TIÊU CHUẨN QUỐC GIA |
TCVN 7629 : 2007 |
Xuất bản lần 1
Ngưỡng chất thải nguy hại
Hazardous waste thresholds
Tiêu chuẩn này áp dụng cho chất thải có tính chất nguy hại như phân loại theo TCVN 6706 : 2000.
Tiêu chuẩn này quy định ngưỡng nguy hại để phân biệt một tiêu chuẩn là nguy hại hoặc là chất thải chưa đến mức nguy hại và chưa gây nguy hại.
Tiêu chuẩn này không áp dụng cho chất thải y tế, chất thải phóng xạ, chất thải ở thể khí hoặc hơi.
TCVN 6706 : 2000 Chất thải nguy hại - Phân loại;
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ASTM D 4980 - 2003 Standard test method for screening of pH in waste (Phương pháp chuẩn xác định pH trong chất thải);
ASTM D 5233 - 2004 Standard test method for single batch extraction method for wastes (Phương pháp chuẩn xác định mẫu chất thải đơn lẻ bằng cách chiết);
EPA 1311 Method 1311 - Toxity characteristic leaching procedure - TCLP (Phương pháp chiết độc tính - TCLP);
EPA SW-846 Method 9010 Determination of Cyanide in wastes (Phương pháp 9010 - Phân tích xyanua trong chất thải);
EPA SW-846 Method 9012 Determination of Cyanide in wastes (Phương pháp 9012 - Phân tích xyanua trong chất thải);
Trong tiêu chuẩn này, áp dụng các thuật ngữ sau và được hiểu là:
3.1. Chất thải nguy hại (Hazardous wastes)
Chất thải có chứa các yếu tố độc hại, phóng xạ, dễ cháy, dễ nổ, dễ gây độc, dễ ăn mòn, dễ lây nhiễm và các đặc tính gây nguy hại khác, hoặc tương tác với các chất khác gây nguy hại tới môi trường và sức khoẻ con người.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Giới hạn định lượng tính chất và thành phần nguy hại của một chất thải, được ấn định để xác định là chất thải nguy hại hay chưa gây nguy hại, làm căn cứ cho hoạt động quản lý và xử lý chất thải đó một cách phù hợp.
3.3. Quản lý chất thải nguy hại (Hazardous waste management)
Các hoạt động do cơ quan có thẩm quyền về môi trường quy định đối với chất thải nguy hại, như đăng ký chủ nguồn thải, giảm thiểu, phân loại, thu gom, vận chuyển, lưu giữ, tái sử dụng, tái chế, thu hồi, xử lý và tiêu hủy chất thải nguy hại.
3.4. Xử lý chất thải nguy hại (Hazardous waste treatment)
Quá trình sử dụng công nghệ hoặc các biện pháp kỹ thuật để làm thay đổi các tính chất và thành phần của chất thải nguy hại (kể cả việc thu hồi, tái chế, tái sử dụng, thiêu đốt, chôn lấp chất thải), hoặc cách ly, cô lập chất thải một cách an toàn nhằm làm mất hoặc giảm mức độ gây nguy hại cho môi trường và sức khoẻ con người, phù hợp với các yêu cầu quy định của cơ quan có thẩm quyền về môi trường.
4.1. Chất thải có ít nhất một thành phần nguy hại (hazardous constituent) ở mức hàm lượng bằng hoặc lớn hơn giá trị nêu trong Bảng 1 của tiêu chuẩn này là chất thải nguy hại và phải được quản lý, xử lý theo quy định đối với chất thải nguy hại.
4.2. Chất thải mà mọi thành phần nguy hại ở mức hàm lượng nhỏ hơn các giá trị ngưỡng nguy hại nêu trong Bảng 1 của tiêu chuẩn này là chất thải chưa gây nguy hại và được chôn lấp hoặc quản lý, xử lý theo quy định đối với chất thải thông thường.
