Cao Mai Phương |
|
22.12.1981 |
Giảng viên |
> 09 năm |
3,99 |
V.07.01.03 |
Tiến sĩ |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
|
Văn bằng 2 |
|
|
|
47 |
Nguyễn Quốc Cường |
23.09.1987 |
|
Phó Trưởng khoa |
> 09 năm |
3,99 |
V.07.01.03 |
Tiến sĩ |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
|
TNNN |
|
|
|
48 |
Phạm Thị Thiết |
|
07.05.1979 |
Giảng viên |
> 09 năm |
4,65 |
V.07.01.03 |
Tiến sĩ |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
Tiến sĩ |
TNNN |
|
|
|
49 |
Kiều Xuân Thực |
11.07.1976 |
|
Phó Hiệu trưởng |
> 09 năm |
4,65 |
V.07.01.03 |
Tiến sĩ |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
Thạc sĩ |
TNNN |
|
|
|
50 |
Nguyễn Minh Việt |
03.01.1980 |
|
Giảng viên |
> 09 năm |
3,99 |
V.07.01.03 |
Tiến sĩ |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
|
|
Tiếng Anh |
|
|
51 |
Vũ Thị Hòa |
|
10.02.1976 |
Giảng viên |
> 09 năm |
4,65 |
V.07.01.03 |
Tiến sĩ |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
|
|
Tiếng Anh |
|
|
52 |
Nguyễn Thị Thoa |
|
08.08.1978 |
Giảng viên |
> 09 năm |
4,32 |
V.07.01.03 |
Tiến sĩ |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
|
|
Tiếng Anh |
|
|
53 |
Trần Quang Hải |
17.07.1973 |
|
Giảng viên |
> 09 năm |
4,65 |
V.07.01.03 |
Tiến sĩ |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
|
|
Tiếng Anh |
|
|
54 |
Nguyễn Bá Nghiễn |
19.08.1976 |
|
Trưởng Bộ môn |
> 09 năm |
4,65 |
V.07.01.03 |
Tiến sĩ |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
Tiến sĩ |
TNNN |
|
|
|
55 |
Trần Tiến Dũng |
06.05.1979 |
|
Phó Trưởng khoa |
> 09 năm |
4,32 |
V.07.01.03 |
Tiến sĩ |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
Tiến sĩ |
TNNN |
|
|
|
56 |
Quách Đức Cường |
03.03.1979 |
|
Phó Trưởng khoa |
> 09 năm |
3,99 |
V.07.01.03 |
Tiến sĩ |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
|
TNNN |
|
|
|
57 |
Hà Văn Phương |
14.01.1978 |
|
Viên chức |
> 09 năm |
4,32 |
V.07.01.03 |
Tiến sĩ |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
|
|
Tiếng Anh |
|
|
58 |
Tống Thị Lý |
|
24.10.1980 |
Viên chức |
> 09 năm |
4,32 |
V.07.01.03 |
Tiến sĩ |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
|
|
Tiếng Anh |
|
|
59 |
Tống Văn Luyên |
15.06.1979 |
|
Trưởng Bộ môn |
> 09 năm |
4,65 |
V.07.01.03 |
Tiến sĩ |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
|
|
Tiếng Anh |
|
|
60 |
Nguyễn Đắc Hải |
20.09.1975 |
|
Viên chức |
> 09 năm |
4,65 |
V.07.01.03 |
Tiến sĩ |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
|
|
Tiếng Anh |
|
|
61 |
Nguyễn Tiến Kiệm |
12.10.1976 |
|
Phó Trưởng khoa |
> 09 năm |
4,65 |
V.07.01.03 |
Tiến sĩ |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
|
|
Tiếng Anh |
|
|
62 |
Hà Thị Kim Duyên |
|
12.11.1977 |
Viên chức |
> 09 năm |
4,32 |
V.07.01.03 |
Tiến sĩ |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
|
|
Tiếng Anh |
|
|
63 |
Hoàng Mạnh Kha |
25.06.1979 |
|
Trưởng khoa |
> 09 năm |
4,65 |
V.07.01.03 |
Tiến sĩ |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
|
TNNN |
|
|
|
64 |
Trần Đinh Thông |
20.05.1977 |
|
Trưởng Bộ môn |
> 09 năm |
4,65 |
V.07.01.03 |
Tiến sĩ |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
Thạc sĩ |
|
Tiếng Anh |
|
|
65 |
Lê Bá Phương |
08.12.1970 |
|
Trưởng khoa |
> 09 năm |
4,98 |
V.07.01.03 |
Tiến sĩ |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
|
|
Tiếng Anh |
|
|
66 |
Nguyễn Thị Xuân Hồng |
01.09.1980 |
Trưởng Độ môn |
> 09 năm |
4.32 |
V.07.01.03 |
Tiến sĩ |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
|
|
Tiếng Anh |
|
||
67 |
Phạm Thị Thu Hương |
|
27.07.1980 |
Phó Trưởng khoa |
> 09 năm |
3,99 |
V.07.01.03 |
Tiến sĩ |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
|
|
Tiếng Anh |
|
|
68 |
Trần Thị Bích Huệ |
|
06.03.1979 |
Viên chức |
> 09 năm |
4,32 |
V.07.01.03 |
Tiến sĩ |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
|
Văn bằng 2 |
|
|
|
69 |
Phùng Danh Cường |
16.01.1980 |
|
Phó Trưởng khoa |
> 09 năm |
3,99 |
V.07.01.03 |
Tiến sĩ |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
|
