BỘ
TÀI NGUYÊN VÀ |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 254/BTNMT-TC |
Hà Nội, ngày 09 tháng 02 năm 2012 |
Kính gửi: Các đơn vị dự toán cấp II, III trực thuộc Bộ
Thực hiện Công văn số 1249/BTC-QLCS ngày 01 tháng 2 năm 2012 của Bộ Tài chính về việc hoàn thiện cơ sở dữ liệu quốc gia về tài sản nhà nước, Bộ Tài nguyên và Môi trường yêu cầu các đơn vị thực hiện một số nội dung như sau:
- Thực hiện rà soát tài sản nhà nước thuộc đối tượng phải đăng ký quyền quản lý, sử dụng tài sản nhà nước (trụ sở làm việc, cơ sở hoạt động sự nghiệp, xe ô tô, tài sản khác có nguyên giá theo sổ sách kế toán từ 500 triệu đồng trở lên/01 đơn vị tài sản) tại cơ quan, đơn vị trực thuộc đang quản lý, sử dụng với dữ liệu về tài sản nhà nước của cơ quan, đơn vị đã đăng ký (tại phụ lục đính kèm Công văn này); trường hợp có sai lệch về số liệu, thông tin, cơ quan, đơn vị phải thực hiện đăng ký bổ sung.
- Tài sản thuộc đối tượng phải đăng ký quyền quản lý, sử dụng tài sản nhà nước có biến động (tăng, giảm) so với thời điểm đăng ký nhưng chưa có trong dữ liệu về tài sản nhà nước, cơ quan, đơn vị phải thực hiện đăng ký theo quy định.
Các cơ quan, đơn vị chưa thực hiện đăng ký quyền quản lý, sử dụng tài sản nhà nước vào cơ sở dữ liệu quốc gia về tài sản nhà nước theo quy định cần xác định rõ nguyên nhân, lý do chưa thực hiện.
Bộ yêu cầu các cơ quan, đơn vị khẩn trương và nghiêm túc thực hiện, gửi báo cáo kèm hồ sơ (theo quy định tại Điều 18 Quy chế quản lý, sử dụng tài sản nhà nước tại các cơ quan hành chính, đơn vị sự nghiệp công lập thuộc Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành kèm theo Quyết định số 1379/QĐ-BTNMT ngày 07 tháng 07 năm 2011 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường) về Bộ trước ngày 20 tháng 02 năm 2012 để nhập, hoàn thiện cơ sở dữ liệu quốc gia về tài sản nhà nước.
Nơi nhận: |
TL.
BỘ TRƯỞNG |
Bộ, ngành, tỉnh: Bộ Tài nguyên và Môi trường Tên đơn vị: Tổng cục Địa chất và Khoáng sản Việt Nam Mã đơn vị: 026001 |
TỔNG HỢP TÀI SẢN NHÀ NƯỚC Phần 3: Chi tiết theo từng đơn vị Ngày báo cáo: 09/02/2012 Chi tiết tài sản đến bậc: 4 |
Biểu số: 02A-ĐK/TSNN |
ĐVT cho: Diện tích đất là: Mét vuông; Diện tích nhà là: Mét vuông; Số lượng là: Cái, Khuôn viên; Giá trị là: Nghìn đồng
Tài sản |
Mã tài sản |
Số lượng tài sản |
Diện tích |
Nguyên giá |
Giá trị còn lại |
|||
Tổng cộng |
Trong đó |
|||||||
Ngân sách |
Nguồn khác |
|||||||
Văn phòng Tổng cục Địa chất và Khoáng sản Việt Nam |
026001001 |
|
|
233.050.457,00 |
233.050.456,91 |
0,09 |
227.548.418,72 |
|
Đất |
1 |
1 |
6.098,00 |
225.626.000,00 |
225.626.000,00 |
|
225.626.000,00 |
|
Đất trụ sở |
101 |
1 |
6.098,00 |
225.626.000,00 |
225.626.000,00 |
|
225.626.000,00 |
|
Cục Địa chất và khoáng sản Việt Nam, Số 6 - Phạm Ngũ Lão - Hoàn Kiếm - HN |
026001001-10 1-486540 |
1 |
6.098,00 |
225.626.000,00 |
225.626.000,00 |
|
225.626.000,00 |
|
Nhà |
2 |
12 |
6.367,00 |
4.768.881,00 |
4.768.880,91 |
0,09 |
1.392.518,72 |
|
Nhà cấp II |
202 |
4 |
4.490,00 |
3.699.861,00 |
3.699.861,00 |
|
1.291.754,94 |
|
Nhà A |
026001001-20 2-486541 |
1 |
1.621,00 |
928.900,00 |
928.900,00 |
|
55.734,00 |
|
Nhà B |
026001001-20 2-486542 |
1 |
1.535,00 |
2.027.222,00 |
2.027.222,00 |
|
880.119,76 |
|
Nhà C |
026001001-20 2-486543 |
1 |
1.149,00 |
597.643,00 |
597.643,00 |
|
334.680,08 |
|
Nhà D |
026001001-20 2-486544 |
1 |
185,00 |
146.096,00 |
146.096,00 |
|
21.221,10 |
|
Nhà cấp III |
203 |
3 |
1.429,00 |
795.269,00 |
795.269,00 |
|
57.634,50 |
|
Nhà E |
026001001-20 3-486545 |
1 |
262,00 |
151.018,00 |
151.018,00 |
|
6.094,72 |
|
Nhà G |
026001001-20 3-486546 |
1 |
964,00 |
492.280,00 |
492.280,00 |
|
39.382,40 |
|
Nhà H |
026001001-20 3-486547 |
1 |
203,00 |
151.971,00 |
151.971,00 |
|
12.157,38 |
|
Nhà cấp IV |
204 |
5 |
448,00 |
273.751,00 |
273.750.91 |
0,09 |
43.129.26 |
|
Nhà K |
026001001-20 4-486548 |
1 |
60,00 |
31.329,00 |
31.329,00 |
|
0,00 |
|
Nhà L |
026001001-20 4-486549 |
1 |
217,00 |
117.882,00 |
117.882,00 |
|
0,00 |
|
Nhà M |
026001001-20 4-486550 |
1 |
93,00 |
46.728,00 |
46.727,91 |
0,09 |
0,00 |
|
Nhà WC |
026001001-20 4-486551 |
1 |
26,00 |
36.524,00 |
36.524,00 |
|
36.524,00 |
|
Nhà T |
026001001-20 4-486552 |
1 |
52,00 |
41.288,00 |
41.288,00 |
|
6.605,28 |
|
Ô tô |
3 |
7 |
|
2.655.576,00 |
2.655.576,00 |
|
529.900,00 |
|
Xe phục vụ chung |
302 |
7 |
|
2.655.576,00 |
2.655.576,00 |
|
529.900,00 |
|
Xe 4 đến 5 chỗ |
30201 |
2 |
|
801.250,00 |
801.250,00 |
|
0,00 |
|
HONDA-31A-2804 |
026001001-30 201-172138 |
1 |
|
341.250,00 |
341.250,00 |
|
0,00 |
|
MAZDA-31A-2865 |
026001001-30 201-172139 |
1 |
|
460.000,00 |
460.000,00 |
|
0,00 |
|
Xe 6 đến 8 chỗ |
30202 |
4 |
|
1.599.326,00 |
1.599.326,00 |
|
529.900,00 |
|
MITSUBISHI-31A-5275 |
026001001-30 102-172141 |
1 |
|
262.326,00 |
262.326,00 |
|
0,00 |
|
TOYOTA-31A-6781 |
026001001-30 202-554958 |
1 |
|
473.000,00 |
473.000,00 |
|
141.900,00 |
|
TOYOTA-31A-7125 |
026001001-30 202-554959 |
1 |
|
440.000,00 |
440.000,00 |
|
176.000,00 |
|
TOYOTA-31A-8186 |
026001001-30 202-554960 |
1 |
|
424.000,00 |
424.000,00 |
|
212.000,00 |
|
Xe 13 đến 16 chỗ |
30204 |
1 |
|
255.000,00 |
255.000,00 |
|
0,00 |
|
MAZDA-31A-0694 |
026001001-30 204-172140 |
1 |
|
255.000,00 |
255.000,00 |
|
0,00 |
|
Chi cục khoáng sản Miền Trung |
026001002 |
|
|
1.246.065,00 |
1.246.065,00 |
|
1.022.362,75 |
|
Đất |
1 |
1 |
181,00 |
367.234,00 |
367.234,00 |
|
367.234,00 |
|
Đất trụ sở |
101 |
1 |
181,00 |
367.234,00 |
367.234,00 |
|
367.234,00 |
|
Chi cục khoáng sản Miền Trung, Lô 8A4+5, Trần Hưng Đạo, An Hải Tây, Sơn Trà, TP Đà Nẵng. |
026001002-10 1-184449 |
1 |
181,00 |
367.234,00 |
367.234,00 |
|
367.234,00 |
|
Nhà |
2 |
1 |
385,00 |
878.831,00 |
878.831,00 |
|
655.128,75 |
|
Nhà cấp II |
202 |
1 |
385,00 |
878.831,00 |
878.831,00 |
|
655.128,75 |
|
Nhà làm việc |
026001002-20 2-184450 |
1 |
385,00 |
878.831,00 |
878.831,00 |
|
655.128,75 |
|
Chi cục khoáng sản Miền Nam |
026001003 |
|
|
5.309.459,90 |
5.302.870,90 |
6.589,00 |
3.801.361,35 |
|
Đất |
1 |
1 |
720,00 |
864.000,00 |
864.000,00 |
|
864.000,00 |
|
Đất trụ sở |
101 |
1 |
720,00 |
864.000,00 |
864.000,00 |
|
864.000,00 |
|
Chi cục khoáng sản Miền Nam, 562, Thạnh Mỹ nam, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh |
026001003-10 1-184401 |
1 |
720,00 |
864.000,00 |
864.000,00 |
|
864.000,00 |
|
Nhà |
2 |
1 |
444,00 |
3.738.459,90 |
3.731.870,90 |
6.589,00 |
2.937.361,35 |
|
Nhà cấp IV |
204 |
1 |
444,00 |
3.738.459,90 |
3.731.870,90 |
6.589,00 |
2.937.361,35 |
|
Nhà làm việc |
026001003-20 4-184402 |
1 |
444,00 |
3.738.459,90 |
3.731.870,90 |
6.589,00 |
2.937.361,35 |
|
Ô tô |
3 |
2 |
|
707.000,00 |
707.000,00 |
|
0,00 |
|
Xe phục vụ chung |
302 |
2 |
|
707.000,00 |
707.000,00 |
|
0,00 |
|
Xe 4 đến 5 chỗ |
30201 |
2 |
|
707.000,00 |
707.000,00 |
|
0,00 |
|
MITSUBISHI-31A-0994 |
026001003-30 102-505095 |
1 |
|
307.000,00 |
307.000,00 |
|
0,00 |
|
TOYOTA-51A-0847 |
026001003-30 102-505254 |
1 |
|
400.000,00 |
400.00,00 |
|
0,00 |
|
Trung tâm Thông tin lưu trữ Địa chất |
026001004 |
|
|
14.256.383,00 |
14.256.383,00 |
|
12.147.631,42 |
|
Đất |
1 |
1 |
2.076,00 |
8.385.424,00 |
8.385.424,00 |
|
8.385.424,00 |
|
Đất hoạt động sự nghiệp khác |
109 |
1 |
2.076,00 |
8.385.424,00 |
8.385.424,00 |
|
8.385.424,00 |
|
Trung tâm Thông tin lưu trữ Địa chất, Số 6, Nguyên Hồng, Hà Nội |
026001004-10 1-187435 |
1 |
2.076,00 |
8.385.424,00 |
8.385.424,00 |
|
8.385.424,00 |
|
Nhà |
2 |
4 |
3.834,00 |
5.125.532,00 |
5.125.532,00 |
|
3.647.557,82 |
|
Nhà cấp III |
203 |
1 |
1.570,00 |
2.456.293,00 |
2.456.293,00 |
|
1.522.253,82 |
|
Nhà số 1 |
026001004-20 3-187436 |
1 |
1.570,00 |
2.456.293,00 |
2.456.293,00 |
|
1.522.253,82 |
|
Nhà cấp IV |
204 |
