Chỉ tiêu |
Số mẫu (viên) |
Kiểm tra theo giá trị riêng |
Kiểm tra theo giá trị trung bình |
Phương pháp thử |
|||||||
Tổ mẫu thứ nhất |
Tổ mẫu thứ nhất và thứ hai |
Tổ mẫu thứ nhất |
Tổ mẫu thứ nhất và thứ hai |
||||||||
Tổ mẫu thứ nhất |
Tổ mẫu thứ hai |
CN1 |
KCN1 |
CN2 |
KCN2 |
CN |
KCN |
CN |
KCN |
TCVN 6415 phần |
|
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
(11) |
(12) |
Kích thước |
10 |
10 |
0 |
2 |
1 |
2 |
≤ Y |
> Y |
≤ Y |
> Y |
2 |
Chất lượng bề mặt |
30 |
30 |
1 |
3 |
3 |
4 |
- |
- |
- |
- |
2 |
|
1 m2 |
1 m2 |
4 % |
9 % |
5 % |
> 5 % |
- |
- |
- |
- |
|
Độ hút nước |
5 |
5 |
0 |
2 |
1 |
2 |
≤ Y |
> Y |
≤ Y |
> Y |
3 |
Độ bền uốn |
7 |
7 |
0 |
2 |
1 |
2 |
≥ Y |
< Y |
≥ Y |
< Y |
4 |
Độ bền va đập |
5 |
5 |
0 |
2 |
1 |
2 |
≥ Y |
< Y |
≥ Y |
< Y |
5 |
Độ chịu mài mòn sâu |
5 |
- |
0 |
1 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
6 |
Độ chịu mài mòn bề mặt |
5 |
- |
0 |
1 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
7 |
Hệ số giãn nở nhiệt dài |
2 |
2 |
0 |
2 |
1 |
2 |
≤ Y |
> Y |
≤ Y |
> Y |
8 |
Độ bền sốc nhiệt |
5 |
5 |
0 |
2 |
1 |
2 |
- |
- |
- |
- |
9 |
Hệ số giãn nở ẩm |
5 |
5 |
0 |
2 |
1 |
2 |
- |
- |
- |
- |
10 |
Độ bền rạn men |
5 |
5 |
0 |
2 |
1 |
2 |
- |
- |
- |
- |
11 |
Độ bền băng giá |
10 |
- |
0 |
1 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
12 |
Độ bền hóa học |
5 |
5 |
0 |
2 |
1 |
2 |
- |
- |
- |
- |
13 |
Độ bền chống bám bẩn |
5 |
5 |
0 |
2 |
1 |
2 |
- |
- |
- |
- |
14 |
Độ thôi chì và cadimi |
5 |
5 |
0 |
2 |
1 |
2 |
- |
- |
- |
- |
15 |
Sự khác biệt nhỏ về màu |
5 |
5 |
0 |
2 |
1 |
2 |
- |
- |
- |
- |
16 |
Hệ số ma sát |
5 |
5 |
0 |
2 |
1 |
2 |
- |
- |
- |
- |
17 |
Độ cứng bề mặt |
3 |
3 |
0 |
2 |
1 |
2 |
|
|
|
|
18 |
CHÚ THÍCH: Y - Giá trị yêu cầu; - Giá trị trung bình của tổ mẫu 1; - Giá trị trung bình của tổ mẫu 2; CN1 - Tổ mẫu thứ nhất được chấp nhận; KCN1 - Tổ mẫu thứ nhất không được chấp nhận; CN2 - Tổ mẫu thứ hai được chấp nhận; KCN2 - Tổ mẫu thứ hai không được chấp nhận. |
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6415-1:2005 về Gạch gốm ốp lát - Phương pháp thử - Phần 1: Lấy mẫu và nghiệm thu sản phẩm do Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành
Số hiệu: | TCVN6415-1:2005 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | Bộ Khoa học và Công nghệ |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2005 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6415-1:2005 về Gạch gốm ốp lát - Phương pháp thử - Phần 1: Lấy mẫu và nghiệm thu sản phẩm do Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành
Chưa có Video