|
Thứ tự |
Thông số |
Đơn vị |
Giá trị giới hạn |
||||||
|
A |
B |
||||||||
|
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
|||||
|
1 2 3 4 5 6 7 9 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 |
pH 0 BOD5 (20 C) COD Oxi hoà tan Chất rắn lơ lửng Asen Bari Cadimi Chì Crom (VI) Crom (III) Đồng Kẽm Mangan Niken Sắt Thủy ngân Thiếc Amoniac (tinh theo N) Florua Nitrat (tính theo N) |
- mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mgìl mg/l mg/l mg/l |
6 đến 8,5 < 4 < 10 ≥ 6 20 0,05 1 0,01 0,05 0,05 0,1 0,1 1 0,1 0,1 1 0,001 1 0,05 1 10 |
5,5 đến 9 < 25 < 35 ≥ 2 80 0,1 4 0,02 0,1 0,05 1 1 2 0,08 1 2 0,002 2 1 1,5 15 |
|||||
22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 |
Nitlit (tính theo N) Xianua Phenola (tổng số) Dầu, mỡ Chất tẩy rửa Colifurm Tổng hoá chất bảo vệ thực vật trừ DDT) DDT Tổng hoạt độ phóng xạ D Tổng hoạt độ phóng xạ E |
mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l MPN 100ml mg/l mgìl Bq/l Bq/l |
0,01 0,01 0,001 không 0,5 5000 0,15 0,01 0,1 1,0 |
0,05 0,05 0,02 0,3 0,5 10000 0,15 0,01 0,1 1,0 |
|
|||||
Chú thích:
- Cột A áp dụng đối với n|ớc mặt có thể dùng làm nguồn cấp n|ớc sinh hoạt nh|ng phải qua quá trình xử
lí theo quy định.
- Cột B áp dụng đối với n|ớc mặt dùng cho các mục đích khác. N|ớc dùng cho nông nghiệp và nuôi trồng thủy sản có quy định riêng.
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5942:1995 về chất lượng nước - tiêu chuẩn chất lượng nước mặt
Số hiệu: | TCVN5942:1995 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/1995 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5942:1995 về chất lượng nước - tiêu chuẩn chất lượng nước mặt
Chưa có Video