1 |
12 months - 12 tháng |
2.2 |
2 |
24 months - 24 tháng |
2.3 |
6 |
6 months - 6 tháng |
2.1 |
A |
access device - Thiết bị tiếp cận |
2.4 |
|
acid - Axit |
2.5 |
|
action level - Giới hạn tác động |
2.6; 2.7 |
|
aerosol challenge - Kích thích bằng sol khí |
2.8 |
|
aerosol generator - Máy tạo sol khí |
2.9 |
|
aerosol photometer - Quang kế sol khí |
2.10 |
|
air exchange rate - Tốc độ thay đổi không khí |
2.11 |
|
airborn molecular contamination - Ô nhiễm phân tử trong không khí |
2.12 |
|
airbone particle - Hạt trong không khí |
2.13 |
|
alert level - Giới hạn báo động |
2.14; 2.15 |
|
anisolkinetic sampling - Lấy mẫy không tương đồng động học |
2.16 |
|
as-built - Trạng thái thiết lập |
2.17 |
|
at-rest - Trạng thái nghỉ |
2.18 |
|
audit trail - Dấu vết kiểm toán |
2.19 |
|
average airflow rate - Tốc độ dòng không khí trung bình |
2.20 |
B |
background noise count - Tổng số đếm nhiễu |
2.65 |
|
barrier - Rào cản |
2.21 |
|
base - Kiềm |
2.22 |
|
bioaerosol - Sol khí sinh học |
2.23 |
|
biocleanroom - Phòng sạch sinh học |
2.24 |
|
biocontamination - Ô nhiễm sinh học |
2.25 |
|
biotoxic - Chất độc sinh học |
2.26 |
|
breach velocity - Tốc độ xuyên thủng |
2.27 |
C |
cascade impator - Bộ va chạm theo đợt |
2.28 |
|
changing room - Phòng thay đồ |
2.29 |
|
classification - Phân loại |
2.30 |
|
air clean device - Thiết bị làm sạch không khí |
2.31 |
|
clean zone - Vùng sạch |
2.34 |
|
cleanliness - Độ sạch |
2.32 |
|
cleanroom - Phòng sạch |
2.33 |
|
CMD |
2.48 |
|
CND |
2.37 |
|
Commissioning - Đưa thiết bị vào vận hành |
2.35 |
|
condensable - Có thể ngưng tụ |
2.36 |
|
condensation nucleus counter - Máy đếm nhân ngưng tụ |
2.37 |
|
contact device - Thiết bị tiếp xúc |
2.38 |
|
contact plate - Tấm tiếp xúc |
2.39 |
|
containment - Ngăn chặn |
2.40 |
|
contaminant - Chất ô nhiễm |
2.41 |
|
contaminant category - Loại chất ô nhiễm |
2.42 |
|
continuous - Liên tục |
2.43 |
|
control point - Điểm kiểm soát |
2.44 |
|
controlled environment - Môi trường được kiểm soát |
2.45 |
|
corrective action - Hành động khắc phục |
2.46 |
|
corrosive - Chất ăn mòn |
2.47 |
|
count median particle diameter - Đường kính trung bình của hạt đếm được |
2.48 |
|
counting efficiency - Hiệu suất đếm |
2.49 |
|
cross-over bench - Ghế giao nhau |
2.50 |
|
customer - Khách hàng |
2.51 |
D |
data stratification - Phân tầng dữ liệu |
2.52 |
|
decontamination - Khử ô nhiễm |
2.53 |
|
designated leak - Rò rỉ ấn định |
2.54 |
|
differential mobility analyzer - Máy phân tích vi phân di động |
2.55 |
|
diffusion battery element - Yếu tố pin phản xạ |
2.56 |
|
dilution system - Hệ thống pha loãng |
2.57 |
|
discharge time - Thời gian phóng điện |
2.58 |
|
discrete-particle counter - Máy đếm hạt rời rạc |
2.59 |
|
disifection - Khử khuẩn |
2.60 |
|
DMA |
5.55 |
|
dopant - Chất kích thích bán dẫn |
2.61 |
|
DPC |
2.59 |
E |
estimate - Ước lượng |
2.62 |
|
estimation - ước đoán |
2.63 |
|
estimator - Người ước lượng |
2.64 |
F |
false count - Tổng số đếm sai |
2.65 |
|
fibre - Sợi |
2.66 |
|
filter system - Hệ thống lọc |
2.67 |
|
final filter - Bộ lọc cuối |
2.68 |
|
flowhood with flowmeter - Phễu hút có lưu lượng kế |
2.69 |
|
formal system - Hệ thống chính thức |
2.70 |
|
frequent - Thường xuyên |
2.71 |
G |
gauntlet - Bao tay dài |
2.72 |
|
glove - Găng tay |
2.73 |
|
glove port - Lỗ tháo găng tay |
2.74 |
|
glove sleeve system - Hệ thống ống găng tay |
2.75 |
H |
half-suit - Áo cộc |
2.76 |
|
hazard - Nguy cơ |
2.77, 2.78 |
|
hourly leak rate - Tốc độ rò rỉ mỗi giờ |
2.79 |
I |
impact sampler - Bộ lấy mẫu va chạm |
