Thông số |
Công thức và ký hiệu hoá học |
Đơn vị |
Giới hạn tối đa cho phép |
1. Bụi |
|
mg/m3 |
100 |
2. Axit flohidric |
HF |
mg/m3 |
2 |
3. Axit chlohydric |
HCl |
mg/m3 |
100 |
4. Cacbon monoxit |
CO |
mg/m3 |
100 |
5. Nito oxit |
NOX |
mg/m3 |
350 |
6. Lưu huỳnh oxit |
SOX |
mg/m3 |
300 |
7. Cadmi |
Cd |
mg/m3 |
1 |
8. Thuỷ ngân |
Hg |
mg/m3 |
0,5 |
9. Tổng các kim loại nặng |
As, Sb, Ni, Co, Cr Pb, Cu, V, Sn, Mn |
mg/m3 |
2 |
10. Tổng Dioxin/Furan Dioxin Furan |
C12H8-n*Cln*O2 C12H8-nCln*O |
mg/m3 |
1 |
11. Tổng các hợp chất hữu cơ |
|
mg/m3 |
20 |
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6560:1999 về chất lượng không khí - khí thải lò đốt chất thải rắn y tế - giới hạn cho phép
Số hiệu: | TCVN6560:1999 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/1999 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6560:1999 về chất lượng không khí - khí thải lò đốt chất thải rắn y tế - giới hạn cho phép
Chưa có Video