3 |
2.264,00 |
2.669.239,00 |
2.669.239,00 |
|
2.125.304,00 |
|
Nhà số 2 |
026001004-20 4-187437 |
1 |
1.709,00 |
1.093.039,00 |
1.093.039,00 |
|
801.021,00 |
|
Nhà số 3 |
026001004-20 4-187438 |
1 |
428,00 |
1.142.609,00 |
1.142.609,00 |
|
999.168,00 |
|
Nhà số 4 |
026001004-20 4-187439 |
1 |
127,00 |
433.591,00 |
433.591,00 |
|
325.125,00 |
|
Ô tô |
3 |
2 |
|
745.427,00 |
745.427,00 |
|
114.649,60 |
|
Xe phục vụ chung |
302 |
2 |
|
745.427,00 |
745.427,00 |
|
114.649,60 |
|
Xe 4 đến 5 chỗ |
30201 |
1 |
|
267.720,00 |
267.720,00 |
|
0,00 |
|
Ô tô BKS-31A-0208 |
026001004-30 201-172133 |
1 |
|
267.720,00 |
267.720,00 |
|
0,00 |
|
Xe 6 đến 8 chỗ |
30202 |
1 |
|
477.707,00 |
477.707,00 |
|
114.649,60 |
|
ISUZU-31A-6664 |
026001004-30 201-172134 |
1 |
|
477.707,00 |
477.707,00 |
|
114.649,60 |
|
Bảo tàng Địa chất - Cục Địa chất và khoáng sản Việt Nam |
026001005 |
|
|
10.380.625,00 |
9.893.580,00 |
487.045,00 |
8.358.616,18 |
|
Đất |
1 |
1 |
610,00 |
8.357.000,00 |
8.357.000,00 |
|
8.357.000,00 |
|
Đất hoạt động sự nghiệp khác |
109 |
1 |
610,00 |
8.357.000,00 |
8.357.000,00 |
|
8.357.000,00 |
|
Bảo tàng Địa chất, Số 2, Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
026001005-10 1-477902 |
1 |
610,00 |
8.357.000,00 |
8.357.000,00 |
|
8.357.000,00 |
|
Nhà |
2 |
1 |
1.445,00 |
2.023.190,00 |
1.536.145,00 |
487.045,00 |
1.485,68 |
|
Nhà cấp III |
203 |
1 |
1.445,00 |
2.023.190,00 |
1.536.145,00 |
487.045,00 |
1.485,68 |
|
Nhà làm việc và trưng bày |
026001005-20 3-477903 |
1 |
1.445,00 |
2.023.190,00 |
1.536.145,00 |
487.045,00 |
1.485,68 |
|
Ô tô |
3 |
1 |
|
435,00 |
435,00 |
|
130,50 |
|
Xe phục vụ chung |
302 |
1 |
|
435,00 |
435,00 |
|
130,50 |
|
Xe 6 đến 8 chỗ |
30202 |
1 |
|
435,00 |
435,00 |
|
130,50 |
|
ISUZU-31A-6673 |
026001005-30 202-172135 |
1 |
|
435,00 |
435,00 |
|
130,50 |
|
Liên đoàn Địa chất Đông Bắc |
026001006 |
|
|
87.780.419,16 |
86.411.059,66 |
1.369.359,50 |
84.873.172,12 |
|
Đất |
1 |
6 |
39.648,00 |
83.987.827,55 |
83.987.827,55 |
|
83.987.827,55 |
|
Đất hoạt động sự nghiệp khác |
109 |
6 |
39.648,00 |
83.987.827,55 |
83.987.827,55 |
|
83.987.827,55 |
|
Liên đoàn Địa chất Đông Bắc, Đường Cách mạng tháng 8, Phường Trung Thành, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên |
026001006-10 1-184073 |
1 |
7.312,00 |
26.143.000,00 |
26.143.000,00 |
|
26.143.000,00 |
|
Công ty TNHH một thành viên Địa chất và Khoáng sản Đông Bắc, Phường Trung Thành, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên |
026001006-10 1-184126 |
1 |
1.054,00 |
117.272,00 |
117.272,00 |
|
117.272,00 |
|
Đoàn Địa chất 117, Phường Trung Thành, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên |
026001006-10 1-184162 |
1 |
4.445,00 |
15.892.455,55 |
15.892.455,55 |
|
15.892.455,55 |
|
Đoàn Địa chất 116, Phường Tân Thanh, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên |
026001006-10 1-184175 |
1 |
13.605,00 |
14.585.100,00 |
14.585.100,00 |
|
14.585.100,00 |
|
Đoàn Địa chất 107, Thị trấn Vĩnh Lộc, Huyện Chiêm Hóa, Tỉnh Tuyên Quang |
026001006-10 1-184185 |
1 |
4.445,00 |
689.000,00 |
689.000,00 |
|
689.000,00 |
|
Đoàn địa chất 913, Cẩm Phả, Quảng Ninh. |
026001006-10 1-184230 |
1 |
8.767,00 |
26.361.000,00 |
26.361.000,00 |
|
26.361.000,00 |
|
Ô tô |
3 |
17 |
|
3.792.591,61 |
2.423.232,11 |
1.369.359,50 |
885.344,57 |
|
Xe phục vụ chung |
302 |
16 |
|
3.142.591,61 |
1.773.232,11 |
1.369.359,50 |
430.344,57 |
|
Xe 4 đến 5 chỗ |
30201 |
13 |
|
2.518.010,61 |
1.350.059,11 |
1.167.951,50 |
430.344,57 |
|
UAZ-22C-3470 |
026001006-30 102-346497 |
1 |
|
138.509,00 |
114.293,00 |
24.216,00 |
0,00 |
|
Loại khác-20B-0508 |
026001006-30 201-176358 |
1 |
|
502.691,90 |
103.834,40 |
398.857,50 |
0,00 |
|
FORD-20B-0870 |
026001006-30 201-176378 |
1 |
|
439.397,80 |
439.397,80 |
|
96.667,52 |
|
Loại khác-20B-0780 |
026001006-30 201-176391 |
1 |
|
252.000,00 |
252.000,00 |
|
94.500,00 |
|
Loại khác-20B-0382 |
026001006-30 201-176423 |
1 |
|
15.690,00 |
15.690,00 |
|
0,00 |
|
MAZDA-20B-0573 |
026001006-30 201-176441 |
1 |
|
333.138,00 |
0,00 |
333.138,00 |
0,00 |
|
Loại khác-14L-4983 |
026001006-30 201-176455 |
1 |
|
94.651,71 |
94.651,71 |
|
0,00 |
|
Loại khác-20B-0210 |
026001006-30 201-176494 |
1 |
|
72.800,00 |
72.800,00 |
|
0,00 |
|
Loại khác-20B-0237 |
026001006-30 201-176664 |
1 |
|
88.100,00 |
88.100,00 |
|
0,00 |
|
KIA-22C-0446 |
026001006-30 201-176682 |
1 |
|
241.740,00 |
0,00 |
241.740,00 |
135.201,63 |
|
FIAT-20K-9128 |
026001006-30 201-176694 |
1 |
|
170.000,00 |
0,00 |
170.000,00 |
103.975,42 |
|
Loại khác-20B-0362 |
026001006-30 201-176744 |
1 |
|
35.000,00 |
35.000,00 |
|
0,00 |
|
Loại khác-20B-0006 |
026001006-30 201-176749 |
1 |
|
134.292,20 |
134.292,20 |
|
0,00 |
|
Xe 6 đến 8 chỗ |
30202 |
1 |
|
138.509,00 |
114.293,00 |
24.216,00 |
0,00 |
|
Loại khác-22C-0258 |
026001006-30 201-176758 |
1 |
|
138.509,00 |
114.293,00 |
24.216,00 |
0,00 |
|
Xe 13 đến 16 chỗ |
30204 |
2 |
|
480.072,00 |
308.880,00 |
177.192,00 |
0,00 |
|
MAZDA-20B-0495 |
026001006-30 204-176352 |
1 |
|
308.880,00 |
308.880,00 |
|
0,00 |
|
HYUNDAI-20B-0198 |
026001006-30 204-176428 |
1 |
|
177.192,00 |
0,00 |
177.192,00 |
0,00 |
|
Xe ôtô chuyên dùng (29 loại) |
303 |
1 |
|
650.000,00 |
650.000,00 |
|
455.000,00 |
|
Xe cần cẩu |
30314 |
1 |
|
650.000,00 |
650.000,00 |
|
455.000,00 |
|
Loại khác-20B-1092 |
026001006-30 314-552872 |
1 |
|
650.000,00 |
650.000,00 |
|
455.000,00 |
|
Liên đoàn Địa chất Tây Bắc |
026001007 |
|
|
106.052.999,53 |
104.472.239,30 |
1.580.760,23 |
101.437.354,49 |
|
Đất |
1 |
5 |
93.085,00 |
97.145.000,00 |
97.145.000,00 |
|
97.145.000,00 |
|
Đất hoạt động sự nghiệp khác |
109 |
5 |
93.085,00 |
97.145.000,00 |
97.145.000,00 |
|
97.145.000,00 |
|
Đoàn địa chất 302, xã Hà Lộc, Thị xã Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ |
026001007-10 1-182898 |
1 |
72.730,00 |
23.037.000,00 |
23.037.000,00 |
|
23.037.000,00 |
|
Cơ quan Liên đoàn Địa chất Tây Bắc, Thị trấn Xuân Mai, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội |
026001007-10 1-182950 |
1 |
5.924,00 |
23.696.000,00 |
23.696.000,00 |
|
23.696.000,00 |
|
Đoàn địa chất 301, Thị trấn Xuân Mai, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội |
026001007-10 1-182987 |
1 |
5.461,00 |
16.383.000,00 |
16.383.000,00 |
|
16.383.000,00 |
|
Trung tâm tư vấn & Dịch vụ Địa chất Khoáng sản - Liên đoàn Địa chất Tây Bắc, Thị trấn Chúc Sơn, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội |
026001007-10 1-183924 |
1 |
3.702,00 |
12.957.000,00 |
12.957.000,00 |
|
12.957.000,00 |
|
Đoàn địa chất 306, Phường Ngọc Trạo, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
026001007-10 1-183957 |
1 |
5.208,00 |
21.072.000,00 |
21.072.000,00 |
|
21.072.000,00 |
|
Nhà |
2 |
33 |
7.223,00 |
5.706.139,68 |
5.497.410,72 |
208.728,96 |
3.937.771,00 |
|
Nhà cấp II |
202 |
1 |
710,00 |
428.550,37 |
428.550,37 |
|
150.953,33 |
|
Đoàn địa chất 302 |
026001007-20 2-182899 |
1 |
710,00 |
428.550,37 |
428.550,37 |
|
150.953,33 |
|
Nhà cấp III |
203 |
4 |
661,00 |
391.395,80 |
327.978,67 |
63.417,13 |
131.401,33 |
|
Nhà trung tâm |
026001007-20 3-182900 |
1 |
50,00 |
20.310,07 |
20.310,07 |
|
3.574,27 |
|
Nhà C4 |
026001007-20 3-182904 |
1 |
131,00 |
40.727,30 |
40.727,30 |
|
7.731,68 |
|
Nhà C5 |
026001007-20 3-182905 |
1 |
135,00 |
40.792,39 |
40.792,39 |
|
7.774,69 |
|
Nhà tầng |
026001007-20 3-183925 |
1 |
345,00 |
289.566,04 |
226.149,91 |
63.417.13 |
112.320,69 |
|
Nhà cấp IV |
204 |
28 |
5.852,00 |
4.886.193,51 |
4.740.881,68 |
145.311,83 |
3.655.416,34 |
|
Nhà C1 |
026001007-20 4-182901 |
1 |
192,00 |
30.442,35 |
30.442,35 |
|
6.627,50 |
|
Nhà C2 |
026001007-20 4-182902 |
1 |
192,00 |
102.986,79 |
102.986,79 |
|
