Thứ tự |
Thông số |
Đơn vị |
Giá trị giới hạn |
|
Loại A |
Loại B |
|||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
1 2 3 4 5 6 7 8 9 |
Nhiệt độ Độ PH Độ màu Độ đục Tổng chất rắn lơ lửng Tổng chất rắn hoà tan Nhu cầu tiêu thụ Oxi hoá học COD Nhu cầu tiêu thụ Oxi sinh học BOD5 Clorua Cl- |
0C
Pt/Co NTU mg/l mg/l mg/l O2 mg/l O2 mg/l |
40 6,0-9,0 20 50 50 1000 50 20 250 |
40 5,0-9,0 50 100 100 3000 100 50 1000 |
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 |
sunphát SO4-- Nitrit NO2- Nitrat NO3- Florua F- Canxi Ca Magiê Mg Sắt Fe Mangan Mn Đồng Cu Chì Pb Kẽm Zn Crôm hoá trị 3 (Cr3+) Crôm hoá trị 6 (Cr6+) Thuỷ ngân Hg Niken Ni Acsen As Cadmi Cd Selen Se Bạc Ag Phênola Xianua CN- Dầu mỡ khoáng Chất tẩy rửa Tổng hoạt độ phóng xạ α Tổng hoạt độ phóng β Clo dư Coliforms |
mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l N/100ml |
200 0,1 50 1,0 150 100 1,0 0,2 0,2 0,1 1,0 0,2 0,05 0,005 0,2 0,02 0,01 0,01 0,1 0,001 0,05 0,001 0,5 0,1 1,0 1,0 5000 |
1000 2,0 - 2,0 200 200 5,0 1,0 1,0 0,5 2,0 1,0 0,1 0,005 1,0 0,1 0,02 0,5 1,0 0,05 0,1 1,0 1,5 - - 2,0 10000 |
Tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam TCXDVN 188:1996 về nước thải đô thị - tiêu chuẩn thải
Số hiệu: | TCXDVN188:1996 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn XDVN |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/1996 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam TCXDVN 188:1996 về nước thải đô thị - tiêu chuẩn thải
Chưa có Video