Chỉ tiêu |
Mức giới hạn |
Phương pháp thử |
|||
Than cục |
Than cám |
Than bùn tuyển |
Than không phân cấp |
||
1. Kích thước cỡ hạt |
từ 6 mm đến 100 mm |
không lớn hơn 25 mm |
Không lớn hơn 0,5 mm |
Không lớn hơn 200 mm |
TCVN 251 (ISO 1953) |
2. Tỷ lệ cỡ hạt khi giao nhận ban đầu, không lớn hơn |
20 % (dưới cỡ) |
10 % (trên cỡ) |
7% (trên cỡ) |
- |
TCVN 4307 |
3. Độ tro khô (Ak) |
từ 3,00 % đến 16,00 % |
từ 5,00 % đến 45,00 % |
từ 27,01 % đến 35,00 % |
từ 31,01 % đến 45,00 % |
TCVN 173 (ISO 1171) |
4. Hàm lượng ẩm toàn phần (Wtp), không lớn hơn |
6,00 % |
23,00 % |
25,00 % |
16,00 % |
TCVN 172 (ISO 589) |
5. Chất bốc khô trung bình (Vk), không lớn hơn |
6,00 % |
12,00 % |
7,00 % |
30,00 % |
TCVN 174 (ISO 652) |
6. Lưu huỳnh chung khô (Skch), không lớn hơn |
1,75 % |
4,00 % |
1,75 % |
9,00 % |
TCVN 175 (ISO 334) |
7. Trị số tỏa nhiệt toàn phần khô (Qkgr), không nhỏ hơn |
6700 Cal/g |
4200 Cal/g |
5000 Cal/g |
3750 Cal/g |
TCVN 200 (ISO 1928) |
4.2. Chỉ tiêu kỹ thuật cụ thể của từng vùng than có thể tham khảo trong Bảng A.1 đến A.7 của Phụ lục A.
5.1. Lấy mẫu
Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu theo TCVN 1693 (ISO 18283), ISO 13909-1, ISO 13909-2, ISO 13909-3, ISO 13909-4, ISO 13909-7, ISO 13909-8.
5.2. Tính chuyển kết quả
Tính chuyển kết quả phân tích trên những trạng thái khác nhau theo TCVN 318 (ISO 1170).
5.3. Phương pháp xác định
5.3.1. Xác định cỡ hạt theo TCVN 251 (ISO 1953).
5.3.2. Xác định tỷ lệ dưới cỡ, trên cỡ khi giao nhận ban đầu theo TCVN 4307.
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5.3.4. Xác định hàm lượng ẩm toàn phần (Wtp) theo TCVN 172 (ISO 589).
5.3.5. Xác định hàm lượng chất bốc (Vk) theo TCVN 174 (ISO 652).
5.3.6. Xác định hàm lượng lưu huỳnh chung khô (Skch) theo TCVN 175 (ISO 334).
5.3.7. Xác định trị số tỏa nhiệt toàn phần khô (Qkgr) theo TCVN 200 (ISO 1928).
(Tham khảo)
Yêu cầu kỹ thuật của than tại các vùng
A.1. Than Hòn Gai-Cẩm Phả
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bảng A.1 - Yêu cầu kỹ thuật than Hòn Gai - Cẩm Phả
Loại Than
Mã sản phẩm
Cỡ hạt mm
Tỉ lệ cỡ hạt khi giao nhận ban đầu không lớn hơn
%
Độ tro khô
Ak %
Độ ẩm toàn phần
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chất bốc khô Vk %
Lưu huỳnh chung khô
Skch %
Trị số tỏa nhiệt nhiệt toàn phần khô không nhỏ hơn Qkgr cal/g
Trung bình
Giới hạn
Trung bình
Không lớn hơn
Trung bình
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Không lớn hơn
I. THAN CỤC
Dưới cỡ
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cục 2a HG
HG 02A
35÷100
20
8,00
6,00÷10,00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5,00
6,00
0,65
0,90
7600
Cục 2b HG
HG 02B
35÷100
20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10,01÷15,00
4,00
5,00
6,00
0,65
0,90
7100
Cục 3 HG
HG 03A
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
15
4,50
3,00÷6,00
4,00
5,00
6,00
0,65
0,90
7950
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
HG 04A
15÷35
15
5,50
4,00÷7,00
4,50
5,50
6,00
0,65
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7900
Cục 4b HG
HG 04B
15÷35
15
9,50
7,01÷12,00
4,50
5,50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,65
0,90
7400
Cục 4c HG
HG 04C
15÷35
15
14,00
12,01÷16,00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5,50
6,00
0,65
0,90
7050
Cục 5a HG
HG 05A
6÷18
15
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5,00÷8,00
4,50
6,00
6,00
0,65
0,90
7850
Cục 5b HG
HG 05B
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
15
10,00
8,01÷12,00
4,50
6,00
6,00
0,65
0,90
7400
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Trên cỡ
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cám 1 HG
HG 06
≤ 15
5
6,50
5,00÷8,00
8,00
12,00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,65
0,90
7800
Cám 2 HG
HG 07
≤ 15
5
9,00
8,01÷10,00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12,00
6,50
0,65
0,90
7600
Cám 3a HG
HG 08A
≤ 15
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10,01÷13,00
8,00
12,00
6,50
0,65
0,90
7300
Cám 3b HG
HG 08B
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
14,50
13,01÷16,00
8,00