2.80 |
|
Impingement sampler - Bộ lấy mẫu va chạm |
2.81 |
|
installation - Lắp đặt |
2.82 |
|
installed filter system - Hệ thống lọc đã lắp đặt |
2.83 |
|
installed filter system leakage test - Thử rò rỉ hệ thống học đã lắp đặt |
2.84 |
|
iso-axial sampling - Lấy mẫu đồng trục |
2.85 |
|
isokinetic sampling - Lấy mẫu đồng động lực |
2.86 |
L |
leak - Rò rỉ |
2.87; 2.88 |
M |
M descriptor - Ký hiệu M |
2.89 |
|
macroparticle - Hạt thô |
2.90 |
|
mass median particle diameter - Đường kính hạt trung bình khối lượng |
2.91 |
|
measuring plane - Mặt bằng đo |
2.92 |
|
MMD |
2.91 |
|
molecular contamination - Ô nhiễm phân tử |
2.93 |
|
monitoring - Theo dõi |
2.94 |
N |
non-unidirectional airflow - Dòng không khí không đẳng hướng |
2.95 |
O |
offset voltage - Điện áp bù |
2.96 |
|
operation - Vận hành |
2.97 |
|
operator - Người vận hành |
2.98 |
|
Organic - Chất hữu cơ |
2.99 |
|
outgassing - Khí thải |
2.100 |
|
Oxidant - Chất ôxy hóa |
2.101 |
P |
Particle - Hạt |
2.102; 2.103 |
|
Partical concentration - Nồng độ hạt |
2.104 |
|
Particle size - Kích thước hạt |
2.105 |
|
Partical size cutoff device - Dụng cụ tách cỡ hạt |
2.106 |
|
partical size distribution - Phân bố kích thước hạt |
2.107 |
|
personnel - Nhân viên |
2.108 |
|
pre-filter - Bộ lọc sơ cấp |
2.109 |
|
pressure integrity - Bảo toàn áp suất |
2.110 |
|
process core - Lõi quá trình |
2.111 |
Q |
Qualification - Đánh giá chất lượng |
2.112 |
R |
requalification - Đánh giá lại |
2.113 |
|
risk - Rủi ro |
2.114 |
|
risk zone - Vùng rủi ro |
2.115 |
S |
scanning - Quét |
2.116 |
|
separation descriptor - Ký hiệu phân tách |
2.117 |
|
separative device - Thiết bị phân tách |
2.118 |
|
Settle plate - Tấm lắng động |
2.119 |
|
SMC |
2.125 |
|
standard leak penetration - Thâm nhập rò rỉ chuẩn |
2.120 |
|
start-up - khởi động |
2.121 |
|
static-dissipative property - Đặc tính tiêu tan tĩnh |
2.122 |
|
supplier - Nhà cung cấp |
2.123 |
|
supply airflow rate - Tốc độ cung cấp dòng không khí |
2.124 |
|
surface molecular contamination - Ô nhiễm phân tử bề mặt |
2.125 |
|
surface voltage level - Mức điện áp bề mặt |
2.126 |
|
swab - Giẻ lau sàn |
2.127 |
T |
target - Mức mục tiêu |
2.128; 2.129 |
|
test - Phép thử |
2.130 |
|
test aerosol - Sol khí thử |
2.131 |
|
threshold size - Kích thước ngưỡng |
2.132 |
|
time-to-flight size measurement - Đo cỡ hạt bay |
2.133 |
|
total air flow rate - Tốc độ tổng dòng không khí |
2.134 |
|
transfer device - Thiết bị chuyển tiếp |
2.135 |
U |
U descriptor - Ký hiệu U |
2.136 |
|
ultrafine particle - Hạt siêu mịn |
2.137 |
|
unidirectional airflow - Dòng không khí đẳng hướng |
2.138 |
|
uniformity of airflow - Độ đồng đều của dòng không khí |
2.139 |
V |
validation - Công nhận |
2.140 |
|
verification - Kiểm tra |
2.141 |
|
viable particle - Hạt sống |
2.142 |
|
viable unit - Đơn vị sống |
2.143 |
|
virtual impactor - Va chạm ảo |
2.144 |
|
VU - Đơn vị sống |
2.143 |
W |
Witness plate - Bản đối chứng |
2.145 |
Z |
zero count - Tổng số đếm zero |
2.65 |
MỤC LỤC
Lời nói đầu
Lời giới thiệu
1. Phạm vi áp dụng
2. Thuật ngữ và định nghĩa
Thư mục tài liệu tham khảo
Bản chú dẫn theo thứ tự chữ cái - Tiếng Anh
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8664-6:2011 (ISO 14644-6:2007) về Phòng sạch và môi trường kiểm soát liên quan - Phần 6: Từ vựng
Số hiệu: | TCVN8664-6:2011 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2011 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8664-6:2011 (ISO 14644-6:2007) về Phòng sạch và môi trường kiểm soát liên quan - Phần 6: Từ vựng
Chưa có Video