Văn bằng 2 |
|
|
|
70 |
Bùi Thị Thu Loan |
|
14.03.1977 |
Trưởng Bộ môn |
> 09 năm |
4,65 |
V.07.01.03 |
Tiến sĩ |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
|
|
Tiếng Anh |
|
|
71 |
Nguyễn Thị Nguyệt Dung |
27.11.1981 |
Phó Trưởng khoa |
> 09 năm |
4,32 |
V.07.01.03 |
Tiến sĩ |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
|
|
Tiếng Anh |
|
||
72 |
Vũ Đình Khoa |
14.04.1980 |
|
Trưởng khoa |
> 09 năm |
4,32 |
V.07.01.03 |
Tiến sĩ |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
|
|
Tiếng Anh |
|
|
73 |
Đỗ Thị Ngọc Lan |
|
07.04.1982 |
Viên chức |
> 09 năm |
3,99 |
V.07.01.03 |
Tiến sĩ |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
|
Văn bằng 2 |
|
|
|
74 |
Thân Thanh Sơn |
29.10.1974 |
|
Trưởng phòng |
> 09 năm |
4,65 |
V.07.01.03 |
Tiến sĩ |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
|
|
Tiếng Anh |
|
|
75 |
Nguyễn Viết Tuyến |
16.06.1978 |
|
Phó Trưởng phòng |
> 09 năm |
4,32 |
V.07.01.03 |
Tiến sĩ |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
Thạc sĩ |
|
Tiếng Anh |
|
|
76 |
Võ Thị Như Uyên |
|
02.09.1980 |
Viên chức |
> 09 năm |
3,99 |
V.07.01.03 |
Tiến sĩ |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
|
Văn bằng 2 |
|
|
|
77 |
Nguyễn Thị Diệu Linh |
|
09.12.1979 |
Phó Trưởng phòng |
> 09 năm |
4,32 |
V.07.01.03 |
Tiến sĩ |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
|
Văn bằng 2 |
|
|
|
78 |
Vũ Văn Duy |
20.09.1979 |
|
Phó Giám đốc Trung tâm |
> 09 năm |
4,32 |
V.07.01.03 |
Tiến sĩ |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
|
|
Tiếng Anh |
|
|
79 |
Ngô Đức Vĩnh |
31.12.1973 |
|
Phó Giám đốc Trung tâm |
> 09 năm |
4,32 |
V.07.01.03 |
Tiến sĩ |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
Tiến sĩ |
|
Tiếng Anh |
|
|
80 |
Hoàng Thanh Đức |
16.01.1968 |
|
Viên chức |
> 09 năm |
4,65 |
V.07.01.03 |
Tiến sĩ |
|
Có |
Có |
Có |
Đủ |
|
|
Tiếng Anh |
|
- Danh sách này có: 80 viên chức./.
BÁO CÁO SỐ LƯỢNG, CƠ CẤU CHỨC DANH NGHỀ
NGHIỆP VIÊN CHỨC HIỆN CÓ VÀ ĐỀ NGHỊ SỐ LƯỢNG CHỈ TIÊU THĂNG HẠNG CHỨC DANH NGHỀ
NGHIỆP GIẢNG VIÊN
(Gửi kèm Công văn số 5214/BCT-TCCB ngày 30 tháng 8 năm 2022 của Bộ Công Thương)
TT |
Tên đơn vị |
Chức danh nghề nghiệp |
Số lượng, cơ cấu chức danh nghề nghiệp viên chức hiện có |
Đề nghị số lượng chỉ tiêu thăng hạng của từng hạng viên chức |
Ghi chú |
|||||||
Tổng số |
Giảng viên cao cấp (hạng I) |
Giảng viên chính (hạng II) |
Giảng viên (hạng III) |
Trợ giảng (hạng III) |
Giảng viên cao cấp (hạng I) |
Giảng viên chính (hạng II) |
Giảng viên (hạng III) |
Trợ giảng (hạng III) |
||||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
(11) |
(12) |
(13) |
1 |
Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
Giảng viên |
582 |
6 |
83 |
492 |
1 |
2 |
11 |
|
|
|
2 |
Trường Đại học Điện lực |
Giảng viên |
323 |
4 |
16 |
301 |
2 |
|
13 |
|
|
|
3 |
Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh |
Giảng viên |
183 |
0 |
6 |
177 |
0 |
|
10 |
|
|
|
4 |
Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì |
Giảng viên |
195 |
2 |
3 |
189 |
1 |
|
3 |
|
|
|
5 |
Trường Đại học Sao Đỏ |
Giảng viên |
140 |
0 |
10 |
130 |
|
|
3 |
|
|
|
6 |
Trường Đại học Công nghiệp thành phố Hồ Chí Minh |
Giảng viên |
1047 |
24 |
54 |
963 |
6 |
|
8 |
|
|
|
7 |
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Giảng viên |
1128 |
34 |
31 |
1063 |
|
1 |
32 |
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
|
3 |
80 |
|
|
|
Công văn 5214/BCT-TCCB năm 2022 cho ý kiến về chỉ tiêu thăng hạng và cử viên chức tham dự kỳ thi thăng hạng chức danh nghề nghiệp giảng viên/ giảng viên cao đẳng sư phạm do Bộ Công thương ban hành
Số hiệu: | 5214/BCT-TCCB |
---|---|
Loại văn bản: | Công văn |
Nơi ban hành: | Bộ Công thương |
Người ký: | Nguyễn Sinh Nhật Tân |
Ngày ban hành: | 30/08/2022 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Công văn 5214/BCT-TCCB năm 2022 cho ý kiến về chỉ tiêu thăng hạng và cử viên chức tham dự kỳ thi thăng hạng chức danh nghề nghiệp giảng viên/ giảng viên cao đẳng sư phạm do Bộ Công thương ban hành
Chưa có Video