Thứ tự |
Thông số |
Đơn vị |
Giá trị giới hạn |
1 |
2 |
3 |
4 |
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 |
pH Màu Độ cứng (tính theo CaCO3) Chất rắn tổng số Asen Cadimi Clorua Chì Crom (VI) Xianua Đồng Florua Kẽm Mangan Nitrat Phenola Sắt Sunfat Thủy ngân Senlen Fecal coli Coliform |
Pt – C0 mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mgìl mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l MPN/100 ml MPN/100 ml |
6,5 đến 8,5 5 đến 50 300 đến 500 750 đến 1500 0,05 0,01 200 đến 600 0,05 0,05 0,01 1,0 1,0 5,0 0,1 đến 0,5 45 0,001 1 đến 5 200 đến 400 0,001 0,01 không 3 |
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5944:1995 về chất lượng nước - tiêu chuẩn chất lượng nước ngầm
Số hiệu: | TCVN5944:1995 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/1995 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5944:1995 về chất lượng nước - tiêu chuẩn chất lượng nước ngầm
Chưa có Video