Thông số |
Mức cho phép |
||
F1 |
F2 |
F3 |
|
1. Nhiệt độ, oC |
50 |
50 |
50 |
2. Mùi, cảm quan |
Không mùi khó chịu |
Không mùi khó chịu |
Không mùi khó chịu |
3. Mầu, Pt-Co với pH=7 |
30 |
30 |
30 |
4. Chất rắn lơ lửng, mg/l |
100 |
80 |
60 |
5. pH |
5,5 - 8,5 |
5,5 - 8,5 |
5,5 - 8,5 |
6. BOD5 (200 C), mg/l |
50 |
40 |
30 |
7. COD, mg/l |
100 |
80 |
50 |
8. Asen, As, mg/l |
1 |
0,5 |
0,1 |
9. Chì, Pb, mg/l |
0,5 |
0,4 |
0,4 |
10. Crom VI, Cr, mg/l |
1 |
0,5 |
0,1 |
11. Florua, F-, mg/l |
25 |
25 |
15 |
12. Thuỷ ngân, Hg, mg/l |
0,005 |
0,004 |
0,004 |
13. Sunfua, mg/l |
1 |
0,5 |
0,5 |
14. Nitơ tổng số, mg/l |
20 |
15 |
10 |
15. Phospho tổng số, mg/l |
6 |
5 |
4 |
16. Dầu và mỡ khoáng, mg/l |
5 |
5 |
5 |
17. Dầu và mỡ động thực vật, mg/l |
10 |
10 |
10 |
18. Chất hoạt động bề mặt, mg/l |
10 |
5 |
5 |
19. Coliform, MPN/100ml |
3000 |
3000 |
3000 |
Chú thích –
F là thải lượng , m3 /ngày (24 giờ)
F1 Từ 50m3 /ngày đến dưới 500 m3 /ngày,
F2 Từ 500m3 /ngày đến dưới 5000 m3 /ngày, F3 bằng hoặc lớn hơn 5000m3 /ngày. |
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6987:2001 về chất lượng nước - tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước biển ven bờ dùng cho mục đích thể thao và giải trí dưới nước do Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường ban hành
Số hiệu: | TCVN6987:2001 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2001 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6987:2001 về chất lượng nước - tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước biển ven bờ dùng cho mục đích thể thao và giải trí dưới nước do Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường ban hành
Chưa có Video