|
Thành phần hóa học, % |
|||||
Au |
Tạp chất, không lớn hơn |
|||||
Pb |
Fe |
Sb |
Bi |
Tổng |
||
Au 99,99 |
99,99 |
0,003 |
0,004 |
0,001 |
0,002 |
0,01 |
Au 99,9 |
99,9 |
0,03 |
0,04 |
0,01 |
0,02 |
0,10 |
Bảng 2 - Thành phần hóa học của hợp kim vàng - bạc
Mác
Thành phần hóa học, %
Au
Ag
Tạp chất, không lớn hơn
Pb
Fe
Sb
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tổng
AuAg 99-1
98,7 - 99,3
0,7 - 1,3
0,003
0,05
0,005
0,005
0,10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
74,7 - 75,3
24,7 - 25,3
0,005
0,15
0,005
0,005
0,16
AuAg 60-40
59,7 - 60,3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,005
0,15
0,005
0,005
0,16
AuAg 58,3-41,7
58,0 - 58,6
41,4 - 42,0
0,005
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,005
0,005
0,16
Bảng 3- Thành phần hóa học của hợp kim vàng - bạc - đồng
Mác
Thành phần hóa học, %
Au
Ag
Cu
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Pb
Fe
Sb
Bi
Tổng
AuAgCu 99-0,5
98,7 - 99,3
0,3 - 0,7
Còn lại
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,05
0,003
0,003
0,06
AuAgCu 98-1,5
97,7 - 98,3
1,2 - 1,8
Còn lại
0,003
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,003
0,003
0,09
AuAgCu 97-2
96,7 - 97,3
1,7 - 2,3
Còn lại
0,003
0,08
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,003
0,09
AuAgCu 96-3
95,7 - 96,3
2,5 - 3,5
Còn lại
0,003
0,08
0,003
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,09
AuAgCu 95,8-2
95,5 - 96,1
1,5 - 2,5
Còn lại
0,003
0,08
0,003
0,003
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
AuAgCu 95-2,5
94,7 - 95,3
2,0 - 3,0
Còn lại
0,003
0,08
0,003
0,003
0,09
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
92,7 - 93,3
4,0 - 5,0
Còn lại
0,003
0,08
0,003
0,003
0,09
AuAgCu 90-4
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3,5 - 4,5
Còn lại
0,003
0,08
0,003
0,003
0,09
AuAgCu 75-12,5
74,7 - 75,3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Còn lại
0,005
0,15
0,005
0,005
0,16
AuAgCu 58,5-8
58,2 - 58,8
7,5 - 8,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,005
0,15
0,005
0,005
0,16
AuAgCu 58,5-20
58,2 - 58,8
19,5 - 20,5
Còn lại
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,15
0,005
0,005
0,16
AuAgCu 58,5-30
58,2 - 58,8
29,5 - 30,5
Còn lại
0,005
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,005
0,005
0,16
AuAgCu 50-10
49,7 - 50,3
9,5 - 10,5
Còn lại
0,005
0,15
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,005
0,16
AuAgCu 50-20
49,7 - 50,3
19,5 - 20,5
Còn lại
0,005
0,15
0,005
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,16
AuAgCu 37,5-2
37,2 - 37,8
1,5 - 2,5
Còn lại
0,005
0,15
0,005
0,005
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
AuAgCu 37,5-10
37,2 - 37,8
9,5 - 10,5
Còn lại
0,005
0,15
0,005
0,005
0,16
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
37,2 - 37,8
15,5 - 16,5
Còn lại
0,005
0,15
0,005
0,005
0,16
AuAgCu 33,3-33,3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
32,8 - 33,8
Còn lại
0,005
0,15
0,005
0,005
0,16
Bảng 4- Thành phần hóa học của hợp kim vàng - đồng
Mác
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Au
Cu
Tạp chất, không lớn hơn
Pb
Fe
Sb
Bi
Tổng
AgCu 98
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Còn lại
0,005
0,10
0,005
0,005
0,11
AgCu 91,6
91,3 - 91,9
Còn lại
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,15
0,005
0,005
0,16
AgCu 90
89,7 - 90,3
Còn lại
0,005
0,15
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,005
0,16
AgCu 58,3
58,0 - 58,6
Còn lại
0,005
0,15
0,005
0,005
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Bảng 5- Thành phần hóa học của hợp kim vàng - nickel
Mác
Thành phần hóa học
Au
Ni
Tạp chất, không lớn hơn
Pb
Fe
Sb
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tổng
AuNi 95
94,5 - 95,5
Còn lại
0,005
0,10
0,005
0,005
0,11
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Mác
Thành phần hóa học, %
Au
Pt
Tạp chất, không lớn hơn
Pd, Ir, Rd
(tổng)
Fe
Pb
Tổng
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
97,7 - 98,3
1,7 - 2,3
0,08
0,03
0,003
0,11
AuPt 95-5
94,7 - 95,3
4,7 - 5,3
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,03
0,003
1,11
AuPt 93-7
92,6 - 93,4
6,6 - 7,4
0,08
0,03
0,003
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
AuPt 90-10
89,6 - 90,4
9,6 - 10,4
0,08
0,03
0,003
0,11
Bảng 7 - Thành phần hóa học của hợp kim vàng - Paladi
Mác
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Au
Pd
Tạp chất, không lớn hơn
Pt, Ir, Rd
(tổng)
Fe
Pb
Tổng
AuPd 84-16
83,5 - 84,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,10
0,03
0,003
0,13
AuPd 80-20
79,5 - 80,5
19,5 - 20,5
0,10
0,03
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
0,13
AuPd 60-40
59,5 - 60,5
39,5 - 40,5
0,10
0,03
0,003
0,13
Bảng 8 - Thành phần hóa học của hợp kim vàng - Paladi - Platin
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Thành phần hóa học, %
Au
Pd
Pt
Tạp chất, không lớn hơn
Ir, Rd
(tổng)
Fe
Pb
Tổng
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
59,4 - 60,6
29,5 - 30,5
9,5 - 10,5
0,15
0,03
0,003
0,18
4.2 Xác định thành phần hóa học
Thành phần hóa học của vàng và hợp kim vàng được xác định theo: TCVN 5398, TCVN 5399, TCVN 7055, TCVN 9875 (ISO 11426), TCVN 9876 (ISO 15093).
