TT |
Thông số |
Đơn vị |
Giá trị giới hạn |
Phương pháp xác định |
|
A |
B |
||||
1 |
Nhiệt độ |
°C |
40 |
40 |
TCVN 4557-88 |
2 |
pH |
- |
6 đến 9 |
5.5 đến 9 |
TCVN 6492:1999 (ISO 10523:1994) |
3 |
Mùi |
- |
Không khó chịu |
Không khó chịu |
Cảm quan |
4 |
Mầu sắc, Co-Pt ở pH=7 |
|
20 |
70 |
TCVN 6185:2008 (ISO 7887:1994) |
5 |
BOD5 (20°C) |
mg/l |
30 |
50 |
TCVN 6001-1:2008 (ISO 5815-1:2003) TCVN 6001-2:2008 (ISO 5815-1:2003) |
6 |
COD |
mg/l |
50 |
100 |
TCVN 6491:1999 (ISO 6060:1989) |
7 |
Chất rắn lơ lửng |
mg/l |
50 |
100 |
TCVN 6625:2000 (ISO 11923:1997) |
8 |
Asen |
mg/l |
0,05 |
0,1 |
TCVN 6626:2000 (ISO 11969:1996) TCVN 6182:1996 (ISO 6595:1982(E)) |
9 |
Thủy ngân |
mg/l |
0,005 |
0,01 |
TCVN 7724:2007 (ISO 17825:2006) TCVN 7877:2008 (ISO 5666:1999) |
10 |
Chì |
mg/l |
0,1 |
0,5 |
TCVN 6193 1996 (ISO 8288 1986) |
11 |
Cadimi |
mg/l |
0,1 |
0,2 |
TCVN 6193:1996 (ISO 8288:1986) |
12 |
Crom (VI) |
mg/l |
0,05 |
0,1 |
TCVN 6658:2000 (ISO 11083:1994) TCVN 7939:2008 (ISO 11842:2005) |
13 |
Crom (III) |
mg/l |
0,2 |
1 |
TCVN 6222:2008 (ISO 9174:1998) |
14 |
Đồng |
mg/l |
2 |
2 |
TCVN 6193:1996 (ISO 8288:1986) |
15 |
Kẽm |
mg/l |
3 |
3 |
TCVN 6193:1996 (ISO 8288:1986) |
16 |
Niken |
mg/l |
0,2 |
0,5 |
TCVN 6193:1996 (ISO 8288:1986) |
Bảng 1 – (kết thúc)
TT
Thông số
Đơn vị
Giá trị giới hạn
Phương pháp xác định
A
B
17
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
mg/l
0,07
0,1
TCVN 6181:1996
(ISO 6703/1:1984)
18
Phenol
mg/l
0,1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TCVN 6199-1:1995
(ISO 8165/1:1992)
19
Tổng dầu mỡ
mg/l
1
5
TCVN 7875:2008
(ISO 5666:1999)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Clo dư
mg/l
1
2
ISO 7393-1:2000
ISO 7393-2:2000
21
Hóa chất bảo vệ thực vật
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
TCVN 7876:2008
22
Sunfua
mg/l
0,2
0,5
TCVN 6637:2000
(ISO 10530:1992)
23
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
mg/l
500
600
TCVN 6494-1:1999
(ISO 10304-1:1992)
TCVN 6494-2:2000
(ISO 10304-2:1995)
TCVN 6494-3:2000
(ISO 10304-3:1997)
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
(ISO 10304-3:1997)
24
Amoni (tính theo Nitơ)
mg/l
5
10
TCVN 6620:2000
(ISO 6778:1984)
25
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
mg/l
15
30
ISO 29441:2010
26
Tổng photpho
mg/l
4
6
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
(ISO 6878:2004)
27
Coliform
MPN/100ml
3000
5000
TCVN 6187-1:2009
(ISO 9308-1 2000)
TCVN 6187-2 1996
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
28
Độc tố đối với Vibrio fischeri (30 min) TU
mg/l
TU (Toxicity units) 8
TCVN 6831-1:2010
(ISO 11348-1:2007)
TCVN 6831-2:2010
(ISO 11348-2:2007)
TCVN 6831-3:2010
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
29
Tổng hoạt độ phóng xạ a
Bq/I
0,1
0,1
TCVN 6053:1995
(ISO 9696.1992)
30
Tổng hoạt độ phóng xạ b
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1,0
1,0
TCVN 6219:1995
(ISO 9697:1992)
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 5945:2010 về Nước thải công nghiệp - Tiêu chuẩn thải
Số hiệu: | TCVN5945:2010 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2010 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 5945:2010 về Nước thải công nghiệp - Tiêu chuẩn thải
Chưa có Video