Thông số |
Công thức và ký hiệu hóa học |
Đơn vị |
Giới hạn cho phép |
Phương pháp xác định |
1. Bụi |
|
mg/Nm3 |
115 |
TCVN 7241: 2003 |
2. Axít flohydric |
HF |
mg/Nm3 |
2 |
TCVN 7243: 2003 |
3. Axít clohydric |
HCl |
mg/Nm3 |
100 |
TCVN 7244: 2003 |
4. Cacbon monoxyt |
CO |
mg/Nm3 |
100 |
TCVN 7242: 2003 |
5. Nitơ oxyt |
NOx |
mg/Nm3 |
250 |
TCVN 7245: 2003 |
6. Lưu huỳnh dioxyt |
SO2 |
mg/Nm3 |
300 |
TCVN 7246:2003 |
7. Thủy ngân |
Hg |
mg/Nm3 |
0,55 |
TCVN 7557-2: 2005 |
8. Cadimi |
Cd |
mg/Nm3 |
0,16 |
TCVN 7557-3: 2005 |
9. Chì |
Pb |
mg/Nm3 |
1,2 |
TCVN 7557-3: 2005 |
10. Tổng Dioxin/ Furan Dioxin Furan |
C12H8-n* Cln*02 C12H8-n* Cln*O |
ng - TEQ /Nm3 |
2,3 |
TCVN 7556-1: 2005 TCVN 7556-2:2005 TCVN 7556-3: 2005 |
CHÚ THÍCH: n: Số nguyên tử clo n*: 2 ≤ n ≤ 8. TEQ là độ độc tương đương của 2,3,7,8-tetraclo dibenzo-p-dioxin dựa vào hệ số độ độc tương đương quốc tế 1969. |
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 6560:2005 về Lò đốt chất thải rắn y tế - Khí thải lò đốt chất thải rắn y tế - Giới hạn cho phép
Số hiệu: | TCVN6560:2005 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | Bộ Khoa học và Công nghệ |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 28/07/2006 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 6560:2005 về Lò đốt chất thải rắn y tế - Khí thải lò đốt chất thải rắn y tế - Giới hạn cho phép
Chưa có Video