Số mục trong tiêu chuẩn |
Tiếng Anh |
Tiếng Pháp |
1.1 1.1.1 1.1.2 1.1.3 1.1.4 1.1.5 1.1.6 1.1.7
1.1.7.1 1.1.8 1.1.9 1.1.10 1.2 1.2.1 1.2.2 1.2.3 1.2.4 1.2.5 1.2.5.1 1.2.5.2 1.2.5.3 1.2.6 1.2.6.1 1.3 1.3.1 1.3.2 1.4 1.4.1 1.4.2 1.4.3 2.1 |
Raw water Raw water Epillimnion Ground water Hypolimnion Oligotrophic Rain water Storm water; storm water run-off
Storm sewage Stratification Surface water Thermocline Waste water Waste water Benthic deposit Detritus Effuent Sewage Raw sewage Treated sewage Sewage effuent Sludge Activated sludge Dringking water Dringking water, potable water Supply water Industrial process water Industrial water Boiler water Cooling water Activated sludge treatment |
Eau brute Eau brute Epillimnion Eau souterraine Hypolimnion Oligotrophe Eau de pluie Eau pluviale d’orage; eau de ruissellement Eau usée pluviale Stratification Eau de surface; eau superficielle Thermocline Eaux résiduairres Eaux résiduairres Dépôt ou sédiment benthique Détritus Effuent Eau usée Eau usée brute Eau usée épurée Effuent d’eau usée Boue Boue activée Eau de boison Eau de boison; eau potable Eau de distribution Eau à usage industriel Eau indutrielle Eau de chaudiére Eau de refroidissement Traitement par boies activées |
2.2 Chemical treatment Traitement chimique
2.3 Physico-chemical treatment Traiment physico-chimique
2.4 Aeration Aération
2.5 Aerobic Aérobie
2.6 Anaerobic Anaérobie
2.7 Bacteria bed Lit bactérien
2.8 Biological filter; trickling filter;
percolating filter
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.9 Chemical coagulation Coagulation chemique
2.10 De-aeration Désaération
2.11 Dechlorination Déchlorination
2.12 Degasfification Dégazage
2.13 Deionization Déionisation
2.14 Deminializtion Deminializtion
2.15 Denitrification Dénitrification
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.16 Deoxygennation Désoxygénation
2.17 Desalination Dessalement; dessalage
2.18 Disinfection Disinfection
2.19 Distilation Distilation
2.20 Electrodialysis électrodialyse
2.21 Filtration Filtration
2.22 Floatation; flotation Flottration
2.23 Floc Floc
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.25 Fluoridation Fluoration
2.26 Ion exchange échange d’ion
2.27 Nitrification Nitrification
2.28 Oxidation pond; stabilization pond étang d’oxydation; étang de
Stabilisation
2.29 Ozonization; ozonation Ozonisation
2.30 Percolating filter Filtre percolateur
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.32 Prechlorination Préchloration
2.33 Reverse osmosis Osmose inverse
2.34 Sedimenation Sédimetation
2.35 Self-purification Auto-épuration
2.36 Septic tank Fosse septique
2.37 Softening Adoucissement
2.38 Sterilization Stérilisation
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.39
Trickling filter
Lit percolateur
2.40
Treatment of sludge
Traitement dé boues
2.40.1
Dewatering
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2.401.1
Centrifuging
Centrifugation
2.40.1.2
Thickening
épaissisement
2.40.2
Digestion
Digestion
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5980:1995 (ISO 6107-1: 1980) về chất lượng nước - thuật ngữ - phần 1
Số hiệu: | TCVN5980:1995 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/1995 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5980:1995 (ISO 6107-1: 1980) về chất lượng nước - thuật ngữ - phần 1
Chưa có Video