4.3. Chất thải có nhiệt độ bắt cháy, độ kiềm, độ axit tương đương với các mức giá trị nêu trong Bảng 1 của tiêu chuẩn này là nguy hại và phải được quản lý, xử lý theo quy định đối với chất thải nguy hại.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bảng 1 - Ngưỡng chất thải nguy hại
TT
Tính chất và thành phần nguy hại của chất thải
Số CAS(1)
Công thức hóa học
Ngưỡng nguy hại
Phương pháp xác định
I
Các tính chất nguy hại
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
Tính dễ bắt cháy, 0C
Bắt cháy ở nhiệt độ ≤ 60 độ
ASTM D 3278-2004
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tính kiềm, pH
≥ 12,5
ASTM 4980-2003
3
Tính axit, pH
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
II
Các thành phần nguy hại vô cơ, mg/l
4
Antimon (Antimony)(2)
7440-36-0
Sb
1,15
EPA 1311
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7440-38-2
As
5,0
EPA 1311
6
Bari (Barium)
7440-39-3
Ba
21
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7
Beryll (Beryllium)
7440-41-7
Be
1,22
EPA 1311
8
Cadmi (Cadmium)*
7440-43-9
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,11
EPA 1311
9
Crom (Tổng) (Cromium)*
7440-47-3
Cr
0,60
EPA 1311
10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
57-12-5
CN-
30 mg/kg
EPA
SW-846 Method 9010 hoặc 9012
11
Chì (Lead)*
7439-92-1
Pb
0,75
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12
Thủy ngân (Chất thải của công nghiệp sản xuất thủy tinh) (Mercury)*
7439-97-6
Hg
0,20
EPA 1311
13
Thủy ngân* (Chất thải của các ngành công nghiệp khác)
7439-97-6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,025
EPA 1311
14
Nicken (Nickel)
7440-02-0
Ni
11
EPA 1311
15
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7782-49-2
Se
5,7
EPA 1311
16
Tali (Thallium)*
7440-28-0
Ta
0,20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
17
Vanadi (Vanadium)
7440-62-2
Va
1,6
EPA 1311
III
Các thành phần nguy hại hữu cơ, mg/kg
18
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
206-96-8
C12H8
3,4
ASTM D5233-2003
19
Acenaphten (Acenaphthene)
83-32-9
C12H10
3,4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20
Acetonitril (Acetonitrile)
75-05-8
CH3CN
38
ASTM D5233-2003
21
Acetophenon (Acetophenone)
96-86-2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9,7
ASTM D5233-2003
22
2-Acetylaminfloren (2-Acetylaminofluorene)
53-96-3
C15H13NO
140
ASTM D5233-2003
23
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
79-06-1
C2H3CONH2
23
ASTM D5233-2003
24
Acrylnitril (Acrylonitrile)
107-13-1
C2H3CN
84
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
25
Aldrin (Aldrin)*
309-00-2
C13H+Cl6
0,066*
ASTM D5233-2003
26
Anilin (Aniline)
62-53-3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
14
ASTM D5233-2003
27
Antracen (Anthracene)
120-12-7
C14H10
3,4
ASTM D5233-2003
28
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
319-84-6
C6H6Cl6
0,066
ASTM D5233-2003
29
b-BHC (beta-BHC)*
319-85-7
C6H6Cl6
0,066
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
30
-BHC (delta-BHC)*
319-86-8
C6H6Cl6
0,066
ASTM D5233-2003
31
g-BHC (gamma-BHC)*
58-89-9
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,066
ASTM D5233-2003
32
Benzen (Benzene)
71-43-2
C6H6
10
ASTM D5233-2003
33
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
56-55-3
C20H14
3,4
ASTM D5233-2003
34
Benzal chlorua (Benzal chloride)
98-87-3
C7H6Cl2
6,0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
35
Benzo(b)fluoranten (Benzo(b)fluoranthene)
