Nồng độ mangan (mg/l) |
Phòng thí nghiệm |
Số các kết quả |
Giá trị trung bình (mg/l) |
Độ lệch chuẩn (mg/l) |
0,050 0,100 0,100 0,500 1,000 1,000 2,000 2,000 4,000 4,000 |
B A B B A B A B A B |
30 30 30 30 30 30 30 30 30 360 |
0,049 0,12 0,099 0,497 1,01 1,001 1,99 2,055 4,02 4,198 |
0,0035 0,025 0,0021 0,0085 0,04 0,0091 0,035 0,0111 0,047 0,1333 |
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6002:1995 (ISO 6333: 1986) về chất lượng nước - xác định mangan - phương pháp trắc quang dùng fomaldoxim
Số hiệu: | TCVN6002:1995 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/1995 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6002:1995 (ISO 6333: 1986) về chất lượng nước - xác định mangan - phương pháp trắc quang dùng fomaldoxim
Chưa có Video