52.179,85 |
|
Nhà C3 |
026001007-20 4-182903 |
1 |
158,00 |
52.021,37 |
52.021,37 |
|
16.210,93 |
|
Nhà SCCK |
026001007-20 4-182906 |
1 |
112,00 |
16.315,19 |
16.315,19 |
|
0,00 |
|
Nhà hội trường |
026001007-20 4-182907 |
1 |
252,00 |
23.914,42 |
11.957,21 |
11.957,21 |
4.778,28 |
|
Nhà làm việc |
026001007-20 4-182908 |
1 |
145,00 |
16.540,69 |
16.540,69 |
|
1.414,87 |
|
Nhà chuyên gia |
026001007-20 4-182909 |
1 |
92,00 |
6.672,81 |
6.672,81 |
|
329,06 |
|
Nhà làm việc |
026001007-20 4-182910 |
1 |
140,00 |
16.799,20 |
16.799,20 |
|
0,00 |
|
Nhà hội trường |
026001007-20 4-182911 |
1 |
371,00 |
9.903,32 |
9.903,32 |
|
0,00 |
|
Nhà hóa nghiệm |
026001007-20 4-182912 |
1 |
896,00 |
12.208,97 |
12.208,97 |
|
0,00 |
|
Nhà làm việc |
026001007-20 4-182913 |
1 |
160,00 |
6.732,46 |
6.732,46 |
|
0,00 |
|
Nhà làm việc |
026001007-20 4-182914 |
1 |
100,00 |
13.406,36 |
13.406,36 |
|
2.054,24 |
|
Nhà xe |
026001007-20 4-182915 |
1 |
140,00 |
9.284,96 |
9.284,96 |
|
0,00 |
|
Nhà số 1 |
026001007-20 4-182951 |
1 |
232,00 |
24.182,26 |
24.182,26 |
|
0,00 |
|
Nhà số 2 |
026001007-20 4-182952 |
1 |
181,00 |
18.666,33 |
18.666,33 |
|
0,00 |
|
Nhà số 3 |
026001007-20 4-182953 |
1 |
181,00 |
18.866,33 |
18.866,33 |
|
1.308,00 |
|
Nhà 7 gian |
026001007-20 4-182988 |
1 |
180,00 |
79.852,50 |
0,00 |
79.852,50 |
30.442,14 |
|
Nhà 5 gian |
026001007-20 4-182989 |
1 |
120,00 |
53.502,12 |
0,00 |
53.502,12 |
20.397,68 |
|
Nhà B1 |
026001007-20 4-183926 |
1 |
191,00 |
13.657,13 |
13.657,13 |
|
3.464,26 |
|
Nhà B2 |
026001007-20 4-183927 |
1 |
133,00 |
9.947,16 |
9.947,16 |
|
0,00 |
|
Nhà B3 |
026001007-20 4-183928 |
1 |
133,00 |
13.697,32 |
13.697,32 |
|
0,00 |
|
Nhà B5 |
026001007-20 4-183929 |
1 |
135,00 |
33.164,12 |
33.164,12 |
|
286,07 |
|
Nhà mẫu |
026001007-20 4-183930 |
1 |
135,00 |
67.512,05 |
67.512,05 |
|
7.026,70 |
|
Nhà 01 |
026001007-20 4-183958 |
1 |
133,00 |
15.236,04 |
15.236,04 |
|
0,00 |
|
Nhà 02 |
026001007-20 4-183959 |
1 |
110,00 |
6.474,11 |
6.474,11 |
|
0,00 |
|
Nhà làm việc 2 tầng |
026001007-20 4-501734 |
1 |
634,00 |
2.417.192,09 |
2.417.192,09 |
|
1.945.839,63 |
|
Nhà gia công và lưu mẫu |
026001007-20 4-501762 |
1 |
350,00 |
1.605,139,29 |
1.605,139,29 |
|
1.396.471,18 |
|
Nhà gara ôtô |
026001007-20 4-501767 |
1 |
64,00 |
191.475,79 |
191.475,79 |
|
166.583,94 |
|
Ôtô |
3 |
11 |
|
3.201.859,85 |
1.829.628,58 |
1.372.031,27 |
354.583,49 |
|
Xe phục vụ chung |
302 |
9 |
|
2.850.364,85 |
1.478.333,58 |
1.372.031,27 |
354.583,49 |
|
Xe 4 đến 5 chỗ |
30201 |
6 |
|
1.873.062,85 |
1.096.333,58 |
776.749,27 |
323.429,23 |
|
MAZDA-19B-0185 |
026001007-30 102-436498 |
1 |
|
292.927,50 |
292.927,50 |
|
0,00 |
|
FORD-33A-0482 |
026001007-30 102-436499 |
1 |
|
380.176,00 |
109.957,97 |
270.218,03 |
47.522,00 |
|
FORD-33A-0483 |
026001007-30 102-436501 |
1 |
|
439.576,20 |
0,00 |
439.576,20 |
106.496,29 |
|
TOYOTA-33A-0519 |
026001007-30 102-436502 |
1 |
|
149.750,00 |
149.750,00 |
|
5.611,00 |
|
FORD-33A-0718 |
026001007-30 102-436503 |
1 |
|
470.851,25 |
470.851,25 |
|
164.797,94 |
|
KIA-19B-0626 |
026001007-30 201-175112 |
1 |
|
139.801,90 |
72.846,86 |
66.955,04 |
0,00 |
|
Xe 6 đến 8 chỗ |
30202 |
3 |
|
977.262,00 |
382.000,00 |
595.262,00 |
31.154,27 |
|
TOYOTA-19B-0213 |
026001007-30 101-175109 |
1 |
|
382.000,00 |
382.000,00 |
|
0,00 |
|
MITSUBISHI-19B-0376 |
026001007-30 202-175111 |
1 |
|
549.782,00 |
0,00 |
549.782,00 |
31.154,27 |
|
Ô tô BKS-35A-0220 |
026001007-30 202-436504 |
1 |
|
45.500,00 |
0,00 |
45.500,00 |
0,00 |
|
Xe ôtô chuyên dùng (29 loại) |
303 |
2 |
|
351.495,00 |
351.495,00 |
|
0,00 |
|
Xe tải |
30325 |
2 |
|
351.495,00 |
351.495,00 |
|
0,00 |
|
UAZ-19B-0120 |
026001007-30 725-436500 |
1 |
|
201.745,00 |
201.745,00 |
|
0,00 |
|
Ô tô BKS-33A-0380 |
026001007-30 725-436505 |
1 |
|
149.750,00 |
149.750,00 |
|
0,00 |
|
Liên đoàn Địa chất Bắc Trung bộ |
026001008 |
|
|
99.383.018,80 |
95.936.897,62 |
3.446.121,18 |
90.829.103,49 |
|
Đất |
1 |
7 |
65.600,00 |
84.708.509,00 |
84.708.509,00 |
|
84.708.509,00 |
|
Đất hoạt động sự nghiệp khác |
109 |
7 |
65.600,00 |
84.708.509,00 |
84.708.509,00 |
|
84.708.509,00 |
|
Liên đoàn Địa chất Bắc Trung Bộ, 43 Trần Phú, TP Vinh, Nghệ An |
026001008-10 1-182117 |
1 |
4.063,00 |
44.441.400,00 |
44.441.400,00 |
|
44.441.400,00 |
|
Liên đoàn Địa chất Bắc Trung Bộ, Xã Hưng Lộc, Thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
026001008-10 1-182155 |
1 |
2.722,00 |
5.871.294,00 |
5.871.294,00 |
|
5.871.294,00 |
|
Đoàn địa chất 401, Xã Đông Vinh, Huyện Đông Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
026001008-10 1-182185 |
1 |
5.609,00 |
1.571.000,00 |
1.571.000,00 |
|
1.571.000,00 |
|
Đoàn địa chất số 6, 146, Trường Chinh, TP Vinh, Nghệ An. |
026001008-10 1-182405 |
1 |
10.689,00 |
21.767.340,00 |
21.767.340,00 |
|
21.767.340,00 |
|
Đoàn địa chất 406, Phường Đồng Phú, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình |
026001008-10 1-1825476 |
1 |
800,00 |
4.800.000,00 |
4.800.000,00 |
|
4.800.000,00 |
|
Xưởng lọc kaolin - Đoàn địa chất 406, Thôn 5, Xã Lộc Ninh, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình |
026001008-10 1-182547 |
1 |
12.421,00 |
1.863.075,00 |
1.863.075,00 |
|
1.863.075,00 |
|
Xưởng nghiền Photphoris - Đoàn địa chất 406, Thôn 6, Xã Lộc Ninh, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình |
026001008-10 1-182593 |
1 |
29.296,00 |
4.394.400,00 |
4.394.400,00 |
|
4.394.400,00 |
|
Nhà |
2 |
33 |
9.434,00 |
10.300.472,50 |
8.383.635,52 |
1.916.836,98 |
5.297.994,49 |
|
Nhà cấp IV |
204 |
33 |
9.434,00 |
10.300.472,50 |
8.383.635,52 |
1.916.836,98 |
5.297.994,49 |
|
Nhà số 1 |
026001008-20 4-182118 |
1 |
1.262,00 |
2.784.551,00 |
2.784.551,00 |
|
2.327.077,00 |
|
Nhà số 2 |
026001008-20 4-182119 |
1 |
540,00 |
1.026.663,50 |
1.026.663,50 |
|
801.831,00 |
|
Nhà số 3 |
026001008-20 4-182120 |
1 |
627,00 |
678.430,00 |
678.430,00 |
|
0,00 |
|
Nhà số 4 |
026001008-20 4-182121 |
1 |
437,00 |
416.956,00 |
416.956,00 |
|
0,00 |
|
Nhà số 5 |
026001008-20 4-182122 |
1 |
155,00 |
205.746,00 |
205.746,00 |
|
0,00 |
|
Nhà số 6 |
026001008-20 4-182123 |
1 |
166,00 |
20.000,00 |
20.000,00 |
|
0,00 |
|
Gara ôtô |
026001008-20 4-182124 |
1 |
108,00 |
68.816,00 |
68.816,00 |
|
2.750,00 |
|
Nhà làm việc số 1 |
026001008-20 4-182156 |
1 |
766,00 |
304.660,00 |
304.660,00 |
|
0,00 |
|
Nhà làm việc số 2 |
026001008-20 4-182157 |
1 |
170,00 |
34.464,00 |
34.464,00 |
|
0,00 |
|
Nhà làm việc số 1 |
026001008-20 4-182186 |
1 |
260,00 |
300.802,00 |
0,00 |
300.802,00 |
0,00 |
|
Nhà làm việc số 2 |
026001008-20 4-182187 |
1 |
219,00 |
105.000,00 |
105.000,00 |
|
0,00 |
|
Nhà làm việc số 3 |
026001008-20 4-182188 |
1 |
115,00 |
60.000,00 |
60.000,00 |
|
0,00 |
|
Nhà làm việc |
026001008-20 4-182406 |
1 |
500,00 |
667.331,00 |
0,00 |
667.331,00 |
273.142,86 |
|
Nhà thường trực |
026001008-20 4-182407 |
1 |
13,00 |
16.373,00 |
0,00 |
16.373,00 |
4.000,00 |
|
Nhà xưởng |
026001008-20 4-182408 |
1 |
876,00 |
770.205,00 |
185.623,00 |
584.582,00 |
526.123,80 |
|
Nhà đội đề án số 1 |
026001008-20 4-182409 |
1 |
170,00 |
34.464,00 |
34.462,02 |
1,98 |
0,00 |
|
Nhà đội đề án số 2 |
026001008-20 4-182410 |
1 |
128,00 |
67.919,00 |
0,00 |
67.919,00 |
4.000,00 |
|
Nhà luyện vàng |
026001008-20 4-182411 |
1 |
106,00 |
61.633,00 |
0,00 |
61.633,00 |
3.500,00 |
|
Nhà gia công mẫu |
026001008-20 4-182412 |
1 |
62,00 |
35.388,00 |
0,00 |
35.388,00 |
2.000,00 |
|
Nhà lưu mẫu |
026001008-20 4-182413 |
1 |
720,00 |
1.309.815,00 |
1.307.615,00 |
2.200,00 |
831.272,73 |
|
Tường ráo |
026001008-20 4-182414 |
1 |
121,00 |
35.993,00 |
18.787,00 |
17.206,00 |
4.121,71 |
|
Nhà làm việc |
026001008-20 4-182477 |
1 |
462,00 |
963.009,00 |
