Bộ lọc tìm kiếm

Tải văn bản

Lưu trữ Góp ý

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • Tiếng anh
  • Lược đồ

Tuổi bê tông (ngày)

Hệ số hiệu chỉnh at

Tuổi bê tông (ngày)

Hệ số hiệu chỉnh at

Tuổi bê tông (ngày)

Hệ số hiệu chỉnh at

10
20
30
50

1,02
1,04
1,00
1,00

100
150
200
300
300

0,98
0,92
0,80
0,78
0,75

500
750
1000
trên 1000

0,70
0,67
0,63
0,60

2.6.Sau 2000 lần tạo vết in phải kiểm tra lại dụng cụ thử bằng cách tạo  vết in vào thanh thép chuẩn có độ cứng 215 đơn vị HB và xác định kích thước các vết đó, nếu đường kính các vết này so với đường kính vết chuẩn (2,75mm) không sai khác ±10% thì dụng cụ vẫn được tiếp tục dùng, nếu sai khác > 10% thì phải chỉnh lại máy.

Bảng chuẩn dụng cụ HPS

Đường kính

d (mm)

Cường độ bêtông

R(kG/cm2)

Đường kính

d (mm)

Cường độ bêtông

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

(1)

(2)

(3)

(4)


5,03
5,04
5,05
5,06
5,07
5,08
5,09
5,10
5,11
5,12
5,13
5,14
5,15
5,16
5,17
5,18
5,19
5,20
5,21
5,22
5,23
5,24
5,25
5,26
5,27
5,28
5,29
5,55
5,56
5,57
5,58
5,59
5,60
5,61
5,62
5,63
5,64
5,65
5,66
5,67
5,68
5,69
5,70
5,71
5,72
5,73
5,74
5,75
5,76
5,77
5,78
5,79
5,80


404
400
397
394
390
387
384
381
378
375
372
369
365
363
300
358
354
351
348
346
343
340
337
334
331
320

261
259
257
255
253
250
248
246
244
242
241
239
237
235
233
232
230
228
227
225
223
221
219
218
216
215


529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554

5,87
5,88
5,89
5,90
5,91
5,92
5,93
5,94
5,95
5,96
5,97
5,98
5,99
6,00
6,01
6,02
6,03
6,04
6,05
6,06
6,07
6,08
6,09
6,10
6.11
6,12


320
323
320
318
319
318
310
308
304
302
300
297
294
292
289
287
285
282
280
277
275
272
270
268
265
263

204
203
201
200
198
197
195
194
192
191
190
188
187
185
184
182
181
180
178
177
176
174
173
172
170
169

5,81
5,82
5,83
5,84
5,85
5,86
6,19
6,20
6,21
6,22
6,23
6,24
6,25
6,26
6,27
6,28
6,29
6,30
6,31
6,32
6,33
6,34
6,35
6,36
6,37
6,38
6,39
6,40
6,41
6,42
6,43
6,44
6,45
6,46
6,47

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

6,13
6,14
6,15
6,16
6.17
6,18
648
649
650
651
652
653
654
655
656
657
658
659
660
661
662
663
664
665
666
667
668
669
670
671
672
673
674
675

168
166
165
164
162
161
128
127
126

125
124
123
122
121
120

119
118

117

116
115

114


113

112

111
110

 

Nội dung văn bản đang được cập nhật

Tiêu chuẩn ngành 22TCN 68:1984 về quy trình thí nghiệm cường độ kháng ép của bê tông bằng dụng cụ HPS

Số hiệu: 22TCN68:1984
Loại văn bản: Tiêu chuẩn ngành
Nơi ban hành: ***
Người ký: ***
Ngày ban hành: 21/12/1984
Ngày hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết
Văn bản được hướng dẫn - [0]
Văn bản được hợp nhất - [0]
Văn bản bị sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản bị đính chính - [0]
Văn bản bị thay thế - [0]
Văn bản được dẫn chiếu - [0]
Văn bản được căn cứ - [0]
Văn bản liên quan ngôn ngữ - [0]

Văn bản đang xem

Tiêu chuẩn ngành 22TCN 68:1984 về quy trình thí nghiệm cường độ kháng ép của bê tông bằng dụng cụ HPS

Văn bản liên quan cùng nội dung - [2]
Văn bản hướng dẫn - [0]
Văn bản hợp nhất - [0]
Văn bản sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản đính chính - [0]
Văn bản thay thế - [0]
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Tài khoản để biết được tình trạng hiệu lực, tình trạng đã bị sửa đổi, bổ sung, thay thế, đính chính hay đã được hướng dẫn chưa của văn bản và thêm nhiều tiện ích khác
Loading…