TT |
Thông số |
Đơn vị |
TCVN 5945: 1995 |
Dự thảo TCVN 5945:2005 |
||||
Giá trị giới hạn |
Giá trị giới hạn |
|||||||
A |
B |
C |
A |
B |
C |
|||
1 |
Nhiệt độ, |
oC |
40 |
40 |
45 |
40 |
40 |
45 |
2 |
pH |
- |
6 - 9 |
5,5 - 9 |
5 - 9 |
6 đến 9 |
5,5 đến |
5 đến 9 |
3 |
Mùi |
mg/l |
- |
- |
- |
Không khó chịu |
Không khó chịu |
- |
4 |
BOD5 (20oC), |
mg/l |
20 |
50 |
100 |
30 |
50 |
100 |
5 |
COD |
mg/l |
50 |
100 |
400 |
50 |
80 |
400 |
6 |
Chất rắn lơ lửng |
mg/l |
50 |
100 |
200 |
50 |
100 |
200 |
|
Kim loại nặng |
|
|
|
|
|
|
|
7 |
asen |
mg/l |
0,05 |
0,1 |
0,5 |
0,05 |
0,1 |
0,5 |
8 |
Thuỷ ngân |
mg/l |
0,005 |
0,005 |
0,01 |
0,005 |
0,01 |
0,01 |
9 |
Chì |
mg/l |
0,1 |
0,5 |
1 |
0,1 |
0,5 |
1 |
10 |
Cadmi |
mg/l |
0,01 |
0,02 |
0,5 |
0,001 |
0,01 |
0,5 |
11 |
Crom (VI) |
mg/l |
0,05 |
0,1 |
0,5 |
0,05 |
0,1 |
0,5 |
12 |
Crom (III) |
mg/l |
0,2 |
1 |
2 |
0,2 |
1 |
2 |
13 |
Đồng |
mg/l |
0,2 |
1 |
5 |
0,2 |
1 |
5 |
14 |
Kẽm |
mg/l |
1 |
2 |
5 |
1 |
2 |
5 |
15 |
Nikel |
mg/l |
0,2 |
1 |
2 |
0,2 |
0,5 |
2 |
16 |
Mangan |
mg/l |
0,2 |
1 |
5 |
0,2 |
1 |
5 |
17 |
Sắt |
mg/l |
1 |
5 |
10 |
1 |
5 |
10 |
18 |
Thiếc |
mg/l |
0,2 |
1 |
5 |
0,2 |
1 |
5 |
19 |
Xianua |
mg/l |
0,05 |
0,1 |
0,2 |
0,05 |
0,1 |
0,2 |
20 |
Phenol |
mg/l |
0,001 |
0,05 |
1 |
0,1 |
0,4 |
1 |
21 |
Dầu mỡ khoáng |
mg/l |
KPHĐ |
1 |
5 |
5 |
5 |
10 |
22 |
Dầu động thực vật |
mg/l |
5 |
10 |
30 |
10 |
20 |
30 |
23 |
Clo do |
mg/l |
1 |
2 |
2 |
1 |
2 |
2 |
24 |
PCB |
mg/l |
- |
- |
- |
0,003 |
0,01 |
0,05 |
25 |
Tổng hoá chất bảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
vệ thực vật |
|
|
|
|
|
|
|
|
Lân hữu cơ |
mg/l |
0,2 |
0,5 |
1 |
0,3 |
1 |
1 |
|
Clo hữu cơ |
mg/l |
- |
- |
- |
0,05 |
0,1 |
0,1 |
Bảng 1 - (kết thúc)
TT
Thông số
Đơn vị
TCVN 5945: 1995
Dự thảo TCVN 5945:2005
Giá trị giới hạn
Giá trị giới hạn
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
B
C
A
B
C
26
Sunfua
mg/l
0,2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
0,2
0,5
1
27
Florua
mg/l
1
2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1
2
5
28
Clorua
mg/l
-
-
-
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
600
1000
29
Amoniac (tính theo Nitơ)
mg/l
0,1
1
10
1
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
30
Tổng nitơ
mg/l
30
60
60
15
30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
31
Tổng phôtpho
mg/l
4
6
8
4
6
8
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Coliform
MPL/100ml
5000
10000
-
3000
5000
-
33
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
90% cá sống sót sau 96 giờ trong 100% nước thải
34
Tổng hoạt độ phóng xạ D
Bq/l
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,1
-
0,1
0,1
-
35
Tổng hoạt độ phóng xạ E
Bq/l
1,0
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
-
1,0
1,0
-
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5945:2005 về nước thải công nghiệp - Tiêu chuẩn thải
Số hiệu: | TCVN5945:2005 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | Bộ Khoa học và Công nghệ |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2005 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5945:2005 về nước thải công nghiệp - Tiêu chuẩn thải
Chưa có Video