12,00
6,50
0,65
0,90
7000
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
HG 08C
≤ 15
5
17,50
16,01÷19,00
8,00
12,00
6,50
0,65
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6750
Cám 4a HG
HG 09A
≤ 15
5
21,00
19,01÷23,00
8,00
12,00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,65
0,90
6400
Cám 4b HG
HG 09B
≤ 15
5
25,00
23,01÷27,00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12,00
6,50
0,65
0,90
5950
Cám 5a HG
HG 10A
≤ 15
5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
27,0÷31,00
8,00
12,00
6,50
0,65
0,90
5600
Cám 5b HG
HG 10B
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5
33,00
31,01÷35,00
8,00
12,00
6,50
0,65
0,90
5250
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
HG 11A
≤ 15
5
37,50
35,01÷40,00
8,00
12,00
6,50
0,65
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4800
Cám 6b HG
HG 11B
≤ 15
5
42,50
40,01÷45,00
8,00
12,00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,65
0,90
4350
III. THAN BÙN TUYỂN
Trên cỡ
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bùn tuyển 1a HG
HGB 12 A
≤ 0,5
7
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
27,01÷31,00
20,00
25,00
7,00
0,65
0,90
5550
Bùn tuyển 1b HG
HGB 12 B
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7
33,00
31,01÷35,00
20,00
25,00
7,00
0,65
0,90
5200
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Than Uông Bí - Nam Mẫu - Vàng Danh đạt yêu cầu chất lượng quy định trong Bảng A.2
Bảng A.2 - Yêu cầu kỹ thuật than Uông Bí - Nam Mẫu - Vàng Danh
Loại than
Mã sản phẩm
Cỡ hạt mm
Tỉ lệ cỡ hạt khi giao nhận ban đầu không lớn hơn %
Độ tro khô
Ak %
Độ ẩm toàn phần
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chất bốc khô
Vk %
Lưu huỳnh chung khô
Skch %
Trị số tỏa nhiệt toàn phần khô không nhỏ hơn Qkgr Cal/g
Trung bình
Giới hạn
Trung bình
Không lớn hơn
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Trung bình
Không lớn hơn
I. THAN CỤC
Dưới cỡ
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cục 2a VD
VD 02A
40÷90
20
8,50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4,50
5,00
3,50
1,10
1,75
7150
Cục 2b VD
VD 02B
40÷90
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12,50
10,01÷15,00
4,50
5,00
3,50
1,10
1,75
6700
Cục 3a VD
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20÷60
20
8,50
7,01÷10,00
4,50
5,00
3,50
1,10
1,75
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cục 3b VD
VD 03B
20÷60
20
12,50
10,01÷15,00
4,50
5,00
3,50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1,75
6700
Cục 4a VD
VD 04A
15÷40
15
8,50
7,00÷10,00
5,00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3,50
1,10
1,75
7150
Cục 4b VD
VD 04B
15÷40
15
12,50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5,00
6,00
3,50
1,10
1,75
6700
Cục 5a VD
VD 05A
6÷20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8,50
7,00÷10,00
5,00
6,00
3,50
1,10
1,75
7150
Cục 5b VD
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6÷20
15
12,50
10,00÷15,00
5,00
6,00
3,50
1,10
1,75
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
II. THAN CÁM
Trên cỡ
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cám 2 VD
VD 07
≤ 15
5
9,00
8,00÷10,00
8,50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3,75
1,10
1,75
7100
Cám 3a VD
VD 08A
≤ 15
5
11,50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8,50
13,00
3,75
1,10
1,75
6850
Cám 3b VD
VD 08B
≤ 15
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
14,50
13,01÷16,00
8,50
13,00
3,75
1,10
1,75
6600
Cám 3c VD
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
≤ 15
5
17,50
16,01÷19,00
8,50
13,00
3,75
1,10
1,75
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cám 4a VD
VD 09A
≤ 15
5
21,00
19,01÷23,00
8,50
13,00
3,75
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1,75
6000
Cám 4b VD
VD 09B
≤ 15
5
25,00
23,01÷27,00
8,50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3,75
1,10
1,75
5700
Cám 5a VD
VD 10A
≤ 15
5
29,00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8,50
13,00
3,75
1,10
1,75
5400
Cám 5b VD
VD 10B
≤ 15
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
33,00
31,01÷35,00
8,50
13,00
3,75