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tỷ trọng tính toán và nhiệt độ nóng chảy của vàng và hợp kim của vàng
Mác
Tỷ trọng lý thuyết, g/cm3
Nhiệt độ nóng chảy (khoảng), oC
Au 99,99; Au 99,9
19,30
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
AuAg 99-1
19,14
1063
AuAg 75-25
15,96
1040-1045
AuAg 60-40
14,45
1026-1029
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
14,30
1025-1030
AuAgCu 99-0,5
19,11
1047-1053
AuAgCu 98-1,5
18,95
1045-1050
AuAgCu 97-2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1035-1047
AuAgCu 96-3
18,62
1030-1040
AuAgCu 95,8-2
18,52
1005-1030
AuAgCu 95-2,5
18,38
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
AuAgCu 93-4,5
18,09
998-1023
AuAgCu 90-4
17,50
965-995
AuAgCu 75-12,5
15,45
885-900
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
13,24
880-905
AuAgCu 58,5-20
13,60
830-845
AuAgCu 58,5-30
13,92
835-880
AuAgCu 50-10
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
862-880
AuAgCu 50-20
12,74
831-846
AuAgCu 37,5-2
11,24
965-985
AuAgCu 37,5-10
11,41
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
AuAgCu 37,5-16
11,54
880-900
AuAgCu 33,3-33,3
11,58
777-823
AuCu 98
18,86
1025-1050
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
17,59
935-950
AuCu 90
17,29
915-940
AuCu 58,3
13,01
907-922
AuPt 98-2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1080-1100
AuPt 95-5
19,40
1100-1130
AuPd 93-7
19,44
1110-1160
AuPt 90-10
19,50
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
AuPd 84-16
17,64
1300-1325
AuPd 80-20
17,27
1350-1375
AuPd 60-40
15,63
1445-1452
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
16,55
1458-1472
AuNi 95
18,24
990-1020
Kiến nghị lĩnh vực sử dụng vàng và các hợp kim của vàng
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Công dụng
Au 99,99
Au 99,9
Dây kỹ thuật điện
AuAg 99-1
AuAg 75-25
AuAg 60-40
AuAgCu 99-0,5
AuAgCu 98-1,5
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
AuAgCu 96-3
AuAgCu 95,8-2
AuAgCu 95-2,5
AuAgCu 93-4,5
AuAgCu 75-12,5
AuCu 98
Dây kỹ thuật điện, công tắc trượt
AuAgCu 58,5-8
AuAgCu 58,5-20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
AuAgCu 50-10
AuAgCu 50-20
AuAgCu 37,5-2
AuAgCu 90-4
AuAgCu 37,5-10
AuAgCu 37,5-16
AuCu 58,3
AuPd 84-16
AuPd 80-20
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
AuAg 58,3-41,7
AuCu 91,6
AuCu 90
Công tắc trượt
AuNi 95
Công tắc trượt, công tắc ngắt
AuAgCu 33,3-33,3
Công tắc trượt, lò xo
AuPt 98-2
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
AuPt 93-7
AuPt 90-10
Công tắc trượt, chất hàn, chiết áp
AuPdPt 60-30-10
Cặp nhiệt điện, chất hàn
THƯ MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
[1] GOST 6835:2002, Gold and gold base alloys - Marks.
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 5195:2014 về Vàng và hợp kim vàng - Mác
Số hiệu: | TCVN5195:2014 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2014 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 5195:2014 về Vàng và hợp kim vàng - Mác
Chưa có Video