963.009,00 |
|
480.000,00 |
|
Nhà làm việc số 1 |
026001008-20 4-182548 |
1 |
161,000 |
11.972,00 |
11.972,00 |
|
0,00 |
|
Nhà làm việc số 2 |
026001008-20 4-182549 |
1 |
132,00 |
14.602,00 |
14.602,00 |
|
0,00 |
|
Nhà kho vật tư |
026001008-20 4-182550 |
1 |
132,00 |
11.971,00 |
11.971,00 |
|
0,00 |
|
Nhà gara |
026001008-20 4-182551 |
1 |
108,00 |
10.308,00 |
10.308,00 |
|
0,00 |
|
Nhà kho số 1 |
026001008-20 4-182552 |
1 |
120,00 |
40.000,00 |
40.000,00 |
|
0,00 |
|
Nhà kho số 2 |
026001008-20 4-182553 |
1 |
90,00 |
40.000,00 |
40.000,00 |
|
0,00 |
|
Nhà tuyển quặng |
026001008-20 4-182554 |
1 |
70,00 |
20.000,00 |
20.000,00 |
|
0,00 |
|
Nhà đãi mẫu |
026001008-20 4-182555 |
1 |
70,00 |
20.000,00 |
20.000,00 |
|
0,00 |
|
Nhà làm việc |
026001008-20 4-182594 |
1 |
111,00 |
37.456,00 |
0,00 |
37.456,00 |
0,00 |
|
Nhà xưởng |
026001008-20 4-182595 |
1 |
245,00 |
63.910,00 |
0,00 |
63.910,00 |
0,00 |
|
Nhà kho |
026001008-20 4-182596 |
1 |
210,00 |
62.035,00 |
0,00 |
62.035,00 |
38.175,39 |
|
Ô tô |
3 |
14 |
|
4.374.037,30 |
2.844.753,10 |
1.529.284,20 |
822.600,00 |
|
Xe phục vụ chung |
302 |
8 |
|
3.295.573,30 |
1.827.289,10 |
1.468.284,20 |
358.500,00 |
|
Xe 4 đến 5 chỗ |
30201 |
5 |
|
1.637.451,80 |
921.367,60 |
716.084,20 |
121.000,00 |
|
Ô tô BKS-37A-0842 |
026001008-30 102-174969 |
1 |
|
275.754,00 |
0,00 |
275.754,00 |
0,00 |
|
TOYOTA-36A-0564 |
026001008-30 102-505255 |
1 |
|
321.000,00 |
321.000,00 |
|
0,00 |
|
FORD-37A-0975 |
026001008-30 201-174987 |
1 |
|
516.003,20 |
430.000,00 |
86.003,00 |
96.000,00 |
|
MITSUBISHI-31A-3675 |
026001008-30 201-175054 |
1 |
|
170.367,60 |
170.367,60 |
|
0,00 |
|
DAEWOO-73B-1006 |
026001008-30 201-175070 |
1 |
|
354.327,00 |
0,00 |
354.327,00 |
25.000,00 |
|
Xe 6 đến 8 chỗ |
30202 |
2 |
|
1.317.200,00 |
565.000,00 |
752.200,00 |
237.500,00 |
|
TOYOTA-37A-0995 |
026001008-30 201-174976 |
1 |
|
627.000,00 |
0,00 |
627.000,00 |
0,00 |
|
FORD-37A-1709 |
026001008-30 202-174998 |
1 |
|
690.200,00 |
565.000,00 |
125.200,00 |
237.500,00 |
|
Xe 9 đến 12 chỗ |
30203 |
1 |
|
340.921,50 |
340.921,50 |
|
0,00 |
|
MITSUBISHI-37A-0790 |
026001008-30 203-174980 |
1 |
|
340.921,50 |
340.921,50 |
|
0,00 |
|
Xe ô tô chuyên dùng (29 loại) |
303 |
6 |
|
1.078.464,00 |
1.017.464,00 |
61.000,00 |
464.100,00 |
|
Xe cứu thương |
30301 |
1 |
|
170.000,00 |
170.000,00 |
|
0,00 |
|
UAZ-37A-0853 |
026001008-30 301-174983 |
1 |
|
170.000,00 |
170.000,00 |
|
0,00 |
|
Xe cần cẩu |
30314 |
1 |
|
663.000,00 |
650.000,00 |
13.000,00 |
464.100,00 |
|
Loại khác-37A-1193 |
026001008-30 314-552924 |
1 |
|
663.000,00 |
650.000,00 |
13.000,00 |
464.100,00 |
|
Xe tải |
30325 |
4 |
|
245.464,00 |
197.464,00 |
48.000,00 |
0,00 |
|
Ô tô BKS-37H-3731 |
026001008-30 325-175062 |
1 |
|
31.654,00 |
31.654,00 |
|
0,00 |
|
Ô tô BKS-37H-1354 |
026001008-30 325-175064 |
1 |
|
48.000,00 |
0,00 |
48.000,00 |
0,00 |
|
Ô tô BKS-37H-8078 |
026001008-30 325-175065 |
1 |
|
27.500,00 |
27.500,00 |
|
0,00 |
|
Ô tô BKS-73B-0535 |
026001008-30 325-175073 |
1 |
|
138.310,00 |
138.310,00 |
|
0,00 |
|
Liên đoàn Địa chất Trung Trung bộ |
026001009 |
|
|
63.616.713,55 |
62.417.679,55 |
1.199.034,00 |
58.611.470,29 |
|
Đất |
1 |
4 |
14.792,00 |
46.259.601,00 |
46.259.601,00 |
|
46.259.601,00 |
|
Đất hoạt động sự nghiệp khác |
109 |
4 |
14.792,00 |
46.259.601,00 |
46.259.601,00 |
|
46.259.601,00 |
|
Đoàn địa chất 502, Phường Nguyễn Nghiêm, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi |
026001009-10 1-187652 |
1 |
1.688,00 |
759.735,00 |
759.735,00 |
|
759.735,00 |
|
Đoàn địa chất 506, 146, Trường Chinh, Kon Tum, Kon Tum. |
026001009-10 1-187701 |
1 |
4.282,00 |
5.200.746,00 |
5.200.746,00 |
|
5.200.746,00 |
|
Đoàn địa chất 501, 213 Trưng Nữ Vương, TP Đà Nẵng. |
026001009-10 1-187786 |
1 |
524,00 |
5.447.520,00 |
5.447.520,00 |
|
5.447.520,00 |
|
Liên đoàn Địa chất Trung Trung bộ, 613, Nguyễn Thái Học, Quy Nhơn, Bình Định. |
026001009-10 1-187852 |
1 |
8.298,00 |
34.851.600,00 |
34.851.600,00 |
|
34.851.600,00 |
|
Nhà |
2 |
16 |
4.870,00 |
11.353.847,55 |
11.353.847,55 |
|
9.492.675,17 |
|
Nhà cấp IV |
204 |
16 |
4.870,00 |
11.353.847,55 |
11.353.847,55 |
|
9.492.675,17 |
|
Nhà làm việc |
026001009-20 4-187653 |
1 |
200,00 |
234.612,00 |
234.612,00 |
|
16.755,00 |
|
Nhà khách |
026001009-20 4-187654 |
1 |
200,00 |
130.789,00 |
130.789,00 |
|
41.187,00 |
|
Nhà khách |
026001009-20 4-187655 |
1 |
200,00 |
192.972,00 |
192.972,00 |
|
0,00 |
|
Nhà khách |
026001009-20 4-187656 |
1 |
200,00 |
91.550,55 |
91.550,55 |
|
11.858,00 |
|
Nhà làm việc |
026001009-20 4-187702 |
1 |
180,00 |
88.542,00 |
88.542,00 |
|
0,00 |
|
Nhà khách |
026001009-20 4-187703 |
1 |
150,00 |
20.333,00 |
20.333,00 |
|
0,00 |
|
Nhà làm việc |
026001009-20 4-187787 |
1 |
350,00 |
756.084,00 |
756.084,00 |
|
383.082,67 |
|
Nhà làm việc |
026001009-20 4-187853 |
1 |
1.101,00 |
5.156.495,00 |
5.156.495,00 |
|
4.971.710,00 |
|
Nhà làm việc |
026001009-20 4-187854 |
1 |
1.487,00 |
3.846.994,00 |
3.846.994,00 |
|
3.604.687,00 |
|
Nhà làm việc |
026001009-20 4-187855 |
1 |
100,00 |
62.284,00 |
62.284,00 |
|
0,00 |
|
Nhà kho |
026001009-20 4-187856 |
1 |
150,00 |
96.857,00 |
96.857,00 |
|
0,00 |
|
Nhà xưởng |
026001009-20 4-187857 |
1 |
200,00 |
10.260,00 |
10.260,00 |
|
0,00 |
|
Nhà khách |
026001009-20 4-187858 |
1 |
100,00 |
39.786,00 |
39.786,00 |
|
0,00 |
|
Nhà ở dịch vụ |
026001009-20 4-187859 |
1 |
100,00 |
20.948,00 |
20.948,00 |
|
0,00 |
|
Nhà ăn ca |
026001009-20 4-501790 |
1 |
137,00 |
486.862,00 |
486.862,00 |
|
368.019,91 |
|
Nhà bảo vệ thường trực liên đoàn |
026001009-20 4-552868 |
1 |
16,00 |
118.479,00 |
118.479,00 |
|
95.375,00 |
|
Ô tô |
3 |
17 |
|
5.444.460,00 |
4.245.426,00 |
1.199.034,00 |
2.440.090,37 |
|
Xe phục vụ chung |
302 |
9 |
|
3.466.460,00 |
2.267.426,00 |
1.199.034,00 |
1.204.590,37 |
|
Xe 4 đến 5 chỗ |
30201 |
3 |
|
815.067,00 |
815.067,00 |
|
153.132,33 |
|
TOYOTA-77B-0064 |
026001009-30 201-175077 |
1 |
|
422.517,00 |
422.517,00 |
|
0,00 |
|
UAZ-82B-0536 |
026001009-30 201-175082 |
1 |
|
163.550,00 |
163.550,00 |
|
19.061,00 |
|
Ô tô BKS-77B-1304 |
026001009-30 201-175100 |
1 |
|
229.000,00 |
229.000,00 |
|
134.071,33 |
|
Xe 6 đến 8 chỗ |
30202 |
5 |
|
2.348.243,00 |
1.149.209,00 |
1.199.034,00 |
1.051.458,04 |
|
FORD-77B-1385 |
026001009-30 102-175096 |
1 |
|
550.343,00 |
0,00 |
550.343,00 |
275.171,33 |
|
UAZ-77B-0488 |
026001009-30 202-175079 |
1 |
|
184.800,00 |
184.800,00 |
|
36.918,80 |
|
UAZ-43E-0886 |
026001009-30 202-175084 |
1 |
|
212.900,00 |
212.900,00 |
|
63.870,00 |
|
FORD-77B-0847 |
026001009-30 202-175086 |
1 |
|
526.124,00 |
526.124,00 |
|
195.400,57 |
|
MITSUBISHI-77B-1529 |
026001009-30 202-175089 |
1 |
|
874.076,00 |
225.385,00 |
648.691,00 |
480.097,33 |
|
Xe 9 đến 12 chỗ |
30203 |
1 |
|
303.150,00 |
303.150,00 |
|
0,00 |
|
MAZDA-77B-0037 |
026001009-30 203-175098 |
1 |
|
303.150,00 |
303.150,00 |
|
0,00 |
|
Xe ôtô chuyên dùng (29 loại) |
303 |
8 |
|
1.978.000,00 |
1.978.000,00 |
|
1.235.500,00 |
|
Xe tải |
30325 |
8 |
|
1.978.000,00 |
1.978.000,00 |
|
1.235.500,00 |
|
Loại khác-77B-0916 |
026001009-30 325-553034 |
1 |
|
458.000,00 |
458.000,00 |
|
320.600,00 |
|
FORD-77B-0707 |
026001009-30 325-553035 |
1 |
|
572.000,00 |
572.000,00 |
|
400.400,00 |
|
Loại khác-77B-0915 |
026001009-30 325-553036 |
1 |
|
663.000,00 |
663.000,00 |
|
464.100,00 |
|
UAZ-77B-0048 |
026001009-30 725-436506 |
1 |
|
15.000,00 |
15.000,00 |
|
0,00 |
|
UAZ-77B-0046 |
026001009-30 725-436507 |
1 |
|
50.000,00 |
50.000,00 |
|
0,00 |
|
UAZ-77B-0047 |
026001009-30 725-436508 |
1 |
|
98.000,00 |
98.000,00 |
|
0,00 |
|
UAZ-77B-0049 |
026001009-30 725-436511 |
1 |
|
50.000,00 |
50.000,00 |
|
0,00 |
|
UAZ-77B-0542 |
