Thông số |
Đơn vị |
Giá trị giới hạn |
Phương pháp xác định |
||
A |
B |
||||
Sản xuất bột giấy |
Sản xuất giấy |
||||
1. BOD5 (20 0C) |
mg/l |
30 |
100 |
50 |
TCVN 6001 |
2. COD |
mg/l |
50 |
300 |
200 |
TCVN 6491 : 1999 |
3. Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) |
mg/l |
50 |
100 |
100 |
TCVN 6625 : 2000 |
4. Halogen hữu cơ dễ bị hấp thụ (AOX) |
mg/l |
7,5 |
15 |
15 |
TCVN 6493 |
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7732:2007 về Chất lượng nước - Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp sản xuất giấy và bột giấy
Số hiệu: | TCVN7732:2007 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2007 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7732:2007 về Chất lượng nước - Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp sản xuất giấy và bột giấy
Chưa có Video