205-99-2
C17H11NO
6,8
ASTM D5233-2003
36
Benzo(k)fluoranten (Benzo(k)fluoranthene)
207-08-9
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6,8
ASTM D5233-2003
37
Benzo(g,h,i)perylen (Benzo(g,h,i)perylene)
191-24-2
C20H12
1,8
ASTM D5233-2003
38
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
50-32-8
C20H12
3,4
ASTM D5233-2003
39
Bromdiclormetan (Bromodichloromethane)
75-27-4
BrCl2C
15
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40
Brommetan/Metyl bromua (Bromomethane/Methyl bromide)
74-83-9
CH3Br
15
ASTM D5233-2003
41
4-Bromphenyl phenyl ete (4-Bromophenyl phenyl ether)
101-55-3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
15
ASTM D5233-2003
42
n-Butyl alcol (n-Butyl alcohol)
71-36-3
C4H7OH
2,6
ASTM D5233-2003
43
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
85-68-7
C18H16O2
28
ASTM D5233-2003
44
2-Butyl-4,6-dinitrophenol (2-sec-Butyl-4,6-dinitrophenol/Dinoseb)
88-85-7
C10H10N2O5
2,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
45
Cacbon disulfua (Carbon disulfide)
75-15-0
CS2
4,8 mg/l
EPA 1311
46
Cacbon tetraclorua (Carbon tetrachloride)
56-23-5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6,0
ASTM D5233-2003
47
Clordan (đồng phân a và g)* [Chlordane (alpha and gamma isomers)]
57-74-9
C10H6O6
0,26
ASTM D5233-2003
48
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
106-47-8
C6H4ClNH2
16
ASTM D5233-2003
49
Clobenzen (Chlorobenzene)
108-90-7
C6H5Cl
6,0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
50
2-Clo-1,3-butadien (2-Chloro-1,3-butadiene)*
126-99-8
C4H5Cl
0,28
ASTM D5233-2003
51
Clodibrommethan (Chlorodibromomethane)
124-48-1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
15
ASTM D5233-2003
52
Cloethan(Chloroethane)
75-00-3
C2H5Cl
6,0
ASTM D5233-2003
53
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
111-91-1
C2H5ClO
7,2
ASTM D5233-2003
54
2-Clo ethyl ete
[bis(2-Chloroethyl)ether]
111-44-4
ClC2H4OC2H5
6,0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
55
Clorofom (Chloroform)
67-66-3
CHCl3
6,0
ASTM D5233-2003
56
2-Clo isopropyl ete
[bis(2-Chloroisopropyl)ether]
39638-32-9
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7,2
ASTM D5233-2003
57
p-Cloro-m-cresol (p-Chloro-m-cresol)
59-50-7
ClCH3C6H3OH
14
ASTM D5233-2003
58
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
74-87-3
ClCH3
30
ASTM D5233-2003
59
2-Cloronaphtalen (2-Chloronaphthalene)
91-58-7
C10H7Cl
5,6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
60
2-Clorophenol (2-Chlorophenol)
95-57-8
C6H5ClO
57
ASTM D5233-2003
61
3-Cloropropylen (3-Chloropropylene)
107-05-1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
30
ASTM D5233-2003
62
Crysen (Chrysene)
218-01-9
C13H12
3,4
ASTM D5233-2003
63
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
95-48-7
CH3C6H4OH
5,6
ASTM D5233-2003
64
m-Cresol
108-39-4
CH3C6H4OH
5,6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
65
p-Cresol
106-44-5
CH3C6H4OH
5,6
ASTM D5233-2003
66
Cyclohexanon (Cyclohexanone)*
108-94-1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,75 mg/l
EPA 1311
67
o,p'-DDD*
53-19-0
C14H10Cl4
0,087
ASTM D5233-2003
68
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
72-54-8
C14H10Cl4
0,087
ASTM D5233-2003
69
o,p'-DDE*
3424-82-6
C4H8C14
0,087
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
70
p,p'-DDE*
72-55-9
C4H8C14
0,087
ASTM D5233-2003
71
o,p'-DDT*
789-02-6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,087
ASTM D5233-2003