026001009-30 725-483880 |
1 |
|
72.000,00 |
72.000,00 |
|
50.400,00 |
|
Tài sản khác |
4 |
1 |
|
558.805,00 |
558.805,00 |
|
419.103,75 |
|
Tài sản khác |
409 |
1 |
|
558.805,00 |
558.805,00 |
|
419.103,75 |
|
Hệ thống giao ban trực tuyến |
026001009-40 9-554183 |
1 |
|
231.242.479,55 |
230.316.712,17 |
925.767,38 |
214.484.610,01 |
|
Liên đoàn Bản đồ Địa chất Miền Nam |
026001010 |
|
|
231.242.479,55 |
230.316.712,17 |
925.767,38 |
214.484.610,01 |
|
Đất |
1 |
7 |
30.369,00 |
199.553.075,00 |
199.553.075,00 |
|
199.553.075,00 |
|
Đất hoạt động sự nghiệp khác |
109 |
7 |
30.369,00 |
199.553.075,00 |
199.553.075,00 |
|
199.553.075,00 |
|
Các Trung tâm, 16 Trương Định, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh |
026001010-10 1-181739 |
1 |
1.429,00 |
17.005.100,00 |
17.005.100,00 |
|
17.005.100,00 |
|
Nhà công vụ, 66-68, Bà Hom, quận 6, TP Hồ Chí Minh |
026001010-10 1-181770 |
1 |
203,00 |
928.000,00 |
928.000,00 |
|
928.000,00 |
|
Đoàn địa chất I, 14/5 Kỳ Đồng, phường 9, quận 3, TP. Hồ Chí Minh |
026001010-10 1-181795 |
1 |
462,00 |
2.450.455,00 |
2.450.455,00 |
|
2.450.455,00 |
|
Đoàn địa chất II, Phường Long Bình Tân, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
026001010-10 1-181913 |
1 |
15.471,00 |
89.730.640,00 |
89.730.640,00 |
|
89.730.640,00 |
|
Đoàn địa chất III, Đồng Khởi, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
026001010-10 1-181994 |
1 |
6.143,00 |
49.145.600,00 |
49.145.600,00 |
|
49.145.600,00 |
|
Đoàn địa chất 206, 542, Hai Bà Trưng, Phường Tân An, Thị xã Hội An, Tỉnh Quảng Nam |
026001010-10 1-182048 |
1 |
3.100,00 |
6.200.000,00 |
6.200.000,00 |
|
6.200.000,00 |
|
Liên đoàn Bản đồ Địa chất Miền Nam, 200 Lý Chính Thắng, Quận 3, TP Hồ Chí Minh. |
026001010-10 1-505623 |
1 |
3.561,00 |
34.093.280,00 |
34.093.280,00 |
|
34.093.280,00 |
|
Nhà |
2 |
22 |
409.914,00 |
21.869.434,55 |
21.788.667,17 |
80.767,38 |
11.532.648,48 |
|
Nhà cấp II |
202 |
3 |
960,00 |
4.762.421,55 |
4.762.421,55 |
|
3.093.427,82 |
|
Nhà số 1 |
026001010-20 2-181769 |
1 |
145,00 |
700.000,00 |
700.000,00 |
|
0,00 |
|
Nhà số 1 |
026001010-20 2-181771 |
1 |
145,00 |
700.000,00 |
700.000,00 |
|
0,00 |
|
Nhà số 1 |
026001010-20 2-182049 |
1 |
670,00 |
3.362.421,55 |
3.362.421,55 |
|
3.093.427,82 |
|
Nhà cấp III |
203 |
3 |
207.737,00 |
10.288.902,00 |
10.208.134,62 |
80.767,38 |
7.395.457,60 |
|
Nhà số 1 |
026001010-20 3-181740 |
1 |
180.409,00 |
7.301.124,00 |
7.220.356,62 |
80.767,38 |
4.818.741,84 |
|
Nhà số 1 |
026001010-20 3-181914 |
1 |
24.821,00 |
187.000,00 |
187.000,00 |
|
0,00 |
|
Nhà làm việc 200, Lý Chính Thắng |
026001010-20 3-505624 |
1 |
2.507,00 |
2.800.778,00 |
2.800.778,00 |
|
2.576.715,76 |
|
Nhà cấp IV |
204 |
16 |
201.217,00 |
6.818.111,00 |
6.818.111,00 |
|
1.043.763,05 |
|
Nhà số 1 |
026001010-20 3-181796 |
1 |
46.235,00 |
1.424.903,00 |
1.424.903,00 |
|
0,00 |
|
Nhà số 7 |
026001010-20 4-181915 |
1 |
22.482,00 |
41.580,00 |
41.580,00 |
|
0,00 |
|
Nhà số 11 |
026001010-20 4-181916 |
1 |
15.246,00 |
154.500,00 |
154.500,00 |
|
0,00 |
|
Nhà số 9 |
026001010-20 4-181917 |
1 |
10.899,00 |
21.384,00 |
21.384,00 |
|
8.927,00 |
|
Nhà số 13 |
026001010-20 4-181918 |
1 |
10.224,00 |
75.000,00 |
75.000,00 |
|
0,00 |
|
Nhà số 15 |
026001010-20 4-181919 |
1 |
10.224,00 |
91.000,00 |
91.000,00 |
|
5.801,25 |
|
Nhà số 4 |
026001010-20 4-181920 |
1 |
11.045,00 |
90.655,00 |
90.655,00 |
|
8.272,27 |
|
Nhà số 5 |
026001010-20 4-181921 |
1 |
33.759,00 |
56.133,00 |
56.133,00 |
|
9.166,68 |
|
Nhà số 8 |
026001010-20 4-181922 |
1 |
27.052,00 |
51.200,00 |
51.200,00 |
|
2.816,00 |
|
Nhà số 14 |
026001010-20 4-181923 |
1 |
10.224,00 |
61.172,00 |
61.172,00 |
|
4.986,67 |
|
Nhà mẫu |
026001010-20 4-181924 |
1 |
2.400,00 |
3.967.223,00 |
3.967.223,00 |
|
816.875,00 |
|
Nhà số 1 |
026001010-20 4-181995 |
1 |
150,00 |
58.885,00 |
58.885,00 |
|
0,00 |
|
Nhà số 2 |
026001010-20 4-181996 |
1 |
263,00 |
58.885,00 |
58.885,00 |
|
0,00 |
|
Nhà số 3 |
026001010-20 4-181997 |
1 |
662,00 |
604.801,00 |
604.801,00 |
|
186.898,19 |
|
Nhà số 4 |
026001010-20 4-181998 |
1 |
190,00 |
30.395,00 |
30.395,00 |
|
0,00 |
|
Nhà số 5 |
026001010-20 4-181999 |
1 |
162,00 |
30.395,00 |
30.395,00 |
|
0,00 |
|
Ô tô |
3 |
12 |
|
2.450.811,00 |
2.255.811,00 |
195.000,00 |
255.823,50 |
|
Xe phục vụ chung |
302 |
12 |
|
2.450.811,00 |
2.255.811,00 |
195.000,00 |
255.823,50 |
|
Xe 4 đến 5 chỗ |
30201 |
1 |
|
503.736,00 |
503.736,00 |
|
0,00 |
|
TOYOTA-51A-3475 |
026001010-30 201-174011 |
1 |
|
503.736,00 |
503.736,00 |
|
0,00 |
|
Xe 6 đến 8 chỗ |
30202 |
5 |
|
1.006.440,00 |
811.440,00 |
195.000,00 |
255.823,50 |
|
UAZ-51A-1522 |
026001010-30 202-174507 |
1 |
|
195.000,00 |
195.000,00 |
|
44.850,00 |
|
UAZ-60C-1110 |
026001010-30 202-174550 |
1 |
|
195.000,00 |
195.000,00 |
|
44.850,00 |
|
UAZ-60C-1109 |
026001010-30 202-174816 |
1 |
|
195.000,00 |
0,00 |
195.000,00 |
44.850,00 |
|
UAZ-92E-0265 |
026001010-30 202-174860 |
1 |
|
195.000,00 |
195.000,00 |
|
44.850,00 |
|
UAZ-92E-0328 |
026001010-30 202-174869 |
1 |
|
226.440,00 |
226.440,00 |
|
76.423,50 |
|
Xe 9 đến 12 chỗ |
30203 |
5 |
|
568.635,00 |
568.635,00 |
|
0,00 |
|
MAZDA-51D-2548 |
026001010-30 203-174026 |
1 |
|
294.075,00 |
294.075,00 |
|
0,00 |
|
UAZ-60C-0312 |
026001010-30 203-174244 |
1 |
|
68.640,00 |
68.640,00 |
|
0,00 |
|
UAZ-60C-0310 |
026001010-30 203-174330 |
1 |
|
68.640,00 |
68.640,00 |
|
0,00 |
|
UAZ-60C-0241 |
026001010-30 203-174371 |
1 |
|
68.640,00 |
68.640,00 |
|
0,00 |
|
UAZ-60C-0244 |
026001010-30 203-174397 |
1 |
|
68.640,00 |
68.640,00 |
|
0,00 |
|
Xe 13 đến 16 chỗ |
30204 |
1 |
|
372.000,00 |
372.000,00 |
|
0,00 |
|
TOYOTA-51D-2618 |
026001010-30 204-174035 |
1 |
|
372.000,00 |
372.000,00 |
|
0,00 |
|
Tài sản khác |
4 |
6 |
|
7.369.159,00 |
6.719.159,00 |
650.000,00 |
3.143.063,03 |
|
Máy móc, trang thiết bị thí nghiệm, nghiên cứu khoa học |
405 |
6 |
|
7.369.159,00 |
6.719.159,00 |
650.000,00 |
3.143.063,03 |
|
Máy móc thiết bị đo |
40501 |
2 |
|
2.237.124,00 |
2.237.124,00 |
|
1.204.166,33 |
|
Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử |
026001010-40 501-178958 |
1 |
|
1.686.810,00 |
1.686.810,00 |
|
843.405,00 |
|
Dụng cụ phá mẫu ICP |
026001010-40 501-178977 |
1 |
|
550.314,00 |
550.314,00 |
|
360.761,33 |
|
Máy móc, thiết bị thí nghiệm, phân tích |
40502 |
4 |
|
5.132.035,00 |
4.482.035,00 |
650.000,00 |
1.938.896,70 |
|
Máy quang phổ phát xạ Plasma |
026001010-40 502-178965 |
1 |
|
2.442.639,00 |
2.442.639,00 |
|
1.221.319,50 |
|
Máy phân tích hấp thụ nguyên tử |
026001010-40 502-179001 |
1 |
|
1.200.000,00 |
1.200.000,00 |
|
0,00 |
|
Máy thăm dò địa chấn |
026001010-40 502-179022 |
1 |
|
650.000,00 |
0,00 |
650.000,00 |
130.000,00 |
|
Máy đo điện trở phân cực kích thích |
026001010-40 502-179036 |
1 |
|
839.396,00 |
839.396,00 |
|
587.577,20 |
|
Liên đoàn Địa chất Xạ hiếm |
026001011 |
|
|
137.011.423,37 |
136.596.966,37 |
414.457,00 |
128.402.198,17 |
|
Đất |
1 |
2 |
54.431,00 |
118.115.376,00 |
118.115.376,00 |
|
118.115.376,00 |
|
Đất hoạt động sự nghiệp khác |
109 |
2 |
54.431,00 |
118.115.376,00 |
118.115.376,00 |
|
118.115.376,00 |
|
Liên đoàn Địa chất Xạ hiếm, Xã Xuân Phương, Huyện Từ Liêm, Thành phố Hà Nội |
026001011-10 1-181464 |
1 |
12.377,00 |
116.012.676,00 |
116.012.676,00 |
|
116.012.676,00 |
|
Đoàn địa chất 154, 102A/1 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam |
026001011-10 1-181525 |
1 |
42.054,00 |
2.102.700,00 |
2.102.700,00 |
|
2.102.700,00 |
|
Nhà |
2 |
10 |
86.136,00 |
5.860.143,00 |
5.606.115,00 |
254.028,00 |
1.723.643,30 |
|
Nhà cấp III |
203 |
5 |
85.441,00 |
5.484.486,00 |
5.287.428,00 |
197.060,00 |
1.692.876,90 |
|
Nhà làm việc kỷ thuật |
