Tên chỉ tiêu cơ lí |
Kí hiệu |
Đơn vị đo hiện dùng |
||
Trong tiêu chuẩn này |
ở liên Xô trước đây |
Quốc tế |
||
Khối lượng riêng của đất Khối lượng riêng của nước Khối lượng thể tích của đất Khối lượng thể tích cốt đất Độ chặt lớn nhất Độ ẩm Độ hút ẩm Giới hạn chảy Giới hạn dẻo Chỉ số dẻo Chỉ số độ sệt Độ rỗng Hệ số rỗng Hệ số không đồng nhất Mức độ bão hoà Hệ số nén lùn Modun tổng biến dạng Hệ số cố kết Mức độ cố kết Hệ số nở hông Hệ số áp lực hông Sức chống cắt Góc ma sát trong Lực dính Hệ số thấm |
r rn γw γc γcmax W Wh WL WP IP B n e Kk G a E0 Cv U µ
j C k |
γ(γM) γp γ γck γcmax W W WT WP In B n e KH G a(m0 ) E0 Cv U µ
j C KФ |
rs γw r rd rdmax w - WL WP IP IL n e Cu Sr a E Cv U µ K
Ф C k |
g/cm3 g/cm3 g/cm3 g/cm3 % % % % % 1 % 1 1 % cm2/KG KG/cm2 cm2/s cm2/năm % 1 1 KG/cm2 Độ KG/cm2 CM/s cm/ng.đ |
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4199:1995 về đất xây dựng - phương pháp xác định sức chống cắt trong phòng thí nghiệm ở máy cắt phẳng
Số hiệu: | TCVN4199:1995 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/1995 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4199:1995 về đất xây dựng - phương pháp xác định sức chống cắt trong phòng thí nghiệm ở máy cắt phẳng
Chưa có Video