aeration of grain |
thông gió của hạt |
4.1.3 |
aleurone grains |
hạt alơrơn |
3.2 |
aleurone layer |
lớp alơrơn |
3.1 |
alternative wheat |
lúa mì xen vụ |
1.1.7 |
alveogram |
biểu đồ alveogram |
6.2 |
alveograph |
máy ghi alveograph |
6.1 |
amylogram |
biểu đồ amylogram |
6.4 |
amylograph |
máy ghi amylograph |
6.3 |
awn |
râu |
3.3 |
bakery |
nhà máy bánh mỳ |
5.1 |
beard |
lông |
3.4 |
bin |
thùng |
4.1.6 |
bleaching of flour |
tẩy trắng bột |
5.2 |
blending wheats |
lúa mì trộn |
1.1.6 |
bolting |
rây |
4.2.2 |
bran brush, bran duster, bran finisher |
máy xoa cám |
4.2.4 |
bread wheat |
lúa mì dùng làm bánh mì |
1.1.4 |
bread - making cereals |
ngũ cốc sử dụng làm bánh mì |
1.1.1 |
bread - making wheat |
bánh mì làm từ lúa mì |
1.1.4 |
breaking |
sự phá vỡ |
4.2.1 |
broken grains |
hạt gãy |
1.4.9 |
brush |
lông |
3.4 |
brush of grains |
lông của hạt |
3.4 |
brushing |
chải |
4.2.3 |
bulgur |
bulgur |
5.6 |
bunted grains |
hạt bị nấm |
1.4.12 |
centrifugal, reel |
thùng ly tâm |
4.2.7 |
cereals |
ngũ cốc |
1.1 |
crease |
độ nhăn |
3.5 |
cross cells |
tế bào lai |
3.6 |
cross-cell layer |
lớp tế bào lai |
3.6 |
cultivar |
giống cây trồng |
1.2 |
cuticle |
lớp cutin |
3.7 |
dormancy |
trạng thái ngủ |
2.3 |
ear |
bông |
3.8 |
ear cockle |
hạt nhiễm tuyến trùng |
1.4.13 |
endosperm |
nội nhũ |
3.9 |
epidermis |
biểu bì |
3.10 |
extensogram |
biểu đồ độ giãn nở |
6.6 |
extensograph |
máy ghi độ giãn nở |
6.5 |
farinogram |
biểu đồ farinogram |
6.8 |
farinograph |
máy ghi farinograph |
6.7 |
feed barley |
lúa mạch dùng làm thức ăn |
1.1.9 |
feed wheat |
lúc mì dùng làm thức ăn |
1.1.5 |
flour improvers |
các chất phụ gia của bột |
5.3 |
flowering glume |
mày hoa |
3.15 |
foreign grains |
giống lai |
1.4.2 |
fracture |
hạt gãy |
1.4.14 |
germ |
mầm hạt |
3.11 |
germinal brush |
máy chải mầm |
4.2.5 |
germination |
nảy mầm |
2.4 |
germinative capacity |
khá năng nảy mầm |
2.4.1 |
germinative force |
sức nảy mầm |
2.4.2 |
glume |
mày |
3.12 |
gluten |
gluten |
5.4 |
grading |
phân loại |
1.3 |
gain brightness |
hạt trắng trong |
2.1 |
grain brush |
máy chải hạt |
4.2.5 |
grain drying |
sấy hạt |
4.1.1 |
grains silo |
xilô đựng hạt |
4.1.5 |
grinding mill |
máy nghiền |
4.2.8 |
heat-damages grains |
hạt hư hỏng do nhiệt |
1.4.10 |
hyaline layer |
vỏ lụa |
3.13 |
impurities |
tạp chất |
1.4 |
longitudinal cells |
tế bào dọc |
3.14 |
malting barley |
lúa mạch |
1.1.8 |
maturity |
độ chín |
2.2 |
mealy fracture |
cám |
1.4.14.1 |
non-wholly-vitreous grains |
phần trắng trong của hạt |
1.4.6 |
other cereals |
độ lẫn giống |
1.4.1 |
panicle |
chùy |
3.8 |
partly vitreous grains |
phần trắng trong của hạt |
1.4.6 |
preliminary cleaning |
làm sạch ban đầu |
4.1.2 |
protein bodies |
phần tử protein |
3.2 |
proteinaceous layer |
lớp có chứa protein |
3.1 |
reel |
thùng quay |
4.2.7 |
roller mill |
máy nghiền trục |
4.2.9 |
screening |
hao hụt |
1.4.4 |
scutellum |
vảy |
3.16 |
seed grain |
hạt giống |
1.1.10 |
seed-coat |
vỏ hạt |
3.17 |
semi-vitreous fracture |
nửa tấm |
1.4.14.2 |
shrivelled grains, shrunken grains |
hạt nhăn |
1.4.7 |
sick wheat |
hạt bị bệnh |
1.4.8 |
sieve |
sàng |
4.2.10 |
sieve-cleaning brush |
chải dưới sàng |
4.2.6 |
sieving |
sàng |
4.2.2 |
sifting |
giần |
4.2.2 |
small wheat |
hạt kẹ |
1.4.3 |
smutty grains |
hạt bị bệnh than |
1.4.11 |
softening of gluten |
sự xốp của gluten |
5.5 |
spike |
cụm hoa |
3.8 |
spontaneous heating |
tự sinh nhiệt |
4.1.4 |
spring cereals |
ngũ cốc vụ xuân |
1.1.2 |
testa |
vỏ ngoài của hạt |
3.17 |
valorigram |
biểu đồ valorigram |
6.10 |
valorigraph |
máy ghi valorigraph |
6.9 |
variety |
giống |
1.2 |
vitreous fracture |
tấm |
1.4.14.3 |
vitreous grains |
độ trong của hạt |
1.4.5 |
weakening of gluten |
sự nở của gluten |
5.5 |
winter cereals |
ngũ cốc vụ đông |
1.1.3 |
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4995:2008 (ISO 5527:1995) về ngũ cốc - thuật ngữ và định nghĩa
Số hiệu: | TCVN4995:2008 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/2008 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4995:2008 (ISO 5527:1995) về ngũ cốc - thuật ngữ và định nghĩa
Chưa có Video