72
p,p'-DDT*
50-29-3
C14H9Cl5
0,087
ASTM D5233-2003
73
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
53-70-3
C22H14
8,2
ASTM D5233-2003
74
1,2-Dibrom-3-cloropropan (1,2-Dibromo-3-chloropropane)
96-12-8
C3H5Br2Cl
15
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
75
1,2-Dibrometan/Etylen dibromua (1,2-Dibromoethane/Ethylene dibromide)
106-93-4
C2H5Br2
15
ASTM D5233-2003
76
Dibrommetan (Dibromomethane)
74-95-3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
15
ASTM D5233-2003
77
m-Diclobenzen (m-Dichlorobenzene)
541-73-1
C6H4Cl
6,0
ASTM D5233-2003
78
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
95-50-1
C6H4Cl
6,0
ASTM D5233-2003
79
p-Diclobenzen (p-Dichlorobenzene)
106-46-7
C6H4Cl
6,0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
80
Diclodiflometan (Dichlorodifluoromethane)
75-71-8
Cl2F2C
7,2
ASTM D5233-2003
81
1,1-Dicloetan (1,1-Dichloroethane)
75-34-3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6,0
ASTM D5233-2003
82
1,2-Dicloetan (1,2-Dichloroethane)
107-06-2
C2H4Cl2
6,0
ASTM D5233-2003
83
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
75-35-4
C2H2Cl2
6,0
ASTM D5233-2003
84
trans-1,2-Dicloetylen (trans-1,2-Dichloroethylene)
156-60-5
C2H2Cl2
30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
85
2,4-Diclophenol (2,4-Dichlorophenol)
120-83-2
C6H3Cl2OH
14
ASTM D5233-2003
86
2,6-Diclophenol (2,6-Dichlorophenol)
87-65-0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
14
ASTM D5233-2003
87
2,4-Diclophenoxyacetic axit/2,4-D (2,4-Dichlorophenoxyacetic acid/2,4-D)
94-75-7
C6H3Cl2OCH2 - COOH
10
ASTM D5233-2003
88
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
78-87-5
C3H6Cl2
18
ASTM D5233-2003
89
cis-1,3-Diclopropylen (cis-1,3-Dichloropropylene)
10061-01-5
C3H4Cl2
18
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90
trans-1,3-Diclopropylen (trans-1,3-Dichloropropylene)
10061-02-6
C3H4Cl2
18
ASTM D5233-2003
91
Dieldrin (Dieldrin)*
60-57-1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,13
ASTM D5233-2003
92
Dietyl phtalat (Diethyl phthalate)
84-66-2
C6H4(COOC2H5)2
28
ASTM D5233-2003
93
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
105-67-9
C6H4O(CH2)2
14
ASTM D5233-2003
94
Dimetyl phtalat (Dimethyl phthalate)
131-11-3
C6H4(CH3COO)2
28
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
95
Di-n-butyl phtalat (Di-n-butyl phthalate)
84-74-2
C6H4(COOC4H9)2
28
ASTM D5233-2003
96
1,4-Dinitrobenzen (1,4-Dinitrobenzene)
100-25-4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2,3
ASTM D5233-2003
97
4,6-Dinitro-o-cresol (4,6-Dinitro-o-cresol)
534-52-1
CH3C6H2OH(NO2)2
160
ASTM D5233-2003
98
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
51-28-5
CH3C6H3(NO2)2
160
ASTM D5233-2003
99
2,4-Dinitrotoluen (2,4-Dinitrotoluene)
121-14-2
CH3C6H3(NO2)2
140
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
100
2,6-Dinitrotoluen (2,6-Dinitrotoluene)
606-20-2
CH3C6H3(NO2)2
28
ASTM D5233-2003
101
Di-n-octyl phthalat (Di-n-octyl phthalate)
117-84-0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28
ASTM D5233-2003
102
Di-n-propylnitrosamine
621-64-7
C12H11N
14
ASTM D5233-2003
103
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
123-91-1
C4H8O2
170
ASTM D5233-2003
104
Diphenylamin(Diphenylamine)
122-39-4
(C6H5)2NH
13
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
105
Diphenylnitrosamin (Diphenylnitrosamine)
86-30-6
C12H11N
13
ASTM D5233-2003
106
Disulfoton (Disulfoton)
