Loại than |
Mã sản phẩm |
Cỡ hạt mm |
Độ tro khô, Ak % |
Độ ẩm toàn phần, Wtp % |
Chất bốc khô, Vk % |
Lưu huỳnh chung khô, Skch % |
Trị
số tỏa nhiệt toàn phần khô, |
|||
Trung bình |
Giới hạn |
Trung bình |
Không lớn hơn |
Trung bình |
Trung bình |
Không lớn hơn |
Không nhỏ hơn |
|||
Cám 3 NH |
NH 080 |
0 - 25 |
13,00 |
11,00÷15,00 |
19,00 |
23,00 |
7,0 |
2,5 |
4,0 |
6 650 |
Cám 4 NH |
NH 090 |
0 - 25 |
20,00 |
15,01÷24,00 |
19,00 |
23,00 |
7,0 |
2,5 |
4,0 |
6 000 |
Cám 5 NH |
NH 100 |
0 - 25 |
30,00 |
24,01÷32,00 |
19,00 |
23,00 |
7,0 |
2,5 |
4,0 |
5 400 |
Cám 6 NH |
NH 110 |
0 - 25 |
34,00 |
32,01÷38,00 |
19,00 |
23,00 |
7,0 |
2,5 |
4,0 |
4 800 |
Loại than:
Grade
Mã sản phẩm:
Product number
Cỡ hạt:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tỷ lệ dưới cỡ khi giao nhận ban đầu:
Under size rate at the initial delivery
Độ tro khô:
Ash, on dry basic
Độ ẩm toàn phần:
Total moisture, as received
Chất bốc khô:
Volatile matter, on dry basic
Lưu huỳnh chung khô:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Trị số tỏa nhiệt toàn phần khô:
Gross calorifie value, on dry basic
Trung bình:
Medium
Giới hạn:
Limit
Không lớn hơn:
Max
Không nhỏ hơn:
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5333:1999 về than Núi Hồng – yêu cầu kỹ thuật
Số hiệu: | TCVN5333:1999 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/1999 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5333:1999 về than Núi Hồng – yêu cầu kỹ thuật
Chưa có Video