026001011-20 3-181465 |
1 |
848,00 |
1.094.035,00 |
897.575,00 |
197.060,00 |
0,00 |
|
Nhà làm việc nghiệp vụ |
026001011-20 3-181466 |
1 |
617,00 |
941.679,00 |
941.679,00 |
|
0,00 |
|
Nhà làm việc XN 156 |
026001011-20 3-181467 |
1 |
515,00 |
453.757,00 |
453.757,00 |
|
76.078,40 |
|
Nhà làm việc đoàn 155 |
026001011-20 3-181468 |
1 |
517,00 |
1.240.307,00 |
1.240.307,00 |
|
900.108,00 |
|
Nhà làm việc đoàn 154 |
026001011-20 3-181526 |
1 |
82.944,00 |
1.753.908,00 |
1.753.908,00 |
|
716.690,50 |
|
Nhà cấp IV |
204 |
5 |
695,00 |
375.657,00 |
318.689,00 |
56.968,00 |
30.766,40 |
|
Nhà khách |
026001011-20 4-181469 |
1 |
157,00 |
38.822,00 |
38.822,00 |
|
0,00 |
|
Nhà gara ô tô |
026001011-20 4-181470 |
1 |
129,00 |
132.438,00 |
132.438,00 |
|
0,00 |
|
Nhà lưu mẫu |
026001011-20 4-181471 |
1 |
142,00 |
156.631,00 |
121.887,00 |
36.744,00 |
19.326,40 |
|
Nhà thường trực |
026001011-20 4-181472 |
1 |
222,00 |
25.542,00 |
25.542,00 |
|
7.029,00 |
|
Nhà bóng bàn |
026001011-20 4-181473 |
1 |
45,00 |
20.224,00 |
0,00 |
20.224,00 |
4.411,00 |
|
Ôtô |
3 |
9 |
|
3.628.279,37 |
3.467.850,37 |
160.429,00 |
1.787.087,46 |
|
Xe phục vụ chung |
302 |
4 |
|
2.173.839,00 |
2.023.449,00 |
150.390,00 |
1.028.226,00 |
|
Xe 4 đến 5 chỗ |
30201 |
3 |
|
1.796.217,00 |
1.653.449,00 |
142.768,00 |
1.028.226,00 |
|
TOYOTA-31A-1411 |
026001011-30 201-176245 |
1 |
|
425.249,00 |
282.481,00 |
142.768,00 |
0,00 |
|
FORD-30Y-6604 |
026001011-30 201-552870 |
1 |
|
685.484,00 |
685.484,00 |
|
548.387,20 |
|
FORD-30Y-6171 |
026001011-30 201-552871 |
1 |
|
685.484,00 |
685.484,00 |
|
479.638,80 |
|
Xe 13 đến 16 chỗ |
30204 |
1 |
|
377.622,00 |
370.000,00 |
7.622,00 |
0,00 |
|
TOYOTA-31A-4767 |
026001011-30 204-176240 |
1 |
|
377.622,00 |
370.000,00 |
7.622,00 |
0,00 |
|
Xe ôtô chuyên dùng (29 loại) |
303 |
5 |
|
1.454.440,37 |
1.444.401,37 |
10.039,00 |
758.861,46 |
|
Xe tải |
30325 |
1 |
|
618.801,37 |
618.801,37 |
|
433.160,96 |
|
Loại khác-30Z-8524 |
026001011-30 325-552931 |
1 |
|
618.801,37 |
618.801,37 |
|
433.160,96 |
|
Xe chuyên dùng khác |
30329 |
4 |
|
835.639,00 |
825.600,00 |
10.039,00 |
325.700,50 |
|
FORD-31A-6921 |
026001011-30 201-176316 |
1 |
|
480.039,00 |
470.000,00 |
10.039,00 |
138.100,50 |
|
Loại khác-31A-1767 |
026001011-30 202-176227 |
1 |
|
72.800,00 |
72.800,00 |
|
72.800,00 |
|
UAZ-92E-0365 |
026001011-30 202-176257 |
1 |
|
72.800,00 |
72.800,00 |
|
72.800,00 |
|
Loại khác-31A-6662 |
026001011-30 202-176285 |
1 |
|
210.000,00 |
210.000,00 |
|
42.000,00 |
|
Tài sản khác |
4 |
9 |
|
9.407.625,00 |
9.407.625,00 |
|
6.776.091,41 |
|
Máy móc, trang thiết bị thí nghiệm, nghiên cứu khoa học |
405 |
9 |
|
9.407.625,00 |
9.407.625,00 |
|
6.776.091,41 |
|
Máy móc thiết bị đo |
40501 |
8 |
|
8.850.145,00 |
8.850.145,00 |
|
6.330.107,41 |
|
Máy đo từ Telur âm tần |
026001011-40 501-172131 |
1 |
|
544.164,00 |
544.164,00 |
|
278.119,43 |
|
Máy đo điện trở đa cực |
026001011-40 501-172132 |
1 |
|
649.740,00 |
649.740,00 |
|
397.051,88 |
|
Máy từ Telus âm tần |
026001011-40 501-178313 |
1 |
|
544.164,00 |
544.164,00 |
|
276.119,43 |
|
Máy đo điện trở đa cực |
026001011-40 501-178341 |
1 |
|
649.740,00 |
649.740,00 |
|
397.051,88 |
|
Trạm đo Karota Matrix - Mount Sopris-ALT |
026001011-40 501-178360 |
1 |
|
1.425.786,00 |
1.425.786,00 |
|
950.524,00 |
|
Máy đo phổ gama phông thấp |
026001011-40 501-552864 |
1 |
|
1.138.123,00 |
1.138.123,00 |
|
910.498,40 |
|
Máy đo phổ gama phông thấp |
026001011-40 501-552865 |
1 |
|
1.315.628,00 |
1.315.628,00 |
|
1.052.502,40 |
|
Trạm đo Kareta đo khoáng sản phóng xạ |
026001011-40 501-552867 |
1 |
|
2.582.800,00 |
2.582.800,00 |
|
2.066.240,00 |
|
Máy móc, thiết bị thí nghiệm, phân tích |
40502 |
1 |
|
557.480,00 |
557.480,00 |
|
445.984,00 |
|
Máy nghiền siêu mịn |
026001011-40 502-552866 |
1 |
|
557.480,00 |
557.480,00 |
|
445.984,00 |
|
Liên đoàn INTERGEO |
026001012 |
|
|
88.324.172,76 |
81.545.195,48 |
6.778.977,28 |
73.305.358,28 |
|
Đất |
1 |
1 |
6.942,00 |
62.478.000,00 |
62.478.000,00 |
|
62.478.000,00 |
|
Đất hoạt động sự nghiệp khác |
109 |
1 |
6.942,00 |
62.478.000,00 |
62.478.000,00 |
|
62.478.000,00 |
|
Liên đoàn INTERGEO, Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hà Nội |
026001012-10 1-186426 |
1 |
6.942,00 |
62.476.000,00 |
62.478.000,00 |
|
62.478.000,00 |
|
Nhà |
2 |
4 |
79.590,00 |
9.499.536,06 |
8.619.091,49 |
880.444,57 |
6.886.373,45 |
|
Nhà cấp II |
202 |
1 |
3.882,00 |
8.243.969,86 |
7.928.833,01 |
315.136,85 |
6.539.374,53 |
|
Nhà làm việc 4 tầng |
026001012-20 2-186427 |
1 |
3.882,00 |
8.243.969,86 |
7.928.833,01 |
315.136,85 |
6.539.374,53 |
|
Nhà cấp III |
203 |
2 |
8.090,00 |
1.101.282,85 |
535.975,13 |
565.307,72 |
292.374,24 |
|
Nhà kho để mẫu |
026001012-20 3-186429 |
1 |
7.837,00 |
1.056.103,57 |
490.795,85 |
565.307,72 |
281.602,93 |
|
Nhà để xe ôtô |
026001012-20 3-186430 |
1 |
153,00 |
45.179,28 |
45.179,28 |
|
10.791,31 |
|
Nhà cấp IV |
204 |
1 |
67.618,00 |
154.283,36 |
154.283,36 |
|
54.604,68 |
|
Nhà làm việc 2 tầng |
026001012-20 2-186428 |
1 |
67.618,00 |
154.283,36 |
154.283,36 |
|
54.604,68 |
|
Ô tô |
3 |
26 |
|
6.920.271,50 |
3.526.725,11 |
3.393.546,38 |
2.050.762,58 |
|
Xe phục vụ chung |
302 |
18 |
|
5.218.657,79 |
2.877.980,41 |
2.340.877,38 |
1.097.247,71 |
|
Xe 4 đến 5 chỗ |
30201 |
9 |
|
3.264.829,28 |
1.231.651,91 |
2.033,177,38 |
597.779,30 |
|
FORD-30U-6299 |
026001012-30 102-484629 |
1 |
|
561.000,00 |
561.000,00 |
|
392.700,00 |
|
Ô tô BKS-31A-4476 |
026001012-30 201-180604 |
1 |
|
153.700,00 |
0,00 |
153.700,00 |
0,00 |
|
BMW-31A-1548 |
026001012-30 201-180653 |
1 |
|
570.960,00 |
0,00 |
570.960,00 |
0,00 |
|
TOYOTA-31B-2899 |
026001012-30 201-180674 |
1 |
|
400.651,91 |
400.651,91 |
|
0,00 |
|
FORD-31A-5924 |
026001012-30 201-180687 |
1 |
|
409.479,43 |
270.000,00 |
139.479,43 |
34.453,55 |
|
FORD-29N-1560 |
026001012-30 201-180694 |
1 |
|
280.955,00 |
0,00 |
280.955,00 |
0,00 |
|
TOYOTA-29N-6634 |
026001012-30 201-180701 |
1 |
|
218.000,00 |
0,00 |
218.000,00 |
1.453,33 |
|
TOYOTA-31N-2299 |
026001012-30 201-180724 |
1 |
|
176.631,00 |
0,00 |
176.631,00 |
15.920,34 |
|
FORD-31A-7170 |
026001012-30 201-180731 |
1 |
|
493.451,95 |
0,00 |
493.451,95 |
153.252,08 |
|
Xe 6 đến 8 chỗ |
30202 |
8 |
|
1.630.428,51 |
1.322.928,51 |
307.500,00 |
499.466,41 |
|
UAZ-31A-1535 |
026001012-30 202-179125 |
1 |
|
102.648,00 |
102.648,00 |
|
0,00 |
|
UAZ-31A-1703 |
026001012-30 202-179135 |
1 |
|
72.800,00 |
72.800,00 |
|
0,00 |
|
UAZ-31A-1562 |
026001012-30 202-180506 |
1 |
|
72.800,00 |
72.800,00 |
|
0,00 |
|
UAZ-31A-0947 |
026001012-30 202-180514 |
1 |
|
35.700,00 |
35.700,00 |
|
0,00 |
|
TOYOTA-31A-1153 |
026001012-30 202-180663 |
1 |
|
280.000,00 |
0,00 |
280.000,00 |
0,00 |
|
UAZ-31A-4144 |
026001012-30 202-180682 |
1 |
|
170,000,00 |
170,000,00 |
|
0,00 |
|
Ô tô BKS-31A-6642 |
026001012-30 202-180717 |
1 |
|
222.500,00 |
195.000,00 |
27.500,00 |
65.125,42 |
|
FORD-30M-6874 |
026001012-30 202-180754 |
1 |
|
673.980,51 |
673.980,51 |
|
434.343,00 |
|
Xe 13 đến 16 chỗ |
30204 |
1 |
|
323.400,00 |
323.400,00 |
|
0,00 |
|
MAZDA-31A-0108 |
026001012-30 204-180649 |
1 |
|
323.400,00 |
323.400,00 |
|
0,00 |
|
Xe ôtô chuyên dùng (29 loại) |
303 |
8 |
|
1.701.613,71 |
648.744,70 |
1.052.869,01 |
953.514,88 |
|
Xe tải |
30325 |
8 |
|
1.701.613,71 |
648.744,70 |
1.052.869,01 |
953.514,88 |
|
UAZ-31A-1561 |
026001012-30 325-180519 |
1 |
|
18.000,00 |
18.000,00 |
|
0,00 |
|
UAZ-31A-1608 |
026001012-30 325-180536 |
1 |
|
52.500,00 |
52.500,00 |
|
0,00 |
|
UAZ-31A-1615 |
026001012-30 325-180584 |
1 |
|
37.440,00 |
0,00 |
37.440,00 |
0,00 |
|
Ô tô BKS-31A-1609 |
026001012-30 325-180620 |
1 |
|
113.360,00 |
113.360,00 |
|
0,00 |
|
