Thông số chất lượng |
Đơn vị |
Mức thông số |
Ghi chú |
1. Oxi hòa tan |
mg/l |
5 |
Trung bình ngày |
2. Nhiệt độ |
oC |
Nhiệt độ tự nhiên của thủy vực |
Tương ứng theo mùa |
3. BOD520oC |
mg/l |
Nhỏ hơn 10 |
|
4. Thuốc bảo vệ thực vật hữu cơ Aldrin/Diedrin Endrin B.H.C DDT Endosulfan Lindan Clordan Heptaclo |
mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l |
< 0,008 < 0,014 < 0,13 < 0,004 < 0,01 0,38 0,02 0,06 |
|
5. Thuốc bảo vệ thực vật phospho hữu cơ Paration Malation |
mg/l mg/l |
< 0,40 < 0,32 |
|
6. Hóa chất trừ cỏ 2,4D 2,4,5T Paraquat |
mg/l mg/l mg/l |
< 0,45 < 0,16 < 1,80 |
|
7. CO2 |
mg/l |
Nhỏ hơn 12 |
|
8. pH |
|
6,5 – 8,5 |
|
9. NH3 |
mg/l |
< 2,20 < 1,33 < 1,49 < 0,93 |
pH = 6,5; toC = 15 pH = 8,0; toC = 15 pH = 6,5; toC = 20 pH = 8,0; toC = 20 |
10. Xyanua |
mg/l |
< 0,005 |
|
11. Đồng |
mg/l |
0,0002 – 0,004 |
tuỳ thuộc độ cứng của nước (CaCO3) |
12. Asen |
mg/l |
< 0,02 |
|
13. Crôm |
mg/l |
< 0,02 |
|
14. Cadmi |
mg/l |
0,80 – 1,80 |
tuỳ thuộc độ cứng của nước |
15. Chì |
mg/l |
0,002 – 0,007 |
tuỳ thuộc độ cứng của nước |
16. Selen |
mg/l |
< 0,001 |
|
17. Thủy ngân (tổng số) |
mg/l |
< 0,10 |
|
18. Dầu mỡ (khoáng) |
|
Không quan sát thấy váng, nhũ |
|
19. Phênol (tổng số) |
mg/l |
< 0,02 |
|
20. Chất rắn hòa tan |
mg/l |
< 1000 |
|
21. Chất rắn lơ lửng |
mg/l |
< 100 |
|
22. Chất hoạt động bề mặt |
mg/l |
< 0,5 |
|
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6774:2000 về chất lượng nước - chất lượng nước ngọt bảo vệ đời sống thủy sinh
Số hiệu: | TCVN6774:2000 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2000 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6774:2000 về chất lượng nước - chất lượng nước ngọt bảo vệ đời sống thủy sinh
Chưa có Video