Thông số |
Loại nhiên liệu sử dụng |
Phương pháp xác định |
||
Than |
Dầu |
Khí |
||
Bụi |
200 |
150 |
50 |
TCVN 5977: 1995 |
NOx |
650 (với than có hàm lượng chất bốc > 10%) 1 000 (với than có hàm lượng chất bốc ≤ 10%) |
600 |
250 |
TCVN 7172: 2002 |
SO2 |
500 |
500 |
300 |
TCVN 6750: 2000 |
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 7440: 2005 về tiêu chuẩn thải ngành công nghiệp nhiệt điện do Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành
Số hiệu: | TCVN7440:2005 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2005 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 7440: 2005 về tiêu chuẩn thải ngành công nghiệp nhiệt điện do Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành
Chưa có Video