Bộ lọc tìm kiếm

Tải văn bản

Lưu trữ Góp ý

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • Tiếng anh
  • Lược đồ

Số mục trong tiêu chuẩn

Tiếng Anh

Tiếng Pháp

1

Aerobic sludge digestion

Digestion aérobic des boues

2

Algae

Algues

3

Antagonism

Antagonisme

4

Bacteria

Bactéries

5

Bacteriological sample

Echantillon bactériologique

6

Bacteriophages

Bactériophages

7

Benthic region

Région benthique

8

Black water

Eaux usées sanitaires ou eaux

 

 

< <noires>>

 

 

Organismes coliformes

9

Coliform organisms

Escherichia coli (E.coli)

10

Escherichia coli (E.coli)

Streptocoques fécaux

11

Faecal streptococci

Cycle du filtre

12

Filter run

Crue

13

Freshet

Limite d'eau douce

14

Freshwater limit

Champignons

15

Fungi

Bassin hydrologique

16

Gathering ground

Eaux usées dométiqué ou eaux

17

Grey water (sullage)

<grises>

 

 

Détergent dur

 

 

Eaux de lessivage

18

Hard detergent

Micro-organismes mésophiles

19

Leachate

Méthéemoglobinémie

20

Mesophilic micro-organisms

 

21

Methaemoglobinaemia

Bactéries du cycle de l'azote

22

Nitrogen cycle bacteria

 

23

Odour threshold

Seuil olfactif

24

Pligosaprobic

Oligosaprobique

25

Pxidation reduction potential redox potential; ORP

Potentiel d'oxydoréduction;

 

 

potentiel redox

26

Oxygen sag curve

Courbe dite <en sac>

27

Photoautotrophic bacteria

Bactéries photoautotrophes

28

Preliminary treatment (of sewage)

Primary treatment(of sewage)

29

Traiment primaire

Traitement préliminaire

30

Pulse dose

Dose pulsée

31

Respiration

Respiration

32

Salmonella species

Salmonella SP

33

Scale deposit

Dépôt en couches

34

Sink

Puisard

35

Sink-hole

Entonnoir

36

Soft detergent

Détergent doux

37

Sulfite-reducing clostridia

Clostridium sulfito-réducteurs

38

Surface loading rate

Vitesse de traitement desurface

39

Synergism

Synergie

40

Thermotolerant/faecal coliform organisms  Organismes coliformes thermotolérants

 

41

Tidal limit (of a river)

Hauteur limite de la mare (dans une riviêre)

42

Tidal  limit (of a river)

Marée

43

Total carbon

Carbone total

44

Total inorganic carbon

Carbone inorganique total

45

Total oxidized nitrogen

Azote oxydé total

46

Viruses

 

47

Watercourse

Cours d'eau

 

Nội dung văn bản đang được cập nhật

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5986:1995 (ISO 6107-7: 1990) về chất lượng nước - thuật ngữ - phần 7

Số hiệu: TCVN5986:1995
Loại văn bản: Tiêu chuẩn Việt Nam
Nơi ban hành: ***
Người ký: ***
Ngày ban hành: 01/01/1995
Ngày hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết
Văn bản được hướng dẫn - [0]
Văn bản được hợp nhất - [0]
Văn bản bị sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản bị đính chính - [0]
Văn bản bị thay thế - [0]
Văn bản được dẫn chiếu - [3]
Văn bản được căn cứ - [0]
Văn bản liên quan ngôn ngữ - [0]

Văn bản đang xem

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5986:1995 (ISO 6107-7: 1990) về chất lượng nước - thuật ngữ - phần 7

Văn bản liên quan cùng nội dung - [4]
Văn bản hướng dẫn - [0]
Văn bản hợp nhất - [0]
Văn bản sửa đổi bổ sung - [0]
Văn bản đính chính - [0]
Văn bản thay thế - [1]
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Tài khoản để biết được tình trạng hiệu lực, tình trạng đã bị sửa đổi, bổ sung, thay thế, đính chính hay đã được hướng dẫn chưa của văn bản và thêm nhiều tiện ích khác
Loading…