Thông số |
Đơn vị |
Giá trị giới hạn |
Phương pháp xác định |
|
A |
B |
|||
1. pH, trong khoảng |
- |
6 - 9 |
6 - 9 |
TCVN
6492:1999 |
2. BOD5 (20oC) |
mg/l |
30 |
50 |
TCVN
6001:1995 |
3. COD |
mg/l |
100 |
250 |
TCVN
6491:1999 |
4. Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) |
mg/l |
50 |
100 |
TCVN
6625:2000 |
5. Tổng Nitơ |
mg/l |
15 |
60 |
TCVN
6638:2000 |
6. Amoni, tính theo N |
mg/l |
5 |
40 |
TCVN
6179-1:1996 TCVN
6179 -2:1996 |
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7586:2006 về Chất lượng nước – Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp chế biến cao su thiên nhiên
Số hiệu: | TCVN7586:2006 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | Bộ Khoa học và Công nghệ |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 29/12/2006 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7586:2006 về Chất lượng nước – Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp chế biến cao su thiên nhiên
Chưa có Video