298-04-4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6,2
ASTM D5233-2003
107
Endosulfan I (Endosulfan I)*
959-98-8
C9H6Cl6O3S
0,066
ASTM D5233-2003
108
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
33213-65-9
C9H6Cl6O3S
0,13
ASTM D5233-2003
109
Endosulfan sulfat (Endosulfan sulfate)*
1031-07-8
C9H6Cl6O3S
0,13
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
110
Endrin (Endrin)*
72-20-8
C12H8Cl6O
0,13
ASTM D5233-2003
111
Endrin aldehyt (Endrin aldehyde)*
7421-93-4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,13
ASTM D5233-2003
112
Etyl axetat (Ethyl acetate)
141-78-6
CH3COOC2H5
33
ASTM D5233-2003
113
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
100-41-4
C2H5C6H5
10
ASTM D5233-2003
114
Etyl xyanua/Propan nitril (Ethyl cyanide/Propanenitrile)
107-12-0
C2H5CN
360
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
115
Etyl ete (Ethyl ether)
60-29-7
C2H5OC2H5
160
ASTM D5233-2003
116
Etyl metacrylat (Ethyl methacrylate)
97-63-2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
160
ASTM D5233-2003
117
Famphu (Famphur)
52-85-7
C10H16NO5PS2
15
ASTM D5233-2003
118
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
206-44-0
-
3,4
ASTM D5233-2003
119
Floren (Fluorene)
86-73-7
(C6H4)3CO2CO
3,4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
120
Heptaclo (Heptachlor)*
76-44-8
C10H5Cl7
0,066
ASTM D5233-2003
121
Heptaclo epoxit (Heptachlor epoxide)*
1024-57-3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,066
ASTM D5233-2003
122
Hexaclobenzen (Hexachlorobenzene)
118-74-1
C6H6Cl6
10
ASTM D5233-2003
123
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
87-68-3
C4H4Cl6
5,6
ASTM D5233-2003
124
Hexaclocyclopentadien (Hexachlorocyclopentadiene)
77-47-4
C6Cl6
2,4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
125
Hexacloethan (Hexachloroethane)
67-72-1
C2Cl6
30
ASTM D5233-2003
126
Indeno (1,2,3-c,d) pyren(Indeno (1,2,3-c,d) pyrene)
193-39-5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3,4
ASTM D5233-2003
127
Iodometan (Iodomethane)
74-88-4
CH3I
65
ASTM D5233-2003
128
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
78-83-1
C4H9OH
170
ASTM D5233-2003
129
Isodrin (Isodrin)*
465-73-6
C12H8Cl6
0,066
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
130
Isosafrol (Isosafrol)
120-58-1
C10H10O2
2,6
ASTM D5233-2003
131
Kepon (Kepone)*
143-50-0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,13
ASTM D5233-2003
132
Metacrylnitril (Methacrylonitrile)
126-98-7
C4H5N
84
ASTM D5233-2003
133
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
67-56-1
CH3OH
0,75 mg/l
EPA 1311
134
Metapyrilen (Methapyrilene)
91-80-5
C14H10N3S
1,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
135
Metoxyclo (Methoxychlor)*
72-43-5
C16H15Cl3O
0,18
ASTM D5233-2003
136
3-Metylclolantren (3-Methylchlolanthrene)
56-49-5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
15
ASTM D5233-2003
137
4,4-Metylen bis(2-cloanilin) [4,4-Methylene bis(2-chloroaniline)]
101-14-4
C13H12Cl2N2
30
ASTM D5233-2003
138
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
75-09-2
CH2Cl2
30
ASTM D5233-2003
139
Metyl etyl keton (Methyl ethyl ketone)
78-93-3
CH3OC2H5
36
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
140
Metyl isobutyl keton (Methyl isobutyl ketone)
108-10-1
CH3OC4H9
33
ASTM D5233-2003
141
Metyl paration (Methyl parathion)
298-00-0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4,6
ASTM D5233-2003
142
Naphtalen (Naphthalene)
