Mẫu nước |
L |
La |
N |
Na |
NAP % |
x Soll mg/l |
mg/l |
REC % |
sR mg/l |
CVR % |
sr mg/l |
CVr % |
Nước thải sinh hoạt |
7 |
6 |
24 |
4 |
14,3 |
0,971 |
0,959 |
98,8 |
0,051 |
5,3 |
0,019 |
1,9 |
Nước thải công nghiệp |
7 |
6 |
24 |
4 |
14,3 |
1,222 |
1,240 |
101 |
0,061 |
4,9 |
0,036 |
2,9 |
L là số phòng thí nghiệm; La là số phòng thí nghiệm loại N là số các giá trị đo; Na là số các giá trị loại bỏ (loại bỏ kiểu 2); NAP là phần trăm loại bỏ; xSoll là giá trị thực theo qui ước là giá trị trung bình tổng; REC là độ tìm thấy; sR là độ lệch chuẩn tái lập; CVR là hệ số độ lệch tái lập; sr là độ lệch chuẩn lặp lại ; CVr là hệ số độ lệch lặp lại ; |
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6659:2000 (ISO 13358 : 1997) về chất lượng nước - Xác định sunfua dễ giải phóng do Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường ban hành
Số hiệu: | TCVN6659:2000 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2000 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6659:2000 (ISO 13358 : 1997) về chất lượng nước - Xác định sunfua dễ giải phóng do Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường ban hành
Chưa có Video