1,10
1,75
5050
Cám 6a VD
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
≤ 15
5
37,50
35,01÷40,00
8,50
13,00
3,75
1,10
1,75
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cám 6b VD
VD 11B
≤ 15
5
42,50
40,01÷45,00
8,50
13,00
3,75
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1,75
4200
III. THAN BÙN TUYỂN
Trên cỡ
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bùn tuyển 1a VD
VDB 12A
≤ 0,5
7
29,00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20,00
25,00
4,00
1,10
1,75
5350
Bùn tuyển 1b VD
VDB 12B
≤ 0,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
33,00
31,01÷35,00
20,00
25,00
4,00
1,10
1,75
5000
A.3. Than Mạo Khê
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bảng A.3 - Yêu cầu kỹ thuật than Mạo Khê
Loại than
Mã sản phẩm
Cỡ hạt mm
Tỷ lệ cỡ hạt khi giao nhận ban đầu không lớn hơn
%
Độ tro khô
Ak %
Độ ẩm toàn phần
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chất bốc khô
Vk %
Lưu huỳnh chung khô
Skch %
Trị số tỏa nhiệt toàn phần khô không nhỏ hơn Qkgr cal/g
Trung bình
Giới hạn
Trung bình
Không lớn hơn
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Trung bình
Không lớn hơn
I. THAN CỤC
Dưới cỡ
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cục 2a MK
MK 02A
35÷100
20
8,50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4,50
6,00
4,50
0,80
1,20
7150
Cục 2b MK
MK 02B
35÷100
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12,50
10,01÷15,00
4,50
6,00
4,50
0,80
1,20
6750
Cục 4b MK
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
15÷35
15
12,50
10,01÷15,00
4,50
6,00
4,50
0,80
1,20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
II. THAN CÁM
Trên cỡ
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cám 4b MK
MK 09B
≤ 15
5
25,00
23,01÷27,00
8,00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
5,00
0,80
1,20
5700
Cám 5a MK
MK 10A
≤ 15
5
29,00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
8,00
12,0
5,00
0,80
1,20
5350
Cám 5b MK
MK 10B
≤ 15
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
33,00
31,01÷35,00
8,00
12,0
5,00
0,80
1,20
5000
Cám 6a MK
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
≤ 15
5
37,50
35,01÷40,00
8,00
12,0
5,00
0,80
1,20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cám 6b MK
MK 11B
≤ 15
5
42,50
40,01÷45,00
8,00
12,0
5,00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1,20
4200
A.4. Than Núi Hồng
Than Núi Hồng đạt yêu cầu chất lượng quy định trong Bảng A.4.
Bảng A.4 - Yêu cầu kỹ thuật than Núi Hồng
Loại than
Mã sản phẩm
Cỡ hạt mm
Tỷ lệ cỡ hạt khi giao nhận ban đầu không lớn hơn
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Độ tro khô
Ak %
Độ ẩm toàn phần
Wtp %
Chất bốc khô
Vk %
Lưu huỳnh chung khô
Skch %
Trị số tỏa nhiệt toàn phần khô không nhỏ hơn Qkgr cal/g
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Giới hạn
Trung bình
Không lớn hơn
Trung bình
Trung bình
Không lớn hơn
THAN CÁM
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cám 3b NH
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
≤ 25
5
12,50
10,01÷15,00
20,00
23,00
7,00
3,00
4,00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cám 3c NH
NH 08C
≤ 25
5
17,00
15,01÷19,00
20,00
23,00
7,00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4,00
6450
Cám 4a NH
NH 09A
≤ 25
5
21,00
19,01÷23,00
20,00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7,00
3,00
4,00
6150
Cám 4b NH
NH 09B
≤ 25
5
25,00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20,00
23,00
7,00
3,00
4,00
5850
Cám 5a NH
NH 10A
≤ 25
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29,00
27,01÷31,00
20,00
23,00
7,00
3,00
4,00
5450
Cám 5b NH
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
≤ 25
5
33,00
31,01÷35,00
20,00
23,00
7,00
3,00
4,00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cám 6a NH
NH 11A
≤ 25
5
37,50
35,01÷40,00
20,00
23,00
7,00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4,00
4700
Cám 6b NH
NH 11B
≤ 25
5
42,50
40,01÷45,00
20,00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7,00
3,00
4,00
4350
A.5. Than Khánh Hòa
Than Khánh Hòa đạt yêu cầu chất lượng quy định trong Bảng A.5.