91-20-3
C10H8
5,6
ASTM D5233-2003
143
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
88-74-4
NO2C6H4NH2
14
ASTM D5233-2003
144
p-Nitroanilin (p-Nitroaniline)
100-01-6
NO2C6H4NH2
28
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
145
Nitrobenzen (Nitrobenzene)
98-95-3
C6H4NO2
14
ASTM D5233-2003
146
5-Nitro-o-totuidin (5-Nitro-o-toluidine)
99-55-8
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28
ASTM D5233-2003
147
o-Nitrophenon (o-Nitrophenol)
88-75-5
NO2C6H4OH
13
ASTM D5233-2003
148
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
100-02-7
NO2C6H4OH
29
ASTM D5233-2003
149
N-Nitrosodietylamin (N-Nitrosodiethylamine) trosodiethylamine
55-18-5
(C2H5)2NO2
28
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
150
N-Nitrosodimetylamin (N-Nitrosodimethylamine)
62-75-9
(CH3)2N2O
2,3
ASTM D5233-2003
151
N-Nitroso-di-n-butylamin (N-Nitroso-di-n-utylamine)
924-16-3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
17
ASTM D5233-2003
152
N-Nitrosometyletylamin (N-Nitrosomethylethylamine)
10595-95-6
CH3C2H5N2O
2,3
ASTM D5233-2003
153
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
59-89-2
C4H8N2O2
2,3
ASTM D5233-2003
154
N-Nitrosopiperidin (N-Nitrosopiperidine)
100-75-4
(C17H10O3N)2N2O
35
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
155
N-Nitrosopyrolidin (N-Nitrosopyrrolidine)
930-55-2
(C5H11O2)2N2O
35
ASTM D5233-2003
156
Parathion
56-38-2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4,6
ASTM D5233-2003
157
PCB (Tổng của tất cả PCB đồng phân hoặc tất cả Aroclo).
[Total PCBs (sum of all PCB isomers, or all Aroclors)]
1336-36-3
-
10
ASTM D5233-2003
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Pentaclobenzen (Pentachlorobenzene)
608-93-5
C6HCl5
10
ASTM D5233-2003
159
Pentacloetan(Pentachloroethane)
76-01-7
C2HCl5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ASTM D5233-2003
160
Pentaclonitrobenzen (Pentachloronitrobenzene)
82-68-8
C6NO2Cl5
4,8
ASTM D5233-2003
161
Pentaclophenol (Pentachlorophenol)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
C6OHCl5
7,4
ASTM D5233-2003
162
Phenaxetin (Phenacetine)
62-44-2
C8H11NO
16
ASTM D5233-2003
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Phenantren (Phenanthrene)
85-01-8
C14H10
5,6
ASTM D5233-2003
164
Phenon (Phenol)
108-95-2
C6H5OH
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ASTM D5233-2003
165
Phorat (Phorate)
298-02-2
C7H17O2PS3
4,6
ASTM D5233-2003
166
Phtalic axit (Phthalic acid)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
C6H4(COOH)2
28
ASTM D5233-2003
167
Phtalic anhydrit (Phthalic anhydride)
85-44-9
C6H4(CO2)2O
28
ASTM D5233-2003
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Propoxua (Propoxur)
114-26-1
C11H15NO3
1,4
ASTM D5233-2003
169
Pyren (Pyrene)
129-00-0
C16H10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ASTM D5233-2003
170
Pyridin (Pyridine)
110-86-1
C5H5N
16
ASTM D5233-2003
171
Safrol (Safrole)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
C10H10O2
22
ASTM D5233-2003
172
Silvex/2,4,5-TP
93-72-1
C9H7Cl3O3
7,9
ASTM D5233-2003
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1,2,4,5-Tetraclobenzen (1,2,4,5-Tetrachlorobenzene)
95-94-3
C6H2Cl4
14
ASTM D5233-2003
174
Tổng Đioxin (4) (All Tetra-, Pentachlorodibenzo-p-dioxins)*
NA(3)
C12H4Cl4O2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ASTM D5233-2003
175
Tổng Furan (5) (All Tetra-, Pentachlorodibenzo-furans)*
NA
C20H10Cl4O4
0,002
