Số mục trong tiêu chuẩn |
Tiếng Anh |
Tiếng Pháp |
1.1 1.1.1 1.1.2 1.1.3 1.1.4 1.1.5 1.1.6 1.1.7 1.1.8 1.1.9 2.1 2.1.1 2.2 2.3 2.4 2.5 2.6 2.7 2.8 2.9 2.10 2.11 |
Raw water Canal Estuary Irrigation water Lake Reservoir River Sea Stagnant water Stream Clorination Break-point chlorination Clarification Clarifier; settling tank sedimentation basin Contact stabilization Dialysis Mixed media filtration Pasteurization Pre-aeration Pressure filtration Rapld sand filtration Re-aeration |
Eau brute Canal Estuaire Eau d’ irrigation Lac Rðservoir Rivière Mer Eau stagnante Ruisseau; cours d’ eau Chloration Chlorination au point crtique Clarification Clarificateuer; réservỏi de Sédimentation; basin de sédimentation Stabilisation par contact Dialyse Filtration sur lit mélangé Pasteurisation Préaération Filtration sous pression Filtration raplde sable Préaération |
2.12
Slow sand filtration
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.13
Stabiliation
Stabiliation
2.14
Stepped feed
Alimentation étagée
2.15
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Aération étagée (aération)
3.1
Automatic sampling
échantillonnage automatique
3.2
Composite sample
échantillon composite
3.3
Continuous sampling
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3.4
Discrete sampling
échantillonnage intermittent
3.5
Flume
Canal jaugeur
3.6
Isokinetic sampling
échantillonnage isocinétique
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Monitoring
Programme de contrôle
3.8
Proportional sampling
échantillonnage proportionel
3.9
Sample
échantillon
3.10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
échantillon
3.11
Sampler
échantillonneur
3.12
Sampling
échantillonnage
3.13
Sampling line
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3.14
Sampling network
Réseau d’ échantillonnage
3.15
Sampling point
Point d’ échantillonnage
3.16
Sampling probe
Sonde d’ échantillonnage
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Sampling site
Zone d’ échantillonnage
3.18
Snap sample; spot sample; grab sample
échantillon ponctuel
(échantillon localisé)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Test portion
Prise d’ essal
4.1
Acidity
Acidité
4.2
Aggressivity
Aggressivité
4.3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Eau aggressive
4.4
Alklinity
Alkalinité au point de virage
du rouge de méthyle
4.4.1
Methyl red end-point
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
du rouge de méthyle
4.4.2
Phenolphthalein end-point alkalinity
Alkalinité au point de virage
4.5
Bioassay Essal biologique
de la phénolphtaléine
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Biochemical oxygen Demande
biochimique en oxygéne (DBO)
4.7
Carbon adsorption/chloroform extraction (CCE)
Adsorption par le carbon et
extraction par le choloroforme
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Carbon dioxide
Dioxyde de carbone
4.8.1
Free carbon dioxide
Dioxyde de carbone libre
4.8.2
Total carbon dioxide
Dioxyde de carbone total
4.9
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Demande chimique en
oxygène (DOC)
4.10
Chlorine
Chlore
4.10.1
Cholorine demand; chlorine requirement
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4.10.2
Residual chlorine; total residual chlorine
Chlore résiduel; chlore
résiduel total
4.10.3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chlore combiné
4.10.4
Free chlorine
Chlore librre
4.10.5
Total chlorine
Chlore total
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4.10.6
Chloramines
Chloramines
4.10.7
Available chlorine; total available chlorine
Chlore disponible chlore
total
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
disponible
4.11
Corrosivity
Corrosivité
4.12
Determinand
“Determinand”
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4.13
Dissoived-oxygen curve
Courbe de l’oxygène dissous
4.14
Hardness
Dureté
4.14.1
Alkaline(temporany) hardness
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4.14.2 Non-alkaline permanent hardness Dureté non aloaline
permanente
4.15
In-line analysis; in situ analysis
Analyse directe; analyse
in
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
situ
4.16
Langelier index
Indice de langelier
4.17
On-line analysis
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4.18
Parameter
Paramètre
4.19
Rerpeatability
Répétabilité
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Qualitavite
Qualitavite
4.19.2
Quanlitavite
Quanlitavite
4.20
Reproducibility
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4.20.1
Qualitavite
Qualitavite
4.20.2
Quanitavite
Quanlitavite
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4.21 Salinity (absolute); absolute salinity (Sa) Salinité (absolute); salinité
absolue (Sa)
4.22 Salinity (pratical); Practical salinity (S) Salinité (pratique); salinité
practique (S)
4.23
Sensitivity (K)
Sensitivite (K)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Solids
Matières solides
4.24.1
Disolved solids
Matières dissoutes
4.24.2
Settleable solids
Matières décantables
4.24.3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Matières en suspension
4.24.4
Total solids
Suspension colloidale
4.24.5
Colloidal suspension
Suspension colloidale
4.25 Sludge volume Index (SVI); Mohlman Index Indice de volume dé boues
(IVB) Indice Mohman
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4.27 Speccific conductance; electrical conductivity Conductance spécifique;
conductivité électrique
4.28
Surface active agent
Agent de surface; surfactant
4.28.1
Anionic surface active agent
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4.28.2
Cartionic surface active agent
Agent de surface cationique
4.28.3
Non-ionic surface active agent
Agent de surface non ionique
4.29
Total organic carbon (TDC)
Carbone organique total (COT)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4.30
Turbidity
Turbidité
5.1
Diatoms
Diatomées
5.2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Eeutrophisation
5.3
Pollution
Pollution
5.4
Weir
Déversoir
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5981:1995 (ISO 6107-2: 1989) về chất lượng nước - thuật ngữ - phần 2
Số hiệu: | TCVN5981:1995 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/1995 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5981:1995 (ISO 6107-2: 1989) về chất lượng nước - thuật ngữ - phần 2
Chưa có Video