|
Thứ tự |
Thông số |
Đơn vị |
Giá trị giới hạn |
||||||||
|
A |
B |
C |
|||||||||
|
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
||||||
|
1 2 3 4 5 6 7 8 |
Nhiệt độ pH 0 BOD5 (20 C) COD Chất rắn lơ lửng Asen Cadmi Chì |
0C
mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mgìl |
40 6 đến 9 20 50 50 0,05 0,01 0,1 |
40 5,5 đến 9 50 100 100 0,1 0,02 0,5 |
45 5 đến 9 100 400 200 0,5 0,5 1
|
||||||
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 |
Clo dư Crom VI Crom III Dầu mỡ khoáng Dầu động thực vật Đồng Kẽm Mangan Niken Phốt pho hữu cơ Phốt pho tổng số Sắt Tetracloetylen Thiếc Thuỷ ngân Tổng Nitơ Tricloetylen Amoniac (tính theo N) Florua Phenola Sulfua Xianua Coliform Tổng hoạt độ phóng xạ D Tổng hoạt độ phóng xạ E |
mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mgl mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mgl mg/l mg/l mg/l mg/l MNP/100ml BVg/l Bq/l |
1 0,05 0,2 KPHD 5 0,2 1 0,2 0,2 0,2 4 1 0,02 0,2 0,005 30 0,5 0,1 1 0,001 0,2 0,05 5000 0,1 1,0 |
2 0,1 1 1 10 1 1 1 1 0,5 6 5 0,1 1 0,005 60 0,3 1 2 0,05 0,5 0,1 10000 0,1 1,0 |
2 0,5 2 5 30 5 5 5 2 1 8 10 0,1 5 0,01 60 0,3 10 5 1 1 0,2 - - - |
|
||||||
Chú thích: KPHĐ - không phát hiện đ|ợc
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5945:1995 về nước thải công nghiệp - tiêu chuẩn thải
Số hiệu: | TCVN5945:1995 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/1995 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5945:1995 về nước thải công nghiệp - tiêu chuẩn thải
Chưa có Video