Bảng A.5 - Yêu cầu kỹ thuật than Khánh Hòa
Loại than
Mã sản phẩm
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tỷ lệ cỡ hạt khi giao nhận ban đầu không lớn hơn
%
Độ tro khô
Ak %
Độ ẩm toàn phần
Wtp %
Chất bốc khô
Vk %
Lưu huỳnh chung khô
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Trị số tỏa nhiệt toàn phần khô không nhỏ hơn Qkgr cal/g
Trung bình
Giới hạn
Trung bình
Không lớn hơn
Trung bình
Trung bình
Không lớn hơn
THAN CÁM
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Trên cỡ
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cám 3b KH
KH 08B
≤ 25
10
12,50
10,01÷15,00
10,50
14,00
12,00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3,00
6700
Cám 3c KH
KH 08C
≤ 25
10
17,00
15,01÷19,00
10,50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12,00
2,00
3,00
6450
Cám 4a KH
KH 09A
≤ 25
10
21,00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10,50
14,00
12,00
2,00
3,00
6150
Cám 4b KH
KH 09B
≤ 25
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
25,00
23,01÷27,00
10,50
14,00
12,00
2,00
3,00
5750
Cám 5a KH
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
≤ 25
10
29,00
27,01÷31,00
10,50
14,00
12,00
2,00
3,00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cám 5b KH
KH 10B
≤ 25
10
33,00
31,01÷35,00
10,50
14,00
12,00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3,00
5050
Cám 6a KH
KH 11A
≤ 25
10
37,50
35,01÷40,00
10,50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12,00
2,00
3,00
4650
Cám 6b KH
KH 11B
≤ 25
10
42,50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10,50
14,00
12,00
2,00
3,00
4200
A.6. Than Nông Sơn
Than Nông Sơn đạt yêu cầu chất lượng quy định trong Bảng A.6.
Bảng A.6 - Yêu cầu kỹ thuật than Nông Sơn
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mã sản phẩm
Cỡ hạt mm
Tỷ lệ cỡ hạt khi giao nhận ban đầu không lớn hơn
%
Độ tro khô
Ak %
Độ ẩm toàn phần
Wtp %
Chất bốc khô
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Lưu huỳnh chung khô
Skch %
Trị số tỏa nhiệt toàn phần khô không nhỏ hơn Qkgr cal/g
Trung bình
Giới hạn
Trung bình
Không lớn hơn
Trung bình
Trung bình
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
THAN CÁM
Trên cỡ
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Cám 5a NS
NS 10A
≤ 25
10
29,00
27,01÷31,00
10,00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7,50
2,50
3,50
5300
Cám 5b NS
NS 10B
≤ 25
10
33,00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10,00
12,00
7,50
2,50
3,50
5100
Cám 6a NS
NS 11A
≤ 25
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
37,50
35,01÷40,00
10,00
12,00
7,50
2,50
3,50
4650
Cám 6b NS
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
≤ 25
10
42,50
40,01÷45,00
10,00
12,00
7,50
2,50
3,50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
A.7. Than Na Dương
Than Na Dương đạt yêu cầu chất lượng quy định trong Bảng A.7.
Bảng A.7 - Yêu cầu kỹ thuật than Na Dương
Loại than
Mã sản phẩm
Cỡ hạt mm
Độ tro khô
Ak %
Độ ẩm toàn phần
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chất bốc khô
Vk %
Lưu huỳnh chung khô
Skch %
Trị số tỏa nhiệt toàn phần khô không nhỏ hơn Qkgr cal/g
Trung bình
Giới hạn
Trung bình
Không lớn hơn
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Trung bình
Không lớn hơn
Na Dương loại 1
ND10
≤ 200
33,00
31,01÷35,00
12,00
16,00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
7,00
9,00
4350
Na Dương loại 2
ND 11A
≤ 200
37,50
35,01÷40,00
12,00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
30,00
7,00
9,00
4050
Na Dương loại 3
ND 11B
≤ 200
42,50
40,01÷45,00
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
16,00
26,00
7,00
9,00
3750
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8910:2011 về Than thương phẩm - Yêu cầu kỹ thuật
Số hiệu: | TCVN8910:2011 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2011 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8910:2011 về Than thương phẩm - Yêu cầu kỹ thuật
Chưa có Video