Thông số |
Q> 200 m3 /s |
Q=50200 m3 /s |
Q < 50 m3/s |
||||||
F1 |
F2 |
F3 |
F1 |
F2 |
F3 |
F1 |
F2 |
F3 |
|
1.Mầu, Co-Pt ở pH7 |
50 |
50 |
50 |
50 |
50 |
50 |
50 |
50 |
50 |
2.Mùi, cảm quan |
Không có mùi khó chịu |
Không có mùi khó chịu |
Không có mùi khó chịu |
Không có mùi khó chịu |
Không có mùi khó chịu |
Không có mùi khó chịu |
Không có mùi khó chịu |
Không có mùi khó chịu |
Không có mùi khó chịu |
3.BOD5 (20 oC), mg/l |
50 |
40 |
40 |
40 |
30 |
30 |
30 |
30 |
30 |
4.COD, mg/l |
100 |
80 |
80 |
80 |
60 |
60 |
60 |
60 |
60 |
5.Tổng chất rắn lơ lửng, mg/l |
100 |
90 |
90 |
90 |
80 |
80 |
80 |
70 |
70 |
6.Asen, As, mg/l |
0,1 |
0,08 |
0,08 |
0,08 |
0,07 |
0,07 |
0,06 |
0,06 |
0,06 |
7.Chì, Pb, mg/l |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
0,4 |
0,4 |
0,4 |
0,4 |
8.Crom (Cr) VI, mg/l |
0,1 |
0,08 |
0,08 |
0,08 |
0,08 |
0,08 |
0,06 |
0,06 |
0,06 |
9.Phospho tổng số, mg/l |
10 |
8 |
8 |
8 |
6 |
6 |
6 |
5 |
5 |
10.Clorua, Cl-, mg/l |
600 |
600 |
600 |
600 |
600 |
600 |
600 |
600 |
600 |
11.Coliform, MPN/100ml |
3000 |
3000 |
3000 |
3000 |
3000 |
3000 |
3000 |
3000 |
3000 |
Chú thích - Q là lưu lượng sông, m3 /s
F là thải lượng, m3 /ngày (24 giờ).
F1 Từ 50 m3 /ngày đến dưới 500 m3 /ngày,
F2 Từ 500 m3 /ngày đến dưới 5000 m3 /ngày, F3 bằng hoặc lớn hơn 5000 m3 /ngày. |
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6982:2001 về chất lượng nước - tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước sông dùng cho mục đích thể thao và giải trí dưới nước do Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường ban hành
Số hiệu: | TCVN6982:2001 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2001 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6982:2001 về chất lượng nước - tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước sông dùng cho mục đích thể thao và giải trí dưới nước do Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường ban hành
Chưa có Video