Ô tô BKS-31A-1893 |
026001012-30 325-180625 |
1 |
|
82.500,00 |
0,00 |
82.500,00 |
0,00 |
|
Ô tô BKS-30L-0868 |
026001012-30 325-180743 |
1 |
|
254.929,01 |
0,00 |
254.929,01 |
153.495,59 |
|
Loại khác-30Y-6547 |
026001012-30 325-552925 |
1 |
|
464.684,70 |
464.684,70 |
|
325.419,29 |
|
TOYOTA-30X-5804 |
026001012-30 325-552926 |
1 |
|
678.000,00 |
0,00 |
678.000,00 |
474.600,00 |
|
Tài sản khác |
4 |
5 |
|
9.426.365,20 |
6.921.378,87 |
2.504.986,33 |
1.890.222,25 |
|
Tài sản khác |
409 |
5 |
|
9.426.365,20 |
6.921.378,87 |
2.504.986,33 |
1.890.222,25 |
|
Máy khoan Long year 38 |
026001012-40 9-177604 |
1 |
|
1.448.250,83 |
1.448.250,83 |
|
0,00 |
|
Máy khoan Long year 38 |
026001012-40 9-177628 |
1 |
|
1.729.231,49 |
1.729.231,49 |
|
0,00 |
|
Máy khoan Long year LF70 |
026001012-40 9-177706 |
1 |
|
2.959.346,55 |
2.959.346,55 |
|
0,00 |
|
Máy khoan NLC 38-39 |
026001012-40 9-177748 |
1 |
|
2.504.986,33 |
0,00 |
2.504.986,33 |
1.419.492,25 |
|
Máy khoan HXY-44T |
026001012-40 9-177814 |
1 |
|
784.550,00 |
784.550,00 |
|
470.730,00 |
|
Liên đoàn Bản đồ địa chất Miền Bắc |
026001013 |
|
|
103.296.065,57 |
103.296.065,57 |
|
92.095.129,25 |
|
Đất |
1 |
2 |
19.986,00 |
85.582.080,00 |
85.582.080,00 |
|
85.582.080,00 |
|
Đất hoạt động sự nghiệp khác |
109 |
2 |
19.986,00 |
85.582.080,00 |
85.582.080,00 |
|
85.582.080,00 |
|
Liên đoàn Bản đồ địa chất Miền Bắc, Xã Tân Quang, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên |
026001013-10 1-181651 |
1 |
16.617,00 |
42.791.040,00 |
42.791.040,00 |
|
42.791.040,00 |
|
Liên đoàn Bản đồ địa chất Miền Bắc, 208 Nguyễn Văn Cừ, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội. |
026001013-10 1-484927 |
1 |
3.369,00 |
42.791.040,00 |
42.791.040,00 |
|
42.791.040,00 |
|
Nhà |
2 |
26 |
8.768,00 |
7.493.719,57 |
7.493.719,57 |
|
1.478.384,67 |
|
Nhà cấp III |
203 |
3 |
3.731,00 |
4.329.112,00 |
4.329.112,00 |
|
1.360.045,05 |
|
Nhà làm việc mái bằng A10 |
026001013-20 3-181652 |
1 |
1.136,00 |
589.013,00 |
589.013,00 |
|
0,00 |
|
Nhà mái bằng lưu mẫu 4 tầng |
026001013-20 3-181654 |
1 |
1.144,00 |
2.022.223,00 |
2.022.223,00 |
|
1.360.045,05 |
|
Nhà số 1 |
026001013-20 3-484928 |
1 |
1.451,00 |
1.717.876,00 |
1.717.876,00 |
|
0,00 |
|
Nhà cấp IV |
204 |
23 |
5.037,00 |
3.164.607,57 |
3.164.607,57 |
|
118.339,62 |
|
Nhà cấp 4 A11 |
026001013-20 4-181653 |
1 |
250,00 |
17.536,00 |
17.536,00 |
|
0,00 |
|
Nhà làm việc mái bằng A16 |
026001013-20 4-181654 |
1 |
960,00 |
410.468,00 |
410.468,00 |
|
0,00 |
|
Nhà thường trực mái bằng A1 |
026001013-20 4-181655 |
1 |
45,00 |
8.711,00 |
8.711,00 |
|
0,00 |
|
Nhà cấp 4 lọc mẫu phân tích |
026001013-20 4-181656 |
1 |
18,00 |
14.011,00 |
14.011,00 |
|
0,00 |
|
Nhà để mẫu các đề án DC |
026001013-20 4-181657 |
1 |
161,00 |
42.000,00 |
42.000,00 |
|
0,00 |
|
Nhà cấp 4 làm việc XN Hậu cần |
026001013-20 4-181658 |
1 |
136,00 |
45.228,00 |
45.228,00 |
|
4.862,00 |
|
Nhà cấp 4 làm việc đoàn 209 |
026001013-20 4-181659 |
1 |
175,00 |
79.232,00 |
79.232,00 |
|
6.487,00 |
|
Nhà cấp 4 gia công mẫu |
026001013-20 4-181660 |
1 |
20,00 |
18.766,00 |
18.766,00 |
|
2.815,00 |
|
Nhà cấp 4 A5 |
026001013-20 4-181661 |
1 |
70,00 |
15.217,00 |
15.217,00 |
|
2.282,50 |
|
Nhà mái bằng làm việc Đ209 |
026001013-20 4-181662 |
1 |
200,00 |
205.699,00 |
205.699,00 |
|
59.652,50 |
|
Nhà cấp 4 đặt máy đo từ Đ209 |
026001013-20 4-181663 |
1 |
56,00 |
63.235,00 |
63.235,00 |
|
12.647,00 |
|
Nhà mái bằng gara ôtô |
026001013-20 4-181665 |
1 |
175,00 |
28.800,00 |
28.800,00 |
|
0,00 |
|
Nhà hội trường A5 |
026001013-20 4-181666 |
1 |
435,00 |
107.384,00 |
107.384,00 |
|
0,00 |
|
Nhà mái bằng thư viện A5 |
026001013-20 4-181667 |
1 |
340,00 |
190.222,00 |
190.222,00 |
|
0,00 |
|
Nhà cấp 4 XN Hậu Cần A7 |
026001013-20 4-181668 |
1 |
80,00 |
7.888,60 |
7.888,60 |
|
0,00 |
|
Nhà cấp 4 A6 |
026001013-20 4-181669 |
1 |
175,00 |
16.689,00 |
16.689,00 |
|
0,00 |
|
Nhà cấp 4 A7 |
026001013-20 4-181670 |
1 |
175,00 |
17.536,00 |
17.536,00 |
|
0,00 |
|
Nhà mái bằng XN Hậu Cần A17 |
026001013-20 4-181671 |
1 |
120,00 |
8.180,00 |
8.180,00 |
|
0,00 |
|
Nhà mái bằng B4 |
026001013-20 4-181672 |
1 |
120,00 |
72.095,00 |
72.095,00 |
|
0,00 |
|
Nhà số 2 |
026001013-20 4-484929 |
1 |
1.143,00 |
1.597.023,97 |
1.597.023,97 |
|
0,00 |
|
Nhà số 3 |
026001013-20 4-484930 |
1 |
65,00 |
102.664,00 |
102.664,00 |
|
0,00 |
|
Nhà số 4 |
026001013-20 4-484931 |
1 |
56,00 |
61.662,00 |
61.662,00 |
|
21.003,62 |
|
Nhà số 5 |
026001013-20 4-484932 |
1 |
62,00 |
34.360,00 |
34.360,00 |
|
8.590,00 |
|
Ô tô |
3 |
12 |
|
2.389.880,00 |
2.389.880,00 |
|
440.261,50 |
|
Xe phục vụ chung |
302 |
11 |
|
1.928.880,00 |
1.928.880,00 |
|
117.561,50 |
|
Xe 4 đến 5 chỗ |
30201 |
2 |
|
794.492,00 |
794.492,00 |
|
54.561,50 |
|
TOYOTA-31B-3748 |
026001013-30 102-436517 |
1 |
|
358.000,00 |
358.000,00 |
|
0,00 |
|
FORD-31B-6251 |
026001013-30 102-436519 |
1 |
|
436.492,00 |
436.492,00 |
|
54.561,50 |
|
Xe 6 đến 8 chỗ |
30202 |
5 |
|
693.840,00 |
693.840,00 |
|
63.000,00 |
|
Ô tô BKS-89B-0206 |
026001013-30 102-175145 |
1 |
|
97.760,00 |
97.760,00 |
|
0,00 |
|
UAZ-31A-0707 |
026001013-30 202-175138 |
1 |
|
68.640,00 |
68.640,00 |
|
0,00 |
|
Ô tô BKS-31A-5674 |
026001013-30 202-175144 |
1 |
|
280.000,00 |
280.000,00 |
|
0,00 |
|
UAZ-31B-6753 |
026001013-30 202-436516 |
1 |
|
37.440,00 |
37.440,00 |
|
0,00 |
|
Ô tô BKS-31B-6742 |
026001013-30 202-436520 |
1 |
|
210.000,00 |
210.000,00 |
|
63.000,00 |
|
Xe 9 đến 12 chỗ |
30203 |
4 |
|
440.548,00 |
440.548,00 |
|
0,00 |
|
Ô tô BKS-31A-0950 |
026001013-30 203-175146 |
1 |
|
63.054,00 |
63.054,00 |
|
0,00 |
|
Ô tô BKS-31A-0788 |
026001013-30 3-436514 |
1 |
|
63.054,00 |
63.054,00 |
|
0,00 |
|
UAZ-89A-0020 |
026001013-30 3-436515 |
1 |
|
37.440,00 |
37.440,00 |
|
0,00 |
|
MAZDA-31B-3634 |
026001013-30 3-436518 |
1 |
|
277.000,00 |
277.000,00 |
|
0,00 |
|
Xe ôtô chuyên dùng (29 loại) |
303 |
1 |
|
461.000,00 |
461.000,00 |
|
322.700,00 |
|
Xe tải |
30325 |
1 |
|
461.000,00 |
461.000,00 |
|
322.700,00 |
|
Loại khác -31F-6329 |
026001013-30 325-554814 |
1 |
|
461.000,00 |
461.000,00 |
|
322.700,00 |
|
Tài sản khác |
4 |
8 |
|
7.830.386,00 |
7.830.386,00 |
|
4.594.403,08 |
|
Máy móc, trang thiết bị thí nghiệm, nghiên cứu khoa học |
405 |
5 |
|
5.568.585,00 |
5.568.585,00 |
|
3.598.743,50 |
|
Máy móc thiết bị đo |
40501 |
2 |
|
2.176.480,00 |
2.176.480,00 |
|
1.224.270,00 |
|
Thiết bị đo phân cực kích thích |
026001013-40 501-178855 |
1 |
|
1.088.240,00 |
1.088.240,00 |
|
612.135,00 |
|
Thiết bị đo phân cực kích thích |
026001013-40 501-178868 |
1 |
|
1.088.240,00 |
1.088.240,00 |
|
612.135,00 |
|
Máy móc, thiết bị nghiệm, phân tích |
40502 |
3 |
|
3.392.105,00 |
3.392.105,00 |
|
2.374.473,50 |
|
Kính hiển vi soi nổi có camera kỹ thuật số chuyên dụng, phần mềm, máy tính và máy in màu |
026001013-40 502-501718 |
1 |
|
544.840,00 |
544.840,00 |
|
381.388,00 |
|
Trạm đo địa chấn 48 kênh |
026001013-40 502-501720 |
1 |
|
2.195.525,00 |
2.195.525,00 |
|
1.536.867,50 |
|
AB-5R |
026001013-40 502-501726 |
1 |
|
651.740,00 |
651.740,00 |
|
456.218,00 |
|
Tài sản khác |
409 |
3 |
|
2.261.801,00 |
2.261.801,00 |
|
995.659,58 |
|
Máy in Offset một màu tự động |
026001013-40 9-178879 |
1 |
|
861.500,00 |
861.500,00 |
|
574.333,33 |
|
Hệ thống xử lý ảnh |
026001013-40 9-178894 |
1 |
|
629.876,00 |
629.876,00 |
|
0,00 |
|
Phần mềm xử lý ảnh viễn thám |
026001013-40 9-178901 |
1 |
|
770.425,00 |
770.425,00 |
|
421.326,25 |
|
Liên đoàn vật lý địa chất |
026001014 |
|
|
40.422.672,00 |
40.422.672,00 |
|
37.317.746,38 |
|
Đất |
1 |
3 |
15.108,00 |
32.798.310,00 |
32.798.310,00 |
|
32.798.310,00 |
|
Đất hoạt động sự nghiệp khác |
109 |
3 |
15.108,00 |
