Số hiệu mẫu |
Kích thước mẫu, mm |
Số đọc ở tenxơmet khi tải trọng là |
Độ ẩm W % |
Môđun đàn hồi N/m2 |
Ghi chú |
|||||
100 KG |
400KG |
|||||||||
Chiều rộng a |
Chiều dày b |
Tenxơ- met số … |
Tenxơ- met số … |
Tenxơ- met số … |
Tenxơ- met số … |
Ew |
E18 |
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày … tháng … năm ....
NGƯỜI
GHI
Ký tên
BIỂU XÁC ĐỊNH MÔĐUN ĐÀN HỒI KÉO DỌC THỚ
Loại gỗ ……………………; 1. Tenxơmet số ……………..; Độ phóng đại ………………………..
Gốc …………………... mm; 2. Tenxơmet số ……………;
Tốc độ tăng tải …….. KG/phút
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Số hiệu mẫu
Kích thước mẫu, mm
Số đọc ở tenxơmet khi tải trọng là
Độ ẩm W %
Môđun đàn hồi N/m2
Ghi chú
50 KG
150KG
Chiều rộng a
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tenxơ- mét số …
Tenxơ- mét số …
Tenxơ- mét số …
Tenxơ- mét số …
Ew
E18
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ngày … tháng … năm ......
NGƯỜI
GHI
Ký tên
BIỂU XÁC ĐỊNH MÔĐUN ĐÀN HỒI KÉO NGANG THỚ
Loại gỗ ………………………………………; Phương kéo ……………………………………………
1. Tenxơmét số …………………………….; Độ phóng đại …………………………………………...
2. Tenxơmét số …………………………….; …………………………………………………………..
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tốc độ tăng tải …………………………. KG/phút
Số hiệu mẫu
Độ cong %
Kích thước mẫu, mm
Số đọc ở tenxơmet khi tải trọng là
Độ ẩm W %
Môđun đàn hồi N/m2
Ghi chú
10 KG
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Chiều rộng a
Chiều dày b
Tenxơ- met số …
Tenxơ- met số …
Tenxơ- met số …
Tenxơ- met số …
Ew
E18
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ngày … tháng … năm ...
NGƯỜI
GHI
Ký tên
BIỂU XÁC ĐỊNH MÔĐUN ĐÀN HỒI KHI UỐN TĨNH
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Nhịp ……………………………………. cm; Khoảng cách các lực ………………………………...
Lực đặt tại …………………………….. điểm; t = 0C; …………………………………………….
Tốc độ tăng tải …………………………. KG/phút
Số hiệu mẫu
Kích thước mẫu, mm
Số đọc trên võng kế khi tải trọng là
Độ ẩm W %
Môđun đàn hồi N/m2
Ghi chú
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
b
29 KG
60 KG
Ew
E18
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Ngày … tháng … năm ...
...
...
...
Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 370:1970 về gỗ – phương pháp xác định các chỉ tiêu biến dạng đàn hồi
Số hiệu: | TCVN370:1970 |
---|---|
Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Nơi ban hành: | *** |
Người ký: | *** |
Ngày ban hành: | 01/01/1970 |
Ngày hiệu lực: | Đã biết |
Tình trạng: | Đã biết |
Văn bản đang xem
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 370:1970 về gỗ – phương pháp xác định các chỉ tiêu biến dạng đàn hồi
Chưa có Video