ASTM D5233-2003
176
1,1,1,2-Tetracloetan (1,1,1,2-Tetrachloroethane)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
C2H2Cl4
6,0
ASTM D5233-2003
177
1,1,2,2-Tetracloetan (1,1,2,2-Tetrachloroethane)
79-34-5
C2H2Cl4
6,0
ASTM D5233-2003
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tetracloetylen (Tetrachloroethylene)
127-18-4
C2Cl4
6,0
ASTM D5233-2003
179
2,3,4,6-Tetraclophenon (2,3,4,6-Tetrachlorophenol)
58-90-2
C6HCl4OH
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ASTM D5233-2003
180
Toluen (Toluene)
108-88-3
C6H5CH3
10
ASTM D5233-2003
181
Toxaphen (Toxaphene)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
C10H8Cl10
2,6
ASTM D5233-2003
182
Tribrommetan/Bromoform (Tribromomethane/Bromoform)
75-25-2
CHBr3
15
ASTM D5233-2003
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2,4,6-Tribromophenon (2,4,6-Tribromophenol)
118-79-6
C6H2Br3OH
7,4
ASTM D5233-2003
184
1,2,4-Triclobenzen (1,2,4-Trichlorobenzene)
120-82-1
C6H3Cl3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ASTM D5233-2003
185
1,1,1-Tricloethan (1,1,1-Trichloroethane)
71-55-6
C2H3Cl3
6,0
ASTM D5233-2003
186
1,1,2-Tricloethan (1,1,2-Trichloroethane)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
C2H3Cl3
6,0
ASTM D5233-2003
187
Tricloetylen (Trichloroethylene)
79-01-6
C2HCl3
6,0
ASTM D5233-2003
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tricloflometan (Trichlorofluoromethane)
75-69-4
CFCl3
30
ASTM D5233-2003
189
2,4,5-Triclophenol (2,4,5-Trichlorophenol)
95-95-4
C6H2Cl3OH
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ASTM D5233-2003
190
2,4,6-Triclophenol (2,4,6-Trichlorophenol)
88-06-2
C6H2Cl3OH
7,4
ASTM D5233-2003
191
2,4,5-Triclophenoxyaxetic axit/2,4,5-T (2,4,5-Trichlorophenoxyacetic acid/2,4,5-T)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
C6H2Cl3O-CH2COOH
7,9
ASTM D5233-2003
192
1,2,3-Triclopropan (1,2,3-Trichloropropane)
96-18-4
CH2ClCHClCH2Cl
30
ASTM D5233-2003
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1,1,2-Triclo-1,2,2-trifoethan (1,1,2-Trichloro-1,2,2-trifluoroethane)
76-13-1
C2Cl2F3
30
ASTM D5233-2003
194
tri-(2,3-Dibrompropyl) phosphat (tris-(2,3-Dibromopropyl) phosphate)*
126-72-7
(C3H5Br2)2OHPO
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
ASTM D5233-2003
195
Vinyl chlorua (Vinyl chloride)
75-01-4
CH2 = CHCl
6,0
ASTM D5233-2003
196
Xylene - các đồng phân (tổng nồng độ của o-, m-, p-xylen) [Xylenes-mixed isomers (sum of o-, m-, and p-xylene concentrations)]
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
C6H4(CH3)2
30
ASTM D5233-2003
Chú thích:
(1) CAS viết tắt của Chemical Abstracts Service Registry Numbers, là số đăng ký tên các hóa chất;
(2) Trong ngoặc là tên hóa chất theo tiếng Anh;
(3) NA; không có số CAS
(4) Là tổng của Tetrachlorodibenzo-p-dioxin, 2,3,7,8-Tetrachlorodibenzo-p-dioxin (TCDD) và các Pentachlorodibenzo-p-dioxins (PeCDD);
(5) Là tổng của các Tetrachlorodibenzo-furan(TCDF) và các Pentachlorodibenzo-furan (PeCDF);
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 7629:2007 về ngưỡng chất thải nguy hại do Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành
Số hiệu: | TCVN7629:2007 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | Bộ Khoa học và Công nghệ |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2007 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 7629:2007 về ngưỡng chất thải nguy hại do Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành
Chưa có Video