32.798.310,00 |
32.798.310,00 |
|
32.798.310,00 |
|
Liên đoàn Vật lý địa chất, Km số 9, Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội. |
026001014-10 1-181003 |
1 |
2.534,00 |
24.464.850,00 |
24.464.850,00 |
|
24.464.850,00 |
|
Đoàn địa Vật lý 79, Phường La Khê, Hà Đông, Hà Nội. |
026001014-10 1-181410 |
1 |
2.574,00 |
8.233.460,00 |
8.233.460,00 |
|
8.233.460,00 |
|
Kho lưu giữ mẫu phóng xạ, xã Tân Vinh, Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hòa Bình |
026001014-10 1-181425 |
1 |
10.000,00 |
100.000,00 |
100.000,00 |
|
100.000,00 |
|
Nhà |
2 |
16 |
5.184,00 |
6.471.362,00 |
6.471.362,00 |
|
4.385.836,38 |
|
Nhà cấp III |
203 |
4 |
3.882,00 |
5.858.962,00 |
5.858.962,00 |
|
4.269.894,56 |
|
Nhà số 1 |
026001014-20 3-181004 |
1 |
2.400,00 |
3.249.000,00 |
3.249.000,00 |
|
2.197.000,00 |
|
Nhà số 1 |
026001014-20 3-181390 |
1 |
500,000 |
157.400,00 |
157.400,00 |
|
0,00 |
|
Nhà số 1 |
026001014-20 3-181411 |
1 |
540,00 |
100.000,00 |
100.000,00 |
|
2.640,00 |
|
Nhà làm việc Đoàn vật lý 79 |
026001014-20 3-552889 |
1 |
442,00 |
2.352.562,00 |
2.352.562,00 |
|
2.070.254,56 |
|
Nhà cấp IV |
204 |
12 |
1.302,00 |
612.400,00 |
612.400,00 |
|
115.941,82 |
|
Nhà số 2 |
026001014-20 4-181005 |
1 |
377,000 |
183.000,00 |
183.000,00 |
|
18.000,00 |
|
Nhà số 2 |
026001014-20 4-181391 |
1 |
100,00 |
43.000,00 |
43.000,00 |
|
0,00 |
|
Nhà số 3 |
026001014-20 4-181392 |
1 |
232,00 |
26.600,00 |
26.600,00 |
|
0,00 |
|
Nhà số 2 |
026001014-20 4-181412 |
1 |
121,00 |
92.000,00 |
92.000,00 |
|
0,00 |
|
Nhà bảo vệ |
026001014-20 4-181413 |
1 |
12,00 |
9.600,00 |
9.600,00 |
|
0,00 |
|
Thường trực |
026001014-20 4-181426 |
1 |
335,00 |
67.000,00 |
67.000,00 |
|
36.058,18 |
|
Kho I |
026001014-20 4-181427 |
1 |
15,00 |
19.200,00 |
19.200,00 |
|
6.800,00 |
|
Kho II |
026001014-20 4-181428 |
1 |
15,00 |
14.000,00 |
14.000,00 |
|
3.640,00 |
|
Kho III |
026001014-20 4-181429 |
1 |
50,00 |
56.000,00 |
56.000,00 |
|
4.000,00 |
|
Kho IV |
026001014-20 4-181430 |
1 |
15,00 |
15.100,00 |
15.100,00 |
|
2.909,09 |
|
Kho V |
026001014-20 4-181431 |
1 |
15,00 |
69.000,00 |
69.000,00 |
|
37.134,55 |
|
Kho VI |
026001014-20 4-181432 |
1 |
15,00 |
17.900,00 |
17.900,00 |
|
7.200,00 |
|
Ô tô |
3 |
4 |
|
1.153.000,00 |
1.153.000,00 |
|
133.600,00 |
|
Xe phục vụ chung |
302 |
4 |
|
1.153.000,00 |
1.153.000,00 |
|
133.600,00 |
|
Xe 4 đến 5 chỗ |
30201 |
1 |
|
363.000,00 |
363.000,00 |
|
0,00 |
|
TOYOTA-31A-4575 |
026001014-30 201-175128 |
1 |
|
363.000,00 |
363.000,00 |
|
0,00 |
|
Xe 6 đến 8 chỗ |
30202 |
2 |
|
468.000,00 |
468.000,00 |
|
133.600,00 |
|
UAZ-31A-6729 |
026001014-30 201-175125 |
1 |
|
210.000,00 |
210.000,00 |
|
49.600,00 |
|
UAZ-31A-6758 |
026001014-30 202-479223 |
1 |
|
258.000,00 |
258.000,00 |
|
84.000,00 |
|
Xe 13 đến 16 chỗ |
30204 |
1 |
|
322.000,00 |
322.000,00 |
|
0,00 |
|
MAZDA-31A-2200 |
026001014-30 204-175136 |
1 |
|
322.000,00 |
322.000,00 |
|
0,00 |
|
Trung tâm phân tích thí nghiệm địa chất |
026001016 |
|
|
50.847.786,95 |
50.847.786,95 |
|
26.828.077,91 |
|
Đất |
1 |
1 |
6.042,00 |
17.087.351,90 |
17.087.351,90 |
|
17.087.351,90 |
|
Đất hoạt động sự nghiệp khác |
109 |
1 |
6.042,00 |
17.087.351,90 |
17.087.351,90 |
|
17.087.351,90 |
|
Trung tâm phân tích thí nghiệm địa chất, Km9+300, Phường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
026001016-10 1-480653 |
1 |
6.042,00 |
17.087.351,90 |
17.087.351,90 |
|
17.087.351,90 |
|
Nhà |
2 |
10 |
2.295,00 |
8.973.226,81 |
8.973.226,81 |
|
914.113,27 |
|
Nhà cấp II |
202 |
2 |
980,00 |
3.126.742,22 |
3.126.742,22 |
|
691.287,67 |
|
Nhà A |
026001016-20 2-480654 |
1 |
420,00 |
1.385.339,22 |
1.385.339,22 |
|
74.250,32 |
|
Nhà M |
026001016-20 2-480656 |
1 |
560,00 |
1.741.403,00 |
1.741.403,00 |
|
617.037,35 |
|
Nhà cấp III |
203 |
1 |
423,00 |
574.964,11 |
574.964,11 |
|
124.584,03 |
|
Nhà B |
026001016-20 3-480655 |
1 |
423,00 |
574.964,11 |
574.964,11 |
|
124.584,03 |
|
Nhà cấp IV |
204 |
7 |
892,00 |
5.271.520,48 |
5.271.520,48 |
|
98.241,57 |
|
Nhà KTM |
026001016-20 4-480657 |
1 |
292,00 |
4.991.016,67 |
4.991.016,67 |
|
0,00 |
|
Nhà thường trực |
026001016-20 4-480658 |
1 |
42,00 |
45.268,00 |
45.268,00 |
|
0,00 |
|
Nhà để xe |
026001016-20 4-480659 |
1 |
367,00 |
60.000,00 |
60.000,00 |
|
0,00 |
|
Nhà vang nghiệm |
026001016-20 4-480660 |
1 |
15,00 |
13.920,00 |
13.920,00 |
|
4.824,31 |
|
Nhà kho khí |
026001016-20 4-480661 |
1 |
55,00 |
98.737,71 |
98.737,71 |
|
63.317,26 |
|
Nhà biến thế điện |
026001016-20 4-480662 |
1 |
16,00 |
12.578,10 |
12.578,10 |
|
0,00 |
|
Nhà để xe ôtô |
026001016-20 4-480663 |
1 |
105,00 |
50.000,00 |
50.000,00 |
|
30.100,00 |
|
Ôtô |
3 |
2 |
|
475.402,25 |
475.402,25 |
|
0,00 |
|
Xe phục vụ chung |
302 |
2 |
|
475.402,25 |
475.402,25 |
|
0,00 |
|
Xe 4 đến 5 chỗ |
30201 |
1 |
|
351.384,80 |
351.384,80 |
|
0,00 |
|
TOYOTA-31A-4277 |
026001016-30 201-172136 |
1 |
|
351.384,80 |
351.384,80 |
|
0,00 |
|
Xe 6 đến 8 chỗ |
30202 |
1 |
|
124.017,45 |
124.017,45 |
|
0,00 |
|
TOYOTA-31A-0348 |
026001016-30 202-172137 |
1 |
|
124.017,45 |
124.017,45 |
|
0,00 |
|
Tài sản khác |
4 |
12 |
|
24.311.806,00 |
24.311.806,00 |
|
8.826.612,74 |
|
Máy móc, trang thiết bị thí nghiệm, nghiên cứu khoa học |
405 |
12 |
|
24.311.806,00 |
24.311.806,00 |
|
8.826.612,74 |
|
Máy móc, thiết bị, phân tích |
40502 |
11 |
|
22.386.475,00 |
22.386.475,00 |
|
8.647.971,34 |
|
Máy quang phổ plasma |
026001016-40 502-177015 |
1 |
|
2.216.339,00 |
2.216.339,00 |
|
0,00 |
|
Máy quang phổ Đồng Thới |
026001016-40 502-177034 |
1 |
|
2.305.033,00 |
2.305.033,00 |
|
0,00 |
|
Máy khối phổ kế |
026001016-40 502-177036 |
1 |
|
511.213,00 |
511.213,00 |
|
0,00 |
|
Máy nhiễu xạ tia X |
026001016-40 502-177039 |
1 |
|
3.400.000,00 |
3.400.000,00 |
|
858.406,00 |
|
Máy hấp thụ nguyên tử |
026001016-40 502-177046 |
1 |
|
1.550.000,00 |
1.550.000,00 |
|
620.000,00 |
|
Máy huỳnh quang |
026001016-40 502-177049 |
1 |
|
3.847.703,00 |
3.847.703,00 |
|
1.410.853,14 |
|
Máy phân tích nhiệt |
026001016-40 502-177059 |
1 |
|
1.091.187,00 |
1.091.187,00 |
|
654.712,20 |
|
Máy sắc lỏng cao áp |
026001016-40 502-177061 |
1 |
|
1.215.000,00 |
1.215.000,00 |
|
729.000,00 |
|
Máy nghiền xiết đĩa |
026001016-40 502-177065 |
1 |
|
762.000,00 |
762.000,00 |
|
533.400,00 |
|
Máy quang phổ đồng thời |
026001016-40 502-177067 |
1 |
|
2.744.000,00 |
2.744.000,00 |
|
1.920.800,00 |
|
Máy quang phổ đồng thời |
026001016-40 502-177069 |
1 |
|
2.744.000,00 |
2.744.000,00 |
|
1.920.800,00 |
|
Máy móc, thiết bị khác |
40503 |
1 |
|
1.925.331,00 |
1.925.331,00 |
|
178.641,40 |
|
Máy hấp thụ nguyên tử |
026001016-40 503-177013 |
1 |
|
1.925.331,00 |
1.925.331,00 |
|
178.641,40 |
|
Trung tâm Nghiên cứu và Chuyển giao công nghệ Địa chất -Khoáng sản |
026001018 |
|
|
420.000,00 |
420.000,00 |
|
|
|
Ô tô |
3 |
1 |
|
420.000,00 |
420.000,00 |
|
0,00 |
|
Xe phục vụ chung |
302 |
1 |
|
420.000,00 |
420.000,00 |
|
0,00 |
|
Xe 6 đến 8 chỗ |
30202 |
1 |
|
420.000,00 |
420.000,00 |
|
0,00 |
|
TOYOTA-31A-3812 |
026001018-30 202-554953 |
1 |
|
420.000,00 |
420.000,00 |
|
0,00 |
|
Tổng cộng |
|
410 |
|
1.272.640.741,15 |
1.256.432.630,48 |
16.208.110,66 |
1.161.062.610,80 |
Nguồn: CSDL về TSNN
|
………,
ngày … tháng … năm … |
Công văn 254/BTNMT-TC rà soát, chuẩn hóa dữ liệu tài sản nhà do Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
Số hiệu: | 254/BTNMT-TC |
---|---|
Loại văn bản: | Công văn |
Nơi ban hành: | Bộ Tài nguyên và Môi trường |
Người ký: | Nguyễn Xuân Trường |
Ngày ban hành: | 09/02/2012 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Công văn 254/BTNMT-TC rà soát, chuẩn hóa dữ liệu tài sản nhà do Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
Chưa có Video